Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu | Trượt ở giai đoạn nào |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0313172631 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NAM VIỆT THÁI SƠN | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
2 | 0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
3 | 0309537713 | CÔNG TY TNHH Y TẾ SONG BẢO | KHÔNG XẾP HẠNG 1 | ||
4 | 0313587604 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROTHER | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
5 | 0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
6 | 0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
7 | 0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
8 | 0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
9 | 0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
10 | 0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
11 | 0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
12 | 2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
13 | 0105380912 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ CÔNG NGHIỆP HẢI CƯỜNG | Không đạt năng lực kinh nghiệm theo yêu cầu HSMT | ||
14 | 0313554398 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN | KHÔNG XẾP HẠNG 1 | ||
15 | 0303234198 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | GIÁ DỰ THẦU CAO HƠN GIÁ KẾ HOẠCH | ||
16 | 0303669801 | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | KHÔNG XẾP HẠNG 1 | ||
17 | 0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
18 | 0101587962 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | GIÁ DỰ THẦU CAO HƠN GIÁ KẾ HOẠCH | ||
19 | 0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
20 | 0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | KHÔNG XẾP HẠNG 1 | ||
21 | 0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
22 | 0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
23 | 2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
24 | 1500633676 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
25 | 0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | Không đạt tính hợp lệ theo yêu cầu HSMT | ||
26 | 0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | KHÔNG XẾP HẠNG 1 | ||
27 | 0312549927 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | KHÔNG XẾP HẠNG 1 | ||
28 | 0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | KHÔNG XẾP HẠNG 1 | ||
29 | 0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
30 | 0302657715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
31 | 0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
32 | 0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
33 | 0101687741 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH | KHÔNG XẾP HẠNG 1 | ||
34 | 0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
35 | 0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
36 | 0107594451 | CÔNG TY TNHH LEGATEK | KHÔNG XẾP HẠNG 1 | ||
37 | 0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
38 | 0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
39 | 0309542960 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
40 | 0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | KHÔNG XẾP HẠNG 1 | ||
41 | 0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
42 | 0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
43 | 0305398057 | Liên danh LAVICOM-DEKA | CÔNG TY TNHH LAVICOM | KHÔNG XẾP HẠNG 1 | |
44 | 0101148323 | Liên danh LAVICOM-DEKA | CÔNG TY TNHH DEKA | KHÔNG XẾP HẠNG 1 | |
45 | 0300478598 | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
46 | 0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | KHÔNG XẾP HẠNG 1 | ||
47 | 0312842273 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN | KHÔNG XẾP HẠNG 1 | ||
48 | 0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | GIÁ DỰ THẦU CAO HƠN GIÁ KẾ HOẠCH | ||
49 | 0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
50 | 0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
51 | 0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
52 | 0312346451 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | KHÔNG XẾP HẠNG 1 | ||
53 | 0300422482 | CÔNG TY CỔ PHẦN HƠI KỸ NGHỆ QUE HÀN | THƯƠNG THẢO HỢP ĐỒNG KHÔNG THÀNH CÔNG | ||
54 | 0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
55 | 0304264847 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | KHÔNG XẾP HẠNG 1 | ||
56 | 0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
57 | 0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | KHÔNG XẾP HẠNG 1 | ||
58 | 0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
59 | 0301400516 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THẠCH | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
60 | 0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | KHÔNG XẾP HẠNG 1 | ||
61 | 0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | KHÔNG XẾP HẠNG 1 | ||
62 | 0313627293 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TMH | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
63 | 0102045497 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH | KHÔNG XẾP HẠNG 1 | ||
64 | 0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | KHÔNG XẾP HẠNG 1 | ||
65 | 0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
66 | 0101279968 | Công ty TNHH Tân Đức | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
67 | 0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
68 | 0311529195 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN MỸ VĂN | GIÁ DỰ THẦU CAO HƠN GIÁ KẾ HOẠCH | ||
69 | 3700303206 | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
70 | 0314233291 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT HÀ | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
71 | 0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | KHÔNG XẾP HẠNG 1 | ||
72 | 0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | KHÔNG XẾP HẠNG 1 | ||
73 | 0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
74 | 1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | KHÔNG XẾP HẠNG 1 | ||
75 | 5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT | ||
76 | 0305490038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | Không đạt kỹ thuật theo yêu cầu của HSMT |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá trúng thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CRP |
OSR6147
|
2 | Hộp | CRP | Ai-len | 12.391.050 | |
2 | CRP LATEX |
OSR6199
|
4 | Hộp | CRP LATEX | Nhật Bản | 15.546.300 | |
3 | extendSURE HbA1c Liquid Controls |
B12396
|
3 | Hộp | extendSURE HbA1c Liquid Controls | New Zealand | 9.390.150 | |
4 | FERRITIN |
OSR61203
|
14 | Hộp | FERRITIN | Nhật Bản | 44.055.900 | |
5 | GLUCOSE |
OSR6221
|
40 | Hộp | GLUCOSE | Ai-len | 5.097.750 | |
6 | HbA1c |
B00389
|
120 | Hộp | HbA1c | Đức | 31.612.350 | |
7 | Que thử hàm lượng Clo tổng dải thấp Serim® GUARDIAN™ HiSENSE ULTRA 0.1™ |
5167
|
10.000 | Test | Que thử hàm lượng Clo tổng dải thấp Serim® GUARDIAN™ HiSENSE ULTRA 0.1™ | Mỹ | 8.000 | |
8 | Que thử nồng độ axit peracetic Serim® GUARDIAN™ |
5106
|
30.000 | Test | Que thử nồng độ axit peracetic Serim® GUARDIAN™ | Mỹ | 6.500 | |
9 | Que thử tồn dư peroxide Serim® GUARDIAN™ |
5105
|
30.000 | Test | Que thử tồn dư peroxide Serim® GUARDIAN™ | Mỹ | 6.500 | |
10 | TraceTest H.pylori |
TT0122.050
|
20.000 | test | TraceTest H.pylori | Việt Nam | 9.800 | |
11 | Nẹp gối ORBE |
762; 763; 764
|
100 | Cái | Nẹp gối ORBE | Việt Nam | 120.000 | |
12 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 6lớp, chưa tiệt trùng |
Không cản quang, không vô trùng; N02.03.020.1525.000.0008
|
400.000 | Miếng | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 6lớp, chưa tiệt trùng | Việt Nam | 418 | |
13 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 6lớp, tiệt trùng |
Không cản quang, vô trùng; N02.03.020.1525.000.0007
|
100.000 | Miếng | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 6lớp, tiệt trùng | Việt Nam | 505 | |
14 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 30cm x 6lớp, cản quang tiệt trùng |
Cản quang, vô trùng; N02.03.020.1525.000.0094
|
20.000 | Miếng | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 30cm x 6lớp, cản quang tiệt trùng | Việt Nam | 3.690 | |
15 | HDL-CHOLESTEROL CALIBRATOR |
ODC0011
|
5 | Hộp | HDL-CHOLESTEROL CALIBRATOR | Nhật Bản | 5.474.700 | |
16 | INORGANIC PHOSPHOROUS |
OSR6122
|
1 | Hộp | INORGANIC PHOSPHOROUS | Ai-len | 2.852.850 | |
17 | D-DIMER |
21519
|
6 | Hộp | D-DIMER | Tây Ban Nha | 10.627.050 | |
18 | IRON |
OSR6186
|
3 | Hộp | IRON | Ai-len | 3.193.050 | |
19 | ISE Buffer |
66320
|
5 | Hộp | ISE Buffer | Ai-len | 5.721.450 | |
20 | ISE INTERNAL REFERENCE |
66314
|
5 | Hộp | ISE INTERNAL REFERENCE | Ai-len | 1.018.500 | |
21 | ISE Low/High Urine Standard |
66315
|
2 | Hộp | ISE Low/High Urine Standard | Ai-len | 9.497.250 | |
22 | GERMISEP |
Mã VTYT: N01.02.030.5643.205.0001
|
10.000 | Viên | GERMISEP | Malaysia | 4.600 | |
23 | Dụng cụ chống cắn lưỡi |
GT016-100
|
1.000 | Cái | Dụng cụ chống cắn lưỡi | Trung Quốc | 4.200 | |
24 | Bao cao su tránh thai |
BCS
|
30.000 | Cái | Bao cao su tránh thai | Việt Nam | 550 | |
25 | Bao trùm thiết bị y tế |
BT01
|
1.000 | Cái | Bao trùm thiết bị y tế | Việt Nam | 6.930 | |
26 | Bột bó OBANDA 10cm x 2,7m |
BA10270
|
4.000 | Cuộn | Bột bó OBANDA 10cm x 2,7m | Việt Nam | 16.000 | |
27 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 30cm x 6lớp, tiệt trùng |
Không cản quang, vô trùng; N02.03.020.1525.000.0092
|
20.000 | Miếng | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 30cm x 6lớp, tiệt trùng | Việt Nam | 3.598 | |
28 | Gạc phẫu thuật 5cm x 6,5cm x 12lớp, tiệt trùng |
Không cản quang, vô trùng; N02.03.020.1525.000.0209
|
100.000 | Miếng | Gạc phẫu thuật 5cm x 6,5cm x 12lớp, tiệt trùng | Việt Nam | 365 | |
29 | Gạc dẫn lưu 1cm x 300cm x 4 lớp tiệt trùng, vải không dệt |
"Ký mã hiệu: 16553Mã VTYT: N02.03.020.0795.000.0211"
|
500 | Cuộn | Gạc dẫn lưu 1cm x 300cm x 4 lớp tiệt trùng, vải không dệt | Việt Nam | 4.017 | |
30 | Gạc y tế khổ 0,8m |
12702; N02.03.020.0795.000.0090
|
1.000 | Mét | Gạc y tế khổ 0,8m | Việt Nam | 4.200 | |
31 | Găng tay cao su y tế có bột Sri Trang |
Sri Trang Latex Powdered Examination Gloves; N03.06.030.5228.271.0017
|
1.500.000 | Đôi | Găng tay cao su y tế có bột Sri Trang | Thái Lan | 765 | |
32 | Găng tay phẫu thuật dùng trong sản khoa |
GPT
|
1.000 | Đôi | Găng tay phẫu thuật dùng trong sản khoa | Việt nam | 13.000 | |
33 | Tạp dề |
TP13
|
2.000 | Cái | Tạp dề | Việt Nam | 2.835 | |
34 | Túi đo máu sau sinh |
BG11
|
500 | Cái | Túi đo máu sau sinh | Việt Nam | 5.880 | |
35 | Túi hấp tiệt trùng loại dẹp 100mm x 200m |
Heat Sealing Sterilization Flat Reels - Paper/Film; KMNHR - 100200
|
100 | Cuộn | Túi hấp tiệt trùng loại dẹp 100mm x 200m | Trung Quốc | 259.665 | |
36 | ISE Reference |
66318
|
5 | Hộp | ISE Reference | Ai-len | 5.226.900 | |
37 | MAGNESIUM |
OSR6189
|
1 | Hộp | MAGNESIUM | Ai-len | 2.195.550 | |
38 | RF LATEX |
OSR61105
|
2 | Hộp | RF LATEX | Nhật Bản | 18.312.000 | |
39 | RF LATEX CALIBRATOR |
ODC0028
|
2 | Hộp | RF LATEX CALIBRATOR | Nhật Bản | 10.115.700 | |
40 | Hemolyzing Reagent |
472137
|
60 | Hộp | Hemolyzing Reagent | Đức | 4.809.000 | |
41 | Bột bó OBANDA 7,5cm x 2,7m |
BA75270
|
3.000 | Cuộn | Bột bó OBANDA 7,5cm x 2,7m | Việt Nam | 12.000 | |
42 | Băng dính cá nhân y tế UGOTANA |
Ugotana
|
400.000 | Miếng | Băng dính cá nhân y tế UGOTANA | Việt Nam | 202 | |
43 | Băng keo giấy Sogiplaster 2,5x9,1m |
Sogiplaster; N02.02.020.5293.296.0001
|
10.000 | Cuộn | Băng keo giấy Sogiplaster 2,5x9,1m | Taiwan | 12.810 | |
44 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 150mmx200m |
BMS 150-200
|
100 | Cuộn | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 150mmx200m | Việt Nam | 450.000 | |
45 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 200mmx200m |
BMS 200-200
|
200 | Cuộn | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 200mmx200m | Việt Nam | 550.000 | |
46 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 250mmx200m |
BMS 250-200
|
100 | Cuộn | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 250mmx200m | Việt Nam | 685.000 | |
47 | Túi hấp tiệt trùng loại dẹp 350mm x 200m |
Heat Sealing Sterilization Flat Reels - Paper/Film; KMNHR - 350200
|
50 | Cuộn | Túi hấp tiệt trùng loại dẹp 350mm x 200m | Trung Quốc | 850.500 | |
48 | Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 200mmx100m |
BMS 200-100
|
50 | Cuộn | Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 200mmx100m | Việt Nam | 570.000 | |
49 | Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 250mmx100m |
BMS 250-100
|
100 | Cuộn | Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 250mmx100m | Việt Nam | 705.000 | |
50 | Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 350mmx100m |
BMS 350-100
|
100 | Cuộn | Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 350mmx100m | Việt Nam | 1.000.000 | |
51 | TOTAL BILIRUBIN |
OSR6212
|
2 | Hộp | TOTAL BILIRUBIN | Ai-len | 6.694.800 | |
52 | TOTAL PROTEIN |
OSR6232
|
2 | Hộp | TOTAL PROTEIN | Ai-len | 3.650.850 | |
53 | TRIGLYCERIDE |
OSR61118
|
70 | Hộp | TRIGLYCERIDE | Ai-len | 6.370.350 | |
54 | UREA/UREA NITROGEN |
OSR6234
|
40 | Hộp | UREA/UREA NITROGEN | Ai-len | 6.885.900 | |
55 | Wash Solution |
ODR2000
|
60 | Hộp | Wash Solution | Ai-len | 3.646.650 | |
56 | COMBINA 11S |
23111
|
300 | Hộp | COMBINA 11S | Đức | 1.352.569 | |
57 | Băng thun y tế 10cm x 4,5m (≥3 móc) |
QM0803
|
5.000 | Cuộn | Băng thun y tế 10cm x 4,5m (≥3 móc) | Việt Nam | 14.700 | |
58 | Băng thun 2 móc |
QM0802
|
5.000 | Cuộn | Băng thun 2 móc | Việt Nam | 11.025 | |
59 | Bộ dây lọc máu |
BAIN-BL-014; N04.03.020.0352.279.0005
|
7.000 | Bộ | Bộ dây lọc máu | Trung Quốc | 47.980 | |
60 | Găng phẫu thuật tiệt trùng các số |
GPT
|
30.000 | Đôi | Găng phẫu thuật tiệt trùng các số | Việt Nam | 3.550 | |
61 | Giấy điện tim 1 cần 50mm x 30m |
N00.00.000.5266.279.0121
|
7.000 | cuộn | Giấy điện tim 1 cần 50mm x 30m | Trung Quốc | 11.550 | |
62 | Giấy monitor sản khoa 152mm x 90mm-150 tờ |
N00.00.000.5266.279.0122
|
1.000 | xấp | Giấy monitor sản khoa 152mm x 90mm-150 tờ | Trung Quốc | 31.500 | |
63 | Giấy điện tim 6 cần 110mm x 140mm -143 tờ |
N00.00.000.5266.279.0117
|
500 | xấp | Giấy điện tim 6 cần 110mm x 140mm -143 tờ | Trung Quốc | 22.890 | |
64 | Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 400mmx100m |
BMS 400-100
|
50 | Cuộn | Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 400mmx100m | Việt Nam | 1.350.000 | |
65 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu kéo dài tiêu cự Tecnis Synergy |
ZFR00V
|
36 | Chiếc | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu kéo dài tiêu cự Tecnis Synergy | Mỹ | 25.000.000 | |
66 | Thủy tinh thể nhân tạo LENTIS® Comfort LS-313 MF15 |
LS-313 MF15
|
100 | Cái | Thủy tinh thể nhân tạo LENTIS® Comfort LS-313 MF15 | Hà Lan | 8.880.000 | |
67 | Thủy tinh thể nhân tạo LENTIS® MplusX LS-313 MF30 |
LS-313 MF30
|
50 | Cái | Thủy tinh thể nhân tạo LENTIS® MplusX LS-313 MF30 | Hà Lan | 16.490.000 | |
68 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, trong suốt QLIO130C |
QLIO130C
|
200 | Cái | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, trong suốt QLIO130C | Hoa Kỳ | 2.100.000 | |
69 | Thủy tinh thể nhân tạo Tecnis Acrylic 13.0mm 60PT MODC PMMA OPTIEDGE |
ZA9003
|
50 | Chiếc | Thủy tinh thể nhân tạo Tecnis Acrylic 13.0mm 60PT MODC PMMA OPTIEDGE | Mỹ | 3.200.000 | |
70 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm kèm dụng cụ đặt nhân Micropure |
Micropure
|
1.000 | Cái | Thủy tinh thể nhân tạo mềm kèm dụng cụ đặt nhân Micropure | Bỉ | 2.965.000 | |
71 | Urine Diluent |
17470/86
|
2 | Hộp | Urine Diluent | Trung Quốc | 3.000.000 | |
72 | QC Solution |
17470/70
|
4 | Hộp | QC Solution | Trung Quốc | 1.780.000 | |
73 | K electrode (Humalyte Plus) |
17470/11
|
8 | Hộp | K electrode (Humalyte Plus) | Trung Quốc | 8.822.000 | |
74 | Na electrode (Humalyte Plus) |
17470/12
|
8 | Hộp | Na electrode (Humalyte Plus) | Trung Quốc | 8.822.000 | |
75 | Cl electrode (Humalyte Plus) |
17470/13
|
8 | Hộp | Cl electrode (Humalyte Plus) | Trung Quốc | 8.822.000 | |
76 | Bộ dây lọc máu |
BAIN-BL-014; N04.03.020.0352.279.0010
|
3.000 | Bộ | Bộ dây lọc máu | Trung Quốc | 47.980 | |
77 | Bộ đón bé chào đời Safe Baby-TD |
N00.00.000.1383.000.0041
|
300 | Bộ | Bộ đón bé chào đời Safe Baby-TD | Việt Nam | 90.000 | |
78 | Bộ khăn sanh mổ (Bộ khăn phẫu thuật sanh mổ có túi chứa dịch) |
D-097-1
|
500 | Bộ | Bộ khăn sanh mổ (Bộ khăn phẫu thuật sanh mổ có túi chứa dịch) | Việt Nam | 414.000 | |
79 | Bộ tiêm chích FAV/Bộ khăn chạy thận nhân tạo |
PA-KIT-06
|
15.000 | Bộ | Bộ tiêm chích FAV/Bộ khăn chạy thận nhân tạo | Việt Nam | 8.190 | |
80 | Bộ tiêm chích FAV (PA-KIT-06) |
PA-KIT-06
|
30.000 | Bộ | Bộ tiêm chích FAV (PA-KIT-06) | Việt Nam | 8.190 | |
81 | Disposable AV Fistula Needle Sets 16G |
AVF2516LR01E/ N03.03.080.4344.205.0001
|
35.000 | Cái | Disposable AV Fistula Needle Sets 16G | Malaysia | 4.725 | |
82 | Disposable AV Fistula Needle Sets 16G |
AVF2516LR01E/ N03.03.080.4344.205.0001
|
70.000 | Cái | Disposable AV Fistula Needle Sets 16G | Malaysia | 4.725 | |
83 | Kim châm cứu dạng vỉ nhôm tay cầm bằng đồng các cỡ |
TONY
|
600.000 | Cái | Kim châm cứu dạng vỉ nhôm tay cầm bằng đồng các cỡ | Trung Quốc | 316 | |
84 | Kim châm cứu dạng vỉ nhôm tay cầm bằng đồng 0,3mm x 75mm |
TONY
|
20.000 | Cái | Kim châm cứu dạng vỉ nhôm tay cầm bằng đồng 0,3mm x 75mm | Trung Quốc | 316 | |
85 | Kim điện cơ |
0028.014
|
1.800 | Cây | Kim điện cơ | Ý | 147.000 | |
86 | Thủy tinh thể nhân tạo Orizon SDHBP |
Orizon SDHBP
|
840 | Cái | Thủy tinh thể nhân tạo Orizon SDHBP | Hy Lạp | 3.500.000 | |
87 | Reference Electrode (Huma.Plus) |
17470/17
|
8 | Hộp | Reference Electrode (Huma.Plus) | Trung Quốc | 8.822.000 | |
88 | DxH 500 Series Diluent |
B36845
|
250 | Hộp | DxH 500 Series Diluent | Đức | 1.092.000 | |
89 | DxH 500 Series Cleaner |
B36868
|
250 | Bình | DxH 500 Series Cleaner | Mỹ | 1.606.500 | |
90 | Bông y tế không thấm nước 1kg (bông mỡ vàng) |
"Ký mã hiệu: 01900Mã VTYT: N01.01.010.0795.000.0079"
|
200 | Kg | Bông y tế không thấm nước 1kg (bông mỡ vàng) | Việt Nam | 105.000 | |
91 | Bông y tế viên phi 20mm ,500g |
10401; N01.01.010.0795.000.0028
|
2.000 | Gói | Bông y tế viên phi 20mm ,500g | Việt Nam | 83.475 | |
92 | Bông y tế viên phi 30mm, 500g |
10418
|
100 | Gói | Bông y tế viên phi 30mm, 500g | Việt Nam | 87.465 | |
93 | Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 10ml |
Tanaphar; N03.01.020.1024.000.0015
|
90.000 | Cái | Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 10ml | Việt Nam | 945 | |
94 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10ml/cc, kim 23G, VIKIMCO |
BT.VKC.10, Mã VTYT N03.01.070.0884.000.0005
|
60.000 | Cái | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10ml/cc, kim 23G, VIKIMCO | Việt Nam | 880 | |
95 | Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 1ml |
Tanaphar; N03.01.020.1024.000.0036
|
100.000 | Cái | Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 1ml | Việt Nam | 626 | |
96 | Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml BTK20: MPV |
BTK20: MPV
|
20.000 | Cái | Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml BTK20: MPV | Việt Nam | 1.699 | |
97 | Kim luồn tĩnh mạch số 18G |
DI/CAT/III/09-10
|
2.000 | cây | Kim luồn tĩnh mạch số 18G | Ấn độ | 2.352 | |
98 | Kim luồn tĩnh mạch (có cánh , có cổng) |
TRO-VENOCATH plus
|
5.000 | Cái | Kim luồn tĩnh mạch (có cánh , có cổng) | Đức | 6.993 | |
99 | Kim luồn tĩnh mạch (có cánh , có cổng) |
TRO-VENOCATH plus/ N03.02.070.5292.155.0001
|
70.000 | Cái | Kim luồn tĩnh mạch (có cánh , có cổng) | Đức | 6.993 | |
100 | Kim luồn tĩnh mạch (có cánh , có cổng) |
TRO-VENOCATH plus/ N03.02.070.5292.155.0001
|
5.000 | Cái | Kim luồn tĩnh mạch (có cánh , có cổng) | Đức | 6.993 | |
101 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, trong suốt, nạp sẵn QPIO130C |
QPIO130C
|
300 | Cái | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, trong suốt, nạp sẵn QPIO130C | Hoa Kỳ | 2.390.000 | |
102 | Vít khóa (Ti) tự taro đường kính 2.0mm |
PNM2032-xxx/N07.06.040.5053.272.0084
|
50 | Cái | Vít khóa (Ti) tự taro đường kính 2.0mm | Thổ Nhĩ Kỳ | 1.086.000 | |
103 | Vít khóa (Ti) tự taro đường kính 2.4mm |
PNM2021-xxx/N07.06.040.5053.272.0090
|
100 | Cái | Vít khóa (Ti) tự taro đường kính 2.4mm | Thổ Nhĩ Kỳ | 400.000 | |
104 | Vít khóa (Ti) đường kính 2.7mm |
PNM2001-xxx/N07.06.040.5053.272.0087
|
300 | Cái | Vít khóa (Ti) đường kính 2.7mm | Thổ Nhĩ Kỳ | 400.000 | |
105 | Vít khóa (Ti) đường kính 5.0mm |
PNM2003-xxx/N07.06.040.5053.272.0091
|
1.500 | Cái | Vít khóa (Ti) đường kính 5.0mm | Thổ Nhĩ Kỳ | 450.000 | |
106 | Vít mini 2.0, tự taro |
OSS-T20xx/N07.06.040.0492.174.0029
|
40 | Cái | Vít mini 2.0, tự taro | Hàn Quốc | 200.000 | |
107 | Immunoassay Control Premium Plus Level 1 (IA Premium Plus 1) (Nội kiểm Miễn Dịch Plus mức 1) |
IA3109
|
10 | Hộp | Immunoassay Control Premium Plus Level 1 (IA Premium Plus 1) (Nội kiểm Miễn Dịch Plus mức 1) | Anh | 9.780.000 | |
108 | Immunoassay Control Premium Plus Level 2 (IA Premium Plus 2) (Nội kiểm Miễn Dịch Plus mức 2) |
IA3110
|
10 | Hộp | Immunoassay Control Premium Plus Level 2 (IA Premium Plus 2) (Nội kiểm Miễn Dịch Plus mức 2) | Anh | 9.780.000 | |
109 | Immunoassay Control Premium Plus Level 3 (IA Premium Plus 3) (Nội kiểm Miễn Dịch Plus mức 3) |
IA3111
|
10 | Hộp | Immunoassay Control Premium Plus Level 3 (IA Premium Plus 3) (Nội kiểm Miễn Dịch Plus mức 3) | Anh | 9.780.000 | |
110 | HC- CONTROL |
17400/40
|
10 | Hộp | HC- CONTROL | Mỹ | 7.162.391 | |
111 | Urinalysis Control Level 1 (Urnal Control 1) (Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu mức 1) |
UC5033
|
10 | Hộp | Urinalysis Control Level 1 (Urnal Control 1) (Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu mức 1) | Anh | 5.318.000 | |
112 | Urinalysis Control Level 2 (Urnal Control 2) (Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu mức 2) |
UC5034
|
10 | Hộp | Urinalysis Control Level 2 (Urnal Control 2) (Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu mức 2) | Anh | 5.318.000 | |
113 | Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 3ml |
Tanaphar; N03.01.020.1024.000.0037
|
310.000 | Cái | Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 3ml | Việt Nam | 626 | |
114 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50ml/cc, kim 23G, VIKIMCO |
BT.VKC.50, mã VTYT N03.01.070.0884.000.0007
|
10.000 | Cái | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50ml/cc, kim 23G, VIKIMCO | Việt Nam | 3.370 | |
115 | Kim tiêm vô trùng sử dụng một lần 23G, VIKIMCO |
KT.VKC.02.23G, mã VTYT N03.02.080.0884.000.0004
|
150.000 | Cái | Kim tiêm vô trùng sử dụng một lần 23G, VIKIMCO | Việt Nam | 265 | |
116 | Khăn trải y tế (Nha khoa) |
KH04-KHANNHA
|
500 | Gói | Khăn trải y tế (Nha khoa) | Việt Nam | 77.700 | |
117 | Khẩu trang y tế 3 lớp (không tiệt trùng) |
101303
|
320.000 | Cái | Khẩu trang y tế 3 lớp (không tiệt trùng) | Việt Nam | 395 | |
118 | Khẩu trang y tế phòng nhiễm khuẩn (3 lớp) |
N00.00.000.1383.000.0042
|
15.000 | Cái | Khẩu trang y tế phòng nhiễm khuẩn (3 lớp) | Việt Nam | 661 | |
119 | Khẩu trang y tế BBT-N95TM |
12368; N08.00.310.0795.000.0010
|
40.000 | Cái | Khẩu trang y tế BBT-N95TM | Việt Nam | 2.604 | |
120 | Khẩu trang y tế N95 Gold Mask |
N00.00.000.1383.000.0011
|
30.000 | Cái | Khẩu trang y tế N95 Gold Mask | Việt Nam | 5.000 | |
121 | Vít xương cứng (Ti) tự taro đường kính 2.4mm |
PNM2022-xxx/N07.06.040.5053.272.0072
|
40 | Cái | Vít xương cứng (Ti) tự taro đường kính 2.4mm | Thổ Nhĩ Kỳ | 350.000 | |
122 | Vít xương cứng đường kính 3.5mm, bước ren 1.25mm |
A100 03 218 xxxx/N07.06.040.0324.272.0131
|
800 | Cái | Vít xương cứng đường kính 3.5mm, bước ren 1.25mm | Thổ Nhĩ Kỳ | 88.000 | |
123 | Vít xương xốp đường kính 4.0mm, ren ngắn |
A100 03 021 xxxx/N07.06.040.0324.272.0117
|
200 | Cái | Vít xương xốp đường kính 4.0mm, ren ngắn | Thổ Nhĩ Kỳ | 255.000 | |
124 | Vít xương xốp đường kính đường kính 6.5mm, ren 32mm |
A100 03 226 xxxx/N07.06.040.0324.272.0119
|
100 | Cái | Vít xương xốp đường kính đường kính 6.5mm, ren 32mm | Thổ Nhĩ Kỳ | 238.000 | |
125 | Vòng đeo tay bệnh nhân (Người lớn) |
Người lớn
|
20.000 | Cái | Vòng đeo tay bệnh nhân (Người lớn) | Việt Nam | 1.300 | |
126 | Vòng đeo tay bệnh nhân (sơ sinh) |
Mẹ và bé
|
1.000 | Cái | Vòng đeo tay bệnh nhân (sơ sinh) | Việt Nam | 1.300 | |
127 | Tri- Level Cardiac Control (CRD Control 1,2,3) (Nội kiểm tim mạch đông khô mức 1,2,3) |
CQ3259
|
10 | Hộp | Tri- Level Cardiac Control (CRD Control 1,2,3) (Nội kiểm tim mạch đông khô mức 1,2,3) | Anh | 2.420.000 | |
128 | Harris' Hematoxylin |
992232
|
20 | Chai | Harris' Hematoxylin | Tây Ban Nha | 750.000 | |
129 | Atlas Syphilis Antibody Test Cassette |
8.04.41.0.0020
|
8.000 | Test | Atlas Syphilis Antibody Test Cassette | Đức | 24.000 | |
130 | SwabCult Viral Transport Medium 1.5ml |
VTM1550
|
5.000 | Tube | SwabCult Viral Transport Medium 1.5ml | Việt Nam | 7.700 | |
131 | SwabCult Viral Transport Medium 3ml |
VTM3050
|
500 | Tube | SwabCult Viral Transport Medium 3ml | Việt Nam | 8.800 | |
132 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50 ml/cc, loại cho ăn, VIKIMCO |
BTCA.VKC.50, mã VTYT N03.01.010.0884.000.0002
|
1.000 | Cái | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50 ml/cc, loại cho ăn, VIKIMCO | Việt Nam | 3.500 | |
133 | Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 5ml |
Tanaphar; N03.01.020.1024.000.0014
|
80.000 | Cái | Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 5ml | Việt Nam | 630 | |
134 | Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml BTK5: ECO |
BTK5: ECO
|
50.000 | Cái | Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml BTK5: ECO | Việt Nam | 617 | |
135 | Bơm tiêm Insulin |
TROJECTOR–U100/ N03.01.060.5292.155.0001
|
500.000 | Cái | Bơm tiêm Insulin | Đức | 1.890 | |
136 | Bơm tiêm khoảng chết thấp vô trùng sử dụng một lần 1ml/100 UI, kim 30G x1/2" (dùng tiêm insulin), VIKIMCO |
BT.VKC05, mã VTYT N03.01.060.0884.000.0003
|
1.000.000 | Cái | Bơm tiêm khoảng chết thấp vô trùng sử dụng một lần 1ml/100 UI, kim 30G x1/2" (dùng tiêm insulin), VIKIMCO | Việt Nam | 980 | |
137 | Khóa 3 ngã không dây |
không có; N03.05.060.0497.115.0002
|
5.000 | Cái | Khóa 3 ngã không dây | Ấn Độ | 2.415 | |
138 | Lọc vi khuẩn |
BV Filter
|
1.000 | Cái | Lọc vi khuẩn | Trung Quốc | 12.200 | |
139 | Lọc khuẩn |
GZ-GL-1; GZ-GL-2; GZ-GL-3; GZ-GL-3 (A); GZ-GL-3 (B); …
|
15.000 | Cái | Lọc khuẩn | Trung Quốc | 21.000 | |
140 | Lưới thoát vị bẹn nhẹ, đơn sợi Parietene chất liệu Polypropylene, kích thước 6x11 cm PPL0611X3 |
PPL0611X3/ N07.04.070.3894.240.0069
|
400 | Miếng | Lưới thoát vị bẹn nhẹ, đơn sợi Parietene chất liệu Polypropylene, kích thước 6x11 cm PPL0611X3 | Pháp | 900.000 | |
141 | Mask gây mê người lớn |
201xx203xx
|
100 | Cái | Mask gây mê người lớn | Đài Loan | 42.000 | |
142 | Mặt nạ oxy có túi |
HTA0303, Mã VTYT N08.00.310.2413.279.0008
|
20.000 | Cái | Mặt nạ oxy có túi | Trung Quốc | 14.900 | |
143 | Morphine (MOR) Test Kit |
A04-08-113
|
2.000 | Test | Morphine (MOR) Test Kit | Canada | 12.350 | |
144 | SwabCult Viral Transport Medium 5ml |
VTM5020
|
500 | Tube | SwabCult Viral Transport Medium 5ml | Việt Nam | 11.000 | |
145 | Dengue NS1 Ag Rapid Test |
IDENG-402
|
10.000 | Test | Dengue NS1 Ag Rapid Test | Việt Nam | 37.000 | |
146 | Orange G-6 Solution |
994645
|
20 | Chai | Orange G-6 Solution | Tây Ban Nha | 750.000 | |
147 | Atlas H.pylori Antigen Test Cassette |
8.04.23.1.0020
|
500 | Test | Atlas H.pylori Antigen Test Cassette | Đức | 52.500 | |
148 | Polychromic Solution EA50 |
991907
|
20 | Chai | Polychromic Solution EA50 | Tây Ban Nha | 750.000 | |
149 | Dengue IgG/IgM Rapid Test |
IDENB-402
|
1.000 | Test | Dengue IgG/IgM Rapid Test | Việt Nam | 37.000 | |
150 | AMP1000 Rapid Test Dipstick (Urine) |
DAM-101
|
5.000 | Test | AMP1000 Rapid Test Dipstick (Urine) | Canada | 12.600 | |
151 | HCV Ab Rapid Test |
IHCB-301
|
10.000 | Test | HCV Ab Rapid Test | Việt Nam | 9.100 | |
152 | Atlas DOA PANEL 4 Drugs |
8.04.95.0.0025
|
10.000 | Test | Atlas DOA PANEL 4 Drugs | Đức | 45.500 | |
153 | Malaria P.f/P.v Rapid Test cassette (Whole Blood) |
IMPV-402
|
100 | Test | Malaria P.f/P.v Rapid Test cassette (Whole Blood) | Canada | 31.500 | |
154 | HEV IgG/IgM Rapid test cassette (serum/plasma) |
IHE-302
|
5.000 | Test | HEV IgG/IgM Rapid test cassette (serum/plasma) | Canada | 31.500 | |
155 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu có kim |
PGA22026B0/N05.02.090.1790.191.0013.001
|
1.000 | Tép | Chỉ phẫu thuật tự tiêu có kim | Síp | 41.000 | |
156 | FOB Rapid Test Cassette (Feces) |
TFO-602
|
500 | Test | FOB Rapid Test Cassette (Feces) | Canada | 28.350 | |
157 | Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 30mm |
5350130
|
1.000 | Tép | Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 30mm | Bỉ | 28.500 | |
158 | Mặt nạ xông khí dung người lớn |
HTA0207
|
3.000 | Cái | Mặt nạ xông khí dung người lớn | Trung Quốc | 12.200 | |
159 | Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Polypropylene 3/0, (PAB-PAKJA91ABBX1) |
PAB-PAKJA91ABBX1
|
1.000 | Tép | Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Polypropylene 3/0, (PAB-PAKJA91ABBX1) | Việt Nam | 48.000 | |
160 | Mặt nạ xông khí dung trẻ em |
HTA0206
|
1.000 | Cái | Mặt nạ xông khí dung trẻ em | Trung Quốc | 12.500 | |
161 | Chỉ Polypropylene số 7/0, dài 60cm, hai kim tròn 3/8c, dài 8mm |
5050208-2
|
1.000 | Tép | Chỉ Polypropylene số 7/0, dài 60cm, hai kim tròn 3/8c, dài 8mm | Bỉ | 129.000 | |
162 | Bông xốp cầm máu mũi Visco Rhino |
201702
|
500 | Miếng | Bông xốp cầm máu mũi Visco Rhino | Hàn Quốc | 126.000 | |
163 | Nẹp DCP bản nhỏ, vít 3.5mm |
A100 02 171 xxxx/N07.06.040.0324.272.0002
|
60 | Cái | Nẹp DCP bản nhỏ, vít 3.5mm | Thổ Nhĩ Kỳ | 635.000 | |
164 | Xốp cầm máu tự tiêu Gelatin Cutan Plast 70x50x10mm |
05170502
|
1.000 | Miếng | Xốp cầm máu tự tiêu Gelatin Cutan Plast 70x50x10mm | Ý | 54.600 | |
165 | Nẹp xương đòn |
A5089xxx/N07.06.040.0324.272.0150
|
150 | Cái | Nẹp xương đòn | Thổ Nhĩ Kỳ | 1.650.000 | |
166 | Miếng dán điện cực tim hình oval |
EK-S 45 PSG
|
15.000 | Miếng | Miếng dán điện cực tim hình oval | Ba Lan | 1.680 | |
167 | Nẹp khóa Mini thẳng |
PNM50xx/N07.06.040.5053.272.0023
|
10 | Cái | Nẹp khóa Mini thẳng | Thổ Nhĩ Kỳ | 3.086.000 | |
168 | Nẹp khóa nén ép dùng cho thân xương cánh tay vít 3.5mm |
A10609xx/N07.06.040.0324.272.0174
|
10 | Cái | Nẹp khóa nén ép dùng cho thân xương cánh tay vít 3.5mm | Thổ Nhĩ Kỳ | 3.646.000 | |
169 | Nẹp khóa nén ép dùng bản hẹp, vít 4.5/5.0mm |
A18211xx/N07.06.040.0324.272.0175
|
15 | Cái | Nẹp khóa nén ép dùng bản hẹp, vít 4.5/5.0mm | Thổ Nhĩ Kỳ | 3.300.000 | |
170 | Nẹp khóa nén ép, vít 3.5mm (Nẹp bản nhỏ) |
A18409xx/N07.06.040.0324.272.0200
|
60 | Cái | Nẹp khóa nén ép, vít 3.5mm (Nẹp bản nhỏ) | Thổ Nhĩ Kỳ | 3.000.000 | |
171 | Miếng lam xét nghiệm nhám |
GT201-7105
|
10.000 | Miếng | Miếng lam xét nghiệm nhám | Trung Quốc | 248 | |
172 | Miếng lam xét nghiệm trơn |
GT201-7102
|
6.000 | Miếng | Miếng lam xét nghiệm trơn | Trung Quốc | 233 | |
173 | Miếng lam xét nghiệm Lammen |
GT201-2222
|
100 | Hộp | Miếng lam xét nghiệm Lammen | Trung Quốc | 16.800 | |
174 | Lọ mẫu nước tiểu nhựa PP 60ml, nắp đỏ, có nhãn Medisure |
PFA0010502
|
50.000 | Lọ | Lọ mẫu nước tiểu nhựa PP 60ml, nắp đỏ, có nhãn Medisure | Việt Nam | 1.050 | |
175 | Lọ đựng mẫu |
264365
|
1.000 | Lọ | Lọ đựng mẫu | Việt Nam | 1.300 | |
176 | Ống nghiệm lấy máu MPV ON-MPV05 (EDTA K2) |
ON-MPV05
|
180.000 | Ống | Ống nghiệm lấy máu MPV ON-MPV05 (EDTA K2) | Việt Nam | 627 | |
177 | Chỉ tan nhanh tự nhiên làm từ Collagen cừu số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm |
7E75DZ26
|
1.000 | Tép | Chỉ tan nhanh tự nhiên làm từ Collagen cừu số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm | Ấn Độ | 15.900 | |
178 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu có kim |
PGLA90040B0/N05.02.090.1790.191.0022.001
|
2.000 | Tép | Chỉ phẫu thuật tự tiêu có kim | Síp | 47.000 | |
179 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu có kim |
PGLA90140B0/N05.02.090.1790.191.0025.001
|
1.000 | Tép | Chỉ phẫu thuật tự tiêu có kim | Síp | 37.000 | |
180 | Nẹp khóa đầu dưới mặt trong xương cánh tay |
PNM1005-xxx/N07.06.040.5053.272.0040
|
5 | Cái | Nẹp khóa đầu dưới mặt trong xương cánh tay | Thổ Nhĩ Kỳ | 7.000.000 | |
181 | Nẹp khóa Titan đầu dưới mặt bên xương mác |
PNM1016-xxx/N07.06.040.5053.272.0022
|
40 | Cái | Nẹp khóa Titan đầu dưới mặt bên xương mác | Thổ Nhĩ Kỳ | 6.500.000 | |
182 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay số 1, vít 2.7/3.5mm |
A5159xxx/N07.06.040.0324.272.0155
|
100 | Cái | Nẹp khóa đầu dưới xương quay số 1, vít 2.7/3.5mm | Thổ Nhĩ Kỳ | 3.620.000 | |
183 | 3.5 mm Nẹp khóa đầu dưới xương đòn |
IMA-LP153abb/N07.06.040.0972.000.0028.(001-006)
|
20 | Cái | 3.5 mm Nẹp khóa đầu dưới xương đòn | Việt Nam | 4.200.000 | |
184 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay |
PNM1004-xxx/N07.06.040.5053.272.0050
|
20 | Cái | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay | Thổ Nhĩ Kỳ | 7.500.000 | |
185 | Nẹp khóa đầu trên mặt ngoài xương chày (bản rộng) |
PNM1026-xxx/N07.06.040.5053.272.0052
|
40 | Cái | Nẹp khóa đầu trên mặt ngoài xương chày (bản rộng) | Thổ Nhĩ Kỳ | 8.000.000 | |
186 | Ống nghiệm lấy máu MPV ON-MPV04 (Lithium Heparin) |
ON-MPV04
|
200.000 | Ống | Ống nghiệm lấy máu MPV ON-MPV04 (Lithium Heparin) | Việt Nam | 678 | |
187 | Que gòn trong ống nghiệm tiệt trùng |
Que Gòn
|
20.000 | Que | Que gòn trong ống nghiệm tiệt trùng | Trung Quốc | 1.470 | |
188 | Chỉ Surgicryl 910 số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm |
15300126
|
2.000 | Tép | Chỉ Surgicryl 910 số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm | Bỉ | 48.900 | |
189 | Chỉ Surgicryl 910 số 3/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm |
15200126
|
2.000 | Tép | Chỉ Surgicryl 910 số 3/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm | Bỉ | 48.900 | |
190 | Que lấy mẫu thử bằng nhựa, NLD8303 |
NLD8303
|
3.000 | Cái | Que lấy mẫu thử bằng nhựa, NLD8303 | Tung Quốc | 7.700 | |
191 | Tay dao đơn cực |
MD1000 (MD1000-I; MD1000-II; MD1000RE; …
|
2.000 | Cái | Tay dao đơn cực | Trung Quốc | 33.600 | |
192 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần số 10 |
ZB10
|
1.000 | Cái | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần số 10 | Bỉ | 1.680 | |
193 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần số 11 |
ZB11
|
20.000 | Cái | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần số 11 | Bỉ | 1.680 | |
194 | 4.5/5.0 mm Nẹp khóa bản rộng |
IMA-LP032Naa/N07.06.040.0972.000.0004.(001-012)
|
10 | Cái | 4.5/5.0 mm Nẹp khóa bản rộng | Việt Nam | 4.500.000 | |
195 | Nẹp khóa đỡ chữ L |
PNM1030-xxx/N07.06.040.5053.272.0057
|
45 | Cái | Nẹp khóa đỡ chữ L | Thổ Nhĩ Kỳ | 6.500.000 | |
196 | Nẹp khóa tái tạo (mắt xích) |
PNM1012-xxx/N07.06.040.5053.272.0020
|
90 | Cái | Nẹp khóa tái tạo (mắt xích) | Thổ Nhĩ Kỳ | 5.800.000 | |
197 | 3.5 mm Nẹp khóa xương đòn có móc |
IMA-LP151abb/N07.06.040.0972.000.0026.(001-004)
|
40 | Cái | 3.5 mm Nẹp khóa xương đòn có móc | Việt Nam | 4.200.000 | |
198 | Nẹp khóa mỏm khuỷu |
PNM1042-xxx/N07.06.040.5053.272.0016
|
20 | Cái | Nẹp khóa mỏm khuỷu | Thổ Nhĩ Kỳ | 7.000.000 | |
199 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi |
PNM1022-xxx/N07.06.040.5053.272.0032
|
15 | Cái | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi | Thổ Nhĩ Kỳ | 8.000.000 | |
200 | 2.4 mm Nẹp khóa mặt lòng đầu dưới xương quay (Đầu 4 Lỗ) ngoài khớp |
IMA-LP023abb/N07.06.040.0972.000.0021.(001-004)
|
40 | Cái | 2.4 mm Nẹp khóa mặt lòng đầu dưới xương quay (Đầu 4 Lỗ) ngoài khớp | Việt Nam | 3.800.000 | |
201 | Cồn y tế 70% |
KDC70
|
10.000 | Lít | Cồn y tế 70% | Việt Nam | 25.520 | |
202 | Cồn y tế 96 % |
KDC96
|
500 | Lít | Cồn y tế 96 % | Việt Nam | 28.050 | |
203 | Chất nhầy dùng trong phẫu thuật Phaco Healon GV Pro |
Healon GV Pro
|
360 | Ống | Chất nhầy dùng trong phẫu thuật Phaco Healon GV Pro | Thụy Điển | 700.000 | |
204 | Nẹp khóa xương đòn chữ S |
PNM1002-xxx/N07.06.040.5053.272.0011
|
80 | Cái | Nẹp khóa xương đòn chữ S | Thổ Nhĩ Kỳ | 6.800.000 | |
205 | Nẹp khóa gót chân |
PNM1032-xxx/N07.06.040.5053.272.0026
|
10 | Cái | Nẹp khóa gót chân | Thổ Nhĩ Kỳ | 6.000.000 | |
206 | Nẹp lòng máng 1/3 |
A100 02 181 xxxx/N07.06.040.0324.272.0038
|
50 | Cái | Nẹp lòng máng 1/3 | Thổ Nhĩ Kỳ | 584.000 | |
207 | Nẹp tái tạo (mắt xích), thẳng, vít 3.5mm |
A100 02 220 xxxx/N07.06.040.0324.272.0151
|
50 | Cái | Nẹp tái tạo (mắt xích), thẳng, vít 3.5mm | Thổ Nhĩ Kỳ | 1.072.000 | |
208 | Nẹp nén ép chữ T quay xiên, vít 3.5mm |
A300 02 09x xxxxx/N07.06.040.0324.272.0137
|
15 | Cái | Nẹp nén ép chữ T quay xiên, vít 3.5mm | Thổ Nhĩ Kỳ | 846.000 | |
209 | Nẹp đêm ngắn H1 |
734
|
100 | Cái | Nẹp đêm ngắn H1 | Việt Nam | 165.000 | |
210 | Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa Viscolon 5ml Vial |
Viscolon
|
100 | Lọ | Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa Viscolon 5ml Vial | Ấn Độ | 136.500 | |
211 | Dung dịch khử khuẩn trang thiết bị y tế - STERANIOS 2% |
Ký mã hiệu: 0382.034 - Mã VTYT: N01.02.030.2789.240.0003
|
500 | Lít | Dung dịch khử khuẩn trang thiết bị y tế - STERANIOS 2% | Pháp | 76.000 | |
212 | Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế -ANIOS’CLEAN EXCEL D |
Ký mã hiệu: 2416.036 - Mã VTYT: N01.02.030.2789.240.0008
|
500 | Lít | Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế -ANIOS’CLEAN EXCEL D | Pháp | 278.520 | |
213 | MEGASEPT OPA |
MF238050
|
1.000 | Lít | MEGASEPT OPA | Việt Nam | 155.400 | |
214 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần số 15 |
ZB15
|
5.000 | Cái | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần số 15 | Bỉ | 1.680 | |
215 | Lưỡi dao phẫu thuật |
LUSB20/ N05.03.020.4968.201.0001
|
5.000 | Cái | Lưỡi dao phẫu thuật | Luxembourg | 2.100 | |
216 | Ống dẫn lưu mao dẫn |
OP
|
500 | Cái | Ống dẫn lưu mao dẫn | Việt Nam | 3.780 | |
217 | Dây garo |
GR
|
5.000 | Sợi | Dây garo | Việt Nam | 2.940 | |
218 | Dây hút dịch số 10 DHD: ECO |
DHD: ECO
|
1.000 | Cái | Dây hút dịch số 10 DHD: ECO | Việt Nam | 2.350 | |
219 | Dây hút dịch số 14 DHD: ECO |
DHD: ECO
|
1.000 | Cái | Dây hút dịch số 14 DHD: ECO | Việt Nam | 2.350 | |
220 | Dây hút dịch số 16 DHD: ECO |
DHD: ECO
|
1.000 | Cái | Dây hút dịch số 16 DHD: ECO | Việt Nam | 2.350 | |
221 | Bộ dây gây mê |
22XP1622FF-AM
|
200 | Bộ | Bộ dây gây mê | Anh | 146.790 | |
222 | Ống bơm tiêm |
AS-100/ AT2213 và AT2299
|
1.000 | Cái | Ống bơm tiêm | Trung Quốc | 168.000 | |
223 | Ống hút nước bọt |
OH01
|
200 | Gói | Ống hút nước bọt | Việt Nam | 63.000 | |
224 | Ống thông hậu môn MPV |
OTHM
|
500 | Cái | Ống thông hậu môn MPV | Việt Nam | 2.999 | |
225 | ALBUMIN |
OSR6102
|
2 | Hộp | ALBUMIN | Ai-len | 1.900.500 | |
226 | ALP |
OSR6104
|
2 | Hộp | ALP | Ai-len | 2.881.200 | |
227 | ALT |
OSR6107
|
60 | Hộp | ALT | Ai-len | 3.587.850 | |
228 | AMMONIA/ETHANOL/CO2 CALIBRATOR |
18065
|
3 | Hộp | AMMONIA/ETHANOL/CO2 CALIBRATOR | Tây Ban Nha | 623.700 | |
229 | Dung dịch khử khuẩn quả lọc thận nhân tạo HemoClean RP |
HemoClean RP
|
250 | can | Dung dịch khử khuẩn quả lọc thận nhân tạo HemoClean RP | Hàn Quốc | 1.700.000 | |
230 | Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế MEGASEPT E-2 |
MG254010
|
2.000 | Lít | Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế MEGASEPT E-2 | Việt Nam | 225.000 | |
231 | Dung dịch nhuộm bao dùng trong nhãn khoa TRYPAN BLUE SOLUTION Blue Rhexis - 1ml Vial |
Trypan Blue Solution - Blue Rhexis
|
50 | Lọ | Dung dịch nhuộm bao dùng trong nhãn khoa TRYPAN BLUE SOLUTION Blue Rhexis - 1ml Vial | Ấn Độ | 126.000 | |
232 | Dung dịch phun sát khuẩn bề mặt dụng cụ y tế - TH.A SPRAY |
TH.A SPRAY
|
100 | lít | Dung dịch phun sát khuẩn bề mặt dụng cụ y tế - TH.A SPRAY | Việt Nam | 160.000 | |
233 | Sanosil S010 |
SS241050
|
500 | Lít | Sanosil S010 | Việt Nam | 378.000 | |
234 | Dung dịch rửa tay ORHE 4 |
Dạng chai; 34/2022/QĐ-HP
|
500 | Chai | Dung dịch rửa tay ORHE 4 | Việt Nam | 66.000 | |
235 | ALFASEPT HANDRUB |
AF200050
|
11.000 | Lít | ALFASEPT HANDRUB | Việt Nam | 123.900 | |
236 | Dây nối dài tiêm tĩnh mạch (EXT) |
A04
|
10.000 | Cái | Dây nối dài tiêm tĩnh mạch (EXT) | Việt Nam | 6.195 | |
237 | Dây thở oxy hai nhánh |
ABS-112/N04.03.030.0972.000.0110
|
10.000 | Bộ | Dây thở oxy hai nhánh | Việt Nam | 5.200 | |
238 | Dây thở oxy hai nhánh |
ABS-121/N04.03.030.0972.000.0112
|
100 | Bộ | Dây thở oxy hai nhánh | Việt Nam | 5.100 | |
239 | Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim thường |
DTD02: ECO
|
150.000 | Bộ | Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim thường | Việt Nam | 3.790 | |
240 | Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo |
WM-CSH-34
|
80 | Bộ (cái) | Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo | Vương quốc Anh | 5.450.000 | |
241 | Ống thông tiểu 2 nhánh số 12 |
GT022-200
|
500 | Cái | Ống thông tiểu 2 nhánh số 12 | Trung Quốc | 11.200 | |
242 | Ống thông tiểu 2 nhánh số 14 |
GT022-200
|
1.000 | Cái | Ống thông tiểu 2 nhánh số 14 | Trung Quốc | 11.200 | |
243 | Ống thông tiểu 2 nhánh số 16 |
GT022-200
|
2.000 | Cái | Ống thông tiểu 2 nhánh số 16 | Trung Quốc | 11.200 | |
244 | Ống thông tiểu 2 nhánh số 18 |
GT022-200
|
1.000 | Cái | Ống thông tiểu 2 nhánh số 18 | Trung Quốc | 16.800 | |
245 | Ống thông tiểu 2 nhánh số 20 |
GT022-200
|
1.000 | Cái | Ống thông tiểu 2 nhánh số 20 | Trung Quốc | 16.800 | |
246 | Ống thông tiểu 2 nhánh số 22 |
GT022-200
|
1.000 | Cái | Ống thông tiểu 2 nhánh số 22 | Trung Quốc | 14.700 | |
247 | Phim chụp laser DRYVIEW DVB+ 25x30CM (10x12IN) |
DRYVIEW DVB+
|
180.000 | Tấm | Phim chụp laser DRYVIEW DVB+ 25x30CM (10x12IN) | USA | 35.000 | |
248 | α-AMYLASE |
OSR6106
|
2 | Hộp | α-AMYLASE | Ai-len | 10.785.600 | |
249 | ASO |
OSR6194
|
2 | Hộp | ASO | Tây Ban Nha | 31.043.250 | |
250 | AST |
OSR6109
|
60 | Hộp | AST | Ai-len | 3.576.300 | |
251 | CHOLESTEROL |
OSR6216
|
20 | Hộp | CHOLESTEROL | Ai-len | 5.376.000 | |
252 | CK-MB |
OSR61155
|
40 | Hộp | CK-MB | Ai-len | 7.534.800 | |
253 | CONTROL SERUM 1 |
ODC0003
|
80 | Lọ | CONTROL SERUM 1 | Mỹ | 603.750 | |
254 | Formaldehyde (Formalin) 37% |
991084
|
200 | Lít | Formaldehyde (Formalin) 37% | Tây Ban Nha | 585.000 | |
255 | Gel bôi trơn |
GBT
|
500 | Tuýp | Gel bôi trơn | Việt Nam | 42.000 | |
256 | Liquid Oxygen |
LO2
|
60.000 | kg | Liquid Oxygen | Việt Nam | 3.950 | |
257 | Que thử Độ cứng của nước Serim® GUARDIAN™ |
5129
|
7.000 | Test | Que thử Độ cứng của nước Serim® GUARDIAN™ | Mỹ | 13.000 | |
258 | Dụng cụ phẫu thuật trĩ dùng 1 lần |
PPH34/ N07.04.040.4425.279.0002
|
100 | Bộ | Dụng cụ phẫu thuật trĩ dùng 1 lần | Trung Quốc | 3.500.000 | |
259 | Dụng cụ khâu cắt mổ trĩ |
FCSSME33/ N07.04.040.0350.279.0001
|
100 | Bộ | Dụng cụ khâu cắt mổ trĩ | Trung Quốc | 5.868.000 | |
260 | Nẹp cẳng tay H4 |
560; 570
|
100 | Cái | Nẹp cẳng tay H4 | Việt Nam | 110.000 | |
261 | Nẹp cổ cứng ORBE |
020
|
200 | Cái | Nẹp cổ cứng ORBE | Việt Nam | 130.000 | |
262 | Đai thắt lưng cao cấp - OLUMBA |
250
|
100 | Cái | Đai thắt lưng cao cấp - OLUMBA | Việt Nam | 275.000 | |
263 | Băng cố định khớp vai H1 |
110; 120
|
100 | Cái | Băng cố định khớp vai H1 | Việt Nam | 170.000 | |
264 | Đai số 8 H1 |
100
|
100 | Cái | Đai số 8 H1 | Việt Nam | 88.000 | |
265 | Phim chụp laser DRYVIEW DVB+ 35x43CM (14x17IN) |
DRYVIEW DVB+ / Mã VTYT: N07.01.500.0651.175.0029
|
15.000 | Tấm | Phim chụp laser DRYVIEW DVB+ 35x43CM (14x17IN) | USA | 50.500 | |
266 | Phim dùng cho chụp X-Quang y tế DI-HL 35x43cm |
- Ký mã hiệu: DI-HL; - Mã VTYT theo QĐ 5086: N07.01.500.2148.232.0016
|
15.000 | Tấm | Phim dùng cho chụp X-Quang y tế DI-HL 35x43cm | Nhật Bản | 39.500 | |
267 | 09355910001 Combo Active 100 Softclix |
09355910001
|
50.000 | Bộ | 09355910001 Combo Active 100 Softclix | Đức/Nhật Bản | 4.200 | |
268 | BG-Pro Blood Glucose Test Strips |
SG06/ N00.00.000.4049.296.0001
|
200.000 | Cái | BG-Pro Blood Glucose Test Strips | Taiwan | 3.570 |
STT | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Giá lô (VND) | Tổng giá hàng hoá (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) |
---|
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu | Thời gian giao hàng (ngày) |
---|
STT | Danh mục hàng hóa | Kí hiệu nhãn, mác của sản phẩm | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) | Ghi chú |
---|
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật