Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104503840 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÊ LINH |
178.704.390 VND | 178.704.390 VND | 5 ngày | 16/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0103758613 | Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng số 1 Thành Đông | Không đánh giá do chọn quy trình 2 | |
2 | vn0317715688 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN LAN NGỌC | Không đánh giá do chọn quy trình 2 | |
3 | vn0106830515 | CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG KHOA HỌC KỸ THUẬT BẢO HỘ LAO ĐỘNG | Không đánh giá do chọn quy trình 2 | |
4 | vn0100778001 | CÔNG TY CỔ PHẦN TIỀN PHONG | Không đánh giá do chọn quy trình 2 | |
5 | vn0107732599 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ CAO HTES VIỆT NAM | Không đánh giá do chọn quy trình 2 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy A4 |
1500 | Gam | Việt Nam | 68.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Giấy A3 |
45 | Gam | Việt Nam | 129.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Giấy A5 |
15 | gam | Indonesia | 34.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Giấy note to |
141 | Tập | Taiwan/China | 4.950 | Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Giấy note nhỡ |
120 | Tập | Taiwan/China | 6.050 | Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Giấy note nhỏ |
96 | Tập | Taiwan/China | 7.150 | Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Băng dính trắng to 5cm |
168 | cuộn | Việt Nam | 9.350 | Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Băng dính trắng nhỏ 2cm |
132 | cuộn | Việt Nam | 2.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Băng dính xanh to 5cm |
60 | cuộn | Việt Nam | 11.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Băng dính 2 mặt 4cm |
24 | cuộn | Việt Nam | 5.060 | Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Băng dính 2 mặt 2cm |
63 | cuộn | Việt Nam | 3.850 | Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Bìa mầu vàng |
6 | gam | Việt Nam | 30.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Bìa mầu hồng |
9 | gam | Việt Nam | 30.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
14 | Bìa mầu xanh nước biển |
45 | gam | Việt Nam | 30.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Bìa mika A4 |
21 | gam | Việt Nam | 77.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Bút bi xanh TL-027 |
930 | cái | Ấn Độ | 2.750 | Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Bút bi đỏTL-027 |
120 | cái | Ấn Độ | 2.750 | Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Bút bi đen TL-027 |
375 | cái | Ấn Độ | 2.750 | Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Bút chữ A mầu đen |
30 | cái | Việt Nam | 3.850 | Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Bút ký PENTEL ENERGEL 0.7 |
72 | cái | Việt Nam | 25.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
21 | Bút ký UNIBOLL EYE MICRO |
255 | cái | Việt Nam | 12.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
22 | Bút chì 2B |
369 | cái | China | 1.760 | Bảng chào giá hàng hóa |
23 | Bút chì kim |
72 | cái | Việt Nam | 12.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
24 | Bút xóa nước |
102 | cái | China | 9.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
25 | Ruột bút chì kim |
42 | hộp | China | 59.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
26 | Bút dạ ko xóa được |
114 | cái | Malaysia | 8.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
27 | Bút dấu dòng |
165 | cái | Malaysia | 6.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
28 | Bút dạ |
99 | cái | Malaysia | 6.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
29 | Bút dạ nhỏ không xóa 2 đầu TW CO MARKER |
120 | cái | Malaysia | 9.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
30 | Gọt bút chì |
108 | cái | Việt Nam | 1.980 | Bảng chào giá hàng hóa |
31 | Chuột băng phủ |
240 | cái | Việt Nam | 12.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
32 | Tẩy |
174 | cái | Việt Nam | 4.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
33 | Túi Clear loại to |
840 | cái | Việt Nam | 5.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
34 | Túi Clear loại nhỏ |
390 | cái | Việt Nam | 1.540 | Bảng chào giá hàng hóa |
35 | Túi Clear loại nhỡ |
615 | cái | Việt Nam | 2.640 | Bảng chào giá hàng hóa |
36 | Túi hồ sơ một khuy |
90 | túi | Việt Nam | 5.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
37 | File 5cm |
60 | cái | Việt Nam | 28.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
38 | File 7cm |
30 | cái | Việt Nam | 30.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
39 | File 10cm |
48 | cái | Việt Nam | 38.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
40 | Bìa chia file |
111 | tập | Việt Nam | 6.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
41 | Kéo to |
84 | cái | China | 19.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
42 | Kéo nhỏ |
72 | cái | China | 15.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
43 | Thước kẻ 30 |
63 | cái | China | 3.360 | Bảng chào giá hàng hóa |
44 | Bìa néo |
195 | cái | China | 6.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
45 | Dập gim nhỡ |
63 | cái | Taiwan/China | 68.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
46 | Kẹp đen 50mm |
150 | hộp | NSX: Taiwan/China | 25.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
47 | Kẹp đen 25 mm |
114 | hộp | NSX: Taiwan/China | 8.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
48 | Kẹp đen 15 mm |
123 | hộp | NSX: Taiwan/China | 4.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
49 | Hồ dán |
66 | lọ | China | 3.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
50 | Đánh dấu trình ký |
204 | túi | China | 6.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
51 | Hộp que gài |
27 | hộp | Việt Nam | 15.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
52 | Gim 10 |
180 | hộp | Taiwan/China | 2.530 | Bảng chào giá hàng hóa |
53 | Gim nhỡ 24/6-00246 |
6 | hộp | Taiwan/China | 4.950 | Bảng chào giá hàng hóa |
54 | Gim vòng to |
48 | hộp | Việt Nam | 3.630 | Bảng chào giá hàng hóa |
55 | Gim vòng nhỏ |
165 | hộp | China | 3.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
56 | Dao dọc giấy |
54 | cái | Taiwan/China | 11.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
57 | Hộp lưỡi dao dọc giấy |
9 | hộp | Taiwan/China | 7.700 | Bảng chào giá hàng hóa |
58 | Đục lỗ nhỏ |
12 | cái | Taiwan/China | 27.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
59 | Đục lỗ to HAND P957 |
6 | cái | Taiwan/China | 77.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
60 | Sáp đếm tiền |
6 | lọ | Việt Nam | 6.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
61 | Chun vòng |
27 | túi | Việt Nam | 44.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
62 | Dây thít nhựa loại to (35cm) |
33 | túi | Việt Nam | 41.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
63 | Dây thít nhựa loại nhỏ (20cm) |
33 | túi | Việt Nam | 66.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
64 | Dây buộc nylong mầu trắng |
12 | quận | Việt Nam | 44.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
65 | Sổ A4 ( 100 trang ) |
15 | quyển | Việt Nam | 27.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
66 | Sổ A4 bìa cứng |
48 | quyển | Việt Nam | 29.700 | Bảng chào giá hàng hóa |
67 | Túi nilong để hóa đơn |
3 | tập | Việt Nam | 30.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
68 | Sổ A4 bìa cứng |
33 | quyển | Việt Nam | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
69 | Túi nilong để hóa đơn |
12 | tập | Việt Nam | 30.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
Đóng lại