aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Gói thầu số 1: Vật tư y tế

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 1: Vật tư y tế
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
967.826.500 VND
Ngày đăng tải
11:05 19/06/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
171/QĐ-BVĐK
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện đa khoa huyện Quảng Hòa
Ngày phê duyệt
15/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0107651607 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM 366.541.400 419.798.000 1 Xem chi tiết
2 vn4800166925 CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ PHƯƠNG ANH 258.780.000 260.100.520 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 2 nhà thầu 625.321.400 679.898.520 2

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Ghi chú
1 Bơm tiêm 50ml cho ăn
Theo quy định tại Chương V. MPV/ Việt Nam 480.000
2 Bơm tiêm sử dụng một lần (có kim) 20ml/cc, cỡ kim 23G
Theo quy định tại Chương V. MPV/ Việt Nam 42.000.000
3 Bơm tiêm sử dụng một lần (có kim) 5ml/cc, cỡ kim 23G, 25G
Theo quy định tại Chương V. MPV/ Việt Nam 19.950.000
4 Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml
Theo quy định tại Chương V. MPV/ Việt Nam 31.250.000
5 Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml
Theo quy định tại Chương V. MPV/ Việt Nam 932.400
6 Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml
Theo quy định tại Chương V. MPV/ Việt Nam 735.000
7 Kim truyền cánh bướm G25
Theo quy định tại Chương V. MPV/ Việt Nam 16.000.000
8 Kim chích máu
Theo quy định tại Chương V. Henso Meidcal ( Hangzhou) Co., Ltd/ Trung Quốc 990.000
9 Kim lấy thuốc các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Anhui Hongyu Wuzhou Medical Manufacturer Co.,LTD - Trung Quốc 6.750.000
10 Kim luồn tĩnh mạch an toàn không có cổng tiêm thuốc sô 18G
Theo quy định tại Chương V. Smiths Medical/ Hoà Kỳ 8.700.000
11 Kim luồn tĩnh mạch an toàn không có cổng tiêm thuốc sô 20G
Theo quy định tại Chương V. Smiths Medical/ Hoà Kỳ 8.700.000
12 Kim luồn tĩnh mạch an toàn không có cổng tiêm thuốc sô 24G
Theo quy định tại Chương V. Smiths Medical/ Hoà Kỳ 6.960.000
13 Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Unisis Corp/ Nhật Bản 5.825.000
14 Kim châm cứu
Theo quy định tại Chương V. Changchun Aik Medical Devices Co., Ltd/ Trung Quốc 12.450.000
15 Dây truyền dịch Kim cánh bướm
Theo quy định tại Chương V. MPV/ Việt Nam 29.500.000
16 Dây truyền dịch không kim
Theo quy định tại Chương V. MPV/ Việt Nam 2.460.000
17 Bộ dây truyền máu
Theo quy định tại Chương V. Perfect Việt Nam/ Việt nam 810.000
18 Dây nối máy thở
Theo quy định tại Chương V. Hitec Medical/ Trung Quốc 105.000
19 Dây nối bơm tiêm điện
Theo quy định tại Chương V. Wellmed International/ Ấn Độ 400.000
20 Khóa ba ngã có dây dẫn
Theo quy định tại Chương V. Wellmed International/ Ấn Độ 855.000
21 Găng khám
Theo quy định tại Chương V. Nam Tín/ Việt Nam 36.000.000
22 Găng phẫu thuật dùng trong sản khoa (Găng sản khoa đã tiệt trùng)
Theo quy định tại Chương V. Nam Tín/ Việt Nam 15.000.000
23 Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Tân Xuân Tâm/ Việt Nam 78.084.000
24 Sonde dạ dày các số
Theo quy định tại Chương V. Hitec Medical/ Trung Quốc 1.680.000
25 Túi đo máu sau sinh
Theo quy định tại Chương V. Thời Thanh Bình/ Việt Nam 3.225.000
26 Túi máu đơn 250ml
Theo quy định tại Chương V. Terumo BCT/ Vương quốc Anh 2.500.000
27 Hộp an toàn đựng bơm và kim tiêm đã sử dụng
Theo quy định tại Chương V. Tổng Công ty Thiết bị y tế Việt Nam - CTCP/ Việt Nam 6.750.000
28 Ống nghiệm EDTA K2
Theo quy định tại Chương V. Đức Minh/ Việt Nam 10.200.000
29 Ống nghiệm Heparin lithium
Theo quy định tại Chương V. Đức Minh/ Việt Nam 7.200.000
30 Ống nghiệm nhựa 16x100mm
Theo quy định tại Chương V. Đức Minh/ Việt Nam 6.360.000
31 Túi đựng nước tiểu có van
Theo quy định tại Chương V. Hitec Medical/ Trung Quốc 3.690.000
32 Kim khâu phẫu thuật 3 cạnh 0,9x36; 0,9x45 (Kim khâu cong 3 cạnh 0,9 x 36)
Theo quy định tại Chương V. SHANGHAI YUANHONG MEDICAL APPLIANCE CO., LTD;Trung Quốc 900.000
33 Chỉ Dafilon các số hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. B.Braun Surgical, S.A.;Tây Ban Nha 32.400.000
34 Chỉ Chromic Catgut C50A30 Số 1
Theo quy định tại Chương V. Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT;Việt Nam 4.200.000
35 Chỉ Chromic Catgut C30A30 Số 2
Theo quy định tại Chương V. Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT;Việt Nam 1.440.000
36 Chỉ Chromic Catgut C25A30 Số 3
Theo quy định tại Chương V. Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT;Việt Nam 1.440.000
37 Chỉ phẫu thuật VICRYL RAPIDE (hoặc tương đương) số 2/0
Theo quy định tại Chương V. Johnson & Johnson MEDICAL GmbH;Đức/Johnson & Johnson International;Bỉ 36.000.000
38 Chỉ phẫu thuật coated VICRYL (hoặc tương đương) số 1
Theo quy định tại Chương V. Johnson & Johnson MEDICAL GmbH;Đức/Johnson & Johnson International;Bỉ 106.200.000
39 Chỉ phẫu thuật coated VICRYL (hoặc tương đương) số 2/0
Theo quy định tại Chương V. Johnson & Johnson MEDICAL GmbH;Đức/Johnson & Johnson International;Bỉ 39.686.400
40 Chỉ phẫu thuật coated VICRYL (hoặc tương đương) số 3/0
Theo quy định tại Chương V. Johnson & Johnson MEDICAL GmbH;Đức/Johnson & Johnson International;Bỉ 35.673.600
41 Lưỡi dao mổ các số
Theo quy định tại Chương V. KEHR SURGICAL PRIVATE LIMITED.;Cộng hòa Ấn Độ 840.000
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây