Bidding packages for chemicals and medical supplies in 2022-2023

      Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid award
Tender ID
Bidding method
Direct bidding
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Bidding packages for chemicals and medical supplies in 2022-2023
Contractor Selection Type
Competitive Bidding
Tender value
83.852.467.660 VND
Bid closing
13:30 04/01/2023
Contract Type
According to fixed unit price
Publication date
10:14 15/06/2023
Type of contract
Fixed unit price
Bidding Procedure
Competitive Bidding
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Domestic/ International
Domestic
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Approval ID
174/QĐ-BV
Approval Entity
Binh Thanh District Hospital
Approval date
07/06/2023
Approval Entity
Binh Thanh District Hospital
Approval date
07/06/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

Part/lot information

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 12.350 25.200.000 1 See details
2 vn0309537713 CÔNG TY TNHH Y TẾ SONG BẢO 103.950 238.035.000 4 See details
3 vn0313587604 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROTHER 84.150 712.350.000 4 See details
4 vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 2.957.000 982.700.000 7 See details
5 vn0300483319 CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 109.017 23.152.500 2 See details
6 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 5.870.100 608.850.000 2 See details
7 vn2801615584 AN SINH MEDICAL INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY 316.472 1.495.419.000 13 See details
8 vn0313554398 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN 3.625.000 724.645.000 4 See details
9 vn0303669801 CÔNG TY TNHH XUÂN VY 16.759.600 938.194.500 8 See details
10 vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 94.006.000 4.701.050.000 29 See details
11 vn0101587962 HA NOI MEDICAL SUPPLY AND PHARMACEUTICAL TRADING JOINT STOCK COMPANY 1.086.000 234.400.000 9 See details
12 vn0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY 103.381 120.381.500 10 See details
13 vn0302013220 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN 2.415 17.745.000 1 See details
14 vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 17.460 1.647.441.500 9 See details
15 vn1500633676 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 13.000 13.020.000 1 See details
16 vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 212.050 1.022.505.000 15 See details
17 vn0312549927 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR 17.500 273.000.000 2 See details
18 vn0307712254 HUE CHI COMPANY LIMITED 369.600 1.121.400.000 4 See details
19 vn0310441075 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI 262.500 21.525.000 2 See details
20 vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 1.229.735 399.610.000 5 See details
21 vn0101687741 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH 28.900.000 1.312.000.000 3 See details
22 vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 414.000 249.375.000 1 See details
23 vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 68.292 297.964.000 4 See details
24 vn0106129028 THAI SON SCIENTIFIC TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 1.894.000 1.072.700.000 6 See details
25 vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 13.020 1.381.695.000 3 See details
26 vn0100124376 VIETNAM MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION - JOINT STOCK COMPANY 359.120 226.480.000 3 See details
27 vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 882.300 83.852.467.660 4 See details
28 vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 882.300 83.852.467.660 4 See details
29 vn0300478598 CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA 46.330 45.150.000 3 See details
30 vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 190.470 80.022.900 3 See details
31 vn0312842273 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN 180.600 146.979.000 2 See details
32 vn0101268476 MITALAB COMPANY LIMITED 294.997.500 7.877.849.700 35 See details
33 vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 5.450.000 448.000.000 1 See details
34 vn0309545168 DUC LOC EQUIPMENT MEDICAL COMPANY LIMITED 109.053 3.583.820.000 10 See details
35 vn0312346451 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC 22.869 1.504.440.000 4 See details
36 vn0302635278 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VĨNH PHÁT 85.500 7.057.500.000 2 See details
37 vn3600254682 CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI 3.950 294.360.000 1 See details
38 vn0301542870 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÚC ANH 39.500 592.500.000 1 See details
39 vn0304264847 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT 4.200 250.000.000 1 See details
40 vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 12.200 24.530.000 1 See details
41 vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 27.500 103.530.000 3 See details
42 vn0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC 193.381 897.519.000 9 See details
43 vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 5.310.000 521.700.000 7 See details
44 vn0311529195 MY VAN DEVELOPMENT COMPANY LIMITED 48.582.960 772.818.610 8 See details
45 vn0100774293 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN 25.370.000 1.714.500.000 2 See details
46 vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 4.490.000 1.650.000.000 2 See details
47 vn0314233291 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT HÀ 3.500.000 4.368.000.000 1 See details
48 vn0312920901 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN 2.965.000 2.965.000.000 1 See details
49 vn0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG 95.661 712.290.000 3 See details
50 vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 8.995 1.495.080.000 5 See details
51 vn0311733313 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH 42.396.000 423.960.000 6 See details
52 vn0305088954 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG 900.000 360.000.000 1 See details
Total: 52 contractors 595.551.981 225.455.322.530 272

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip Slide at what stage?
1 0313172631 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NAM VIỆT THÁI SƠN Failing to meet technical requirements of HSMT
2 0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ Failing to meet technical requirements of HSMT
3 0309537713 CÔNG TY TNHH Y TẾ SONG BẢO NO RATE 1
4 0313587604 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROTHER Failing to meet technical requirements of HSMT
5 0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM Failing to meet technical requirements of HSMT
6 0300483319 CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY Failing to meet technical requirements of HSMT
7 0301888910 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA Failing to meet technical requirements of HSMT
8 0100108536 CENTRAL PHARMACEUTICAL CPC1.JSC Failing to meet technical requirements of HSMT
9 0300978079 CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT Failing to meet technical requirements of HSMT
10 0313501974 KIM PHARMA COMPANY LIMITED Failing to meet technical requirements of HSMT
11 0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO Failing to meet technical requirements of HSMT
12 2801615584 AN SINH MEDICAL INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY Failing to meet technical requirements of HSMT
13 0105380912 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ CÔNG NGHIỆP HẢI CƯỜNG Failure to meet the experience capacity required by HSMT
14 0313554398 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN NO RATE 1
15 0303234198 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH bid price is higher than planned price
16 0303669801 CÔNG TY TNHH XUÂN VY NO RATE 1
17 0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG Failing to meet technical requirements of HSMT
18 0101587962 HA NOI MEDICAL SUPPLY AND PHARMACEUTICAL TRADING JOINT STOCK COMPANY bid price is higher than planned price
19 0310363437 NHAT MINH COMMERCIAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED Failing to meet technical requirements of HSMT
20 0312778927 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY NO RATE 1
21 0302013220 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN Failing to meet technical requirements of HSMT
22 0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG Failing to meet technical requirements of HSMT
23 2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM Failing to meet technical requirements of HSMT
24 1500633676 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG Failing to meet technical requirements of HSMT
25 0309539478 VU THUAN SERVICES TRADING COMPANY LIMITED Failing to meet the eligibility requirements of the HSMT
26 0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH NO RATE 1
27 0312549927 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR NO RATE 1
28 0307712254 HUE CHI COMPANY LIMITED NO RATE 1
29 0310441075 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI Failing to meet technical requirements of HSMT
30 0302657715 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG Failing to meet technical requirements of HSMT
31 0312728203 MINH HOANG MEDICAL EQUIPMENT LIMITED LIABILITY COMPANY Failing to meet technical requirements of HSMT
32 0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 Failing to meet technical requirements of HSMT
33 0101687741 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH NO RATE 1
34 0301445732 VIET TIEN HEALTHCARE COMPANY LIMITED Failing to meet technical requirements of HSMT
35 0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT Failing to meet technical requirements of HSMT
36 0107594451 CÔNG TY TNHH LEGATEK NO RATE 1
37 0106129028 THAI SON SCIENTIFIC TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY Failing to meet technical requirements of HSMT
38 0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN Failing to meet technical requirements of HSMT
39 0309542960 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN Failing to meet technical requirements of HSMT
40 0100124376 VIETNAM MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION - JOINT STOCK COMPANY NO RATE 1
41 0306470041 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ Failing to meet technical requirements of HSMT
42 0313110385 SG PHARMA COMPANY LIMITED Failing to meet technical requirements of HSMT
43 0305398057 Liên danh LAVICOM-DEKA CÔNG TY TNHH LAVICOM NO RATE 1
44 0101148323 Liên danh LAVICOM-DEKA CÔNG TY TNHH DEKA NO RATE 1
45 0300478598 CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA Failing to meet technical requirements of HSMT
46 0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN NO RATE 1
47 0312842273 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN NO RATE 1
48 0101268476 MITALAB COMPANY LIMITED bid price is higher than planned price
49 0303336496 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA Failing to meet technical requirements of HSMT
50 0300534193 HO CHI MINH CITY MEDICAL TECHNICAL SERVICES JOINT STOCK COMPANY Failing to meet technical requirements of HSMT
51 0309545168 DUC LOC EQUIPMENT MEDICAL COMPANY LIMITED Failing to meet technical requirements of HSMT
52 0312346451 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC NO RATE 1
53 0300422482 INDUSTRIAL GAS AND WELDING ELECTRODE JOINT STOCK COMPANY Contract negotiation failed
54 0302366480 HO CHI MINH CITY MEDICAL IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY Failing to meet technical requirements of HSMT
55 0304264847 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT NO RATE 1
56 0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA Failing to meet technical requirements of HSMT
57 0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM NO RATE 1
58 0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI Failing to meet technical requirements of HSMT
59 0301400516 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THẠCH Failing to meet technical requirements of HSMT
60 0310631397 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC NO RATE 1
61 0100109699 HANOI PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY NO RATE 1
62 0313627293 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TMH Failing to meet technical requirements of HSMT
63 0102045497 TAN THANH PHARMACEUTICAL AND TRADING CORPORATION NO RATE 1
64 0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S NO RATE 1
65 0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC Failing to meet technical requirements of HSMT
66 0101279968 Công ty TNHH Tân Đức Failing to meet technical requirements of HSMT
67 0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA Failing to meet technical requirements of HSMT
68 0311529195 MY VAN DEVELOPMENT COMPANY LIMITED bid price is higher than planned price
69 3700303206 CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM Failing to meet technical requirements of HSMT
70 0314233291 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT HÀ Failing to meet technical requirements of HSMT
71 0302043289 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG NO RATE 1
72 0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT NO RATE 1
73 0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM Failing to meet technical requirements of HSMT
74 1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG NO RATE 1
75 5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH Failing to meet technical requirements of HSMT
76 0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA Failing to meet technical requirements of HSMT

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price Note
1 CRP
OSR6147
2 Hộp CRP Ai-len 12.391.050
2 CRP LATEX
OSR6199
4 Hộp CRP LATEX Nhật Bản 15.546.300
3 extendSURE HbA1c Liquid Controls
B12396
3 Hộp extendSURE HbA1c Liquid Controls New Zealand 9.390.150
4 FERRITIN
OSR61203
14 Hộp FERRITIN Nhật Bản 44.055.900
5 GLUCOSE
OSR6221
40 Hộp GLUCOSE Ai-len 5.097.750
6 HbA1c
B00389
120 Hộp HbA1c Đức 31.612.350
7 Que thử hàm lượng Clo tổng dải thấp Serim® GUARDIAN™ HiSENSE ULTRA 0.1™
5167
10.000 Test Que thử hàm lượng Clo tổng dải thấp Serim® GUARDIAN™ HiSENSE ULTRA 0.1™ Mỹ 8.000
8 Que thử nồng độ axit peracetic Serim® GUARDIAN™
5106
30.000 Test Que thử nồng độ axit peracetic Serim® GUARDIAN™ Mỹ 6.500
9 Que thử tồn dư peroxide Serim® GUARDIAN™
5105
30.000 Test Que thử tồn dư peroxide Serim® GUARDIAN™ Mỹ 6.500
10 TraceTest H.pylori
TT0122.050
20.000 test TraceTest H.pylori Việt Nam 9.800
11 Nẹp gối ORBE
762; 763; 764
100 Cái Nẹp gối ORBE Việt Nam 120.000
12 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 6lớp, chưa tiệt trùng
Không cản quang, không vô trùng; N02.03.020.1525.000.0008
400.000 Miếng Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 6lớp, chưa tiệt trùng Việt Nam 418
13 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 6lớp, tiệt trùng
Không cản quang, vô trùng; N02.03.020.1525.000.0007
100.000 Miếng Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 6lớp, tiệt trùng Việt Nam 505
14 Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 30cm x 6lớp, cản quang tiệt trùng
Cản quang, vô trùng; N02.03.020.1525.000.0094
20.000 Miếng Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 30cm x 6lớp, cản quang tiệt trùng Việt Nam 3.690
15 HDL-CHOLESTEROL CALIBRATOR
ODC0011
5 Hộp HDL-CHOLESTEROL CALIBRATOR Nhật Bản 5.474.700
16 INORGANIC PHOSPHOROUS
OSR6122
1 Hộp INORGANIC PHOSPHOROUS Ai-len 2.852.850
17 D-DIMER
21519
6 Hộp D-DIMER Tây Ban Nha 10.627.050
18 IRON
OSR6186
3 Hộp IRON Ai-len 3.193.050
19 ISE Buffer
66320
5 Hộp ISE Buffer Ai-len 5.721.450
20 ISE INTERNAL REFERENCE
66314
5 Hộp ISE INTERNAL REFERENCE Ai-len 1.018.500
21 ISE Low/High Urine Standard
66315
2 Hộp ISE Low/High Urine Standard Ai-len 9.497.250
22 GERMISEP
Mã VTYT: N01.02.030.5643.205.0001
10.000 Viên GERMISEP Malaysia 4.600
23 Dụng cụ chống cắn lưỡi
GT016-100
1.000 Cái Dụng cụ chống cắn lưỡi Trung Quốc 4.200
24 Bao cao su tránh thai
BCS
30.000 Cái Bao cao su tránh thai Việt Nam 550
25 Bao trùm thiết bị y tế
BT01
1.000 Cái Bao trùm thiết bị y tế Việt Nam 6.930
26 Bột bó OBANDA 10cm x 2,7m
BA10270
4.000 Cuộn Bột bó OBANDA 10cm x 2,7m Việt Nam 16.000
27 Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 30cm x 6lớp, tiệt trùng
Không cản quang, vô trùng; N02.03.020.1525.000.0092
20.000 Miếng Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 30cm x 6lớp, tiệt trùng Việt Nam 3.598
28 Gạc phẫu thuật 5cm x 6,5cm x 12lớp, tiệt trùng
Không cản quang, vô trùng; N02.03.020.1525.000.0209
100.000 Miếng Gạc phẫu thuật 5cm x 6,5cm x 12lớp, tiệt trùng Việt Nam 365
29 Gạc dẫn lưu 1cm x 300cm x 4 lớp tiệt trùng, vải không dệt
"Ký mã hiệu: 16553Mã VTYT: N02.03.020.0795.000.0211"
500 Cuộn Gạc dẫn lưu 1cm x 300cm x 4 lớp tiệt trùng, vải không dệt Việt Nam 4.017
30 Gạc y tế khổ 0,8m
12702; N02.03.020.0795.000.0090
1.000 Mét Gạc y tế khổ 0,8m Việt Nam 4.200
31 Găng tay cao su y tế có bột Sri Trang
Sri Trang Latex Powdered Examination Gloves; N03.06.030.5228.271.0017
1.500.000 Đôi Găng tay cao su y tế có bột Sri Trang Thái Lan 765
32 Găng tay phẫu thuật dùng trong sản khoa
GPT
1.000 Đôi Găng tay phẫu thuật dùng trong sản khoa Việt nam 13.000
33 Tạp dề
TP13
2.000 Cái Tạp dề Việt Nam 2.835
34 Túi đo máu sau sinh
BG11
500 Cái Túi đo máu sau sinh Việt Nam 5.880
35 Túi hấp tiệt trùng loại dẹp 100mm x 200m
Heat Sealing Sterilization Flat Reels - Paper/Film; KMNHR - 100200
100 Cuộn Túi hấp tiệt trùng loại dẹp 100mm x 200m Trung Quốc 259.665
36 ISE Reference
66318
5 Hộp ISE Reference Ai-len 5.226.900
37 MAGNESIUM
OSR6189
1 Hộp MAGNESIUM Ai-len 2.195.550
38 RF LATEX
OSR61105
2 Hộp RF LATEX Nhật Bản 18.312.000
39 RF LATEX CALIBRATOR
ODC0028
2 Hộp RF LATEX CALIBRATOR Nhật Bản 10.115.700
40 Hemolyzing Reagent
472137
60 Hộp Hemolyzing Reagent Đức 4.809.000
41 Bột bó OBANDA 7,5cm x 2,7m
BA75270
3.000 Cuộn Bột bó OBANDA 7,5cm x 2,7m Việt Nam 12.000
42 Băng dính cá nhân y tế UGOTANA
Ugotana
400.000 Miếng Băng dính cá nhân y tế UGOTANA Việt Nam 202
43 Băng keo giấy Sogiplaster 2,5x9,1m
Sogiplaster; N02.02.020.5293.296.0001
10.000 Cuộn Băng keo giấy Sogiplaster 2,5x9,1m Taiwan 12.810
44 Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 150mmx200m
BMS 150-200
100 Cuộn Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 150mmx200m Việt Nam 450.000
45 Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 200mmx200m
BMS 200-200
200 Cuộn Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 200mmx200m Việt Nam 550.000
46 Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 250mmx200m
BMS 250-200
100 Cuộn Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 250mmx200m Việt Nam 685.000
47 Túi hấp tiệt trùng loại dẹp 350mm x 200m
Heat Sealing Sterilization Flat Reels - Paper/Film; KMNHR - 350200
50 Cuộn Túi hấp tiệt trùng loại dẹp 350mm x 200m Trung Quốc 850.500
48 Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 200mmx100m
BMS 200-100
50 Cuộn Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 200mmx100m Việt Nam 570.000
49 Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 250mmx100m
BMS 250-100
100 Cuộn Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 250mmx100m Việt Nam 705.000
50 Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 350mmx100m
BMS 350-100
100 Cuộn Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 350mmx100m Việt Nam 1.000.000
51 TOTAL BILIRUBIN
OSR6212
2 Hộp TOTAL BILIRUBIN Ai-len 6.694.800
52 TOTAL PROTEIN
OSR6232
2 Hộp TOTAL PROTEIN Ai-len 3.650.850
53 TRIGLYCERIDE
OSR61118
70 Hộp TRIGLYCERIDE Ai-len 6.370.350
54 UREA/UREA NITROGEN
OSR6234
40 Hộp UREA/UREA NITROGEN Ai-len 6.885.900
55 Wash Solution
ODR2000
60 Hộp Wash Solution Ai-len 3.646.650
56 COMBINA 11S
23111
300 Hộp COMBINA 11S Đức 1.352.569
57 Băng thun y tế 10cm x 4,5m (≥3 móc)
QM0803
5.000 Cuộn Băng thun y tế 10cm x 4,5m (≥3 móc) Việt Nam 14.700
58 Băng thun 2 móc
QM0802
5.000 Cuộn Băng thun 2 móc Việt Nam 11.025
59 Bộ dây lọc máu
BAIN-BL-014; N04.03.020.0352.279.0005
7.000 Bộ Bộ dây lọc máu Trung Quốc 47.980
60 Găng phẫu thuật tiệt trùng các số
GPT
30.000 Đôi Găng phẫu thuật tiệt trùng các số Việt Nam 3.550
61 Giấy điện tim 1 cần 50mm x 30m
N00.00.000.5266.279.0121
7.000 cuộn Giấy điện tim 1 cần 50mm x 30m Trung Quốc 11.550
62 Giấy monitor sản khoa 152mm x 90mm-150 tờ
N00.00.000.5266.279.0122
1.000 xấp Giấy monitor sản khoa 152mm x 90mm-150 tờ Trung Quốc 31.500
63 Giấy điện tim 6 cần 110mm x 140mm -143 tờ
N00.00.000.5266.279.0117
500 xấp Giấy điện tim 6 cần 110mm x 140mm -143 tờ Trung Quốc 22.890
64 Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 400mmx100m
BMS 400-100
50 Cuộn Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 400mmx100m Việt Nam 1.350.000
65 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu kéo dài tiêu cự Tecnis Synergy
ZFR00V
36 Chiếc Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu kéo dài tiêu cự Tecnis Synergy Mỹ 25.000.000
66 Thủy tinh thể nhân tạo LENTIS® Comfort LS-313 MF15
LS-313 MF15
100 Cái Thủy tinh thể nhân tạo LENTIS® Comfort LS-313 MF15 Hà Lan 8.880.000
67 Thủy tinh thể nhân tạo LENTIS® MplusX LS-313 MF30
LS-313 MF30
50 Cái Thủy tinh thể nhân tạo LENTIS® MplusX LS-313 MF30 Hà Lan 16.490.000
68 Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, trong suốt QLIO130C
QLIO130C
200 Cái Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, trong suốt QLIO130C Hoa Kỳ 2.100.000
69 Thủy tinh thể nhân tạo Tecnis Acrylic 13.0mm 60PT MODC PMMA OPTIEDGE
ZA9003
50 Chiếc Thủy tinh thể nhân tạo Tecnis Acrylic 13.0mm 60PT MODC PMMA OPTIEDGE Mỹ 3.200.000
70 Thủy tinh thể nhân tạo mềm kèm dụng cụ đặt nhân Micropure
Micropure
1.000 Cái Thủy tinh thể nhân tạo mềm kèm dụng cụ đặt nhân Micropure Bỉ 2.965.000
71 Urine Diluent
17470/86
2 Hộp Urine Diluent Trung Quốc 3.000.000
72 QC Solution
17470/70
4 Hộp QC Solution Trung Quốc 1.780.000
73 K electrode (Humalyte Plus)
17470/11
8 Hộp K electrode (Humalyte Plus) Trung Quốc 8.822.000
74 Na electrode (Humalyte Plus)
17470/12
8 Hộp Na electrode (Humalyte Plus) Trung Quốc 8.822.000
75 Cl electrode (Humalyte Plus)
17470/13
8 Hộp Cl electrode (Humalyte Plus) Trung Quốc 8.822.000
76 Bộ dây lọc máu
BAIN-BL-014; N04.03.020.0352.279.0010
3.000 Bộ Bộ dây lọc máu Trung Quốc 47.980
77 Bộ đón bé chào đời Safe Baby-TD
N00.00.000.1383.000.0041
300 Bộ Bộ đón bé chào đời Safe Baby-TD Việt Nam 90.000
78 Bộ khăn sanh mổ (Bộ khăn phẫu thuật sanh mổ có túi chứa dịch)
D-097-1
500 Bộ Bộ khăn sanh mổ (Bộ khăn phẫu thuật sanh mổ có túi chứa dịch) Việt Nam 414.000
79 Bộ tiêm chích FAV/Bộ khăn chạy thận nhân tạo
PA-KIT-06
15.000 Bộ Bộ tiêm chích FAV/Bộ khăn chạy thận nhân tạo Việt Nam 8.190
80 Bộ tiêm chích FAV (PA-KIT-06)
PA-KIT-06
30.000 Bộ Bộ tiêm chích FAV (PA-KIT-06) Việt Nam 8.190
81 Disposable AV Fistula Needle Sets 16G
AVF2516LR01E/ N03.03.080.4344.205.0001
35.000 Cái Disposable AV Fistula Needle Sets 16G Malaysia 4.725
82 Disposable AV Fistula Needle Sets 16G
AVF2516LR01E/ N03.03.080.4344.205.0001
70.000 Cái Disposable AV Fistula Needle Sets 16G Malaysia 4.725
83 Kim châm cứu dạng vỉ nhôm tay cầm bằng đồng các cỡ
TONY
600.000 Cái Kim châm cứu dạng vỉ nhôm tay cầm bằng đồng các cỡ Trung Quốc 316
84 Kim châm cứu dạng vỉ nhôm tay cầm bằng đồng 0,3mm x 75mm
TONY
20.000 Cái Kim châm cứu dạng vỉ nhôm tay cầm bằng đồng 0,3mm x 75mm Trung Quốc 316
85 Kim điện cơ
0028.014
1.800 Cây Kim điện cơ Ý 147.000
86 Thủy tinh thể nhân tạo Orizon SDHBP
Orizon SDHBP
840 Cái Thủy tinh thể nhân tạo Orizon SDHBP Hy Lạp 3.500.000
87 Reference Electrode (Huma.Plus)
17470/17
8 Hộp Reference Electrode (Huma.Plus) Trung Quốc 8.822.000
88 DxH 500 Series Diluent
B36845
250 Hộp DxH 500 Series Diluent Đức 1.092.000
89 DxH 500 Series Cleaner
B36868
250 Bình DxH 500 Series Cleaner Mỹ 1.606.500
90 Bông y tế không thấm nước 1kg (bông mỡ vàng)
"Ký mã hiệu: 01900Mã VTYT: N01.01.010.0795.000.0079"
200 Kg Bông y tế không thấm nước 1kg (bông mỡ vàng) Việt Nam 105.000
91 Bông y tế viên phi 20mm ,500g
10401; N01.01.010.0795.000.0028
2.000 Gói Bông y tế viên phi 20mm ,500g Việt Nam 83.475
92 Bông y tế viên phi 30mm, 500g
10418
100 Gói Bông y tế viên phi 30mm, 500g Việt Nam 87.465
93 Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 10ml
Tanaphar; N03.01.020.1024.000.0015
90.000 Cái Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 10ml Việt Nam 945
94 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10ml/cc, kim 23G, VIKIMCO
BT.VKC.10, Mã VTYT N03.01.070.0884.000.0005
60.000 Cái Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10ml/cc, kim 23G, VIKIMCO Việt Nam 880
95 Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 1ml
Tanaphar; N03.01.020.1024.000.0036
100.000 Cái Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 1ml Việt Nam 626
96 Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml BTK20: MPV
BTK20: MPV
20.000 Cái Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml BTK20: MPV Việt Nam 1.699
97 Kim luồn tĩnh mạch số 18G
DI/CAT/III/09-10
2.000 cây Kim luồn tĩnh mạch số 18G Ấn độ 2.352
98 Kim luồn tĩnh mạch (có cánh , có cổng)
TRO-VENOCATH plus
5.000 Cái Kim luồn tĩnh mạch (có cánh , có cổng) Đức 6.993
99 Kim luồn tĩnh mạch (có cánh , có cổng)
TRO-VENOCATH plus/ N03.02.070.5292.155.0001
70.000 Cái Kim luồn tĩnh mạch (có cánh , có cổng) Đức 6.993
100 Kim luồn tĩnh mạch (có cánh , có cổng)
TRO-VENOCATH plus/ N03.02.070.5292.155.0001
5.000 Cái Kim luồn tĩnh mạch (có cánh , có cổng) Đức 6.993
101 Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, trong suốt, nạp sẵn QPIO130C
QPIO130C
300 Cái Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, trong suốt, nạp sẵn QPIO130C Hoa Kỳ 2.390.000
102 Vít khóa (Ti) tự taro đường kính 2.0mm
PNM2032-xxx/N07.06.040.5053.272.0084
50 Cái Vít khóa (Ti) tự taro đường kính 2.0mm Thổ Nhĩ Kỳ 1.086.000
103 Vít khóa (Ti) tự taro đường kính 2.4mm
PNM2021-xxx/N07.06.040.5053.272.0090
100 Cái Vít khóa (Ti) tự taro đường kính 2.4mm Thổ Nhĩ Kỳ 400.000
104 Vít khóa (Ti) đường kính 2.7mm
PNM2001-xxx/N07.06.040.5053.272.0087
300 Cái Vít khóa (Ti) đường kính 2.7mm Thổ Nhĩ Kỳ 400.000
105 Vít khóa (Ti) đường kính 5.0mm
PNM2003-xxx/N07.06.040.5053.272.0091
1.500 Cái Vít khóa (Ti) đường kính 5.0mm Thổ Nhĩ Kỳ 450.000
106 Vít mini 2.0, tự taro
OSS-T20xx/N07.06.040.0492.174.0029
40 Cái Vít mini 2.0, tự taro Hàn Quốc 200.000
107 Immunoassay Control Premium Plus Level 1 (IA Premium Plus 1) (Nội kiểm Miễn Dịch Plus mức 1)
IA3109
10 Hộp Immunoassay Control Premium Plus Level 1 (IA Premium Plus 1) (Nội kiểm Miễn Dịch Plus mức 1) Anh 9.780.000
108 Immunoassay Control Premium Plus Level 2 (IA Premium Plus 2) (Nội kiểm Miễn Dịch Plus mức 2)
IA3110
10 Hộp Immunoassay Control Premium Plus Level 2 (IA Premium Plus 2) (Nội kiểm Miễn Dịch Plus mức 2) Anh 9.780.000
109 Immunoassay Control Premium Plus Level 3 (IA Premium Plus 3) (Nội kiểm Miễn Dịch Plus mức 3)
IA3111
10 Hộp Immunoassay Control Premium Plus Level 3 (IA Premium Plus 3) (Nội kiểm Miễn Dịch Plus mức 3) Anh 9.780.000
110 HC- CONTROL
17400/40
10 Hộp HC- CONTROL Mỹ 7.162.391
111 Urinalysis Control Level 1 (Urnal Control 1) (Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu mức 1)
UC5033
10 Hộp Urinalysis Control Level 1 (Urnal Control 1) (Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu mức 1) Anh 5.318.000
112 Urinalysis Control Level 2 (Urnal Control 2) (Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu mức 2)
UC5034
10 Hộp Urinalysis Control Level 2 (Urnal Control 2) (Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu mức 2) Anh 5.318.000
113 Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 3ml
Tanaphar; N03.01.020.1024.000.0037
310.000 Cái Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 3ml Việt Nam 626
114 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50ml/cc, kim 23G, VIKIMCO
BT.VKC.50, mã VTYT N03.01.070.0884.000.0007
10.000 Cái Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50ml/cc, kim 23G, VIKIMCO Việt Nam 3.370
115 Kim tiêm vô trùng sử dụng một lần 23G, VIKIMCO
KT.VKC.02.23G, mã VTYT N03.02.080.0884.000.0004
150.000 Cái Kim tiêm vô trùng sử dụng một lần 23G, VIKIMCO Việt Nam 265
116 Khăn trải y tế (Nha khoa)
KH04-KHANNHA
500 Gói Khăn trải y tế (Nha khoa) Việt Nam 77.700
117 Khẩu trang y tế 3 lớp (không tiệt trùng)
101303
320.000 Cái Khẩu trang y tế 3 lớp (không tiệt trùng) Việt Nam 395
118 Khẩu trang y tế phòng nhiễm khuẩn (3 lớp)
N00.00.000.1383.000.0042
15.000 Cái Khẩu trang y tế phòng nhiễm khuẩn (3 lớp) Việt Nam 661
119 Khẩu trang y tế BBT-N95TM
12368; N08.00.310.0795.000.0010
40.000 Cái Khẩu trang y tế BBT-N95TM Việt Nam 2.604
120 Khẩu trang y tế N95 Gold Mask
N00.00.000.1383.000.0011
30.000 Cái Khẩu trang y tế N95 Gold Mask Việt Nam 5.000
121 Vít xương cứng (Ti) tự taro đường kính 2.4mm
PNM2022-xxx/N07.06.040.5053.272.0072
40 Cái Vít xương cứng (Ti) tự taro đường kính 2.4mm Thổ Nhĩ Kỳ 350.000
122 Vít xương cứng đường kính 3.5mm, bước ren 1.25mm
A100 03 218 xxxx/N07.06.040.0324.272.0131
800 Cái Vít xương cứng đường kính 3.5mm, bước ren 1.25mm Thổ Nhĩ Kỳ 88.000
123 Vít xương xốp đường kính 4.0mm, ren ngắn
A100 03 021 xxxx/N07.06.040.0324.272.0117
200 Cái Vít xương xốp đường kính 4.0mm, ren ngắn Thổ Nhĩ Kỳ 255.000
124 Vít xương xốp đường kính đường kính 6.5mm, ren 32mm
A100 03 226 xxxx/N07.06.040.0324.272.0119
100 Cái Vít xương xốp đường kính đường kính 6.5mm, ren 32mm Thổ Nhĩ Kỳ 238.000
125 Vòng đeo tay bệnh nhân (Người lớn)
Người lớn
20.000 Cái Vòng đeo tay bệnh nhân (Người lớn) Việt Nam 1.300
126 Vòng đeo tay bệnh nhân (sơ sinh)
Mẹ và bé
1.000 Cái Vòng đeo tay bệnh nhân (sơ sinh) Việt Nam 1.300
127 Tri- Level Cardiac Control (CRD Control 1,2,3) (Nội kiểm tim mạch đông khô mức 1,2,3)
CQ3259
10 Hộp Tri- Level Cardiac Control (CRD Control 1,2,3) (Nội kiểm tim mạch đông khô mức 1,2,3) Anh 2.420.000
128 Harris' Hematoxylin
992232
20 Chai Harris' Hematoxylin Tây Ban Nha 750.000
129 Atlas Syphilis Antibody Test Cassette
8.04.41.0.0020
8.000 Test Atlas Syphilis Antibody Test Cassette Đức 24.000
130 SwabCult Viral Transport Medium 1.5ml
VTM1550
5.000 Tube SwabCult Viral Transport Medium 1.5ml Việt Nam 7.700
131 SwabCult Viral Transport Medium 3ml
VTM3050
500 Tube SwabCult Viral Transport Medium 3ml Việt Nam 8.800
132 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50 ml/cc, loại cho ăn, VIKIMCO
BTCA.VKC.50, mã VTYT N03.01.010.0884.000.0002
1.000 Cái Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50 ml/cc, loại cho ăn, VIKIMCO Việt Nam 3.500
133 Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 5ml
Tanaphar; N03.01.020.1024.000.0014
80.000 Cái Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar 5ml Việt Nam 630
134 Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml BTK5: ECO
BTK5: ECO
50.000 Cái Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml BTK5: ECO Việt Nam 617
135 Bơm tiêm Insulin
TROJECTOR–U100/ N03.01.060.5292.155.0001
500.000 Cái Bơm tiêm Insulin Đức 1.890
136 Bơm tiêm khoảng chết thấp vô trùng sử dụng một lần 1ml/100 UI, kim 30G x1/2" (dùng tiêm insulin), VIKIMCO
BT.VKC05, mã VTYT N03.01.060.0884.000.0003
1.000.000 Cái Bơm tiêm khoảng chết thấp vô trùng sử dụng một lần 1ml/100 UI, kim 30G x1/2" (dùng tiêm insulin), VIKIMCO Việt Nam 980
137 Khóa 3 ngã không dây
không có; N03.05.060.0497.115.0002
5.000 Cái Khóa 3 ngã không dây Ấn Độ 2.415
138 Lọc vi khuẩn
BV Filter
1.000 Cái Lọc vi khuẩn Trung Quốc 12.200
139 Lọc khuẩn
GZ-GL-1; GZ-GL-2; GZ-GL-3; GZ-GL-3 (A); GZ-GL-3 (B); …
15.000 Cái Lọc khuẩn Trung Quốc 21.000
140 Lưới thoát vị bẹn nhẹ, đơn sợi Parietene chất liệu Polypropylene, kích thước 6x11 cm PPL0611X3
PPL0611X3/ N07.04.070.3894.240.0069
400 Miếng Lưới thoát vị bẹn nhẹ, đơn sợi Parietene chất liệu Polypropylene, kích thước 6x11 cm PPL0611X3 Pháp 900.000
141 Mask gây mê người lớn
201xx203xx
100 Cái Mask gây mê người lớn Đài Loan 42.000
142 Mặt nạ oxy có túi
HTA0303, Mã VTYT N08.00.310.2413.279.0008
20.000 Cái Mặt nạ oxy có túi Trung Quốc 14.900
143 Morphine (MOR) Test Kit
A04-08-113
2.000 Test Morphine (MOR) Test Kit Canada 12.350
144 SwabCult Viral Transport Medium 5ml
VTM5020
500 Tube SwabCult Viral Transport Medium 5ml Việt Nam 11.000
145 Dengue NS1 Ag Rapid Test
IDENG-402
10.000 Test Dengue NS1 Ag Rapid Test Việt Nam 37.000
146 Orange G-6 Solution
994645
20 Chai Orange G-6 Solution Tây Ban Nha 750.000
147 Atlas H.pylori Antigen Test Cassette
8.04.23.1.0020
500 Test Atlas H.pylori Antigen Test Cassette Đức 52.500
148 Polychromic Solution EA50
991907
20 Chai Polychromic Solution EA50 Tây Ban Nha 750.000
149 Dengue IgG/IgM Rapid Test
IDENB-402
1.000 Test Dengue IgG/IgM Rapid Test Việt Nam 37.000
150 AMP1000 Rapid Test Dipstick (Urine)
DAM-101
5.000 Test AMP1000 Rapid Test Dipstick (Urine) Canada 12.600
151 HCV Ab Rapid Test
IHCB-301
10.000 Test HCV Ab Rapid Test Việt Nam 9.100
152 Atlas DOA PANEL 4 Drugs
8.04.95.0.0025
10.000 Test Atlas DOA PANEL 4 Drugs Đức 45.500
153 Malaria P.f/P.v Rapid Test cassette (Whole Blood)
IMPV-402
100 Test Malaria P.f/P.v Rapid Test cassette (Whole Blood) Canada 31.500
154 HEV IgG/IgM Rapid test cassette (serum/plasma)
IHE-302
5.000 Test HEV IgG/IgM Rapid test cassette (serum/plasma) Canada 31.500
155 Chỉ phẫu thuật tự tiêu có kim
PGA22026B0/N05.02.090.1790.191.0013.001
1.000 Tép Chỉ phẫu thuật tự tiêu có kim Síp 41.000
156 FOB Rapid Test Cassette (Feces)
TFO-602
500 Test FOB Rapid Test Cassette (Feces) Canada 28.350
157 Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 30mm
5350130
1.000 Tép Chỉ không tan tổng hợp Polypropylene số 0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 30mm Bỉ 28.500
158 Mặt nạ xông khí dung người lớn
HTA0207
3.000 Cái Mặt nạ xông khí dung người lớn Trung Quốc 12.200
159 Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Polypropylene 3/0, (PAB-PAKJA91ABBX1)
PAB-PAKJA91ABBX1
1.000 Tép Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Polypropylene 3/0, (PAB-PAKJA91ABBX1) Việt Nam 48.000
160 Mặt nạ xông khí dung trẻ em
HTA0206
1.000 Cái Mặt nạ xông khí dung trẻ em Trung Quốc 12.500
161 Chỉ Polypropylene số 7/0, dài 60cm, hai kim tròn 3/8c, dài 8mm
5050208-2
1.000 Tép Chỉ Polypropylene số 7/0, dài 60cm, hai kim tròn 3/8c, dài 8mm Bỉ 129.000
162 Bông xốp cầm máu mũi Visco Rhino
201702
500 Miếng Bông xốp cầm máu mũi Visco Rhino Hàn Quốc 126.000
163 Nẹp DCP bản nhỏ, vít 3.5mm
A100 02 171 xxxx/N07.06.040.0324.272.0002
60 Cái Nẹp DCP bản nhỏ, vít 3.5mm Thổ Nhĩ Kỳ 635.000
164 Xốp cầm máu tự tiêu Gelatin Cutan Plast 70x50x10mm
05170502
1.000 Miếng Xốp cầm máu tự tiêu Gelatin Cutan Plast 70x50x10mm Ý 54.600
165 Nẹp xương đòn
A5089xxx/N07.06.040.0324.272.0150
150 Cái Nẹp xương đòn Thổ Nhĩ Kỳ 1.650.000
166 Miếng dán điện cực tim hình oval
EK-S 45 PSG
15.000 Miếng Miếng dán điện cực tim hình oval Ba Lan 1.680
167 Nẹp khóa Mini thẳng
PNM50xx/N07.06.040.5053.272.0023
10 Cái Nẹp khóa Mini thẳng Thổ Nhĩ Kỳ 3.086.000
