aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Gói thầu số 07: Phụ kiện lưới điện phục vụ SXKD năm 2023

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 07: Phụ kiện lưới điện phục vụ SXKD năm 2023
Bên mời thầu
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
2.722.290.945 VND
Ngày đăng tải
14:18 26/06/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
936/QĐ-PCCM
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Công ty Điện lực Cà Mau
Ngày phê duyệt
22/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND)1 Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0301413755

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SÀI GÒN

2.697.278.100 VND 2.697.278.100 VND 10 ngày 28/06/2023

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0301140466 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN TUẤN ÂN Không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Tên chương
1
Kẹp đấu Hotline (dùng cho đấu rẽ trạm)
100 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Kẹp quai 2/0
300 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 96.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Kẹp quai 4/0
300 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 135.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Kẹp Hotline 2/0
300 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 72.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Kẹp Hotline 4/0
300 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 103.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Ống nối AC 50/8
1000 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 42.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Ống nối AC 70/11
400 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 57.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Ống nối AC 95/16
400 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 68.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Ống nối AC 240/32
50 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 174.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Ống ép hở AC 95
100 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Ống ép hở AC 120
50 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 93.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Ống ép hở AC 185
80 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 123.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Ống ép hở AC 240
80 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 132.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Đầu cosse đồng C 25
900 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 16.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Đầu cosse đồng C 50
1400 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 23.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Đầu cosse đồng C 70
700 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 29.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Đầu cosse đồng C 95
500 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 50.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Đầu cosse đồng C 120
400 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 58.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Đầu cosse đồng C 150
200 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 62.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Đầu cosse đồng C 240
80 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 109.670 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Đầu cosse đồng C 300
20 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 168.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Đầu cosse đồng nhôm Cu-Al 50
500 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 23.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Đầu cosse đồng nhôm Cu-Al 70
200 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 34.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Đầu cosse đồng nhôm Cu-Al 95 (2 lỗ)
400 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 72.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Đầu cosse đồng nhôm Cu-Al 120 (2 lỗ)
200 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 91.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Đầu cosse đồng nhôm Cu-Al 150 (2 lỗ)
100 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 104.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Đầu cosse đồng nhôm Cu-Al 185 (2 lỗ)
100 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 136.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Đầu cosse nhôm A 50
500 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 10.450 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Đầu cosse nhôm A 70
100 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 14.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Đầu cosse nhôm A 95 (2 lỗ)
100 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 88.550 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Đầu cosse nhôm A 120 (2 lỗ)
50 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 101.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Giáp níu dây nhôm trần 50mm2
240 bộ Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 83.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Giáp níu dây nhôm trần 70mm2
100 bộ Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 103.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Giáp níu dây nhôm trần 95mm2
150 bộ Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 113.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Giáp níu dây nhôm trần 120mm2
20 bộ Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 126.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Giáp níu dây nhôm trần 150mm2
80 bộ Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 156.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Giáp níu dây nhôm trần 185mm2
80 bộ Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 201.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Giáp níu dây nhôm trần 240mm2
30 bộ Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 234.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Giáp níu dây nhôm bọc 50mm2
280 bộ Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 167.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Giáp níu dây nhôm bọc 70mm2
30 bộ Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 181.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Giáp níu dây nhôm bọc 95mm2
100 bộ Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 213.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Giáp níu dây nhôm bọc 120mm2
50 bộ Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 235.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Giáp níu dây nhôm bọc 150mm2
50 bộ Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 247.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Giáp níu dây nhôm bọc 185mm2
100 bộ Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 291.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Giáp níu dây nhôm bọc 240mm2
40 bộ Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 324.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Kẹp WR 279 (AC50-70/50-70)
2300 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 11.550 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Kẹp WR 379 (AC70-95/25-50)
1300 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 12.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Kẹp WR 419 (AC70-95/70-95)
1500 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 15.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Kẹp WR 815 (AC120-240/25-70)
300 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 25.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Kẹp WR 909 (AC120-240/95-150)
200 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 37.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Kẹp WR 929 (AC120-240/120-240)
180 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 41.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Kẹp nhôm AC 50-70
1000 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 18.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Kẹp nhôm AC 95-120
150 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 33.550 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Kẹp nhôm AC 150-240
70 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 49.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Kẹp cáp thép 3 boulon
4500 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 53.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Kẹp treo cáp ABC 50
400 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 28.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Kẹp treo cáp ABC 95
350 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 28.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Kẹp treo cáp ABC 120
150 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 31.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Kẹp ngừng cáp ABC 50
300 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 59.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Kẹp ngừng cáp ABC 95
150 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 59.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Kẹp ngừng cáp ABC 120
100 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 60.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Kẹp IPC 95/35
27000 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 43.450 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Kẹp IPC 95/95
2500 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 52.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Kẹp IPC 120/120
500 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 59.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Kẹp răng chia dây 1/5 (đấu rẽ 5 khách hàng)
500 cái Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 198.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Đầu cáp ngầm trung thế ID 3x240
5 bộ Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 4.510.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Đầu cáp ngầm trung thế OD 3x240
10 bộ Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 5.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Đầu cáp ngầm trung thế OD 3x300
2 bộ Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật 5.896.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây