Package 01: Procurement of stationery for the operation of the Power Grid Project Management Board in 2023

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 01: Procurement of stationery for the operation of the Power Grid Project Management Board in 2023
Bidding method
Online bidding
Tender value
325.183.320 VND
Estimated price
325.183.320 VND
Publication date
10:07 27/06/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
620/QĐ-BDALĐ
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Power Grid Project Management Board
Approval date
16/06/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price1 Delivery time (days) Contract date
1 vn0104503840

ME LINH INSTRUMENTS JOINT STOCK COMPANY

178.704.390 VND 178.704.390 VND 5 day 16/06/2023

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0103758613 Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng số 1 Thành Đông No evaluation due to choosing process 2
2 vn0317715688 LAN NGOC INVESTMENT DEVELOPMENT COMPANY LIMITED No evaluation due to choosing process 2
3 vn0106830515 LABOUR PROTECTION SCIENCE TECHNOLOGY APPLICATION JOINT STOCK COMPANY No evaluation due to choosing process 2
4 vn0100778001 CÔNG TY CỔ PHẦN TIỀN PHONG No evaluation due to choosing process 2
5 vn0107732599 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ CAO HTES VIỆT NAM No evaluation due to choosing process 2

Bảng chào giá hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Form Name
1
Giấy A4
1500 Gam Việt Nam 68.200 Bảng chào giá hàng hóa
2
Giấy A3
45 Gam Việt Nam 129.800 Bảng chào giá hàng hóa
3
Giấy A5
15 gam Indonesia 34.100 Bảng chào giá hàng hóa
4
Giấy note to
141 Tập Taiwan/China 4.950 Bảng chào giá hàng hóa
5
Giấy note nhỡ
120 Tập Taiwan/China 6.050 Bảng chào giá hàng hóa
6
Giấy note nhỏ
96 Tập Taiwan/China 7.150 Bảng chào giá hàng hóa
7
Băng dính trắng to 5cm
168 cuộn Việt Nam 9.350 Bảng chào giá hàng hóa
8
Băng dính trắng nhỏ 2cm
132 cuộn Việt Nam 2.200 Bảng chào giá hàng hóa
9
Băng dính xanh to 5cm
60 cuộn Việt Nam 11.000 Bảng chào giá hàng hóa
10
Băng dính 2 mặt 4cm
24 cuộn Việt Nam 5.060 Bảng chào giá hàng hóa
11
Băng dính 2 mặt 2cm
63 cuộn Việt Nam 3.850 Bảng chào giá hàng hóa
12
Bìa mầu vàng
6 gam Việt Nam 30.800 Bảng chào giá hàng hóa
13
Bìa mầu hồng
9 gam Việt Nam 30.800 Bảng chào giá hàng hóa
14
Bìa mầu xanh nước biển
45 gam Việt Nam 30.800 Bảng chào giá hàng hóa
15
Bìa mika A4
21 gam Việt Nam 77.000 Bảng chào giá hàng hóa
16
Bút bi xanh TL-027
930 cái Ấn Độ 2.750 Bảng chào giá hàng hóa
17
Bút bi đỏTL-027
120 cái Ấn Độ 2.750 Bảng chào giá hàng hóa
18
Bút bi đen TL-027
375 cái Ấn Độ 2.750 Bảng chào giá hàng hóa
19
Bút chữ A mầu đen
30 cái Việt Nam 3.850 Bảng chào giá hàng hóa
20
Bút ký PENTEL ENERGEL 0.7
72 cái Việt Nam 25.300 Bảng chào giá hàng hóa
21
Bút ký UNIBOLL EYE MICRO
255 cái Việt Nam 12.100 Bảng chào giá hàng hóa
22
Bút chì 2B
369 cái China 1.760 Bảng chào giá hàng hóa
23
Bút chì kim
72 cái Việt Nam 12.100 Bảng chào giá hàng hóa
24
Bút xóa nước
102 cái China 9.900 Bảng chào giá hàng hóa
25
Ruột bút chì kim
42 hộp China 59.400 Bảng chào giá hàng hóa
26
Bút dạ ko xóa được
114 cái Malaysia 8.800 Bảng chào giá hàng hóa
27
Bút dấu dòng
165 cái Malaysia 6.600 Bảng chào giá hàng hóa
28
Bút dạ
99 cái Malaysia 6.600 Bảng chào giá hàng hóa
29
Bút dạ nhỏ không xóa 2 đầu TW CO MARKER
120 cái Malaysia 9.900 Bảng chào giá hàng hóa
30
Gọt bút chì
108 cái Việt Nam 1.980 Bảng chào giá hàng hóa
31
Chuột băng phủ
240 cái Việt Nam 12.100 Bảng chào giá hàng hóa
32
Tẩy
174 cái Việt Nam 4.400 Bảng chào giá hàng hóa
33
Túi Clear loại to
840 cái Việt Nam 5.500 Bảng chào giá hàng hóa
34
Túi Clear loại nhỏ
390 cái Việt Nam 1.540 Bảng chào giá hàng hóa
35
Túi Clear loại nhỡ
615 cái Việt Nam 2.640 Bảng chào giá hàng hóa
36
Túi hồ sơ một khuy
90 túi Việt Nam 5.500 Bảng chào giá hàng hóa
37
File 5cm
60 cái Việt Nam 28.600 Bảng chào giá hàng hóa
38
File 7cm
30 cái Việt Nam 30.800 Bảng chào giá hàng hóa
39
File 10cm
48 cái Việt Nam 38.500 Bảng chào giá hàng hóa
40
Bìa chia file
111 tập Việt Nam 6.600 Bảng chào giá hàng hóa
41
Kéo to
84 cái China 19.800 Bảng chào giá hàng hóa
42
Kéo nhỏ
72 cái China 15.400 Bảng chào giá hàng hóa
43
Thước kẻ 30
63 cái China 3.360 Bảng chào giá hàng hóa
44
Bìa néo
195 cái China 6.600 Bảng chào giá hàng hóa
45
Dập gim nhỡ
63 cái Taiwan/China 68.200 Bảng chào giá hàng hóa
46
Kẹp đen 50mm
150 hộp NSX: Taiwan/China 25.300 Bảng chào giá hàng hóa
47
Kẹp đen 25 mm
114 hộp NSX: Taiwan/China 8.800 Bảng chào giá hàng hóa
48
Kẹp đen 15 mm
123 hộp NSX: Taiwan/China 4.400 Bảng chào giá hàng hóa
49
Hồ dán
66 lọ China 3.300 Bảng chào giá hàng hóa
50
Đánh dấu trình ký
204 túi China 6.600 Bảng chào giá hàng hóa
51
Hộp que gài
27 hộp Việt Nam 15.400 Bảng chào giá hàng hóa
52
Gim 10
180 hộp Taiwan/China 2.530 Bảng chào giá hàng hóa
53
Gim nhỡ 24/6-00246
6 hộp Taiwan/China 4.950 Bảng chào giá hàng hóa
54
Gim vòng to
48 hộp Việt Nam 3.630 Bảng chào giá hàng hóa
55
Gim vòng nhỏ
165 hộp China 3.300 Bảng chào giá hàng hóa
56
Dao dọc giấy
54 cái Taiwan/China 11.000 Bảng chào giá hàng hóa
57
Hộp lưỡi dao dọc giấy
9 hộp Taiwan/China 7.700 Bảng chào giá hàng hóa
58
Đục lỗ nhỏ
12 cái Taiwan/China 27.500 Bảng chào giá hàng hóa
59
Đục lỗ to HAND P957
6 cái Taiwan/China 77.000 Bảng chào giá hàng hóa
60
Sáp đếm tiền
6 lọ Việt Nam 6.600 Bảng chào giá hàng hóa
61
Chun vòng
27 túi Việt Nam 44.000 Bảng chào giá hàng hóa
62
Dây thít nhựa loại to (35cm)
33 túi Việt Nam 41.800 Bảng chào giá hàng hóa
63
Dây thít nhựa loại nhỏ (20cm)
33 túi Việt Nam 66.000 Bảng chào giá hàng hóa
64
Dây buộc nylong mầu trắng
12 quận Việt Nam 44.000 Bảng chào giá hàng hóa
65
Sổ A4 ( 100 trang )
15 quyển Việt Nam 27.500 Bảng chào giá hàng hóa
66
Sổ A4 bìa cứng
48 quyển Việt Nam 29.700 Bảng chào giá hàng hóa
67
Túi nilong để hóa đơn
3 tập Việt Nam 30.800 Bảng chào giá hàng hóa
68
Sổ A4 bìa cứng
33 quyển Việt Nam 33.000 Bảng chào giá hàng hóa
69
Túi nilong để hóa đơn
12 tập Việt Nam 30.800 Bảng chào giá hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second