168 Nẹp khóa nén ép dùng cho thân xương cánh tay vít 3.5mm
A10609xx/N07.06.040.0324.272.0174
10 Cái Nẹp khóa nén ép dùng cho thân xương cánh tay vít 3.5mm Thổ Nhĩ Kỳ 3.646.000
169 Nẹp khóa nén ép dùng bản hẹp, vít 4.5/5.0mm
A18211xx/N07.06.040.0324.272.0175
15 Cái Nẹp khóa nén ép dùng bản hẹp, vít 4.5/5.0mm Thổ Nhĩ Kỳ 3.300.000
170 Nẹp khóa nén ép, vít 3.5mm (Nẹp bản nhỏ)
A18409xx/N07.06.040.0324.272.0200
60 Cái Nẹp khóa nén ép, vít 3.5mm (Nẹp bản nhỏ) Thổ Nhĩ Kỳ 3.000.000
171 Miếng lam xét nghiệm nhám
GT201-7105
10.000 Miếng Miếng lam xét nghiệm nhám Trung Quốc 248
172 Miếng lam xét nghiệm trơn
GT201-7102
6.000 Miếng Miếng lam xét nghiệm trơn Trung Quốc 233
173 Miếng lam xét nghiệm Lammen
GT201-2222
100 Hộp Miếng lam xét nghiệm Lammen Trung Quốc 16.800
174 Lọ mẫu nước tiểu nhựa PP 60ml, nắp đỏ, có nhãn Medisure
PFA0010502
50.000 Lọ Lọ mẫu nước tiểu nhựa PP 60ml, nắp đỏ, có nhãn Medisure Việt Nam 1.050
175 Lọ đựng mẫu
264365
1.000 Lọ Lọ đựng mẫu Việt Nam 1.300
176 Ống nghiệm lấy máu MPV ON-MPV05 (EDTA K2)
ON-MPV05
180.000 Ống Ống nghiệm lấy máu MPV ON-MPV05 (EDTA K2) Việt Nam 627
177 Chỉ tan nhanh tự nhiên làm từ Collagen cừu số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm
7E75DZ26
1.000 Tép Chỉ tan nhanh tự nhiên làm từ Collagen cừu số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm Ấn Độ 15.900
178 Chỉ phẫu thuật tự tiêu có kim
PGLA90040B0/N05.02.090.1790.191.0022.001
2.000 Tép Chỉ phẫu thuật tự tiêu có kim Síp 47.000
179 Chỉ phẫu thuật tự tiêu có kim
PGLA90140B0/N05.02.090.1790.191.0025.001
1.000 Tép Chỉ phẫu thuật tự tiêu có kim Síp 37.000
180 Nẹp khóa đầu dưới mặt trong xương cánh tay
PNM1005-xxx/N07.06.040.5053.272.0040
5 Cái Nẹp khóa đầu dưới mặt trong xương cánh tay Thổ Nhĩ Kỳ 7.000.000
181 Nẹp khóa Titan đầu dưới mặt bên xương mác
PNM1016-xxx/N07.06.040.5053.272.0022
40 Cái Nẹp khóa Titan đầu dưới mặt bên xương mác Thổ Nhĩ Kỳ 6.500.000
182 Nẹp khóa đầu dưới xương quay số 1, vít 2.7/3.5mm
A5159xxx/N07.06.040.0324.272.0155
100 Cái Nẹp khóa đầu dưới xương quay số 1, vít 2.7/3.5mm Thổ Nhĩ Kỳ 3.620.000
183 3.5 mm Nẹp khóa đầu dưới xương đòn
IMA-LP153abb/N07.06.040.0972.000.0028.(001-006)
20 Cái 3.5 mm Nẹp khóa đầu dưới xương đòn Việt Nam 4.200.000
184 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay
PNM1004-xxx/N07.06.040.5053.272.0050
20 Cái Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay Thổ Nhĩ Kỳ 7.500.000
185 Nẹp khóa đầu trên mặt ngoài xương chày (bản rộng)
PNM1026-xxx/N07.06.040.5053.272.0052
40 Cái Nẹp khóa đầu trên mặt ngoài xương chày (bản rộng) Thổ Nhĩ Kỳ 8.000.000
186 Ống nghiệm lấy máu MPV ON-MPV04 (Lithium Heparin)
ON-MPV04
200.000 Ống Ống nghiệm lấy máu MPV ON-MPV04 (Lithium Heparin) Việt Nam 678
187 Que gòn trong ống nghiệm tiệt trùng
Que Gòn
20.000 Que Que gòn trong ống nghiệm tiệt trùng Trung Quốc 1.470
188 Chỉ Surgicryl 910 số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm
15300126
2.000 Tép Chỉ Surgicryl 910 số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm Bỉ 48.900
189 Chỉ Surgicryl 910 số 3/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm
15200126
2.000 Tép Chỉ Surgicryl 910 số 3/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c, dài 26mm Bỉ 48.900
190 Que lấy mẫu thử bằng nhựa, NLD8303
NLD8303
3.000 Cái Que lấy mẫu thử bằng nhựa, NLD8303 Tung Quốc 7.700
191 Tay dao đơn cực
MD1000 (MD1000-I; MD1000-II; MD1000RE; …
2.000 Cái Tay dao đơn cực Trung Quốc 33.600
192 Lưỡi dao mổ sử dụng một lần số 10
ZB10
1.000 Cái Lưỡi dao mổ sử dụng một lần số 10 Bỉ 1.680
193 Lưỡi dao mổ sử dụng một lần số 11
ZB11
20.000 Cái Lưỡi dao mổ sử dụng một lần số 11 Bỉ 1.680
194 4.5/5.0 mm Nẹp khóa bản rộng
IMA-LP032Naa/N07.06.040.0972.000.0004.(001-012)
10 Cái 4.5/5.0 mm Nẹp khóa bản rộng Việt Nam 4.500.000
195 Nẹp khóa đỡ chữ L
PNM1030-xxx/N07.06.040.5053.272.0057
45 Cái Nẹp khóa đỡ chữ L Thổ Nhĩ Kỳ 6.500.000
196 Nẹp khóa tái tạo (mắt xích)
PNM1012-xxx/N07.06.040.5053.272.0020
90 Cái Nẹp khóa tái tạo (mắt xích) Thổ Nhĩ Kỳ 5.800.000
197 3.5 mm Nẹp khóa xương đòn có móc
IMA-LP151abb/N07.06.040.0972.000.0026.(001-004)
40 Cái 3.5 mm Nẹp khóa xương đòn có móc Việt Nam 4.200.000
198 Nẹp khóa mỏm khuỷu
PNM1042-xxx/N07.06.040.5053.272.0016
20 Cái Nẹp khóa mỏm khuỷu Thổ Nhĩ Kỳ 7.000.000
199 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi
PNM1022-xxx/N07.06.040.5053.272.0032
15 Cái Nẹp khóa đầu dưới xương đùi Thổ Nhĩ Kỳ 8.000.000
200 2.4 mm Nẹp khóa mặt lòng đầu dưới xương quay (Đầu 4 Lỗ) ngoài khớp
IMA-LP023abb/N07.06.040.0972.000.0021.(001-004)
40 Cái 2.4 mm Nẹp khóa mặt lòng đầu dưới xương quay (Đầu 4 Lỗ) ngoài khớp Việt Nam 3.800.000
201 Cồn y tế 70%
KDC70
10.000 Lít Cồn y tế 70% Việt Nam 25.520
202 Cồn y tế 96 %
KDC96
500 Lít Cồn y tế 96 % Việt Nam 28.050
203 Chất nhầy dùng trong phẫu thuật Phaco Healon GV Pro
Healon GV Pro
360 Ống Chất nhầy dùng trong phẫu thuật Phaco Healon GV Pro Thụy Điển 700.000
204 Nẹp khóa xương đòn chữ S
PNM1002-xxx/N07.06.040.5053.272.0011
80 Cái Nẹp khóa xương đòn chữ S Thổ Nhĩ Kỳ 6.800.000
205 Nẹp khóa gót chân
PNM1032-xxx/N07.06.040.5053.272.0026
10 Cái Nẹp khóa gót chân Thổ Nhĩ Kỳ 6.000.000
206 Nẹp lòng máng 1/3
A100 02 181 xxxx/N07.06.040.0324.272.0038
50 Cái Nẹp lòng máng 1/3 Thổ Nhĩ Kỳ 584.000
207 Nẹp tái tạo (mắt xích), thẳng, vít 3.5mm
A100 02 220 xxxx/N07.06.040.0324.272.0151
50 Cái Nẹp tái tạo (mắt xích), thẳng, vít 3.5mm Thổ Nhĩ Kỳ 1.072.000
208 Nẹp nén ép chữ T quay xiên, vít 3.5mm
A300 02 09x xxxxx/N07.06.040.0324.272.0137
15 Cái Nẹp nén ép chữ T quay xiên, vít 3.5mm Thổ Nhĩ Kỳ 846.000
209 Nẹp đêm ngắn H1
734
100 Cái Nẹp đêm ngắn H1 Việt Nam 165.000
210 Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa Viscolon 5ml Vial
Viscolon
100 Lọ Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa Viscolon 5ml Vial Ấn Độ 136.500
211 Dung dịch khử khuẩn trang thiết bị y tế - STERANIOS 2%
Ký mã hiệu: 0382.034 - Mã VTYT: N01.02.030.2789.240.0003
500 Lít Dung dịch khử khuẩn trang thiết bị y tế - STERANIOS 2% Pháp 76.000
212 Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế -ANIOS’CLEAN EXCEL D
Ký mã hiệu: 2416.036 - Mã VTYT: N01.02.030.2789.240.0008
500 Lít Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế -ANIOS’CLEAN EXCEL D Pháp 278.520
213 MEGASEPT OPA
MF238050
1.000 Lít MEGASEPT OPA Việt Nam 155.400
214 Lưỡi dao mổ sử dụng một lần số 15
ZB15
5.000 Cái Lưỡi dao mổ sử dụng một lần số 15 Bỉ 1.680
215 Lưỡi dao phẫu thuật
LUSB20/ N05.03.020.4968.201.0001
5.000 Cái Lưỡi dao phẫu thuật Luxembourg 2.100
216 Ống dẫn lưu mao dẫn
OP
500 Cái Ống dẫn lưu mao dẫn Việt Nam 3.780
217 Dây garo
GR
5.000 Sợi Dây garo Việt Nam 2.940
218 Dây hút dịch số 10 DHD: ECO
DHD: ECO
1.000 Cái Dây hút dịch số 10 DHD: ECO Việt Nam 2.350
219 Dây hút dịch số 14 DHD: ECO
DHD: ECO
1.000 Cái Dây hút dịch số 14 DHD: ECO Việt Nam 2.350
220 Dây hút dịch số 16 DHD: ECO
DHD: ECO
1.000 Cái Dây hút dịch số 16 DHD: ECO Việt Nam 2.350
221 Bộ dây gây mê
22XP1622FF-AM
200 Bộ Bộ dây gây mê Anh 146.790
222 Ống bơm tiêm
AS-100/ AT2213 và AT2299
1.000 Cái Ống bơm tiêm Trung Quốc 168.000
223 Ống hút nước bọt
OH01
200 Gói Ống hút nước bọt Việt Nam 63.000
224 Ống thông hậu môn MPV
OTHM
500 Cái Ống thông hậu môn MPV Việt Nam 2.999
225 ALBUMIN
OSR6102
2 Hộp ALBUMIN Ai-len 1.900.500
226 ALP
OSR6104
2 Hộp ALP Ai-len 2.881.200
227 ALT
OSR6107
60 Hộp ALT Ai-len 3.587.850
228 AMMONIA/ETHANOL/CO2 CALIBRATOR
18065
3 Hộp AMMONIA/ETHANOL/CO2 CALIBRATOR Tây Ban Nha 623.700
229 Dung dịch khử khuẩn quả lọc thận nhân tạo HemoClean RP
HemoClean RP
250 can Dung dịch khử khuẩn quả lọc thận nhân tạo HemoClean RP Hàn Quốc 1.700.000
230 Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế MEGASEPT E-2
MG254010
2.000 Lít Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế MEGASEPT E-2 Việt Nam 225.000
231 Dung dịch nhuộm bao dùng trong nhãn khoa TRYPAN BLUE SOLUTION Blue Rhexis - 1ml Vial
Trypan Blue Solution - Blue Rhexis
50 Lọ Dung dịch nhuộm bao dùng trong nhãn khoa TRYPAN BLUE SOLUTION Blue Rhexis - 1ml Vial Ấn Độ 126.000
232 Dung dịch phun sát khuẩn bề mặt dụng cụ y tế - TH.A SPRAY
TH.A SPRAY
100 lít Dung dịch phun sát khuẩn bề mặt dụng cụ y tế - TH.A SPRAY Việt Nam 160.000
233 Sanosil S010
SS241050
500 Lít Sanosil S010 Việt Nam 378.000
234 Dung dịch rửa tay ORHE 4
Dạng chai; 34/2022/QĐ-HP
500 Chai Dung dịch rửa tay ORHE 4 Việt Nam 66.000
235 ALFASEPT HANDRUB
AF200050
11.000 Lít ALFASEPT HANDRUB Việt Nam 123.900
236 Dây nối dài tiêm tĩnh mạch (EXT)
A04
10.000 Cái Dây nối dài tiêm tĩnh mạch (EXT) Việt Nam 6.195
237 Dây thở oxy hai nhánh
ABS-112/N04.03.030.0972.000.0110
10.000 Bộ Dây thở oxy hai nhánh Việt Nam 5.200
238 Dây thở oxy hai nhánh
ABS-121/N04.03.030.0972.000.0112
100 Bộ Dây thở oxy hai nhánh Việt Nam 5.100
239 Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim thường
DTD02: ECO
150.000 Bộ Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim thường Việt Nam 3.790
240 Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo
WM-CSH-34
80 Bộ (cái) Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo Vương quốc Anh 5.450.000
241 Ống thông tiểu 2 nhánh số 12
GT022-200
500 Cái Ống thông tiểu 2 nhánh số 12 Trung Quốc 11.200
242 Ống thông tiểu 2 nhánh số 14
GT022-200
1.000 Cái Ống thông tiểu 2 nhánh số 14 Trung Quốc 11.200
243 Ống thông tiểu 2 nhánh số 16
GT022-200
2.000 Cái Ống thông tiểu 2 nhánh số 16 Trung Quốc 11.200
244 Ống thông tiểu 2 nhánh số 18
GT022-200
1.000 Cái Ống thông tiểu 2 nhánh số 18 Trung Quốc 16.800
245 Ống thông tiểu 2 nhánh số 20
GT022-200
1.000 Cái Ống thông tiểu 2 nhánh số 20 Trung Quốc 16.800
246 Ống thông tiểu 2 nhánh số 22
GT022-200
1.000 Cái Ống thông tiểu 2 nhánh số 22 Trung Quốc 14.700
247 Phim chụp laser DRYVIEW DVB+ 25x30CM (10x12IN)
DRYVIEW DVB+
180.000 Tấm Phim chụp laser DRYVIEW DVB+ 25x30CM (10x12IN) USA 35.000
248 α-AMYLASE
OSR6106
2 Hộp α-AMYLASE Ai-len 10.785.600
249 ASO
OSR6194
2 Hộp ASO Tây Ban Nha 31.043.250
250 AST
OSR6109
60 Hộp AST Ai-len 3.576.300
251 CHOLESTEROL
OSR6216
20 Hộp CHOLESTEROL Ai-len 5.376.000
252 CK-MB
OSR61155
40 Hộp CK-MB Ai-len 7.534.800
253 CONTROL SERUM 1
ODC0003
80 Lọ CONTROL SERUM 1 Mỹ 603.750
254 Formaldehyde (Formalin) 37%
991084
200 Lít Formaldehyde (Formalin) 37% Tây Ban Nha 585.000
255 Gel bôi trơn
GBT
500 Tuýp Gel bôi trơn Việt Nam 42.000
256 Liquid Oxygen
LO2
60.000 kg Liquid Oxygen Việt Nam 3.950
257 Que thử Độ cứng của nước Serim® GUARDIAN™
5129
7.000 Test Que thử Độ cứng của nước Serim® GUARDIAN™ Mỹ 13.000
258 Dụng cụ phẫu thuật trĩ dùng 1 lần
PPH34/ N07.04.040.4425.279.0002
100 Bộ Dụng cụ phẫu thuật trĩ dùng 1 lần Trung Quốc 3.500.000
259 Dụng cụ khâu cắt mổ trĩ
FCSSME33/ N07.04.040.0350.279.0001
100 Bộ Dụng cụ khâu cắt mổ trĩ Trung Quốc 5.868.000
260 Nẹp cẳng tay H4
560; 570
100 Cái Nẹp cẳng tay H4 Việt Nam 110.000
261 Nẹp cổ cứng ORBE
020
200 Cái Nẹp cổ cứng ORBE Việt Nam 130.000
262 Đai thắt lưng cao cấp - OLUMBA
250
100 Cái Đai thắt lưng cao cấp - OLUMBA Việt Nam 275.000
263 Băng cố định khớp vai H1
110; 120
100 Cái Băng cố định khớp vai H1 Việt Nam 170.000
264 Đai số 8 H1
100
100 Cái Đai số 8 H1 Việt Nam 88.000
265 Phim chụp laser DRYVIEW DVB+ 35x43CM (14x17IN)
DRYVIEW DVB+ / Mã VTYT: N07.01.500.0651.175.0029
15.000 Tấm Phim chụp laser DRYVIEW DVB+ 35x43CM (14x17IN) USA 50.500
266 Phim dùng cho chụp X-Quang y tế DI-HL 35x43cm
- Ký mã hiệu: DI-HL; - Mã VTYT theo QĐ 5086: N07.01.500.2148.232.0016
15.000 Tấm Phim dùng cho chụp X-Quang y tế DI-HL 35x43cm Nhật Bản 39.500
267 09355910001 Combo Active 100 Softclix
09355910001
50.000 Bộ 09355910001 Combo Active 100 Softclix Đức/Nhật Bản 4.200
268 BG-Pro Blood Glucose Test Strips
SG06/ N00.00.000.4049.296.0001
200.000 Cái BG-Pro Blood Glucose Test Strips Taiwan 3.570
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second