Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0305123856 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIỆT TRƯỜNG |
2.207.384.410 VND | 2.207.384.410 VND | 30 ngày | 03/07/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn1100774009 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ ĐIỆN THÀNH LONG | Không đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật theo E-HSMT | |
2 | vn0301413755 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SÀI GÒN | Không đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật theo E-HSMT | |
3 | vn0302441057 | CÔNG TY TNHH ĐIỆN NAM VIỆT | Do thứ tự xếp hạng theo Bảng tổng hợp kết quả đánh giá E-HSDT là hạng II | |
4 | vn0303344306 | Liên danh BHT-POLYMER ALPHA | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG ĐIỆN BÍCH HẠNH | Không đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật theo E-HSMT |
5 | vn0310794810 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TIẾN TRẦN | Không đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật theo E-HSMT | |
6 | vn0312125879 | Liên danh BHT-POLYMER ALPHA | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN POLYMER ALPHA | Không đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật theo E-HSMT |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khung đỡ 1 sứ có gân NK |
10000 | cái | Việt Nam, VT.K1S, Việt Trường | 12.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Potelet V50 dài 2,5 mét NK |
1200 | cây | Việt Nam, VT, Việt Trường | 254.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Potelet V63 dài 3 mét NK |
150 | cây | Việt Nam, VT, Việt Trường | 417.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bảng chỉ danh (thiết bị, trạm, …) |
8 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bass sắt lắp FCO (LA) |
50 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bass sắt lắp bảng chỉ danh sắt dẹp 40x4-230 |
8 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cổ dê sắt PL 100x10 phi 230 |
10 | bộ | Việt Nam, VT, Việt Trường | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cổ dê sắt PL 100x10 phi 255 |
10 | bộ | Việt Nam, VT, Việt Trường | 469.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cổ dê sắt PL 100x10 phi 267 |
10 | bộ | Việt Nam, VT, Việt Trường | 433.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cổ dê sắt PL 100x10 phi 276 |
10 | bộ | Việt Nam, VT, Việt Trường | 426.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cô dê sắt dẹp 100x10 phi 195-1006 |
2 | bộ | Việt Nam, VT, Việt Trường | 1.417.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cô dê sắt dẹp 100x10 phi 235-1048 |
3 | bộ | Việt Nam, VT, Việt Trường | 1.518.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cô dê sắt dẹp 100x10 phi 270-1084 |
3 | bộ | Việt Nam, VT, Việt Trường | 1.597.310 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cô dê sắt dẹp 100x10 phi 310-1124 |
1 | bộ | Việt Nam, VT, Việt Trường | 1.698.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cô dê sắt dẹp 100x10 phi 380-1195 |
1 | bộ | Việt Nam, VT, Việt Trường | 1.867.690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Đà L 63x63x6-1.000mm |
2 | cây | Việt Nam, VT, Việt Trường | 168.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Đà L 75x75x8-2.000-3 ốp |
5 | cây | Việt Nam, VT, Việt Trường | 546.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Đà L 75x75x6-2.000-4 ốp |
5 | cây | Việt Nam, VT, Việt Trường | 431.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Đà L 75x75x8-2.000-4 ốp |
13 | cây | Việt Nam, VT, Việt Trường | 570.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Đà L 75x75x8-2.400-4 ốp |
4 | cây | Việt Nam, VT, Việt Trường | 664.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Đà U 100x46x4,5 - 2.000mm |
2 | cây | Việt Nam, VT, Việt Trường | 445.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Đà U 120x52x4,8 - 2.500mm |
100 | cây | Việt Nam, VT, Việt Trường | 751.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Đà U 160x80x6,0 - 3.000mm |
2 | cây | Việt Nam, VT, Việt Trường | 1.219.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Thanh nối sắt dẹt 60x6 - 475mm (bộ 2 thanh) |
50 | bộ | Việt Nam, VT, Việt Trường | 95.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Thanh chống sắt dẹp 60x6 - 920mm |
22 | cây | Việt Nam, VT, Việt Trường | 102.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Thanh chống sắt L63x63x6 - 920mm |
16 | cây | Việt Nam, VT, Việt Trường | 189.310 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Đà composite 75x75x6 - 2.400mm |
30 | cây | Việt Nam, EMN 75x75, EMN | 951.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Đà composite 75x75x6 - 3.100mm |
2 | cây | Việt Nam, EMN 75x75, EMN | 1.193.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Thanh chống composite 60x10 - 920mm |
60 | cây | Việt Nam, EMN, EMN | 126.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Sứ chằng 12.000 LBS |
50 | cái | Việt Nam, ML-SCH1, Minh Long 2 | 46.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Sứ chằng 15.000 LBS |
100 | cái | Việt Nam, ML-SCH1, Minh Long 2 | 43.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Sứ treo polyme 24KV-70kN |
40 | cái | China, FBX-24/70, ECI | 189.310 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Sứ đứng 24KV |
100 | cái | Việt Nam, PTMLF1-24, Minh Long 2 | 251.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Sứ đứng 36KV (chống sương muối) |
80 | cái | Việt Nam, PTMLF3-35, Minh Long 2 | 408.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Sứ ống chỉ 600V (loại 80mm) |
9000 | cái | Việt Nam, ML-SOC, Minh Long 2 | 16.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Sứ cong hình chữ C |
9000 | cái | Việt Nam, CPML01, Minh Long 2 | 11.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Chân sứ đứng M20x290mm - 24KV (đầu ty bọc chì) |
50 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Chân sứ đứng 35KV (đầu ty bọc chì) |
100 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 157.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Chân sứ đỉnh thẳng 0,87m - 24KV (đầu chân sứ bọc chì) |
30 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 74.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Chân sứ đỉnh góc 0,87m - 24KV (đầu chân sứ bọc chì) |
30 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 75.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Chân sứ đỉnh thẳng 0,87m - 35KV (đầu chân sứ bọc chì) |
30 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 100.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Cọc tiếp đất phi 16-2,4m |
50 | Cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 112.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Cọc + kẹp tiếp đất phi 16 x 2,4 m NK |
100 | bộ | Việt Nam, VT, Việt Trường | 125.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Chì niêm điện kế |
300 | kg | Việt Nam, VT.CN, Việt Trường | 88.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Đai thép 20x0,7 |
11200 | mét | Việt Nam, VT.DT, Việt Trường | 8.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Khóa đai thép 20x0,7 |
9400 | cái | Việt Nam, VT.KD, Việt Trường | 1.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Đai thép 20x0,4 |
6000 | mét | Việt Nam, VT.DT, Việt Trường | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Khóa đai thép 20x0,4 |
5950 | cái | Việt Nam, VT.KD, Việt Trường | 1.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bu lông 12x30/28 1 đai ốc |
2000 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 4.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bu lông 14x150/80 1 đai ốc |
6000 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 10.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bu lông 14x200/80 1 đai ốc |
3000 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 12.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bu lông 16x120/80 1 đai ốc |
100 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 18.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bu lông 16x200/80 1 đai ốc |
300 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 16.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bu lông 16x250/80 1 đai ốc |
1500 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 18.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bu lông 16x250/80 2 đai ốc |
30 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 44.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bu lông 16x300/80 2 đai ốc |
30 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 46.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bu lông 16x350/80 2 đai ốc |
30 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 48.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bu lông 16x400/80 2 đai ốc |
30 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 50.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bu lông 16x450/80 2 đai ốc |
30 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 53.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Bu lông VRS 16x300/300 4 đai ốc |
100 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 25.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Bu lông VRS 16x350/350 4 đai ốc |
50 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 35.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Bu lông VRS 22x1.000/1.000 4 đai ốc |
5 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Bu lông VRS 22x1.100/1.100 4 đai ốc |
5 | Cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 119.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Bu lông mắt 16x250/80 1 đai ốc |
100 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 34.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Bu lông mắt 16x250/150 2 đai ốc |
50 | Cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Bu lông mắt 16x350/300 3 đai ốc |
100 | Cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Bu lông móc 16x250/100 1 đai ốc |
120 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 33.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Bu lông móc 16x300/150 1 đai ốc |
50 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 45.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Long đền vuông phi 40x40x4-16 |
200 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 1.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Long đền vuông phi 40x40x4-18 |
20000 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 1.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Tắc kê nhựa (3 phân) |
4000 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Tắc kê nhựa (5 phân) |
10000 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Viss gỗ 3x30 |
4000 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Viss gỗ 6x60 |
10000 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Băng keo cách điện (cuồn nhỏ) |
7000 | cuồn | Việt Nam, VT, Việt Trường | 2.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Đầu cosse ép đồng 25mm2 |
1500 | cái | Việt Nam, 25, Việt Trường | 22.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Đầu cosse ép đồng 50mm2 |
200 | cái | Việt Nam, 50, Việt Trường | 43.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Đầu cosse ép đồng 95mm2 |
50 | cái | Việt Nam, 95, Việt Trường | 25.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Đầu cosse ép đồng 120mm2 |
50 | cái | Việt Nam, 120, Việt Trường | 32.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Đầu cosse ép đồng 150mm2 |
30 | cái | Việt Nam, 150, Việt Trường | 49.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Đầu cosse ép đồng nhôm 50mm2 |
100 | cái | Việt Nam, 50, Việt Trường | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Nối đồng C 25 mm2 (Split-Bolt) |
200 | cái | Việt Nam, 25mm2, Việt Trường | 19.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Nối đồng C 50 mm2 (Split-Bolt) |
200 | cái | Việt Nam, 1/0, Việt Trường | 29.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Kẹp ngừng cáp LV-ABC tự treo 4x35mm2 |
60 | cái | Việt Nam, VT.KN 4x35, Việt Trường | 55.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Kẹp ngừng cáp LV-ABC tự treo 4x50mm2 |
100 | cái | Việt Nam, VT.KN 4x50, Việt Trường | 52.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Kẹp ngừng cáp LV-ABC tự treo 4x70mm2 |
30 | cái | Việt Nam, VT.KN 4x70, Việt Trường | 65.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Kẹp ngừng cáp LV-ABC tự treo 4x95mm2 |
30 | cái | Việt Nam, VT.KN 4x95, Việt Trường | 65.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Kẹp ngừng cáp LV-ABC tự treo 4x120mm2 |
30 | cái | Việt Nam, VT.KN 4x120, Việt Trường | 68.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 95-35 |
15749 | cái | Việt Nam, VT.IPC 95-35, Việt Trường | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 120-120 |
200 | cái | Việt Nam, VT.IPC 120-120, Việt Trường | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 120-70 |
100 | cái | Việt Nam, VT.IPC 120-70, Việt Trường | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Kẹp chằng 3 Bu lông cáp TK 35-50 |
1200 | cái | Việt Nam, VT.KC3BL, Việt Trường | 34.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Kẹp quai ép dây 70-95mm2 |
50 | cái | Việt Nam, VT.KQ 4/0, Việt Trường | 115.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Kẹp 2 rãnh song song A35-50/A35-50 |
200 | cái | Việt Nam, VT. 16-70, Việt Trường | 15.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Nối ép WR 259 (25-50mm2 / 25-50mm2) |
100 | cái | Việt Nam, VT.WR 259, Việt Trường | 11.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Nối ép WR 279 (50-70mm2 / 50-87mm2) |
300 | cái | Việt Nam, VT.WR 279, Việt Trường | 32.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Nối ép WR 399 (70-100mm2 / 50-75mm2) |
50 | cái | Việt Nam, VT.WR 399, Việt Trường | 17.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Nối ép WR 815 (185-240mm2 - 11-75mm2) |
100 | cái | Việt Nam, VT.WR 815, Việt Trường | 18.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Nối ép WR 929 (120-240/120-240 mm2) |
50 | cái | Việt Nam, VT.WR 929, Việt Trường | 35.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Móc treo chữ U-70kN |
30 | cái | Việt Nam, VT.MT7, Việt Trường | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Giáp níu dây trần As(ACSR) 50/8 (Bộ gồm móc treo chữ U dẹp, móc U , yếm cáp và giáp níu) |
15 | bộ | Việt Nam, DE 0910, Sao Mai | 125.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Giáp níu dây bọc ACXH 50/8 (Bộ gồm móc treo chữ U dẹp, móc U , yếm cáp và giáp níu) |
20 | bộ | Việt Nam, IDE 2225, Sao Mai | 363.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Ống nối lèo dây dẫn AC 35 |
30 | cái | Việt Nam, VT.OA 35, Việt Trường | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Ống nối lèo dây dẫn AC 50 |
100 | cái | Việt Nam, VT.OA 50, Việt Trường | 20.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Ống nối lèo dây dẫn AC 70 |
30 | cái | Việt Nam, VT.OA 70, Việt Trường | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Ống nối lèo dây dẫn AC 95 |
30 | cái | Việt Nam, VT.OA 95, Việt Trường | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Ống nối lèo dây dẫn AC 120 |
20 | cái | Việt Nam, VT.OA 120, Việt Trường | 48.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Ống nối chịu lực căng dây As(ACSR) 35 |
100 | cái | Việt Nam, VT.OAC 35, Việt Trường | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Ống nối chịu lực căng dây As(ACSR) 50 |
500 | cái | Việt Nam, VT.OAC 50, Việt Trường | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Ống nối chịu lực căng dây As(ACSR) 70 |
100 | cái | Việt Nam, VT.OAC 70, Việt Trường | 30.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Ống nối căng bọc cách điện cáp LV-ABC 4x50 |
100 | cái | Việt Nam, MJPT 50, Việt Trường | 95.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Ống nối căng bọc cách điện cáp LV-ABC 4x95 |
50 | cái | Việt Nam, MJPT 95, Việt Trường | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Ty neo nhúng kẽm 16 x 2400 |
50 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Ty neo nhúng kẽm 22 x 2400 |
30 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 289.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Ty neo nhúng kẽm 22 x 3000 |
30 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 339.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Thùng CD+ĐK 2 ngăn bằng sắt sơn tỉnh điện trạm 3pha |
20 | Bộ | Việt Nam, EVN SPC/ VIETTRUONG, Việt Trường | 3.557.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Thùng CD+ĐK 2 ngăn bằng sắt sơn tỉnh điện trạm 1pha |
40 | Bộ | Việt Nam, EVN SPC/ VIETTRUONG, Việt Trường | 2.128.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Keo silicone 300ml A300 màu trắng trong |
50 | chai | Việt Nam, VT, Việt Trường | 32.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Ống nhựa PVC ĐK 49x2,4mm |
560 | mét | Việt Nam, uPCV 49, Minh Hùng | 36.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Ống nhựa PVC ĐK 60x2,9mm |
336 | mét | Việt Nam, uPCV 60, Minh Hùng | 53.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Co nhựa góc 90 độ ĐK 60 (D) |
50 | cái | Việt Nam, 60, Minh Hùng | 47.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Ống nhựa PVC ĐK 90x5,0mm |
120 | mét | Việt Nam, uPCV 90, Minh Hùng | 125.290 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Co nhựa góc 90 độ ĐK 90 (D) |
30 | cái | Việt Nam, 90, Minh Hùng | 64.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Ống nhựa PVC ĐK 114x6,0mm |
40 | mét | Việt Nam, uPCV 114, Minh Hùng | 217.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Co nhựa góc 90 độ ĐK 114 (D) |
10 | cái | Việt Nam, 114, Minh Hùng | 149.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Bàn chải cước |
120 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Cọ sơn (10 cm) |
120 | cái | Việt Nam, VT, Việt Trường | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Sơn trắng |
16 | kg | Việt Nam, VT, Việt Trường | 125.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Đề can biển số trụ trung thế |
448 | bộ | Việt Nam, VT, Việt Trường | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Đề can biển số trụ hạ thế |
2001 | bộ | Việt Nam, VT, Việt Trường | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Chụp cách điện polymer cho MBA (màu đỏ) |
3 | cái | Việt Nam, SH-36.BA, Song Hào | 32.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Chụp cách điện polymer cho MBA (màu vàng) |
3 | cái | Việt Nam, SH-36.BA, Song Hào | 32.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Chụp cách điện polymer phần trên cho FCO (màu đỏ) |
3 | bộ | Việt Nam, SH-36.FT, Song Hào | 44.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Chụp cách điện polymer phần trên cho FCO (màu vàng) |
3 | bộ | Việt Nam, SH-36.FT, Song Hào | 44.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Chụp cách điện polymer phần trên cho FCO (màu xanh) |
4 | bộ | Việt Nam, SH-36.FT, Song Hào | 44.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Bộ ống chằng lệch 1,4m |
10 | bộ | Việt Nam, VT, Việt Trường | 355.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại