Banner chu ky so winca

Hóa chất cho thuộc da

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Hóa chất cho thuộc da
Bên mời thầu
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
870.080.000 VND
Ngày đăng tải
20:39 06/07/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
166/QĐ-VDG
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Viện Nghiên cứu Da Giầy
Ngày phê duyệt
03/07/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND)1 Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0102822584

Cửa hàng thiết bị và vật tư KHKT

866.475.000 VND 866.475.000 VND 35 ngày 06/07/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Tên chương
1
Men tẩy lông (Biodehair)
200 kg Ấn Độ 57.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Vôi bột
200 kg Việt Nam 4.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Bemanol AWX
200 kg Stahl-Singapore 66.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Muối (NH4)2SO4
100 kg Trung Quốc 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Bemanol DLJS
300 kg Stahl-Singapore 76.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Bemanol 5BN
250 kg Stahl-Singapore 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Muối NaCl
100 kg Việt Nam 4.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Axít HCOOH
100 kg Trung Quốc 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Axít H2SO4
200 kg Trung Quốc 8.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Tankrom AB
150 kg Stahl-Singapore 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Bemanol CR
200 kg Stahl-Singapore 50.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Bemanol D
250 kg Stahl-Singapore 70.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Bemanol PAN
150 kg Stahl-Singapore 45.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Catalix GS
20 kg Stahl-Singapore 84.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Synektan PTA
150 kg Stahl-Singapore 95.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Tergotan PMB
200 kg Stahl-Singapore 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
HCOONa
200 kg Trung Quốc 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Neutraktan NT
150 kg Stahl-Singapore 72.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Muối NaHCO3
150 kg Trung Quốc 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Renektan ZYP
250 kg Stahl-Singapore 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Tergotan RE - 5020
250 kg Stahl-Singapore 86.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Tanicor RS - 38
250 kg Stahl-Singapore 86.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Synektan LB
100 kg Stahl-Singapore 80.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Mimosa
200 kg Ấn Độ 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Phẩm mầu
150 kg Stahl-Singapore 488.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Corilene SSF
150 kg Stahl-Singapore 77.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Derminol SPE
150 kg Stahl-Singapore 90.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Corilene MSS
150 kg Stahl-Singapore 126.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
RA 78-393
150 kg Stahl-Singapore 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Corial Ground F
100 kg Stahl-Singapore 162.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
PT 78-235
100 kg Stahl-Singapore 163.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Melio Ground SPG
100 kg Stahl-Singapore 186.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
MA 22-342
100 kg Stahl-Singapore 171.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Lepton Binder NA
100 kg Stahl-Singapore 165.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Melio 02-S18
50 kg Stahl-Singapore 195.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
RU 77197
50 kg Stahl-Singapore 153.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
PP 11315
100 kg Stahl-Singapore 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
HM 132
50 kg Stahl-Singapore 402.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
BI 1346
100 kg Stahl-Singapore 174.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
LD 5915
50 kg Stahl-Singapore 504.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
RC 177 87
100 kg Stahl-Singapore 165.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
FI 50
100 kg Stahl-Singapore 178.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
LS 78400
100 kg Stahl-Singapore 138.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
WT 13097
100 kg Stahl-Singapore 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
FL 03
100 kg Stahl-Singapore 148.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
HM 283
100 kg Stahl-Singapore 414.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Aqualen AKU
100 kg Stahl-Singapore 538.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Grofin F90
400 kg Stahl-Singapore 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Bemanol 7F
50 kg Stahl-Singapore 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Muối Na2CO3
100 kg Trung Quốc 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Men hồi tươi (Biosoak)
200 kg Ấn Độ 78.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Bemanol 2B
200 kg Stahl-Singapore 182.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Bemanol 1SN
250 kg Stahl-Singapore 123.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Na2S
150 kg Trung Quốc 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây