Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106411514 | CÔNG TY CỔ PHẦN KEP VIỆT NAM |
463.938.200 VND | 0 VND | 40 ngày | 08/06/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biển báo các loại |
40 | Cái | VLP/Việt Nam | 1.078.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Đèn cảnh báo an toàn (trong TBA) |
7 | Bộ | JD 5088/HDENTECVN/Việt Nam | 308.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Đèn cảnh báo an toàn (Đường dây) |
9 | Bộ | HDENTECVN/Việt Nam | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Phao cứu sinh |
17 | Cái | AP09/VLP/Việt Nam | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Thang gấp cách điện chữ A cao 5m |
1 | Cái | M309/Ameca/Trung Quốc | 4.290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bàn thử dây đeo an toàn |
1 | Bộ | BT-74/Đại An Toàn/Việt Nam | 9.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Ống nhòm |
4 | Bộ | ON01/HDENTECVN/Việt Nam | 3.190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Khóa mở trụ nước (Trang bị cho cơ sở có trụ cấp nước chữa cháy) |
1 | Bộ | KMTN/VLP/Việt Nam | 352.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Mũ chữa cháy |
15 | Cái | CC-MU/Giang Nguyên/Việt Nam | 473.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Quần áo chữa cháy |
3 | Bộ | CC-QA/Giang Nguyên/Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Găng tay chữa cháy |
3 | Đôi | CC-GT/Giang Nguyên/Việt Nam | 341.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Ủng chữa cháy |
3 | Đôi | CC-UNG/Giang Nguyên/Việt Nam | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Mặt nạ lọc độc (đáp ứng QCVN10: 2012/BLĐTBXH) |
9 | Bộ | SG-9012/Sejin/Hàn Quốc | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Nội quy PCCC |
5 | Bộ | VLP/Việt Nam | 93.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Tiêu lệnh PCCC |
8 | Bộ | VLP/Việt Nam | 93.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Đèn chỉ dẫn thoát nạn |
4 | Bộ | Yifei/Trung Quốc | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Đèn pin (độ sáng 200 1m, chịu nước IPX4) |
2 | Bộ | CreeQ5/Ultrafire/Trung Quốc | 429.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Rìu cứu nạn (2kg, thép, cán dài 0,9m) |
2 | Bộ | RCC/VLP/Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Xà beng (1 đầu nhọn, 1 đầu dẹt, dài 1m) |
2 | Bộ | XB/VLP/Việt Nam | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Búa tạ (thép, nặng 5kg, cán dài 0,5m) |
2 | Bộ | BT/VLP/Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Kìm cộng lực (dài 0,6m, tải cắt 60kg) |
2 | Cái | KCL/VLP/Việt Nam | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Túi sơ cứu loại A (theo Thông tư 19/2016/TT-BYT) |
2 | Cái | BSC-A/KT/Việt Nam | 605.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Cáng cứu thương (1,86 x 0,51 x 0,17)m, tải trọng 160kg |
1 | Cái | KTVN-TT150/KT/Việt Nam | 825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bộ đàm cầm tay (đáp ứng tiêu chuẩn IP54) |
6 | Bộ | AB338 Plus/Iradio/Trung Quốc | 1.045.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Thang |
5 | Cái | TR/VLP/Việt Nam | 715.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Xô tôn |
2 | Cái | XT/VLP/Việt Nam | 93.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Xẻng |
2 | Cái | XE/VLP/Việt Nam | 93.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Câu liêm |
4 | Cái | CL/VLP/Việt Nam | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Loa pin |
1 | Cái | XB-7S/HDENTECVN/Việt Nam | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Áo quần bảo hộ lao động |
305 | Bộ | VLP/Việt Nam | 533.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Áo mưa (bộ quần áo mưa) |
122 | Bộ | AM17/VLP/Việt Nam | 352.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Áo chống rét |
34 | Cái | VLP/Việt Nam | 528.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Giày vải |
230 | Đôi | NTT/Vshoes/Việt Nam | 187.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Khẩu trang |
732 | Chiếc | KN95V/VLP /Việt Nam | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Đệm lót vai |
108 | Chiếc | DLV/VLP/Việt Nam | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Xà cạp chống vắt |
108 | Đôi | XCCV/VLP/Việt Nam | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Găng tay vải |
366 | Đôi | Multitask/Jogger/Trung Quốc | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Kính BHLĐ |
6 | Chiếc | KY 151/Honeywell/Đài Loan | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Mũ lưỡi trai mềm |
6 | Chiếc | M01/VLP/Việt Nam | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Giày da |
14 | Đôi | Bestrun/Jogger/Trung Quốc | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Xà phòng |
352 | Kg | Vì Dân/Việt Nam | 36.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Quần mưa lội ruộng |
54 | Chiếc | U021 QX/Hoa san /Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Ủng cao su đi mưa |
116 | Đôi | 016 RR/Hoa san /Việt Nam | 93.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Dép rọ nhựa |
156 | Đôi | R1/Hoa San/Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Túi đựng dụng cụ |
6 | Túi | TDDC/VLP/Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Thùng đựng CTNH |
9 | Cái | TRDA-240/Đông Á/Việt Nam | 1.067.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại