Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0102822584 | Cửa hàng thiết bị và vật tư KHKT |
866.475.000 VND | 866.475.000 VND | 35 ngày | 06/07/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Men tẩy lông (Biodehair) |
200 | kg | Ấn Độ | 57.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Vôi bột |
200 | kg | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bemanol AWX |
200 | kg | Stahl-Singapore | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Muối (NH4)2SO4 |
100 | kg | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bemanol DLJS |
300 | kg | Stahl-Singapore | 76.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bemanol 5BN |
250 | kg | Stahl-Singapore | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Muối NaCl |
100 | kg | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Axít HCOOH |
100 | kg | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Axít H2SO4 |
200 | kg | Trung Quốc | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Tankrom AB |
150 | kg | Stahl-Singapore | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bemanol CR |
200 | kg | Stahl-Singapore | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bemanol D |
250 | kg | Stahl-Singapore | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bemanol PAN |
150 | kg | Stahl-Singapore | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Catalix GS |
20 | kg | Stahl-Singapore | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Synektan PTA |
150 | kg | Stahl-Singapore | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Tergotan PMB |
200 | kg | Stahl-Singapore | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | HCOONa |
200 | kg | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Neutraktan NT |
150 | kg | Stahl-Singapore | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Muối NaHCO3 |
150 | kg | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Renektan ZYP |
250 | kg | Stahl-Singapore | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Tergotan RE - 5020 |
250 | kg | Stahl-Singapore | 86.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Tanicor RS - 38 |
250 | kg | Stahl-Singapore | 86.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Synektan LB |
100 | kg | Stahl-Singapore | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Mimosa |
200 | kg | Ấn Độ | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Phẩm mầu |
150 | kg | Stahl-Singapore | 488.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Corilene SSF |
150 | kg | Stahl-Singapore | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Derminol SPE |
150 | kg | Stahl-Singapore | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Corilene MSS |
150 | kg | Stahl-Singapore | 126.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | RA 78-393 |
150 | kg | Stahl-Singapore | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Corial Ground F |
100 | kg | Stahl-Singapore | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | PT 78-235 |
100 | kg | Stahl-Singapore | 163.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Melio Ground SPG |
100 | kg | Stahl-Singapore | 186.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | MA 22-342 |
100 | kg | Stahl-Singapore | 171.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Lepton Binder NA |
100 | kg | Stahl-Singapore | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Melio 02-S18 |
50 | kg | Stahl-Singapore | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | RU 77197 |
50 | kg | Stahl-Singapore | 153.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | PP 11315 |
100 | kg | Stahl-Singapore | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | HM 132 |
50 | kg | Stahl-Singapore | 402.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | BI 1346 |
100 | kg | Stahl-Singapore | 174.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | LD 5915 |
50 | kg | Stahl-Singapore | 504.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | RC 177 87 |
100 | kg | Stahl-Singapore | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | FI 50 |
100 | kg | Stahl-Singapore | 178.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | LS 78400 |
100 | kg | Stahl-Singapore | 138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | WT 13097 |
100 | kg | Stahl-Singapore | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | FL 03 |
100 | kg | Stahl-Singapore | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | HM 283 |
100 | kg | Stahl-Singapore | 414.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Aqualen AKU |
100 | kg | Stahl-Singapore | 538.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Grofin F90 |
400 | kg | Stahl-Singapore | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bemanol 7F |
50 | kg | Stahl-Singapore | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Muối Na2CO3 |
100 | kg | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Men hồi tươi (Biosoak) |
200 | kg | Ấn Độ | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bemanol 2B |
200 | kg | Stahl-Singapore | 182.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bemanol 1SN |
250 | kg | Stahl-Singapore | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Na2S |
150 | kg | Trung Quốc | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại