Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1900503953 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN XÂY LẮP ĐIỆN TIẾN PHÁT BẠC LIÊU |
1.007.830.058,015 VND | 1.181.852.196 VND | 15 ngày | 29/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn1900258934 | Liên danh Minh Cường Bạc Liêu – Đông Nam Á | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MINH CƯỜNG BẠC LIÊU | Không đáp ứng tính hợp lệ của E-HSDT; Không đạt về năng lực và kinh nghiệm theo E-HSMT |
2 | vn0303998563 | Liên danh Minh Cường Bạc Liêu – Đông Nam Á | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG - KỸ THUẬT ĐIỆN ĐÔNG NAM Á | Không đáp ứng tính hợp lệ của E-HSDT; Không đạt về năng lực và kinh nghiệm theo E-HSMT |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kéo rải, căng dây đồng M tiết diện ≤ 25mm2 |
0.04 | km | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 3.859.352 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Đóng cọc tiếp địa đất cấp II |
1 | Cọc | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 68.796 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Lắp kẹp các loại |
2 | cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 98.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Lắp cổ dê |
6 | Bộ | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 93.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bốc dỡ + V/c dây dẫn vào vị trí (cự ly ≤ 100m) |
0.01 | tấn | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 245.119 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bốc dỡ + V/c tiếp địa vào vị trí (cự ly ≤ 100m) |
0.01 | tấn | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 218.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Trụ BTLT 18m |
1 | Cột | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 23.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Dựng trụ BTLT 18m |
1 | Cột | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 1.299.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bốc vỡ vận chuyển trụ |
2.2 | tấn | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 208.482 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Đà ĐN dài2,4mx4ốp+2T/chóng 0,92m |
2 | cây | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 1.005.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Boulon M16x50 |
4 | cây | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Boulon M16x450 |
2 | cây | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 26.334 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Boulon M16x450VRS |
2 | cây | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 26.359 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | LĐ vuông18 |
8 | cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 1.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Lắp đặt đà đở cột, trọng lượng 50kg |
1 | bộ | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 375.921 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bốc dỡ + V/c xà vào vị trí (cư ly ≤ 100m) |
0.05 | tấn | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 215.461 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Đà ĐN dài2,4mx4ốp+2T/chóng 0,92m |
4 | cây | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 1.005.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Patte bắt TU, TI |
12 | cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Sứ đứng 24KV (CMB) |
6 | cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 327.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Chân sứ đứng |
6 | cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Giáp buột đơn |
6 | bộ | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 313.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Boulon M12x60 |
24 | cây | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 3.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Boulon M16x50 |
8 | cây | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Boulon M16x300 |
4 | bộ | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 17.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Boulon M16x300VRS |
4 | bộ | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 18.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | LĐ vuông 18 |
16 | cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 2.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Lắp đặt đà đở cột, trọng lượng 50kg |
2 | bộ | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 375.921 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bốc dỡ + V/c xà vào vị trí (cư ly ≤ 100m) |
0 | tấn | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
29 | Đà ĐN dài2,4mx4ốp+2T/chóng 0,92m |
1 | cây | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 1.005.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Boulon M16x50 |
2 | cây | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Boulon M16x300 |
2 | bộ | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 17.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Sứ đứng 24KV (CMB) |
3 | cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 327.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Chân sứ đứng |
3 | cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | LĐ vuông 18 |
4 | cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 2.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Tháo Lắp sứ đứng 24kV |
3 | bộ | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 55.528 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Lắp đặt xà đở cột, trọng lượng 25kg |
1 | bộ | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 208.845 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bốc dỡ + V/c sứ các loại vào vị trí (cự ly ≤ 100m) |
0 | tấn | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
38 | Bốc dỡ + V/c xà vào vị trí (cư ly ≤ 100m) |
0.025 | T/km | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 215.461 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Thùng đựng ĐK 3 pha |
1 | cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 1.587.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bảng gỗ |
1 | cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bulong bắt bảng gỗ + niền 6x80 |
20 | Cây | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 3.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Boulon M16x350 |
2 | Cây | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 20.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Cáp điều khiển 4 ruột(4màu mềm) |
60 | m | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Cáp duplex 2x10mm2 |
12 | m | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 47.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Ống PVC F 60 |
16 | m | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 40.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Co ống PVC F 60 |
4 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 11.022 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | T ống PVC F 60 |
4 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 16.929 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Cổ dê ống PVC F 60 |
4 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Đầu cosse siết Cu1/0 |
6 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 28.270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Kẹp nối rẽ Cu 6-50/AL 16-70, 3boulon |
2 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 32.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | LĐ vuông 18 |
4 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 2.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Lắp tủ điện hạ thế 3 pha |
1 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 971.293 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Lắp cổ dê |
4 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 93.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Lắp kẹp các loại |
2 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 98.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Kéo rải, căng dây đồng tiết diện ≤ 16mm2 |
0.06 | km | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 2.973.861 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bốc dỡ + V/c dây dẫn vào vị trí (cự ly ≤ 100m) |
2 | tấn | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 245.119 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bốc dỡ + V/c phụ kiện vào vị trí (cự ly ≤ 100m ) |
0.1 | tấn | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 218.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Sứ treo Polymer |
3 | Chuỗi | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 280.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Móc treo chữ U |
6 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 21.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Cáp níu dây CX/LPE 24KV - 25mm2 |
3 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 316.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Lắp chuỗi sứ néo đơn Polymer |
3 | Chuỗi | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 67.212 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Bốc dỡ + V/c sứ các loại vào vị trí (cự ly ≤ 100m) |
0.01 | Tấn | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 302.343 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | LBFCO 27KV-200A |
3 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 2.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | LA 18KV-10kA |
3 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 1.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Lắp đặt cầu chì tự rơi (35(22)kV |
1 | Bộ 3 Pha | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 640.114 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Lắp đặt chóng sét van ≤ 35kV |
1 | Bộ 3 Pha | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 400.071 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | TU trung aùp 8,4(12,0)/120V |
3 | bộ | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
68 | TI trung aùp 22KV - 15-30/5 A |
3 | bộ | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
69 | Lắp máy biến điện áp 3 pha đọc lập ≤35kV |
1 | Bộ 3 Pha | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 800.142 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Lắp máy biến dòng điện 3 pha đọc lập ≤35kV |
1 | Bộ 3 Pha | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 800.142 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Ñieän keá ñieän töû 3 pha giaùn tieáp trung aùp |
1 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
72 | Cáp 24KV - C/XLPE/PVC 25mm2 |
103.32 | M | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Fuse link 20K - Ngoaïi |
3 | Sợi | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 46.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Kẹp quai ép 2/0 |
6 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Hot line clamp 2/0 |
6 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 73.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Móc cảnh báo cáp ngầm |
10 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 71.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Cáp ngầm trung thế CXV/Sehh/DSTA 3x50mm2 |
49.98 | M | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | OÁng nhöïa chòu löïc vaên xoaén HDPE d130/100 |
33 | M | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 85.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Ống sắt tráng kẽmd114 ( 6m) |
2 | Ống | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 2.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Cáp ngầm trung thế 3x50mm2ngoài trời (co nhiệt) |
2 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 6.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Biển báo nguy hiểm + số trụ |
2 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 71.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Baăng keo cách điện trung áp |
2 | Cuộn | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Kéo rải, căng dây đồng M tiết diện ≤ 25mm2 |
0.1 | Km | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 3.859.582 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ trọng lượng ≤15kg |
0.5 | 100mét | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 4.638.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Lắp đặt đầu cáp khô 22kV tiết diện ≤70mm2 |
2 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 555.282 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Lắp móc cảnh báo cáp ngầm |
10 | bộ | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 53.343 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Lắp biển báo nguy hiểm (biển cấm) |
1 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 53.343 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Gắn kẹp các loại |
6 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 98.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Bốc dỡ + V/c dây dẫn vào vị trí (cự ly ≤ 100m) |
0.2 | tấn | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 245.119 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Bốc dỡ + V/c phụ kiện vào vị trí (cự ly ≤ 100m ) |
0.2 | tấn | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 218.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | MBT 320KVA 22/0,4KV Amorphous |
1 | máy | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 370.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Tủ bù hạ thế 150 KVAR - 5cấp |
1 | bộ | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 26.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | LA 18KV-10kA |
3 | bộ | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 1.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | LBFCO 27KV-200A |
3 | bộ | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 2.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | CB-600V-600A (Đặt 550) |
1 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 8.880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Lắp máy biến áp phân phối 3 pha ≤320kVA |
1 | Máy | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 2.396.183 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | lắp đặt hệ thống tụ bù 0,4kV |
0.15 | 1MVAR | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 624.387 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Laép LA 18KV-10kA |
3 | bộ | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 400.071 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Lắp LBFCO 27KV-200A |
3 | bộ | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 640.114 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Lắp Aptomat ≤ 600A |
1 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 1.066.856 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Móng trụ đài sen (PT móng) |
1 | Bộ | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 15.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Bộ tháp một cột đở máy biến áp (đài sen) Bao gồm các phụ kiện hoàn chỉnh |
1 | bộ | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 25.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Cáp đồng bọc 2xCV-150mm2 |
72 | M | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 420.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Đầu cosse CV150mm2 |
12 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 75.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Cáp đồng bọc CV-150mm2 (dây ngoài cho máy) |
24 | M | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 420.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Đầu cosse CV150mm2 |
2 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 75.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Cáp đồng bọc CV-95mm2 |
18 | M | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 280.411 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Đầu cosse CV95mm2 |
6 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Đầu cosse siết Cu1/0 |
2 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 28.270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F49 |
8 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 71.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Kẹp dây CV 25mm2 (1/0) |
2 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 20.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Cáp đồng trần 25mm2 |
8 | Kg | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 343.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Cọc tiếp đất 16x2400 mạ đồng + cọc |
4 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 120.063 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Đầu cosse siết Cu1/0 |
4 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 28.270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Boulon bắt 6x20 + long đến |
4 | bộ | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 2.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Kẹp dây CV 25mm2 (1/0) |
2 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 20.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Bảng gỗ |
1 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Boulon bắt bảng gỗ + niền 8x60 |
8 | Cây | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 2.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Boulon bắt điện kế và CB 6x80 |
8 | Cây | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 3.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Bảng tên trạm |
1 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 71.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Lắp đặt dây đồng xuống thiết bị, tiết diện ≤150mm2 |
72 | M | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 32.006 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Lắp đặt dây đồng xuống thiết bị, tiết diện ≤95mm2 (CB) |
24 | M | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 13.336 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Lắp đặt dây đồng xuống thiết bị, tiết diện ≤240mm2 |
18 | M | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 45.341 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Ép đầu cosse ≤ 95mm2 |
2 | 1 đầu | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 27.095 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Ép đầu cosse ≤ 240mm2 |
6 | 1 đầu | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 54.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Ép đầu cosse ≤ 120mm2 |
12 | 1 đầu | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 32.898 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Đóng cọc tiếp địa đất cấp II |
4 | bộ | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 87.223 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Kéo rải, căng dây đồng M tiết diện ≤ 25mm2 |
0.04 | Km | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 3.859.352 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Ép đầu cốt ≤ 25mm2 |
6 | Bộ | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 53.209 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Laắp tủ hạ thế + trụ cáp 1 cột |
1 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 967.749 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Bốc dỡ + V/c sứ các loại vào vị trí (cự ly ≤ 100m) |
0.05 | Tấn | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 302.343 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Bốc dỡ + V/c phụ kiện vào vị trí (cự ly ≤ 100m ) |
0.05 | Tấn | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 218.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Bốc dỡ + V/c dây dẫn vào vị trí (cự ly ≤ 100m) |
0.05 | Tấn | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 245.119 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Máy phát điện 100KVA (bao gồm toàn bộ tủ ATS 200, vật tư lắp đặt) |
1 | Máy | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 318.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Mương cáp ngầm trung áp |
1 | 1m | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
136 | Cát đệm |
0.69 | m3 | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Gạch thẻ làm dấu 180x40x80 |
12 | Viên | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 2.310 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Băng cảng báo cáp ngầm |
1 | m | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Bê tông đá 1x2 MAC100 |
0.01 | m3 | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 1.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Sứ báo hiệu cáp ngầm |
1 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 62.736 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Đào đất cấp 2 rộng >1, sâu>1 |
0.69 | m3 | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 363.278 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Đắp đất thu công đầm từng lớp K=0,9 |
0.69 | m3 | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 286.431 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Bê tông đá 1x2 mac200 |
4.4 | m3 | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Bê tông đà cản BTCT 2,0m |
2 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Ván khuôn |
6.82 | m2 | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 86.262 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Thanh giằng PL 60x5x740 (10 thanh) |
12 | thanh | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 93.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Boulon M16x400VRS |
4 | cây | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 23.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Boulon M16x450VRS |
8 | cây | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 29.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | LĐ vuoâng 18 |
24 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 2.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Boulon M22x1260 |
2 | cây | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 113.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Boulon M22x1500 |
1 | cây | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 176.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | LĐ vuoâng 22-24 |
6 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Đào móng trụ đất cấp 2 rộng >1, sâu>1 |
6.2 | m3 | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 363.278 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Đắp đất bằng thủ công đầm từng lớp K=0,9 |
1.8 | m3 | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 286.431 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Đổ bê tông móng, đá 1x2 mác 200, chiều rộng móng ≤2,5m |
4.4 | m3 | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Lắp đà cản BTCT >250kg |
2 | m3 | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 296.288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Bốc dỡ + V/c đà cản vào vị trí (cự ly ≤ 100m) |
0.5 | tấn | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 208.482 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Bốc dỡ + V/c bê tông đá 1x2 mác 200 |
4.4 | m3 | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 341.996 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | V/c dụng cụ thi công |
0.2 | T/km | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 1.504.782 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Cáp đồng trần 25mm2 |
10 | Kg | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 343.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Cáp tiếp đất 16x2400 mạ đồng + kẹp |
3 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 120.062 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Kẹp 2/0 Cu-Al |
2 | Cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 27.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Ống PVC 21 |
28 | m | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 9.702 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Cổ đế ống PVC F 21 |
6 | cái | Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT | 45.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại