Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0100104891 | CƠ KHÍ CẦU ĐƯỜNG - VẬT TƯ ĐƯỜNG SẮT NGHỆ TĨNH | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP VÀ CƠ KHÍ CẦU ĐƯỜNG |
9.349.500.776 VND | 0 VND | 120 ngày | 31/05/2023 | |
2 | vn2901834188 | CƠ KHÍ CẦU ĐƯỜNG - VẬT TƯ ĐƯỜNG SẮT NGHỆ TĨNH | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ ĐƯỜNG SẮT NGHỆ TĨNH |
9.349.500.776 VND | 0 VND | 120 ngày | 31/05/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cụm lưỡi ghi tg 1/10 ray P43, đường 1m, lưỡi ghi nhiệt luyện |
2 | cụm | Việt Nam, Trung Quốc | 95.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Ghi tg 1/10 ray P43 L=24,414m, tâm đúc, lưỡi nhiệt luyện |
2 | bộ | Việt Nam, Trung Quốc | 446.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Ghi lồng tg 1/10 ray P43 khổ đường 1.435mm, L=24,552m |
1 | bộ | Việt Nam, Trung Quốc | 863.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Tà vẹt gỗ ghi đơn 14x22x180 cm |
5 | thanh | Châu Phi | 1.754.973 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Tà vẹt gỗ ghi đơn 14x22x190 cm |
1 | thanh | Châu Phi | 1.867.118 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Tà vẹt gỗ ghi đơn 14x22x200 cm |
85 | thanh | Châu Phi | 1.948.111 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Tà vẹt gỗ ghi đơn 14x22x210 cm |
160 | thanh | Châu Phi | 2.044.097 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Tà vẹt gỗ ghi đơn 14x22x230 cm |
242 | thanh | Châu Phi | 2.235.926 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Tà vẹt gỗ ghi đơn 14x22x250 cm |
88 | thanh | Châu Phi | 2.427.854 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Tà vẹt gỗ ghi đơn 14x22x270 cm |
90 | thanh | Châu Phi | 2.619.617 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Tà vẹt gỗ ghi đơn 14x22x290 cm |
96 | thanh | Châu Phi | 2.811.743 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Tà vẹt gỗ ghi đơn 14x22x310 cm |
72 | thanh | Châu Phi | 3.003.737 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Tà vẹt gỗ ghi đơn 14x22x330 cm |
44 | thanh | Châu Phi | 3.195.324 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Tà vẹt gỗ ghi đơn 14x22x350 cm |
22 | thanh | Châu Phi | 3.387.901 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Tà vẹt gỗ ghi đơn 14x22x370 cm |
3 | thanh | Châu Phi | 3.580.478 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Tà vẹt gỗ ghi đơn 14x22x390 cm |
4 | thanh | Châu Phi | 3.767.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Tà vẹt gỗ ghi lồng 16x22x250 cm |
16 | thanh | Châu Phi | 2.770.526 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Tà vẹt gỗ ghi lồng 16x22x260 cm |
34 | thanh | Châu Phi | 2.880.471 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Tà vẹt gỗ ghi lồng 16x22x275 cm |
30 | thanh | Châu Phi | 3.044.668 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Tà vẹt gỗ ghi lồng 16x22x290 cm |
21 | thanh | Châu Phi | 3.209.624 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Tà vẹt gỗ ghi lồng 16x22x305 cm |
11 | thanh | Châu Phi | 3.373.744 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Tà vẹt gỗ ghi lồng 16x22x320 cm |
20 | thanh | Châu Phi | 3.538.425 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Tà vẹt gỗ ghi lồng 16x22x335 cm |
23 | thanh | Châu Phi | 3.702.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Tà vẹt gỗ ghi lồng 16x22x350 cm |
13 | thanh | Châu Phi | 3.868.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Tà vẹt gỗ ghi lồng 16x22x365 cm |
14 | thanh | Châu Phi | 4.032.182 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Tà vẹt gỗ ghi lồng 16x22x380 cm |
11 | thanh | Châu Phi | 4.195.026 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Tà vẹt gỗ ghi lồng 16x22x395 cm |
10 | thanh | Châu Phi | 4.359.278 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Tà vẹt gỗ ghi lồng 16x22x410 cm |
13 | thanh | Châu Phi | 4.524.619 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Tà vẹt gỗ ghi lồng 16x22x420 cm |
15 | thanh | Châu Phi | 4.635.488 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Tà vẹt gỗ ghi lồng 16x22x440 cm |
18 | thanh | Châu Phi | 4.854.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Tà vẹt gỗ cầu: (14x22x180)cm |
1 | thanh | Châu Phi | 1.742.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Tà vẹt gỗ cầu: (16x22x220)cm |
2 | thanh | Châu Phi | 2.443.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Tà vẹt gỗ cầu: (18x22x200)cm |
2 | thanh | Châu Phi | 2.490.158 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Tà vẹt gỗ cầu: (5x22x220)cm |
22 | thanh | Châu Phi | 782.463 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Tà vẹt gỗ cầu: (18x22x220)cm |
569 | thanh | Châu Phi | 2.743.092 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Tà vẹt gỗ cầu: (18x24x220)cm |
15 | thanh | Châu Phi | 2.990.669 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Tà vẹt gỗ cầu: (18x25x220)cm |
7 | thanh | Châu Phi | 3.113.198 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Tà vẹt gỗ cầu: (18x28x220)cm |
3 | thanh | Châu Phi | 3.487.022 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Tà vẹt gỗ cầu: (18x22x240)cm |
6 | thanh | Châu Phi | 2.988.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Tà vẹt gỗ cầu: (18x22x250)cm |
44 | thanh | Châu Phi | 3.113.198 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Tà vẹt gỗ cầu: (18x22x270)cm |
281 | thanh | Châu Phi | 3.359.972 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Tà vẹt gỗ cầu: (18x22x300)cm |
95 | thanh | Châu Phi | 3.730.012 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Tà vẹt gỗ cầu: (18x22x280)cm |
249 | thanh | Châu Phi | 3.483.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Tà vẹt gỗ cầu: (20x27x320)cm |
15 | thanh | Châu Phi | 5.412.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Tà vẹt gỗ cầu: (20x24x320)cm |
40 | thanh | Châu Phi | 4.814.095 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Tà vẹt gỗ cầu: (20x20x220)cm |
5 | thanh | Châu Phi | 2.770.526 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại