Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107651607 | DSC VIET NAM INVESTMEN JOINT STOCK COMPANY | 366.541.400 | 419.798.000 | 1 | See details |
2 | vn4800166925 | CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ PHƯƠNG ANH | 258.780.000 | 260.100.520 | 1 | See details |
Total: 2 contractors | 625.321.400 | 679.898.520 | 2 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bơm tiêm 50ml cho ăn |
|
Theo quy định tại Chương V. | MPV/ Việt Nam | 480.000 | |||
2 | Bơm tiêm sử dụng một lần (có kim) 20ml/cc, cỡ kim 23G |
|
Theo quy định tại Chương V. | MPV/ Việt Nam | 42.000.000 | |||
3 | Bơm tiêm sử dụng một lần (có kim) 5ml/cc, cỡ kim 23G, 25G |
|
Theo quy định tại Chương V. | MPV/ Việt Nam | 19.950.000 | |||
4 | Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | MPV/ Việt Nam | 31.250.000 | |||
5 | Bơm tiêm sử dụng một lần 1ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | MPV/ Việt Nam | 932.400 | |||
6 | Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | MPV/ Việt Nam | 735.000 | |||
7 | Kim truyền cánh bướm G25 |
|
Theo quy định tại Chương V. | MPV/ Việt Nam | 16.000.000 | |||
8 | Kim chích máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Henso Meidcal ( Hangzhou) Co., Ltd/ Trung Quốc | 990.000 | |||
9 | Kim lấy thuốc các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Anhui Hongyu Wuzhou Medical Manufacturer Co.,LTD - Trung Quốc | 6.750.000 | |||
10 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn không có cổng tiêm thuốc sô 18G |
|
Theo quy định tại Chương V. | Smiths Medical/ Hoà Kỳ | 8.700.000 | |||
11 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn không có cổng tiêm thuốc sô 20G |
|
Theo quy định tại Chương V. | Smiths Medical/ Hoà Kỳ | 8.700.000 | |||
12 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn không có cổng tiêm thuốc sô 24G |
|
Theo quy định tại Chương V. | Smiths Medical/ Hoà Kỳ | 6.960.000 | |||
13 | Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Unisis Corp/ Nhật Bản | 5.825.000 | |||
14 | Kim châm cứu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Changchun Aik Medical Devices Co., Ltd/ Trung Quốc | 12.450.000 | |||
15 | Dây truyền dịch Kim cánh bướm |
|
Theo quy định tại Chương V. | MPV/ Việt Nam | 29.500.000 | |||
16 | Dây truyền dịch không kim |
|
Theo quy định tại Chương V. | MPV/ Việt Nam | 2.460.000 | |||
17 | Bộ dây truyền máu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Perfect Việt Nam/ Việt nam | 810.000 | |||
18 | Dây nối máy thở |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hitec Medical/ Trung Quốc | 105.000 | |||
19 | Dây nối bơm tiêm điện |
|
Theo quy định tại Chương V. | Wellmed International/ Ấn Độ | 400.000 | |||
20 | Khóa ba ngã có dây dẫn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Wellmed International/ Ấn Độ | 855.000 | |||
21 | Găng khám |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Tín/ Việt Nam | 36.000.000 | |||
22 | Găng phẫu thuật dùng trong sản khoa (Găng sản khoa đã tiệt trùng) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Tín/ Việt Nam | 15.000.000 | |||
23 | Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tân Xuân Tâm/ Việt Nam | 78.084.000 | |||
24 | Sonde dạ dày các số |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hitec Medical/ Trung Quốc | 1.680.000 | |||
25 | Túi đo máu sau sinh |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thời Thanh Bình/ Việt Nam | 3.225.000 | |||
26 | Túi máu đơn 250ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | Terumo BCT/ Vương quốc Anh | 2.500.000 | |||
27 | Hộp an toàn đựng bơm và kim tiêm đã sử dụng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tổng Công ty Thiết bị y tế Việt Nam - CTCP/ Việt Nam | 6.750.000 | |||
28 | Ống nghiệm EDTA K2 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức Minh/ Việt Nam | 10.200.000 | |||
29 | Ống nghiệm Heparin lithium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức Minh/ Việt Nam | 7.200.000 | |||
30 | Ống nghiệm nhựa 16x100mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức Minh/ Việt Nam | 6.360.000 | |||
31 | Túi đựng nước tiểu có van |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hitec Medical/ Trung Quốc | 3.690.000 | |||
32 | Kim khâu phẫu thuật 3 cạnh 0,9x36; 0,9x45 (Kim khâu cong 3 cạnh 0,9 x 36) |
|
Theo quy định tại Chương V. | SHANGHAI YUANHONG MEDICAL APPLIANCE CO., LTD;Trung Quốc | 900.000 | |||
33 | Chỉ Dafilon các số hoặc tương đương |
|
Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Surgical, S.A.;Tây Ban Nha | 32.400.000 | |||
34 | Chỉ Chromic Catgut C50A30 Số 1 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT;Việt Nam | 4.200.000 | |||
35 | Chỉ Chromic Catgut C30A30 Số 2 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT;Việt Nam | 1.440.000 | |||
36 | Chỉ Chromic Catgut C25A30 Số 3 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT;Việt Nam | 1.440.000 | |||
37 | Chỉ phẫu thuật VICRYL RAPIDE (hoặc tương đương) số 2/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Johnson & Johnson MEDICAL GmbH;Đức/Johnson & Johnson International;Bỉ | 36.000.000 | |||
38 | Chỉ phẫu thuật coated VICRYL (hoặc tương đương) số 1 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Johnson & Johnson MEDICAL GmbH;Đức/Johnson & Johnson International;Bỉ | 106.200.000 | |||
39 | Chỉ phẫu thuật coated VICRYL (hoặc tương đương) số 2/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Johnson & Johnson MEDICAL GmbH;Đức/Johnson & Johnson International;Bỉ | 39.686.400 | |||
40 | Chỉ phẫu thuật coated VICRYL (hoặc tương đương) số 3/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Johnson & Johnson MEDICAL GmbH;Đức/Johnson & Johnson International;Bỉ | 35.673.600 | |||
41 | Lưỡi dao mổ các số |
|
Theo quy định tại Chương V. | KEHR SURGICAL PRIVATE LIMITED.;Cộng hòa Ấn Độ | 840.000 |