Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101268476 | MITALAB COMPANY LIMITED |
847.379.100 VND | 847.379.100 VND | 6 month | 30/06/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất chẩn đoán in vitro dùng cho máy phân tích sinh hóa (AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL II) |
1 | Hộp(3x5mL) | Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha Mã REF: 18064 Tên thương mại: AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL II Quy cách: Hộp 3x5mL | 1.433.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c |
1 | Hộp(2x1ml+2x1ml) | Hãng, nước sản xuất: Canterbury Scientific Ltd., New Zealand Mã REF: B12396 Tên thương mại: extendSURE HbA1c Liquid Controls Quy cách: Hộp 2x1ml+2x1ml | 9.390.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
3 | Hộp (4x54ml) | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: OSR6202 Tên thương mại: ALBUMIN Quy cách: Hộp 4x54ml | 2.095.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT |
50 | Hộp(4x12ml+4x6ml) | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: OSR6007 Tên thương mại: ALT Quy cách: Hộp 4x12ml+4x6ml | 1.024.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST |
50 | Hộp (4x6ml+4x6ml) | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: OSR6009 Tên thương mại: AST Quy cách: Hộp 4x6ml+4x6ml | 1.024.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ca (Calci) toàn phần. |
2 | Hộp(4x15ml) | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: OSR60117 Tên thương mại: CALCIUM ARSENAZO Quy cách: Hộp 4x15ml | 3.593.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng cholesterol |
6 | Hộp (4x22,5ml) | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: OSR6116 Tên thương mại: CHOLESTEROL Quy cách: Hộp 4x22.5ml | 3.496.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng creatinin |
15 | Hộp (4x51ml+4x51ml) | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: OSR6178 Tên thương mại: CREATININE Quy cách: Hộp 4x51ml+4x51ml | 2.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp |
2 | Hộp (4x20ml+4x20ml) | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: OSR6211 Tên thương mại: DIRECT BILIRUBIN Quy cách: Hộp 4x20ml+4x20ml | 7.677.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT |
6 | Hộp (4x40ml+4x40ml) | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len Mã REF: OSR6120 Tên thương mại: GGT Quy cách: Hộp 4x40ml+4x40ml | 5.090.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng glucose |
15 | Hộp (4x25ml+4x12,5ml) | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: OSR6121 Tên thương mại: GLUCOSE Quy cách: Hộp 4x25ml+4x12.5ml | 3.068.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol |
6 | Hộp(4x51,3ml+4x17,1ml) | Hãng, nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len Mã REF: OSR6287 Tên thương mại: HDL-CHOLESTEROL Quy cách: Hộp 4x51.3ml+4x17.1ml | 19.431.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fe (Sắt) |
1 | Hộp (4x30ml+4x30ml) | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: OSR6286 Tên thương mại: IRON Quy cách: Hộp 4x30ml+4x30ml | 5.180.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
2 | Hộp (4x15ml+4x15ml) | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: OSR6112 Tên thương mại: TOTAL BILIRUBIN Quy cách: Hộp 4x15ml+4x15ml | 3.034.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein toàn phần |
2 | Hộp (4x48ml+4x48ml) | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: OSR6232 Tên thương mại: TOTAL PROTEIN Quy cách: Hộp 4x48ml+4x48ml | 3.651.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
10 | Hộp (4x50ml+4x12,5ml) | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: OSR61118 Tên thương mại: TRIGLYCERIDE Quy cách: Hộp 4x50ml+4x12.5ml | 6.371.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ure |
12 | Hộp (4x53ml+4x53ml) | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: OSR6234 Tên thương mại: UREA/UREA NITROGEN Quy cách: Hộp 4x53ml+4x53ml | 6.885.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid Uric |
5 | Hộp (4x30ml+4x12,5ml) | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: OSR6198 Tên thương mại: URIC ACID Quy cách: Hộp 4x30ml+4x12.5ml | 5.527.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin |
1 | Hộp (4x24ml+4x12ml) | Hãng, nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: OSR61203 Tên thương mại: FERRITIN Quy cách: Hộp 4x24ml+4x12ml | 44.055.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c |
3 | Hộp (2x37,5ml+2x7,5ml+2x34,5ml+5x2mlcal) | Hãng, nước sản xuất: Roche Diagnostics GmbH, Centralised and Point of Care Solutions, Đức sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: B00389 Tên thương mại: HbA1c Quy cách: Hộp 2x37.5ml+2x7.5ml+2x34.5ml+5x2mlcal | 31.612.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Dung dịch ly giải xét nghiệm định lượng HbA1c |
2 | Hộp (1000ml) | Hãng, nước sản xuất: Roche Diagnostics GmbH, Đức sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: 472137 Tên thương mại: Hemolyzing Reagent Quy cách: Hộp 1000ml | 4.809.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 26 thông số sinh hóa |
20 | Lọ(1x5ml) | Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len Mã REF: 66300 Tên thương mại: SYSTEM CALIBRATOR Quy cách: Lọ 1x5ml | 556.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa |
20 | Lọ(1x5ml) | Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len Mã REF: ODC0003 Tên thương mại: CONTROL SERUM 1 Quy cách: Lọ 1x5ml | 603.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa |
20 | Lọ(1x5ml) | Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len Mã REF: ODC0004 Tên thương mại: CONTROL SERUM 2 Quy cách: Lọ 1x5ml | 606.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Chất hiệu chuẩn mức cao xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
1 | Hộp(4x100ml) | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len Mã REF: 66316 Tên thương mại: ISE HIGH SERUM STANDARD Quy cách: Hộp 4x100ml | 3.525.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Chất hiệu chuẩn mức thấp xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
1 | Hộp(4x100ml) | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len Mã REF: 66317 Tên thương mại: ISE LOW SERUM STANDARD Quy cách: Hộp 4x100ml | 4.237.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | IVD tạo điện thế cơ sở cho xét nghiệm định lượng Na, K, Cl (ISE Reference) |
1 | Hộp(4x1000ml) | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len Mã REF: 66318 Tên thương mại: ISE Reference Quy cách: Hộp 4x1000ml | 5.226.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Chất hiệu chuẩn mức trung bình xét nghiệm định lượng Na, K, Cl (ISE Mid Standard) |
1 | Hộp(4x2000ml) | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len Mã REF: 66319 Tên thương mại: ISE Mid Standard Quy cách: Hộp 4x2000ml | 7.406.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Dung dịch đệm dùng cho xét nghiệm điện giải (ISE Buffer) |
1 | Hộp(4x2000ml) | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len Mã REF: 66320 Tên thương mại: ISE Buffer Quy cách: Hộp 4x2000ml | 5.722.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa |
5 | Can(1x5l) | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: ODR2000 Tên thương mại: Wash Solution Quy cách: Can 1x5l | 3.646.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bóng đèn |
4 | Cái(1cái) | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: MU988800 Tên thương mại: Photometer Lamp (HG) DC 12V 20W Quy cách: Hộp 1cái | 3.902.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Dây bơm nhu động |
8 | Cái(2cái/túi) | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter/ Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: MU962300 Tên thương mại: Roller Tubing (2pcs/bag) Quy cách: Túi 2 cái | 1.264.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Hóa chất chẩn đoán in vitro dùng cho máy phân tích sinh hóa (Ethanol |
3 | Hộp(2x20ml+2x7mL) | Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha Mã REF: 21789 Tên thương mại: ETHANOL Quy cách: Hộp 2x20ml+2x7mL | 2.647.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng amoniac, ethanol, CO2 (AMMONIA/ETHANOL/CO2 CALIBRATOR) |
1 | Hộp (2x5mL) | Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha Mã REF: 18065 Tên thương mại: AMMONIA/ETHANOL/CO2 CALIBRATOR Quy cách: Hộp 2x5mL | 623.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Hóa chất chẩn đoán in vitro dùng cho máy phân tích sinh hóa (AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL I) |
1 | Hộp (3x5mL) | Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha Mã REF: 18063 Tên thương mại: AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL I Quy cách: Hộp 3x5mL | 1.433.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close