Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0317145999 | CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ LÂM BÌNH |
1.295.712.500 VND | 0 VND | 30 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn chải chuyên dụng |
30 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bát bắt thuỷ tính |
34 | Bộ | Việt Nam | 210.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Băng keo điện |
32 | Cuộn | Việt Nam | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Băng phản quang |
2 | Bộ | Trung Quốc | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Biến dòng đo lường 150/5A |
2 | Cái | Việt Nam | 850.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bộ bóng đèn + Pin lithium |
20 | Quả | Việt Nam | 1.650.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bộ chống mất nhiệt |
5 | Bộ | Việt Nam | 1.480.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bộ chuông, còi báo động |
1 | Cái | Đài Loan | 1.600.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bộ dụng cụ sửa chữa |
1 | Bộ | Việt Nam | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bộ điều khiển cấp khí 2 nút nhấn |
1 | Bộ | Việt Nam | 1.850.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bộ nhả thủy tĩnh |
10 | Bộ | Trung Quốc | 3.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bộ phản xạ radar Inox |
1 | Bộ | Trung Quốc | 1.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bột chống dính |
10 | kg | Việt Nam | 450.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bột rà mặt côn Mohs 9,2 |
42 | Hộp | Việt Nam | 95.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bu lông thép M18 |
24 | Bộ | Việt Nam | 25.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bulong, ốc vít inox |
25 | Túi | Việt Nam | 100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cảm biến áp suất chuyển đổi (0-700) kPa |
1 | Cái | Đài Loan | 1.650.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cảm biến nhiệt độ chuyển đổi điện (38 - 150) oC P-1 |
1 | Cái | Nga | 2.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cảm biến nhiệt độ chuyển đổi điện dạng cặp nhiệt (0-700) oC |
1 | Cái | Nga | 2.650.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Cảm biến tốc độ dạng tiệm cận EU |
1 | Cái | EU | 2.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cảm biến tốc độ dạng tiệm cận Nhật |
2 | Cái | Nhật Bản | 3.250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cảm biến tốc độ dạng tiệm cận |
1 | Cái | EU | 2.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Cana lau chùi |
12 | Hộp | Việt Nam | 45.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Cao su non 1.25x5 |
24 | Cuộn | Việt Nam | 15.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Co nối Ф27 |
24 | Cái | Việt Nam | 120.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Co nối Ф27 - thẳng |
6 | Cái | Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Co nối Ф34 |
24 | Cái | Việt Nam | 120.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Co nối Ф49 |
3 | Cái | Việt Nam | 120.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Công tắc báo động |
3 | Bộ | Đài Loan | 450.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Cơ cấu đo (0-5-ꝏ) |
1 | Cái | Nga | 1.750.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Cơ cấu đo dòng điện (0-5) A |
2 | Cái | Nga | 1.260.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Cơ cấu đo dòng điện xoay chiều (0-100) A; 100/5 A |
1 | Cái | Việt Nam | 1.550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cơ cấu đo dòng điện xoay chiều (0-200) A; 200/5 A |
4 | Cái | Việt Nam | 1.750.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cơ cấu đo điện áp (0-500) V |
2 | Cái | Việt Nam | 1.260.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Cơ cấu đo điện áp một chiều (0-30) V |
1 | Cái | Việt Nam | 1.260.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Cơ cấu đo điện áp một chiều (0-50) V |
1 | Cái | Việt Nam | 950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Cơ cấu đo điện áp một chiều (16-36) V |
1 | Cái | Việt Nam | 950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Cơ cấu đo điện áp xoay chiều (0-500) V |
2 | Cái | Việt Nam | 1.260.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Cơ cấu đo tốc độ (0 -1000) rpm |
2 | Cái | Việt Nam | 1.850.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Cơ cấu đo từ điện cho đồng hồ tần số (45-65) Hz |
1 | Cái | Việt Nam | 2.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Cuộn dây 220V + Con đội bộ kích hoạt |
1 | Bộ | Việt Nam | 1.350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Chất dập lửa FOAM |
2000 | Lít | Việt Nam | 135.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Chì niêm phong |
3.1 | kg | Việt Nam | 300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Chổi đánh gỉ |
10 | Cái | Việt Nam | 65.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Chổi đánh rỉ chuyên dụng |
41 | Cái | Việt Nam | 100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Chổi lăn sơn |
51 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Chuông, còi báo động |
1 | cái | Việt Nam | 1.600.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Dầu bảo quản chai khí |
55 | Lít | Việt Nam | 150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Dây đai phao |
68 | Dây | Việt Nam | 80.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Dây đai rút 20 cm |
12 | Túi | Việt Nam | 45.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Dẻ lau |
19 | Kg | Việt Nam | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Đầu mũi hàn YH-907-I |
12 | Cái | Việt Nam | 65.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Đèn pin kín nước |
34 | Cái | Việt Nam | 150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Đèn pin mui bè |
2 | Bộ | Việt Nam | 300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Đề can |
46 | Tờ | Việt Nam | 45.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Đệm a mi ăng mỏng |
0.5 | m2 | Việt Nam | 420.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Đệm amiăng |
9.5 | m2 | Việt Nam | 520.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Đệm amiăng 5 mm |
1 | mét | Việt Nam | 450.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Đệm cao su |
10 | m2 | Việt Nam | 450.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Đệm cao su 5 mm chịu dầu |
1 | mét | Việt Nam | 420.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Đệm cao su 5 mm chịu hóa chất |
1 | mét | Việt Nam | 420.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Đệm đồng |
100 | Cái | Việt Nam | 75.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Đệm đồng 200 bar |
12 | Cái | Việt Nam | 90.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Đệm TEFLON |
112 | Cái | Việt Nam | 70.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Động cơ phát tốc một chiều |
1 | Cái | Đài Loan | 3.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ100, dải đo: (0-10) kgf/cm2 |
2 | Cái | Đài Loan | 1.350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ100, dải đo: (0-100) kgf/cm2 |
1 | Cái | Đài Loan | 1.350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ100, dải đo: (0-16) kgf/cm2 |
5 | Cái | Đài Loan | 1.350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ100, dải đo: (0-160) kgf/cm2 |
1 | Cái | Đài Loan | 1.350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ100, dải đo: (0-250) kgf/cm2 |
2 | Cái | Đài Loan | 1.350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ100, dải đo: (0-50) kgf/cm2 |
1 | Cái | Đài Loan | 950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ100, dải đo: (0-6) kgf/cm2 |
3 | Cái | Đài Loan | 1.350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ100, dải đo: (0-6) MPa |
1 | Cái | Đài Loan | 1.350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ100, dải đo: (0-60) kgf/cm2 |
4 | Cái | Đài Loan | 1.350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ100, dải đo: (-1-1,5) kgf/cm2 |
1 | Cái | Đài Loan | 1.350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ100, dải đo: (-1-15) kgf/cm2 |
1 | Cái | Đài Loan | 1.350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ100, dải đo: (-1-30) kgf/cm2 |
1 | Cái | Đài Loan | 1.350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ100, dải đo: (-1-5) kgf/cm2 |
1 | Cái | Đài Loan | 1.350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ200, dải đo: (0-250) kgf/cm2 |
1 | Cái | Đài Loan | 1.750.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ63, dải đo: (0-10) kgf/cm2 |
10 | Cái | Đài Loan | 950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ63, dải đo: (0-100) kgf/cm2 |
2 | Cái | Đài Loan | 950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ63, dải đo: (0-150) kgf/cm2 |
2 | Cái | Đài Loan | 950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ63, dải đo: (0-16) kgf/cm2 |
2 | Cái | Đài Loan | 950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ63, dải đo: (0-25) kgf/cm2 |
2 | Cái | Đài Loan | 950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ63, dải đo: (0-250) kgf/cm2 |
6 | Cái | Đài Loan | 950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ63, dải đo: (0-3,5) MPa |
2 | Cái | Đài Loan | 950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ63, dải đo: (0-5) Mpa |
1 | Cái | Đài Loan | 950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ63, dải đo: (0-6) kgf/cm2 |
6 | Cái | Đài Loan | 950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ63, dải đo: (0-6) MPa |
1 | Cái | Đài Loan | 950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ63, dải đo: (0-7) kgf/cm2 |
1 | Cái | Đài Loan | 950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ63, dải đo: (-1-0,6) kgf/cm2 |
2 | Cái | Đài Loan | 950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ63, dải đo: (-1-5) kgf/cm2 |
2 | Cái | Đài Loan | 950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ63, dải đo: (-76 cmHG-15 kgf/cm2) |
1 | Cái | Đài Loan | 1.050.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Đồng hồ đo áp suất chuyển đổi điện (0-2) MPa. Kích thước: Φ63 |
1 | Cái | Đài Loan | 1.650.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Đồng hồ đo áp suất chuyển đổi điện (0-3) MPa. Kích thước: Φ63 |
1 | Cái | Đài Loan | 1.650.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Đồng hồ đo áp suất dây (0-1,6) MPa. Kích thước: Φ63 |
1 | Cái | Đài Loan | 1.380.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Đồng hồ đo áp suất trực tiếp (0-100) kgf/cm2. Kích thước: Φ63 |
1 | Cái | Đài Loan | 950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Đồng hồ đo áp suất trực tiếp (0-16) kgf/cm2. Kích thước: Φ63 |
1 | Cái | Đài Loan | 950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Đồng hồ đo áp suất trực tiếp (0-60) bar. Kích thước: Φ63 |
1 | Cái | Đài Loan | 950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Đồng hồ đo áp suất trực tiếp (0-7) kgf/cm2. Kích thước: Φ63 |
1 | Cái | Đài Loan | 950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Đồng hồ đo dòng điện một chiều 80x80, dải đo; (0-30) A/75 mV |
1 | Cái | Đài Loan | 1.750.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Đồng hồ đo dòng điện xoay chiều 96x96, dải đo; (0-300) A/ 5A |
1 | Cái | Đài Loan | 1.750.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Đồng hồ đo điện áp một chiều (0-75) V, kích thước: 96x96 |
1 | Cái | Đài Loan | 1.750.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Đồng hồ đo điện áp xoay chiều 110x110, dải đo: (0-600) V |
1 | Cái | Đài Loan | 1.850.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Đồng hồ đo tốc độ (0-3000) rpm |
2 | Cái | Nhật Bản | 2.900.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Đồng hồ nhiệt độ cây thủy ngân, dải đo: (0-200) oC |
8 | Cái | Đài Loan | 1.450.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Đồng hồ nhiệt độ cây thủy ngân, dải đo: (0-600) oC |
9 | Cái | Đài Loan | 1.750.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Đồng hồ nhiệt độ cây thủy ngân, dải đo: (0-650) oC |
12 | Cái | Đài Loan | 1.650.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Đồng hồ nhiệt độ dây 12 m, dải đo: (0-120) oC |
1 | Cái | Đài Loan | 1.750.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Đồng hồ nhiệt độ dây, dải đo: (0-120) oC |
17 | Cái | Đài Loan | 1.750.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Gia công bộ côn + ti van an toàn mâm giảm áp Ф27 |
4 | Bộ | Việt Nam | 1.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Gia công bộ côn + ti van an toàn Φ27 |
1 | Bộ | Việt Nam | 1.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Gia công bộ côn + ti van an toàn Ф27 |
10 | Bộ | Việt Nam | 1.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Gia công bộ côn + ti van chặn khí đầu ra mâm giảm áp Ф34 |
4 | Bộ | Việt Nam | 1.700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Gia công bộ côn + ti van chặn khí đầu vào mâm giảm áp Ф21 |
4 | Bộ | Việt Nam | 1.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Gia công bộ côn + ti van chặn mâm gộp khí giảm áp Ф49 |
4 | Bộ | Việt Nam | 1.950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Gia công bộ côn + ti van chặn vòi phun Φ49 |
2 | Bộ | Việt Nam | 1.950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Gia công bộ côn + ti van chặn Φ34 |
1 | Bộ | Việt Nam | 1.700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Gia công bộ côn + ti van chặn Ф49 |
3 | Bộ | Việt Nam | 2.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Gia công bộ côn + ti van đầu bình Ф34 |
1 | Bộ | Việt Nam | 1.700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Gia công bộ côn + ti van đầu bình Ф49 |
2 | Bộ | Việt Nam | 2.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Gia công bộ côn + ti van đầu chai Ф27 |
9 | Bộ | Việt Nam | 1.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Gia công bộ côn + ti van đầu chai Ф34 |
2 | Bộ | Việt Nam | 1.700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Gia công bộ côn + ti van đầu chai Ф49 |
1 | Bộ | Việt Nam | 1.950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Gia công bộ côn + ti van đồng hồ Ф27 |
7 | Bộ | Việt Nam | 1.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Gia công bộ côn + ti van giảm áp Ф100 |
1 | Bộ | Việt Nam | 2.700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Gia công bộ côn + ti van giảm áp Ф34 |
4 | Bộ | Việt Nam | 1.700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Gia công bộ côn + ti van nạp Ф27 |
6 | Bộ | Việt Nam | 1.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Gia công bộ côn + ti van nạp Ф34 |
3 | Bộ | Việt Nam | 1.700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Gia công bộ côn + ti van xả Φ27 |
1 | Bộ | Việt Nam | 1.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Gia công bộ côn + ti van xả Ф27 |
5 | Bộ | Việt Nam | 1.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Gia công bộ côn + ti van xả Ф34 |
3 | Bộ | Việt Nam | 1.700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Gia công đầu co nối đồng hồ áp suất trực tiếp |
67 | Cái | Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Gia công đệm cao su cho van chặn Φ60 |
2 | Cái | Việt Nam | 70.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Gia công đệm TEFLON |
6 | Cái | Việt Nam | 70.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Gia công mạch đo công suất (0-100) kW 3 pha |
1 | Cái | Việt Nam | 2.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Gia công mạch đo công suất (30-0-200) kW |
1 | Cái | Việt Nam | 2.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Gia công mạch đo tần số (45-65) Hz |
2 | Cái | Việt Nam | 2.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Gia công mạch đo tần số (47-53) Hz |
1 | Cái | Việt Nam | 2.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Gia công mạch đo tốc độ (0-1 000) rpm |
1 | Cái | Việt Nam | 2.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Gia công, rà xoáy bộ côn + ti van một chiều đầu chai Ф34 |
4 | Bộ | Việt Nam | 1.700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Giấy nhám P800 |
351 | Tờ | Việt Nam | 10.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Giẻ lau |
67 | kg | Việt Nam | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Hóa chất dập lửa FOAM 6% |
1000 | lít | Việt Nam | 135.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Hóa chất tẩy gỉ RP7 |
40 | Hộp | Việt Nam | 80.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Hoá chất tẩy rửa C1 Nabakem |
67 | kg | Việt Nam | 190.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Hoá chất tẩy rửa RUSTCONS |
20 | kg | Việt Nam | 160.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Keo EXPOSY |
20 | Hộp | Việt Nam | 95.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Keo kín khí Threebond |
26 | Hộp | Việt Nam | 800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Keo X66 |
20 | Hộp | Việt Nam | 85.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Khóa bộ nhả thủy tĩnh |
24 | Bộ | Việt Nam | 300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Lo xo phản kháng cho cơ cấu đo từ điện |
1 | Cái | Việt Nam | 750.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Lò xo van an toàn |
7 | Bộ | Việt Nam | 750.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Lò xo van giảm áp Ф100 |
1 | Bộ | Việt Nam | 950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Lò xo van giảm áp Ф200 |
4 | Cái | Đài Loan | 950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Lương khô BB 702 |
285.5 | kg | Việt Nam | 80.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Màng cân áp thuỷ tĩnh |
24 | Cái | Việt Nam | 250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Nạp khí CO2 |
990 | kg | Việt Nam | 40.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Neo nổi |
1 | Bộ | Việt Nam | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Nước uống cứu sinh DS-97 |
856.5 | lít | Việt Nam | 15.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Nhiệt kế thủy ngân (0-105) oC |
1 | Cái | Đài Loan | 1.750.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Ống đồng Ф19 |
30 | m2 | Việt Nam | 70.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Ống góp cao áp |
6 | Cái | Việt Nam | 860.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Pin vỏ sắt 1,5V |
136 | Quả | Việt Nam | 15.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Rơ le báo động |
4 | Cái | Đài Loan | 850.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Shunt 100A/75 mV |
1 | Cái | Hàn quốc | 850.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Shunt 75A/75 mV |
1 | Cái | Nga | 850.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Sơn xám |
8 | Kg | Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Sơn chống gỉ |
34 | Kg | Việt Nam | 100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Sơn chống gỉ Đại Bàng |
13 | kg | Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Sơn chống gỉ JOTON SP PRIMER |
10 | kg | Việt Nam | 160.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Sơn chống gỉ Juton |
10 | kg | Việt Nam | 100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Sơn đen |
31 | kg | Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Sơn đen Bạch Tuyết |
2 | kg | Việt Nam | 160.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Sơn đỏ Bạch Tuyết |
8 | kg | Việt Nam | 160.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Sơn đỏ |
13 | kg | Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Sơn nhũ |
5 | Kg | Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Sơn nhũ vàng |
4 | kg | Thái Lan | 160.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Sơn trắng Bạch Tuyết |
33 | kg | Việt Nam | 160.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Sơn trắng EXPO |
4 | kg | Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Tay van đầu bình Φ150 |
1 | Bộ | Nga | 3.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Tín hiệu dù |
163 | Quả | Trung Quốc | 510.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Tín hiệu đuốc |
131 | Quả | Trung Quốc | 280.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Tín hiệu khói |
58 | Quả | Trung Quốc | 510.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Thiếc hàn 0,1 kg |
12 | Cuộn | Việt Nam | 100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close