Accessories and equipment for the power grid of all kinds (package 5)

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Accessories and equipment for the power grid of all kinds (package 5)
Bidding method
Online bidding
Tender value
2.376.146.476 VND
Estimated price
2.376.146.476 VND
Publication date
14:07 28/06/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
875/QĐ-PCTV
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Tra Vinh Power Company
Approval date
27/06/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price1 Delivery time (days) Contract date
1 vn0305123856

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIỆT TRƯỜNG

2.207.384.410 VND 2.207.384.410 VND 30 day 03/07/2023

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn1100774009 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ ĐIỆN THÀNH LONG Does not meet technical requirements under E-HSMT
2 vn0301413755 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SÀI GÒN Does not meet technical requirements under E-HSMT
3 vn0302441057 CÔNG TY TNHH ĐIỆN NAM VIỆT Because the ranking order according to the Summary of E-HSDT evaluation results is class II
4 vn0303344306 Liên danh BHT-POLYMER ALPHA BICH HANH PRODUCING TRADING ELECTRICITY CONSTRUCTION COMPANY LIMITED Does not meet technical requirements under E-HSMT
5 vn0310794810 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TIẾN TRẦN Does not meet technical requirements under E-HSMT
6 vn0312125879 Liên danh BHT-POLYMER ALPHA CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN POLYMER ALPHA Does not meet technical requirements under E-HSMT

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Form Name
1
Khung đỡ 1 sứ có gân NK
10000 cái Việt Nam, VT.K1S, Việt Trường 12.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Potelet V50 dài 2,5 mét NK
1200 cây Việt Nam, VT, Việt Trường 254.540 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Potelet V63 dài 3 mét NK
150 cây Việt Nam, VT, Việt Trường 417.230 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Bảng chỉ danh (thiết bị, trạm, …)
8 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 77.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Bass sắt lắp FCO (LA)
50 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 66.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Bass sắt lắp bảng chỉ danh sắt dẹp 40x4-230
8 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Cổ dê sắt PL 100x10 phi 230
10 bộ Việt Nam, VT, Việt Trường 440.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Cổ dê sắt PL 100x10 phi 255
10 bộ Việt Nam, VT, Việt Trường 469.480 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Cổ dê sắt PL 100x10 phi 267
10 bộ Việt Nam, VT, Việt Trường 433.180 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Cổ dê sắt PL 100x10 phi 276
10 bộ Việt Nam, VT, Việt Trường 426.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Cô dê sắt dẹp 100x10 phi 195-1006
2 bộ Việt Nam, VT, Việt Trường 1.417.020 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Cô dê sắt dẹp 100x10 phi 235-1048
3 bộ Việt Nam, VT, Việt Trường 1.518.440 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Cô dê sắt dẹp 100x10 phi 270-1084
3 bộ Việt Nam, VT, Việt Trường 1.597.310 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Cô dê sắt dẹp 100x10 phi 310-1124
1 bộ Việt Nam, VT, Việt Trường 1.698.620 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Cô dê sắt dẹp 100x10 phi 380-1195
1 bộ Việt Nam, VT, Việt Trường 1.867.690 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Đà L 63x63x6-1.000mm
2 cây Việt Nam, VT, Việt Trường 168.740 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Đà L 75x75x8-2.000-3 ốp
5 cây Việt Nam, VT, Việt Trường 546.480 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Đà L 75x75x6-2.000-4 ốp
5 cây Việt Nam, VT, Việt Trường 431.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Đà L 75x75x8-2.000-4 ốp
13 cây Việt Nam, VT, Việt Trường 570.020 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Đà L 75x75x8-2.400-4 ốp
4 cây Việt Nam, VT, Việt Trường 664.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Đà U 100x46x4,5 - 2.000mm
2 cây Việt Nam, VT, Việt Trường 445.720 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Đà U 120x52x4,8 - 2.500mm
100 cây Việt Nam, VT, Việt Trường 751.630 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Đà U 160x80x6,0 - 3.000mm
2 cây Việt Nam, VT, Việt Trường 1.219.680 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Thanh nối sắt dẹt 60x6 - 475mm (bộ 2 thanh)
50 bộ Việt Nam, VT, Việt Trường 95.260 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Thanh chống sắt dẹp 60x6 - 920mm
22 cây Việt Nam, VT, Việt Trường 102.190 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Thanh chống sắt L63x63x6 - 920mm
16 cây Việt Nam, VT, Việt Trường 189.310 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Đà composite 75x75x6 - 2.400mm
30 cây Việt Nam, EMN 75x75, EMN 951.610 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Đà composite 75x75x6 - 3.100mm
2 cây Việt Nam, EMN 75x75, EMN 1.193.060 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Thanh chống composite 60x10 - 920mm
60 cây Việt Nam, EMN, EMN 126.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Sứ chằng 12.000 LBS
50 cái Việt Nam, ML-SCH1, Minh Long 2 46.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Sứ chằng 15.000 LBS
100 cái Việt Nam, ML-SCH1, Minh Long 2 43.450 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Sứ treo polyme 24KV-70kN
40 cái China, FBX-24/70, ECI 189.310 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Sứ đứng 24KV
100 cái Việt Nam, PTMLF1-24, Minh Long 2 251.790 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Sứ đứng 36KV (chống sương muối)
80 cái Việt Nam, PTMLF3-35, Minh Long 2 408.760 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Sứ ống chỉ 600V (loại 80mm)
9000 cái Việt Nam, ML-SOC, Minh Long 2 16.830 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Sứ cong hình chữ C
9000 cái Việt Nam, CPML01, Minh Long 2 11.880 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Chân sứ đứng M20x290mm - 24KV (đầu ty bọc chì)
50 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 64.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Chân sứ đứng 35KV (đầu ty bọc chì)
100 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 157.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Chân sứ đỉnh thẳng 0,87m - 24KV (đầu chân sứ bọc chì)
30 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 74.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Chân sứ đỉnh góc 0,87m - 24KV (đầu chân sứ bọc chì)
30 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 75.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Chân sứ đỉnh thẳng 0,87m - 35KV (đầu chân sứ bọc chì)
30 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 100.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Cọc tiếp đất phi 16-2,4m
50 Cái Việt Nam, VT, Việt Trường 112.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Cọc + kẹp tiếp đất phi 16 x 2,4 m NK
100 bộ Việt Nam, VT, Việt Trường 125.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Chì niêm điện kế
300 kg Việt Nam, VT.CN, Việt Trường 88.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Đai thép 20x0,7
11200 mét Việt Nam, VT.DT, Việt Trường 8.580 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Khóa đai thép 20x0,7
9400 cái Việt Nam, VT.KD, Việt Trường 1.540 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Đai thép 20x0,4
6000 mét Việt Nam, VT.DT, Việt Trường 4.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Khóa đai thép 20x0,4
5950 cái Việt Nam, VT.KD, Việt Trường 1.210 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Bu lông 12x30/28 1 đai ốc
2000 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 4.840 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Bu lông 14x150/80 1 đai ốc
6000 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 10.670 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Bu lông 14x200/80 1 đai ốc
3000 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 12.870 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Bu lông 16x120/80 1 đai ốc
100 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 18.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Bu lông 16x200/80 1 đai ốc
300 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 16.830 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Bu lông 16x250/80 1 đai ốc
1500 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 18.590 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Bu lông 16x250/80 2 đai ốc
30 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 44.330 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Bu lông 16x300/80 2 đai ốc
30 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 46.530 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Bu lông 16x350/80 2 đai ốc
30 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 48.730 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Bu lông 16x400/80 2 đai ốc
30 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 50.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Bu lông 16x450/80 2 đai ốc
30 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 53.130 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Bu lông VRS 16x300/300 4 đai ốc
100 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 25.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Bu lông VRS 16x350/350 4 đai ốc
50 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 35.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Bu lông VRS 22x1.000/1.000 4 đai ốc
5 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Bu lông VRS 22x1.100/1.100 4 đai ốc
5 Cái Việt Nam, VT, Việt Trường 119.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Bu lông mắt 16x250/80 1 đai ốc
100 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 34.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Bu lông mắt 16x250/150 2 đai ốc
50 Cái Việt Nam, VT, Việt Trường 44.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Bu lông mắt 16x350/300 3 đai ốc
100 Cái Việt Nam, VT, Việt Trường 38.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Bu lông móc 16x250/100 1 đai ốc
120 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 33.880 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Bu lông móc 16x300/150 1 đai ốc
50 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 45.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Long đền vuông phi 40x40x4-16
200 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 1.540 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Long đền vuông phi 40x40x4-18
20000 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 1.540 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Tắc kê nhựa (3 phân)
4000 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 110 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Tắc kê nhựa (5 phân)
10000 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 165 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Viss gỗ 3x30
4000 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 110 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Viss gỗ 6x60
10000 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 440 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Băng keo cách điện (cuồn nhỏ)
7000 cuồn Việt Nam, VT, Việt Trường 2.860 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Đầu cosse ép đồng 25mm2
1500 cái Việt Nam, 25, Việt Trường 22.440 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Đầu cosse ép đồng 50mm2
200 cái Việt Nam, 50, Việt Trường 43.890 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Đầu cosse ép đồng 95mm2
50 cái Việt Nam, 95, Việt Trường 25.410 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Đầu cosse ép đồng 120mm2
50 cái Việt Nam, 120, Việt Trường 32.890 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Đầu cosse ép đồng 150mm2
30 cái Việt Nam, 150, Việt Trường 49.830 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Đầu cosse ép đồng nhôm 50mm2
100 cái Việt Nam, 50, Việt Trường 16.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Nối đồng C 25 mm2 (Split-Bolt)
200 cái Việt Nam, 25mm2, Việt Trường 19.470 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Nối đồng C 50 mm2 (Split-Bolt)
200 cái Việt Nam, 1/0, Việt Trường 29.480 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Kẹp ngừng cáp LV-ABC tự treo 4x35mm2
60 cái Việt Nam, VT.KN 4x35, Việt Trường 55.880 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Kẹp ngừng cáp LV-ABC tự treo 4x50mm2
100 cái Việt Nam, VT.KN 4x50, Việt Trường 52.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Kẹp ngừng cáp LV-ABC tự treo 4x70mm2
30 cái Việt Nam, VT.KN 4x70, Việt Trường 65.120 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Kẹp ngừng cáp LV-ABC tự treo 4x95mm2
30 cái Việt Nam, VT.KN 4x95, Việt Trường 65.120 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Kẹp ngừng cáp LV-ABC tự treo 4x120mm2
30 cái Việt Nam, VT.KN 4x120, Việt Trường 68.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Kẹp nối bọc cách điện IPC 95-35
15749 cái Việt Nam, VT.IPC 95-35, Việt Trường 16.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Kẹp nối bọc cách điện IPC 120-120
200 cái Việt Nam, VT.IPC 120-120, Việt Trường 38.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Kẹp nối bọc cách điện IPC 120-70
100 cái Việt Nam, VT.IPC 120-70, Việt Trường 44.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Kẹp chằng 3 Bu lông cáp TK 35-50
1200 cái Việt Nam, VT.KC3BL, Việt Trường 34.540 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Kẹp quai ép dây 70-95mm2
50 cái Việt Nam, VT.KQ 4/0, Việt Trường 115.610 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Kẹp 2 rãnh song song A35-50/A35-50
200 cái Việt Nam, VT. 16-70, Việt Trường 15.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Nối ép WR 259 (25-50mm2 / 25-50mm2)
100 cái Việt Nam, VT.WR 259, Việt Trường 11.880 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Nối ép WR 279 (50-70mm2 / 50-87mm2)
300 cái Việt Nam, VT.WR 279, Việt Trường 32.450 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Nối ép WR 399 (70-100mm2 / 50-75mm2)
50 cái Việt Nam, VT.WR 399, Việt Trường 17.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Nối ép WR 815 (185-240mm2 - 11-75mm2)
100 cái Việt Nam, VT.WR 815, Việt Trường 18.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Nối ép WR 929 (120-240/120-240 mm2)
50 cái Việt Nam, VT.WR 929, Việt Trường 35.860 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Móc treo chữ U-70kN
30 cái Việt Nam, VT.MT7, Việt Trường 24.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Giáp níu dây trần As(ACSR) 50/8 (Bộ gồm móc treo chữ U dẹp, móc U , yếm cáp và giáp níu)
15 bộ Việt Nam, DE 0910, Sao Mai 125.840 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Giáp níu dây bọc ACXH 50/8 (Bộ gồm móc treo chữ U dẹp, móc U , yếm cáp và giáp níu)
20 bộ Việt Nam, IDE 2225, Sao Mai 363.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Ống nối lèo dây dẫn AC 35
30 cái Việt Nam, VT.OA 35, Việt Trường 28.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Ống nối lèo dây dẫn AC 50
100 cái Việt Nam, VT.OA 50, Việt Trường 20.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Ống nối lèo dây dẫn AC 70
30 cái Việt Nam, VT.OA 70, Việt Trường 29.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Ống nối lèo dây dẫn AC 95
30 cái Việt Nam, VT.OA 95, Việt Trường 31.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Ống nối lèo dây dẫn AC 120
20 cái Việt Nam, VT.OA 120, Việt Trường 48.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Ống nối chịu lực căng dây As(ACSR) 35
100 cái Việt Nam, VT.OAC 35, Việt Trường 28.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Ống nối chịu lực căng dây As(ACSR) 50
500 cái Việt Nam, VT.OAC 50, Việt Trường 39.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Ống nối chịu lực căng dây As(ACSR) 70
100 cái Việt Nam, VT.OAC 70, Việt Trường 30.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Ống nối căng bọc cách điện cáp LV-ABC 4x50
100 cái Việt Nam, MJPT 50, Việt Trường 95.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Ống nối căng bọc cách điện cáp LV-ABC 4x95
50 cái Việt Nam, MJPT 95, Việt Trường 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Ty neo nhúng kẽm 16 x 2400
50 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 143.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Ty neo nhúng kẽm 22 x 2400
30 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 289.630 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Ty neo nhúng kẽm 22 x 3000
30 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 339.130 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Thùng CD+ĐK 2 ngăn bằng sắt sơn tỉnh điện trạm 3pha
20 Bộ Việt Nam, EVN SPC/ VIETTRUONG, Việt Trường 3.557.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Thùng CD+ĐK 2 ngăn bằng sắt sơn tỉnh điện trạm 1pha
40 Bộ Việt Nam, EVN SPC/ VIETTRUONG, Việt Trường 2.128.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Keo silicone 300ml A300 màu trắng trong
50 chai Việt Nam, VT, Việt Trường 32.560 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Ống nhựa PVC ĐK 49x2,4mm
560 mét Việt Nam, uPCV 49, Minh Hùng 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Ống nhựa PVC ĐK 60x2,9mm
336 mét Việt Nam, uPCV 60, Minh Hùng 53.680 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Co nhựa góc 90 độ ĐK 60 (D)
50 cái Việt Nam, 60, Minh Hùng 47.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Ống nhựa PVC ĐK 90x5,0mm
120 mét Việt Nam, uPCV 90, Minh Hùng 125.290 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Co nhựa góc 90 độ ĐK 90 (D)
30 cái Việt Nam, 90, Minh Hùng 64.790 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Ống nhựa PVC ĐK 114x6,0mm
40 mét Việt Nam, uPCV 114, Minh Hùng 217.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Co nhựa góc 90 độ ĐK 114 (D)
10 cái Việt Nam, 114, Minh Hùng 149.490 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Bàn chải cước
120 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 13.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Cọ sơn (10 cm)
120 cái Việt Nam, VT, Việt Trường 13.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Sơn trắng
16 kg Việt Nam, VT, Việt Trường 125.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Đề can biển số trụ trung thế
448 bộ Việt Nam, VT, Việt Trường 27.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Đề can biển số trụ hạ thế
2001 bộ Việt Nam, VT, Việt Trường 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Chụp cách điện polymer cho MBA (màu đỏ)
3 cái Việt Nam, SH-36.BA, Song Hào 32.890 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Chụp cách điện polymer cho MBA (màu vàng)
3 cái Việt Nam, SH-36.BA, Song Hào 32.890 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Chụp cách điện polymer phần trên cho FCO (màu đỏ)
3 bộ Việt Nam, SH-36.FT, Song Hào 44.330 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Chụp cách điện polymer phần trên cho FCO (màu vàng)
3 bộ Việt Nam, SH-36.FT, Song Hào 44.330 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Chụp cách điện polymer phần trên cho FCO (màu xanh)
4 bộ Việt Nam, SH-36.FT, Song Hào 44.330 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Bộ ống chằng lệch 1,4m
10 bộ Việt Nam, VT, Việt Trường 355.740 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second