Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0301413755 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SÀI GÒN |
2.697.278.100 VND | 2.697.278.100 VND | 10 day | 28/06/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0301140466 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN TUẤN ÂN | Does not meet technical requirements |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kẹp đấu Hotline (dùng cho đấu rẽ trạm) |
100 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Kẹp quai 2/0 |
300 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 96.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Kẹp quai 4/0 |
300 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 135.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Kẹp Hotline 2/0 |
300 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 72.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Kẹp Hotline 4/0 |
300 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 103.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Ống nối AC 50/8 |
1000 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 42.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Ống nối AC 70/11 |
400 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 57.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Ống nối AC 95/16 |
400 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 68.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Ống nối AC 240/32 |
50 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 174.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Ống ép hở AC 95 |
100 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Ống ép hở AC 120 |
50 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 93.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Ống ép hở AC 185 |
80 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 123.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Ống ép hở AC 240 |
80 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Đầu cosse đồng C 25 |
900 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Đầu cosse đồng C 50 |
1400 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 23.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Đầu cosse đồng C 70 |
700 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Đầu cosse đồng C 95 |
500 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 50.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Đầu cosse đồng C 120 |
400 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 58.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Đầu cosse đồng C 150 |
200 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 62.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Đầu cosse đồng C 240 |
80 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 109.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Đầu cosse đồng C 300 |
20 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 168.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Đầu cosse đồng nhôm Cu-Al 50 |
500 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 23.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Đầu cosse đồng nhôm Cu-Al 70 |
200 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 34.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Đầu cosse đồng nhôm Cu-Al 95 (2 lỗ) |
400 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 72.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Đầu cosse đồng nhôm Cu-Al 120 (2 lỗ) |
200 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 91.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Đầu cosse đồng nhôm Cu-Al 150 (2 lỗ) |
100 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 104.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Đầu cosse đồng nhôm Cu-Al 185 (2 lỗ) |
100 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 136.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Đầu cosse nhôm A 50 |
500 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 10.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Đầu cosse nhôm A 70 |
100 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Đầu cosse nhôm A 95 (2 lỗ) |
100 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 88.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Đầu cosse nhôm A 120 (2 lỗ) |
50 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 101.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Giáp níu dây nhôm trần 50mm2 |
240 | bộ | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 83.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Giáp níu dây nhôm trần 70mm2 |
100 | bộ | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 103.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Giáp níu dây nhôm trần 95mm2 |
150 | bộ | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 113.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Giáp níu dây nhôm trần 120mm2 |
20 | bộ | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 126.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Giáp níu dây nhôm trần 150mm2 |
80 | bộ | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 156.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Giáp níu dây nhôm trần 185mm2 |
80 | bộ | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 201.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Giáp níu dây nhôm trần 240mm2 |
30 | bộ | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 234.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Giáp níu dây nhôm bọc 50mm2 |
280 | bộ | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 167.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Giáp níu dây nhôm bọc 70mm2 |
30 | bộ | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 181.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Giáp níu dây nhôm bọc 95mm2 |
100 | bộ | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 213.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Giáp níu dây nhôm bọc 120mm2 |
50 | bộ | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 235.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Giáp níu dây nhôm bọc 150mm2 |
50 | bộ | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 247.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Giáp níu dây nhôm bọc 185mm2 |
100 | bộ | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 291.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Giáp níu dây nhôm bọc 240mm2 |
40 | bộ | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 324.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Kẹp WR 279 (AC50-70/50-70) |
2300 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 11.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Kẹp WR 379 (AC70-95/25-50) |
1300 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 12.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Kẹp WR 419 (AC70-95/70-95) |
1500 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 15.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Kẹp WR 815 (AC120-240/25-70) |
300 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 25.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Kẹp WR 909 (AC120-240/95-150) |
200 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 37.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Kẹp WR 929 (AC120-240/120-240) |
180 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 41.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Kẹp nhôm AC 50-70 |
1000 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 18.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Kẹp nhôm AC 95-120 |
150 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 33.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Kẹp nhôm AC 150-240 |
70 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Kẹp cáp thép 3 boulon |
4500 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 53.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Kẹp treo cáp ABC 50 |
400 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Kẹp treo cáp ABC 95 |
350 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Kẹp treo cáp ABC 120 |
150 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Kẹp ngừng cáp ABC 50 |
300 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Kẹp ngừng cáp ABC 95 |
150 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Kẹp ngừng cáp ABC 120 |
100 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 60.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Kẹp IPC 95/35 |
27000 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 43.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Kẹp IPC 95/95 |
2500 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 52.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Kẹp IPC 120/120 |
500 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Kẹp răng chia dây 1/5 (đấu rẽ 5 khách hàng) |
500 | cái | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Đầu cáp ngầm trung thế ID 3x240 |
5 | bộ | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 4.510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Đầu cáp ngầm trung thế OD 3x240 |
10 | bộ | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Đầu cáp ngầm trung thế OD 3x300 |
2 | bộ | Đính kèm theo bảng đặc tính kỹ thuật | 5.896.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close