Procurement of log materials and wooden sleepers for regular maintenance of railway infrastructure in 2023

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Procurement of log materials and wooden sleepers for regular maintenance of railway infrastructure in 2023
Bidding method
Online bidding
Tender value
9.352.868.470 VND
Publication date
18:38 30/05/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
23.3/QĐ-ĐSHH
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
HA HAI RAILING JOINT STOCK COMPANY
Approval date
30/05/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price1 Delivery time (days) Contract date
1 vn0100104891 CƠ KHÍ CẦU ĐƯỜNG - VẬT TƯ ĐƯỜNG SẮT NGHỆ TĨNH

ROAD AND BRIDGE ENGINEERING AND MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY

9.349.500.776 VND 0 VND 120 day 31/05/2023
2 vn2901834188 CƠ KHÍ CẦU ĐƯỜNG - VẬT TƯ ĐƯỜNG SẮT NGHỆ TĨNH

CÔNG TY TNHH VẬT TƯ ĐƯỜNG SẮT NGHỆ TĨNH

9.349.500.776 VND 0 VND 120 day 31/05/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Form Name
1
Cụm lưỡi ghi tg 1/10 ray P43, đường 1m, lưỡi ghi nhiệt luyện
2 cụm Việt Nam, Trung Quốc 95.260.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Ghi tg 1/10 ray P43 L=24,414m, tâm đúc, lưỡi nhiệt luyện
2 bộ Việt Nam, Trung Quốc 446.600.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Ghi lồng tg 1/10 ray P43 khổ đường 1.435mm, L=24,552m
1 bộ Việt Nam, Trung Quốc 863.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Tà vẹt gỗ ghi đơn 14x22x180 cm
5 thanh Châu Phi 1.754.973 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Tà vẹt gỗ ghi đơn 14x22x190 cm
1 thanh Châu Phi 1.867.118 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Tà vẹt gỗ ghi đơn 14x22x200 cm
85 thanh Châu Phi 1.948.111 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Tà vẹt gỗ ghi đơn 14x22x210 cm
160 thanh Châu Phi 2.044.097 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Tà vẹt gỗ ghi đơn 14x22x230 cm
242 thanh Châu Phi 2.235.926 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Tà vẹt gỗ ghi đơn 14x22x250 cm
88 thanh Châu Phi 2.427.854 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Tà vẹt gỗ ghi đơn 14x22x270 cm
90 thanh Châu Phi 2.619.617 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Tà vẹt gỗ ghi đơn 14x22x290 cm
96 thanh Châu Phi 2.811.743 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Tà vẹt gỗ ghi đơn 14x22x310 cm
72 thanh Châu Phi 3.003.737 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Tà vẹt gỗ ghi đơn 14x22x330 cm
44 thanh Châu Phi 3.195.324 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Tà vẹt gỗ ghi đơn 14x22x350 cm
22 thanh Châu Phi 3.387.901 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Tà vẹt gỗ ghi đơn 14x22x370 cm
3 thanh Châu Phi 3.580.478 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Tà vẹt gỗ ghi đơn 14x22x390 cm
4 thanh Châu Phi 3.767.390 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Tà vẹt gỗ ghi lồng 16x22x250 cm
16 thanh Châu Phi 2.770.526 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Tà vẹt gỗ ghi lồng 16x22x260 cm
34 thanh Châu Phi 2.880.471 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Tà vẹt gỗ ghi lồng 16x22x275 cm
30 thanh Châu Phi 3.044.668 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Tà vẹt gỗ ghi lồng 16x22x290 cm
21 thanh Châu Phi 3.209.624 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Tà vẹt gỗ ghi lồng 16x22x305 cm
11 thanh Châu Phi 3.373.744 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Tà vẹt gỗ ghi lồng 16x22x320 cm
20 thanh Châu Phi 3.538.425 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Tà vẹt gỗ ghi lồng 16x22x335 cm
23 thanh Châu Phi 3.702.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Tà vẹt gỗ ghi lồng 16x22x350 cm
13 thanh Châu Phi 3.868.040 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Tà vẹt gỗ ghi lồng 16x22x365 cm
14 thanh Châu Phi 4.032.182 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Tà vẹt gỗ ghi lồng 16x22x380 cm
11 thanh Châu Phi 4.195.026 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Tà vẹt gỗ ghi lồng 16x22x395 cm
10 thanh Châu Phi 4.359.278 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Tà vẹt gỗ ghi lồng 16x22x410 cm
13 thanh Châu Phi 4.524.619 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Tà vẹt gỗ ghi lồng 16x22x420 cm
15 thanh Châu Phi 4.635.488 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Tà vẹt gỗ ghi lồng 16x22x440 cm
18 thanh Châu Phi 4.854.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Tà vẹt gỗ cầu: (14x22x180)cm
1 thanh Châu Phi 1.742.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Tà vẹt gỗ cầu: (16x22x220)cm
2 thanh Châu Phi 2.443.430 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Tà vẹt gỗ cầu: (18x22x200)cm
2 thanh Châu Phi 2.490.158 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Tà vẹt gỗ cầu: (5x22x220)cm
22 thanh Châu Phi 782.463 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Tà vẹt gỗ cầu: (18x22x220)cm
569 thanh Châu Phi 2.743.092 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Tà vẹt gỗ cầu: (18x24x220)cm
15 thanh Châu Phi 2.990.669 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Tà vẹt gỗ cầu: (18x25x220)cm
7 thanh Châu Phi 3.113.198 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Tà vẹt gỗ cầu: (18x28x220)cm
3 thanh Châu Phi 3.487.022 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Tà vẹt gỗ cầu: (18x22x240)cm
6 thanh Châu Phi 2.988.590 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Tà vẹt gỗ cầu: (18x22x250)cm
44 thanh Châu Phi 3.113.198 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Tà vẹt gỗ cầu: (18x22x270)cm
281 thanh Châu Phi 3.359.972 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Tà vẹt gỗ cầu: (18x22x300)cm
95 thanh Châu Phi 3.730.012 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Tà vẹt gỗ cầu: (18x22x280)cm
249 thanh Châu Phi 3.483.260 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Tà vẹt gỗ cầu: (20x27x320)cm
15 thanh Châu Phi 5.412.220 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Tà vẹt gỗ cầu: (20x24x320)cm
40 thanh Châu Phi 4.814.095 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Tà vẹt gỗ cầu: (20x20x220)cm
5 thanh Châu Phi 2.770.526 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second