aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Mua hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa AU 400/480/BeckmanCoulter.

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa AU 400/480/BeckmanCoulter.
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
864.278.060 VND
Ngày đăng tải
16:22 27/06/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
523/QĐ-TTKSBT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH QUẢNG NINH
Ngày phê duyệt
26/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND)1 Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0101268476

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM

847.379.100 VND 847.379.100 VND 6 tháng 30/06/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Tên chương
1
Hóa chất chẩn đoán in vitro dùng cho máy phân tích sinh hóa (AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL II)
1 Hộp(3x5mL) Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha Mã REF: 18064 Tên thương mại: AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL II Quy cách: Hộp 3x5mL 1.433.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c
1 Hộp(2x1ml+2x1ml) Hãng, nước sản xuất: Canterbury Scientific Ltd., New Zealand Mã REF: B12396 Tên thương mại: extendSURE HbA1c Liquid Controls Quy cách: Hộp 2x1ml+2x1ml 9.390.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin
3 Hộp (4x54ml) Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: OSR6202 Tên thương mại: ALBUMIN Quy cách: Hộp 4x54ml 2.095.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT
50 Hộp(4x12ml+4x6ml) Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: OSR6007 Tên thương mại: ALT Quy cách: Hộp 4x12ml+4x6ml 1.024.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST
50 Hộp (4x6ml+4x6ml) Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: OSR6009 Tên thương mại: AST Quy cách: Hộp 4x6ml+4x6ml 1.024.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ca (Calci) toàn phần.
2 Hộp(4x15ml) Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: OSR60117 Tên thương mại: CALCIUM ARSENAZO Quy cách: Hộp 4x15ml 3.593.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng cholesterol
6 Hộp (4x22,5ml) Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: OSR6116 Tên thương mại: CHOLESTEROL Quy cách: Hộp 4x22.5ml 3.496.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng creatinin
15 Hộp (4x51ml+4x51ml) Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: OSR6178 Tên thương mại: CREATININE Quy cách: Hộp 4x51ml+4x51ml 2.310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp
2 Hộp (4x20ml+4x20ml) Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: OSR6211 Tên thương mại: DIRECT BILIRUBIN Quy cách: Hộp 4x20ml+4x20ml 7.677.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT
6 Hộp (4x40ml+4x40ml) Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len Mã REF: OSR6120 Tên thương mại: GGT Quy cách: Hộp 4x40ml+4x40ml 5.090.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glucose
15 Hộp (4x25ml+4x12,5ml) Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: OSR6121 Tên thương mại: GLUCOSE Quy cách: Hộp 4x25ml+4x12.5ml 3.068.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol
6 Hộp(4x51,3ml+4x17,1ml) Hãng, nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len Mã REF: OSR6287 Tên thương mại: HDL-CHOLESTEROL Quy cách: Hộp 4x51.3ml+4x17.1ml 19.431.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fe (Sắt)
1 Hộp (4x30ml+4x30ml) Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: OSR6286 Tên thương mại: IRON Quy cách: Hộp 4x30ml+4x30ml 5.180.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần
2 Hộp (4x15ml+4x15ml) Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: OSR6112 Tên thương mại: TOTAL BILIRUBIN Quy cách: Hộp 4x15ml+4x15ml 3.034.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein toàn phần
2 Hộp (4x48ml+4x48ml) Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: OSR6232 Tên thương mại: TOTAL PROTEIN Quy cách: Hộp 4x48ml+4x48ml 3.651.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride
10 Hộp (4x50ml+4x12,5ml) Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: OSR61118 Tên thương mại: TRIGLYCERIDE Quy cách: Hộp 4x50ml+4x12.5ml 6.371.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ure
12 Hộp (4x53ml+4x53ml) Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: OSR6234 Tên thương mại: UREA/UREA NITROGEN Quy cách: Hộp 4x53ml+4x53ml 6.885.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid Uric
5 Hộp (4x30ml+4x12,5ml) Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: OSR6198 Tên thương mại: URIC ACID Quy cách: Hộp 4x30ml+4x12.5ml 5.527.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin
1 Hộp (4x24ml+4x12ml) Hãng, nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: OSR61203 Tên thương mại: FERRITIN Quy cách: Hộp 4x24ml+4x12ml 44.055.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c
3 Hộp (2x37,5ml+2x7,5ml+2x34,5ml+5x2mlcal) Hãng, nước sản xuất: Roche Diagnostics GmbH, Centralised and Point of Care Solutions, Đức sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: B00389 Tên thương mại: HbA1c Quy cách: Hộp 2x37.5ml+2x7.5ml+2x34.5ml+5x2mlcal 31.612.350 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Dung dịch ly giải xét nghiệm định lượng HbA1c
2 Hộp (1000ml) Hãng, nước sản xuất: Roche Diagnostics GmbH, Đức sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: 472137 Tên thương mại: Hemolyzing Reagent Quy cách: Hộp 1000ml 4.809.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 26 thông số sinh hóa
20 Lọ(1x5ml) Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len Mã REF: 66300 Tên thương mại: SYSTEM CALIBRATOR Quy cách: Lọ 1x5ml 556.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa
20 Lọ(1x5ml) Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len Mã REF: ODC0003 Tên thương mại: CONTROL SERUM 1 Quy cách: Lọ 1x5ml 603.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa
20 Lọ(1x5ml) Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len Mã REF: ODC0004 Tên thương mại: CONTROL SERUM 2 Quy cách: Lọ 1x5ml 606.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Chất hiệu chuẩn mức cao xét nghiệm định lượng Na, K, Cl
1 Hộp(4x100ml) Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len Mã REF: 66316 Tên thương mại: ISE HIGH SERUM STANDARD Quy cách: Hộp 4x100ml 3.525.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Chất hiệu chuẩn mức thấp xét nghiệm định lượng Na, K, Cl
1 Hộp(4x100ml) Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len Mã REF: 66317 Tên thương mại: ISE LOW SERUM STANDARD Quy cách: Hộp 4x100ml 4.237.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
IVD tạo điện thế cơ sở cho xét nghiệm định lượng Na, K, Cl (ISE Reference)
1 Hộp(4x1000ml) Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len Mã REF: 66318 Tên thương mại: ISE Reference Quy cách: Hộp 4x1000ml 5.226.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Chất hiệu chuẩn mức trung bình xét nghiệm định lượng Na, K, Cl (ISE Mid Standard)
1 Hộp(4x2000ml) Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len Mã REF: 66319 Tên thương mại: ISE Mid Standard Quy cách: Hộp 4x2000ml 7.406.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Dung dịch đệm dùng cho xét nghiệm điện giải (ISE Buffer)
1 Hộp(4x2000ml) Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len Mã REF: 66320 Tên thương mại: ISE Buffer Quy cách: Hộp 4x2000ml 5.722.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa
5 Can(1x5l) Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: ODR2000 Tên thương mại: Wash Solution Quy cách: Can 1x5l 3.646.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Bóng đèn
4 Cái(1cái) Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: MU988800 Tên thương mại: Photometer Lamp (HG) DC 12V 20W Quy cách: Hộp 1cái 3.902.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Dây bơm nhu động
8 Cái(2cái/túi) Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter/ Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: MU962300 Tên thương mại: Roller Tubing (2pcs/bag) Quy cách: Túi 2 cái 1.264.450 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Hóa chất chẩn đoán in vitro dùng cho máy phân tích sinh hóa (Ethanol
3 Hộp(2x20ml+2x7mL) Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha Mã REF: 21789 Tên thương mại: ETHANOL Quy cách: Hộp 2x20ml+2x7mL 2.647.050 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng amoniac, ethanol, CO2 (AMMONIA/ETHANOL/CO2 CALIBRATOR)
1 Hộp (2x5mL) Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha Mã REF: 18065 Tên thương mại: AMMONIA/ETHANOL/CO2 CALIBRATOR Quy cách: Hộp 2x5mL 623.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Hóa chất chẩn đoán in vitro dùng cho máy phân tích sinh hóa (AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL I)
1 Hộp (3x5mL) Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha Mã REF: 18063 Tên thương mại: AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL I Quy cách: Hộp 3x5mL 1.433.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây