aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Mua vật tư phục vụ bảo đảm kỹ thuật PTĐ, khí nén, dập cháy, phao bè cứu sinh tự bơm hơi cho 06 tàu tại Nhà máy đợt 1 năm 2023

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua vật tư phục vụ bảo đảm kỹ thuật PTĐ, khí nén, dập cháy, phao bè cứu sinh tự bơm hơi cho 06 tàu tại Nhà máy đợt 1 năm 2023
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
1.295.712.500 VND
Ngày đăng tải
16:20 30/04/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
30/QĐ-Tt2
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Giám đốc
Ngày phê duyệt
11/04/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND)1 Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0317145999

CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ LÂM BÌNH

1.295.712.500 VND 0 VND 30 ngày

Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Tên chương
1
Bàn chải chuyên dụng
30 Cái Việt Nam 15.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Bát bắt thuỷ tính
34 Bộ Việt Nam 210.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Băng keo điện
32 Cuộn Việt Nam 20.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Băng phản quang
2 Bộ Trung Quốc 550.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Biến dòng đo lường 150/5A
2 Cái Việt Nam 850.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Bộ bóng đèn + Pin lithium
20 Quả Việt Nam 1.650.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Bộ chống mất nhiệt
5 Bộ Việt Nam 1.480.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Bộ chuông, còi báo động
1 Cái Đài Loan 1.600.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Bộ dụng cụ sửa chữa
1 Bộ Việt Nam 550.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Bộ điều khiển cấp khí 2 nút nhấn
1 Bộ Việt Nam 1.850.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Bộ nhả thủy tĩnh
10 Bộ Trung Quốc 3.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Bộ phản xạ radar Inox
1 Bộ Trung Quốc 1.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Bột chống dính
10 kg Việt Nam 450.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Bột rà mặt côn Mohs 9,2
42 Hộp Việt Nam 95.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Bu lông thép M18
24 Bộ Việt Nam 25.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Bulong, ốc vít inox
25 Túi Việt Nam 100.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Cảm biến áp suất chuyển đổi (0-700) kPa
1 Cái Đài Loan 1.650.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Cảm biến nhiệt độ chuyển đổi điện (38 - 150) oC P-1
1 Cái Nga 2.100.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Cảm biến nhiệt độ chuyển đổi điện dạng cặp nhiệt (0-700) oC
1 Cái Nga 2.650.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Cảm biến tốc độ dạng tiệm cận EU
1 Cái EU 2.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Cảm biến tốc độ dạng tiệm cận Nhật
2 Cái Nhật Bản 3.250.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Cảm biến tốc độ dạng tiệm cận
1 Cái EU 2.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Cana lau chùi
12 Hộp Việt Nam 45.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Cao su non 1.25x5
24 Cuộn Việt Nam 15.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Co nối Ф27
24 Cái Việt Nam 120.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Co nối Ф27 - thẳng
6 Cái Việt Nam 110.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Co nối Ф34
24 Cái Việt Nam 120.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Co nối Ф49
3 Cái Việt Nam 120.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Công tắc báo động
3 Bộ Đài Loan 450.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Cơ cấu đo (0-5-ꝏ)
1 Cái Nga 1.750.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Cơ cấu đo dòng điện (0-5) A
2 Cái Nga 1.260.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Cơ cấu đo dòng điện xoay chiều (0-100) A; 100/5 A
1 Cái Việt Nam 1.550.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Cơ cấu đo dòng điện xoay chiều (0-200) A; 200/5 A
4 Cái Việt Nam 1.750.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Cơ cấu đo điện áp (0-500) V
2 Cái Việt Nam 1.260.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Cơ cấu đo điện áp một chiều (0-30) V
1 Cái Việt Nam 1.260.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Cơ cấu đo điện áp một chiều (0-50) V
1 Cái Việt Nam 950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Cơ cấu đo điện áp một chiều (16-36) V
1 Cái Việt Nam 950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Cơ cấu đo điện áp xoay chiều (0-500) V
2 Cái Việt Nam 1.260.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Cơ cấu đo tốc độ (0 -1000) rpm
2 Cái Việt Nam 1.850.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Cơ cấu đo từ điện cho đồng hồ tần số (45-65) Hz
1 Cái Việt Nam 2.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Cuộn dây 220V + Con đội bộ kích hoạt
1 Bộ Việt Nam 1.350.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Chất dập lửa FOAM
2000 Lít Việt Nam 135.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Chì niêm phong
3.1 kg Việt Nam 300.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Chổi đánh gỉ
10 Cái Việt Nam 65.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Chổi đánh rỉ chuyên dụng
41 Cái Việt Nam 100.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Chổi lăn sơn
51 Cái Việt Nam 15.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Chuông, còi báo động
1 cái Việt Nam 1.600.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Dầu bảo quản chai khí
55 Lít Việt Nam 150.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Dây đai phao
68 Dây Việt Nam 80.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Dây đai rút 20 cm
12 Túi Việt Nam 45.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Dẻ lau
19 Kg Việt Nam 20.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Đầu mũi hàn YH-907-I
12 Cái Việt Nam 65.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Đèn pin kín nước
34 Cái Việt Nam 150.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Đèn pin mui bè
2 Bộ Việt Nam 300.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Đề can
46 Tờ Việt Nam 45.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Đệm a mi ăng mỏng
0.5 m2 Việt Nam 420.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Đệm amiăng
9.5 m2 Việt Nam 520.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Đệm amiăng 5 mm
1 mét Việt Nam 450.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Đệm cao su
10 m2 Việt Nam 450.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Đệm cao su 5 mm chịu dầu
1 mét Việt Nam 420.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Đệm cao su 5 mm chịu hóa chất
1 mét Việt Nam 420.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Đệm đồng
100 Cái Việt Nam 75.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Đệm đồng 200 bar
12 Cái Việt Nam 90.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Đệm TEFLON
112 Cái Việt Nam 70.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Động cơ phát tốc một chiều
1 Cái Đài Loan 3.000.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ100, dải đo: (0-10) kgf/cm2
2 Cái Đài Loan 1.350.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ100, dải đo: (0-100) kgf/cm2
1 Cái Đài Loan 1.350.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ100, dải đo: (0-16) kgf/cm2
5 Cái Đài Loan 1.350.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ100, dải đo: (0-160) kgf/cm2
1 Cái Đài Loan 1.350.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ100, dải đo: (0-250) kgf/cm2
2 Cái Đài Loan 1.350.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ100, dải đo: (0-50) kgf/cm2
1 Cái Đài Loan 950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ100, dải đo: (0-6) kgf/cm2
3 Cái Đài Loan 1.350.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ100, dải đo: (0-6) MPa
1 Cái Đài Loan 1.350.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ100, dải đo: (0-60) kgf/cm2
4 Cái Đài Loan 1.350.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ100, dải đo: (-1-1,5) kgf/cm2
1 Cái Đài Loan 1.350.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ100, dải đo: (-1-15) kgf/cm2
1 Cái Đài Loan 1.350.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ100, dải đo: (-1-30) kgf/cm2
1 Cái Đài Loan 1.350.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ100, dải đo: (-1-5) kgf/cm2
1 Cái Đài Loan 1.350.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ200, dải đo: (0-250) kgf/cm2
1 Cái Đài Loan 1.750.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ63, dải đo: (0-10) kgf/cm2
10 Cái Đài Loan 950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ63, dải đo: (0-100) kgf/cm2
2 Cái Đài Loan 950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ63, dải đo: (0-150) kgf/cm2
2 Cái Đài Loan 950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ63, dải đo: (0-16) kgf/cm2
2 Cái Đài Loan 950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ63, dải đo: (0-25) kgf/cm2
2 Cái Đài Loan 950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ63, dải đo: (0-250) kgf/cm2
6 Cái Đài Loan 950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ63, dải đo: (0-3,5) MPa
2 Cái Đài Loan 950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ63, dải đo: (0-5) Mpa
1 Cái Đài Loan 950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ63, dải đo: (0-6) kgf/cm2
6 Cái Đài Loan 950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ63, dải đo: (0-6) MPa
1 Cái Đài Loan 950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ63, dải đo: (0-7) kgf/cm2
1 Cái Đài Loan 950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ63, dải đo: (-1-0,6) kgf/cm2
2 Cái Đài Loan 950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ63, dải đo: (-1-5) kgf/cm2
2 Cái Đài Loan 950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ63, dải đo: (-76 cmHG-15 kgf/cm2)
1 Cái Đài Loan 1.050.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Đồng hồ đo áp suất chuyển đổi điện (0-2) MPa. Kích thước: Φ63
1 Cái Đài Loan 1.650.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Đồng hồ đo áp suất chuyển đổi điện (0-3) MPa. Kích thước: Φ63
1 Cái Đài Loan 1.650.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Đồng hồ đo áp suất dây (0-1,6) MPa. Kích thước: Φ63
1 Cái Đài Loan 1.380.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Đồng hồ đo áp suất trực tiếp (0-100) kgf/cm2. Kích thước: Φ63
1 Cái Đài Loan 950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Đồng hồ đo áp suất trực tiếp (0-16) kgf/cm2. Kích thước: Φ63
1 Cái Đài Loan 950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Đồng hồ đo áp suất trực tiếp (0-60) bar. Kích thước: Φ63
1 Cái Đài Loan 950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Đồng hồ đo áp suất trực tiếp (0-7) kgf/cm2. Kích thước: Φ63
1 Cái Đài Loan 950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Đồng hồ đo dòng điện một chiều 80x80, dải đo; (0-30) A/75 mV
1 Cái Đài Loan 1.750.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Đồng hồ đo dòng điện xoay chiều 96x96, dải đo; (0-300) A/ 5A
1 Cái Đài Loan 1.750.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Đồng hồ đo điện áp một chiều (0-75) V, kích thước: 96x96
1 Cái Đài Loan 1.750.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Đồng hồ đo điện áp xoay chiều 110x110, dải đo: (0-600) V
1 Cái Đài Loan 1.850.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Đồng hồ đo tốc độ (0-3000) rpm
2 Cái Nhật Bản 2.900.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Đồng hồ nhiệt độ cây thủy ngân, dải đo: (0-200) oC
8 Cái Đài Loan 1.450.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Đồng hồ nhiệt độ cây thủy ngân, dải đo: (0-600) oC
9 Cái Đài Loan 1.750.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Đồng hồ nhiệt độ cây thủy ngân, dải đo: (0-650) oC
12 Cái Đài Loan 1.650.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Đồng hồ nhiệt độ dây 12 m, dải đo: (0-120) oC
1 Cái Đài Loan 1.750.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Đồng hồ nhiệt độ dây, dải đo: (0-120) oC
17 Cái Đài Loan 1.750.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Gia công bộ côn + ti van an toàn mâm giảm áp Ф27
4 Bộ Việt Nam 1.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Gia công bộ côn + ti van an toàn Φ27
1 Bộ Việt Nam 1.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Gia công bộ côn + ti van an toàn Ф27
10 Bộ Việt Nam 1.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Gia công bộ côn + ti van chặn khí đầu ra mâm giảm áp Ф34
4 Bộ Việt Nam 1.700.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Gia công bộ côn + ti van chặn khí đầu vào mâm giảm áp Ф21
4 Bộ Việt Nam 1.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Gia công bộ côn + ti van chặn mâm gộp khí giảm áp Ф49
4 Bộ Việt Nam 1.950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Gia công bộ côn + ti van chặn vòi phun Φ49
2 Bộ Việt Nam 1.950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Gia công bộ côn + ti van chặn Φ34
1 Bộ Việt Nam 1.700.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Gia công bộ côn + ti van chặn Ф49
3 Bộ Việt Nam 2.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Gia công bộ côn + ti van đầu bình Ф34
1 Bộ Việt Nam 1.700.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Gia công bộ côn + ti van đầu bình Ф49
2 Bộ Việt Nam 2.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Gia công bộ côn + ti van đầu chai Ф27
9 Bộ Việt Nam 1.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Gia công bộ côn + ti van đầu chai Ф34
2 Bộ Việt Nam 1.700.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Gia công bộ côn + ti van đầu chai Ф49
1 Bộ Việt Nam 1.950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Gia công bộ côn + ti van đồng hồ Ф27
7 Bộ Việt Nam 1.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Gia công bộ côn + ti van giảm áp Ф100
1 Bộ Việt Nam 2.700.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Gia công bộ côn + ti van giảm áp Ф34
4 Bộ Việt Nam 1.700.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Gia công bộ côn + ti van nạp Ф27
6 Bộ Việt Nam 1.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Gia công bộ côn + ti van nạp Ф34
3 Bộ Việt Nam 1.700.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Gia công bộ côn + ti van xả Φ27
1 Bộ Việt Nam 1.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Gia công bộ côn + ti van xả Ф27
5 Bộ Việt Nam 1.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Gia công bộ côn + ti van xả Ф34
3 Bộ Việt Nam 1.700.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Gia công đầu co nối đồng hồ áp suất trực tiếp
67 Cái Việt Nam 110.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Gia công đệm cao su cho van chặn Φ60
2 Cái Việt Nam 70.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Gia công đệm TEFLON
6 Cái Việt Nam 70.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Gia công mạch đo công suất (0-100) kW 3 pha
1 Cái Việt Nam 2.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Gia công mạch đo công suất (30-0-200) kW
1 Cái Việt Nam 2.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Gia công mạch đo tần số (45-65) Hz
2 Cái Việt Nam 2.000.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Gia công mạch đo tần số (47-53) Hz
1 Cái Việt Nam 2.000.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Gia công mạch đo tốc độ (0-1 000) rpm
1 Cái Việt Nam 2.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Gia công, rà xoáy bộ côn + ti van một chiều đầu chai Ф34
4 Bộ Việt Nam 1.700.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Giấy nhám P800
351 Tờ Việt Nam 10.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Giẻ lau
67 kg Việt Nam 20.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Hóa chất dập lửa FOAM 6%
1000 lít Việt Nam 135.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Hóa chất tẩy gỉ RP7
40 Hộp Việt Nam 80.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Hoá chất tẩy rửa C1 Nabakem
67 kg Việt Nam 190.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
Hoá chất tẩy rửa RUSTCONS
20 kg Việt Nam 160.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
Keo EXPOSY
20 Hộp Việt Nam 95.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
Keo kín khí Threebond
26 Hộp Việt Nam 800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
Keo X66
20 Hộp Việt Nam 85.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
Khóa bộ nhả thủy tĩnh
24 Bộ Việt Nam 300.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
Lo xo phản kháng cho cơ cấu đo từ điện
1 Cái Việt Nam 750.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
Lò xo van an toàn
7 Bộ Việt Nam 750.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
Lò xo van giảm áp Ф100
1 Bộ Việt Nam 950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
Lò xo van giảm áp Ф200
4 Cái Đài Loan 950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
Lương khô BB 702
285.5 kg Việt Nam 80.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
Màng cân áp thuỷ tĩnh
24 Cái Việt Nam 250.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
Nạp khí CO2
990 kg Việt Nam 40.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
Neo nổi
1 Bộ Việt Nam 550.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
Nước uống cứu sinh DS-97
856.5 lít Việt Nam 15.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
Nhiệt kế thủy ngân (0-105) oC
1 Cái Đài Loan 1.750.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
Ống đồng Ф19
30 m2 Việt Nam 70.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
Ống góp cao áp
6 Cái Việt Nam 860.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
Pin vỏ sắt 1,5V
136 Quả Việt Nam 15.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
165
Rơ le báo động
4 Cái Đài Loan 850.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
166
Shunt 100A/75 mV
1 Cái Hàn quốc 850.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
167
Shunt 75A/75 mV
1 Cái Nga 850.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
168
Sơn xám
8 Kg Việt Nam 110.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
169
Sơn chống gỉ
34 Kg Việt Nam 100.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
170
Sơn chống gỉ Đại Bàng
13 kg Việt Nam 110.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
171
Sơn chống gỉ JOTON SP PRIMER
10 kg Việt Nam 160.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
172
Sơn chống gỉ Juton
10 kg Việt Nam 100.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
173
Sơn đen
31 kg Việt Nam 110.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
174
Sơn đen Bạch Tuyết
2 kg Việt Nam 160.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
175
Sơn đỏ Bạch Tuyết
8 kg Việt Nam 160.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
176
Sơn đỏ
13 kg Việt Nam 110.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
177
Sơn nhũ
5 Kg Việt Nam 110.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
178
Sơn nhũ vàng
4 kg Thái Lan 160.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
179
Sơn trắng Bạch Tuyết
33 kg Việt Nam 160.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
180
Sơn trắng EXPO
4 kg Việt Nam 110.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
181
Tay van đầu bình Φ150
1 Bộ Nga 3.200.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
182
Tín hiệu dù
163 Quả Trung Quốc 510.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
183
Tín hiệu đuốc
131 Quả Trung Quốc 280.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
184
Tín hiệu khói
58 Quả Trung Quốc 510.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
185
Thiếc hàn 0,1 kg
12 Cuộn Việt Nam 100.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây