Package No. 01: Supply and installation of substations, backup generators

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 01: Supply and installation of substations, backup generators
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.347.800.000 VND
Estimated price
1.221.949.384 VND
Publication date
14:24 27/06/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
193/QĐ-CAT-PHC
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
BAC LIEU PROVINCIAL POLICE
Approval date
24/06/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price1 Delivery time (days) Contract date
1 vn1900503953

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN XÂY LẮP ĐIỆN TIẾN PHÁT BẠC LIÊU

1.007.830.058,015 VND 1.181.852.196 VND 15 day 29/06/2023

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn1900258934 Liên danh Minh Cường Bạc Liêu – Đông Nam Á CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MINH CƯỜNG BẠC LIÊU Failure to meet the eligibility of the E-HSDT; Failure to meet the qualifications and experience according to the E-HSMT
2 vn0303998563 Liên danh Minh Cường Bạc Liêu – Đông Nam Á CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG - KỸ THUẬT ĐIỆN ĐÔNG NAM Á Failure to meet the eligibility of the E-HSDT; Failure to meet the qualifications and experience according to the E-HSMT

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Form Name
1
Kéo rải, căng dây đồng M tiết diện ≤ 25mm2
0.04 km Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 3.859.352 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Đóng cọc tiếp địa đất cấp II
1 Cọc Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 68.796 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Lắp kẹp các loại
2 cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 98.280 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Lắp cổ dê
6 Bộ Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 93.350 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Bốc dỡ + V/c dây dẫn vào vị trí (cự ly ≤ 100m)
0.01 tấn Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 245.119 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Bốc dỡ + V/c tiếp địa vào vị trí (cự ly ≤ 100m)
0.01 tấn Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 218.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Trụ BTLT 18m
1 Cột Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 23.400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Dựng trụ BTLT 18m
1 Cột Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 1.299.670 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Bốc vỡ vận chuyển trụ
2.2 tấn Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 208.482 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Đà ĐN dài2,4mx4ốp+2T/chóng 0,92m
2 cây Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 1.005.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Boulon M16x50
4 cây Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 5.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Boulon M16x450
2 cây Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 26.334 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Boulon M16x450VRS
2 cây Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 26.359 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
LĐ vuông18
8 cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 1.870 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Lắp đặt đà đở cột, trọng lượng 50kg
1 bộ Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 375.921 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Bốc dỡ + V/c xà vào vị trí (cư ly ≤ 100m)
0.05 tấn Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 215.461 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Đà ĐN dài2,4mx4ốp+2T/chóng 0,92m
4 cây Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 1.005.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Patte bắt TU, TI
12 cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Sứ đứng 24KV (CMB)
6 cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 327.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Chân sứ đứng
6 cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Giáp buột đơn
6 bộ Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 313.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Boulon M12x60
24 cây Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 3.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Boulon M16x50
8 cây Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 5.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Boulon M16x300
4 bộ Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 17.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Boulon M16x300VRS
4 bộ Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 18.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
LĐ vuông 18
16 cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 2.870 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Lắp đặt đà đở cột, trọng lượng 50kg
2 bộ Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 375.921 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Bốc dỡ + V/c xà vào vị trí (cư ly ≤ 100m)
0 tấn Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Đà ĐN dài2,4mx4ốp+2T/chóng 0,92m
1 cây Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 1.005.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Boulon M16x50
2 cây Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 5.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Boulon M16x300
2 bộ Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 17.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Sứ đứng 24KV (CMB)
3 cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 327.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Chân sứ đứng
3 cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
LĐ vuông 18
4 cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 2.870 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Tháo Lắp sứ đứng 24kV
3 bộ Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 55.528 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Lắp đặt xà đở cột, trọng lượng 25kg
1 bộ Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 208.845 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Bốc dỡ + V/c sứ các loại vào vị trí (cự ly ≤ 100m)
0 tấn Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Bốc dỡ + V/c xà vào vị trí (cư ly ≤ 100m)
0.025 T/km Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 215.461 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Thùng đựng ĐK 3 pha
1 cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 1.587.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Bảng gỗ
1 cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 38.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Bulong bắt bảng gỗ + niền 6x80
20 Cây Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 3.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Boulon M16x350
2 Cây Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 20.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Cáp điều khiển 4 ruột(4màu mềm)
60 m Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Cáp duplex 2x10mm2
12 m Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 47.740 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Ống PVC F 60
16 m Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 40.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Co ống PVC F 60
4 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 11.022 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
T ống PVC F 60
4 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 16.929 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Cổ dê ống PVC F 60
4 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 49.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Đầu cosse siết Cu1/0
6 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 28.270 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Kẹp nối rẽ Cu 6-50/AL 16-70, 3boulon
2 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 32.120 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
LĐ vuông 18
4 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 2.870 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Lắp tủ điện hạ thế 3 pha
1 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 971.293 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Lắp cổ dê
4 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 93.350 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Lắp kẹp các loại
2 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 98.280 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Kéo rải, căng dây đồng tiết diện ≤ 16mm2
0.06 km Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 2.973.861 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Bốc dỡ + V/c dây dẫn vào vị trí (cự ly ≤ 100m)
2 tấn Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 245.119 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Bốc dỡ + V/c phụ kiện vào vị trí (cự ly ≤ 100m )
0.1 tấn Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 218.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Sứ treo Polymer
3 Chuỗi Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 280.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Móc treo chữ U
6 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 21.120 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Cáp níu dây CX/LPE 24KV - 25mm2
3 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 316.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Lắp chuỗi sứ néo đơn Polymer
3 Chuỗi Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 67.212 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Bốc dỡ + V/c sứ các loại vào vị trí (cự ly ≤ 100m)
0.01 Tấn Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 302.343 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
LBFCO 27KV-200A
3 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 2.750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
LA 18KV-10kA
3 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 1.150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Lắp đặt cầu chì tự rơi (35(22)kV
1 Bộ 3 Pha Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 640.114 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Lắp đặt chóng sét van ≤ 35kV
1 Bộ 3 Pha Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 400.071 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
TU trung aùp 8,4(12,0)/120V
3 bộ Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
TI trung aùp 22KV - 15-30/5 A
3 bộ Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Lắp máy biến điện áp 3 pha đọc lập ≤35kV
1 Bộ 3 Pha Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 800.142 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Lắp máy biến dòng điện 3 pha đọc lập ≤35kV
1 Bộ 3 Pha Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 800.142 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Ñieän keá ñieän töû 3 pha giaùn tieáp trung aùp
1 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Cáp 24KV - C/XLPE/PVC 25mm2
103.32 M Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 105.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Fuse link 20K - Ngoaïi
3 Sợi Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 46.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Kẹp quai ép 2/0
6 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Hot line clamp 2/0
6 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 73.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Móc cảnh báo cáp ngầm
10 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 71.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Cáp ngầm trung thế CXV/Sehh/DSTA 3x50mm2
49.98 M Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
OÁng nhöïa chòu löïc vaên xoaén HDPE d130/100
33 M Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 85.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Ống sắt tráng kẽmd114 ( 6m)
2 Ống Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 2.080.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Cáp ngầm trung thế 3x50mm2ngoài trời (co nhiệt)
2 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 6.050.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Biển báo nguy hiểm + số trụ
2 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 71.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Baăng keo cách điện trung áp
2 Cuộn Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Kéo rải, căng dây đồng M tiết diện ≤ 25mm2
0.1 Km Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 3.859.582 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ trọng lượng ≤15kg
0.5 100mét Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 4.638.480 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Lắp đặt đầu cáp khô 22kV tiết diện ≤70mm2
2 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 555.282 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Lắp móc cảnh báo cáp ngầm
10 bộ Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 53.343 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Lắp biển báo nguy hiểm (biển cấm)
1 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 53.343 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Gắn kẹp các loại
6 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 98.280 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Bốc dỡ + V/c dây dẫn vào vị trí (cự ly ≤ 100m)
0.2 tấn Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 245.119 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Bốc dỡ + V/c phụ kiện vào vị trí (cự ly ≤ 100m )
0.2 tấn Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 218.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
MBT 320KVA 22/0,4KV Amorphous
1 máy Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 370.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Tủ bù hạ thế 150 KVAR - 5cấp
1 bộ Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 26.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
LA 18KV-10kA
3 bộ Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 1.150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
LBFCO 27KV-200A
3 bộ Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 2.750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
CB-600V-600A (Đặt 550)
1 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 8.880.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Lắp máy biến áp phân phối 3 pha ≤320kVA
1 Máy Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 2.396.183 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
lắp đặt hệ thống tụ bù 0,4kV
0.15 1MVAR Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 624.387 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Laép LA 18KV-10kA
3 bộ Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 400.071 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Lắp LBFCO 27KV-200A
3 bộ Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 640.114 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Lắp Aptomat ≤ 600A
1 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 1.066.856 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Móng trụ đài sen (PT móng)
1 Bộ Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 15.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Bộ tháp một cột đở máy biến áp (đài sen) Bao gồm các phụ kiện hoàn chỉnh
1 bộ Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 25.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Cáp đồng bọc 2xCV-150mm2
72 M Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 420.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Đầu cosse CV150mm2
12 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 75.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Cáp đồng bọc CV-150mm2 (dây ngoài cho máy)
24 M Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 420.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Đầu cosse CV150mm2
2 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 75.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Cáp đồng bọc CV-95mm2
18 M Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 280.411 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Đầu cosse CV95mm2
6 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 38.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Đầu cosse siết Cu1/0
2 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 28.270 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE F49
8 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 71.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Kẹp dây CV 25mm2 (1/0)
2 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 20.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Cáp đồng trần 25mm2
8 Kg Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 343.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Cọc tiếp đất 16x2400 mạ đồng + cọc
4 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 120.063 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Đầu cosse siết Cu1/0
4 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 28.270 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Boulon bắt 6x20 + long đến
4 bộ Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 2.530 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Kẹp dây CV 25mm2 (1/0)
2 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 20.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Bảng gỗ
1 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 38.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Boulon bắt bảng gỗ + niền 8x60
8 Cây Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 2.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Boulon bắt điện kế và CB 6x80
8 Cây Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 3.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Bảng tên trạm
1 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 71.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Lắp đặt dây đồng xuống thiết bị, tiết diện ≤150mm2
72 M Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 32.006 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Lắp đặt dây đồng xuống thiết bị, tiết diện ≤95mm2 (CB)
24 M Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 13.336 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Lắp đặt dây đồng xuống thiết bị, tiết diện ≤240mm2
18 M Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 45.341 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Ép đầu cosse ≤ 95mm2
2 1 đầu Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 27.095 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Ép đầu cosse ≤ 240mm2
6 1 đầu Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 54.660 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Ép đầu cosse ≤ 120mm2
12 1 đầu Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 32.898 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Đóng cọc tiếp địa đất cấp II
4 bộ Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 87.223 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Kéo rải, căng dây đồng M tiết diện ≤ 25mm2
0.04 Km Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 3.859.352 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Ép đầu cốt ≤ 25mm2
6 Bộ Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 53.209 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Laắp tủ hạ thế + trụ cáp 1 cột
1 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 967.749 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Bốc dỡ + V/c sứ các loại vào vị trí (cự ly ≤ 100m)
0.05 Tấn Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 302.343 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Bốc dỡ + V/c phụ kiện vào vị trí (cự ly ≤ 100m )
0.05 Tấn Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 218.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Bốc dỡ + V/c dây dẫn vào vị trí (cự ly ≤ 100m)
0.05 Tấn Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 245.119 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Máy phát điện 100KVA (bao gồm toàn bộ tủ ATS 200, vật tư lắp đặt)
1 Máy Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 318.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Mương cáp ngầm trung áp
1 1m Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Cát đệm
0.69 m3 Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 320.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Gạch thẻ làm dấu 180x40x80
12 Viên Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 2.310 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Băng cảng báo cáp ngầm
1 m Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 38.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Bê tông đá 1x2 MAC100
0.01 m3 Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 1.280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Sứ báo hiệu cáp ngầm
1 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 62.736 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Đào đất cấp 2 rộng >1, sâu>1
0.69 m3 Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 363.278 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Đắp đất thu công đầm từng lớp K=0,9
0.69 m3 Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 286.431 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Bê tông đá 1x2 mac200
4.4 m3 Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 1.250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Bê tông đà cản BTCT 2,0m
2 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 1.100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Ván khuôn
6.82 m2 Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 86.262 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Thanh giằng PL 60x5x740 (10 thanh)
12 thanh Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 93.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
Boulon M16x400VRS
4 cây Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 23.430 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
Boulon M16x450VRS
8 cây Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 29.150 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
LĐ vuoâng 18
24 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 2.870 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
Boulon M22x1260
2 cây Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 113.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
Boulon M22x1500
1 cây Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 176.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
LĐ vuoâng 22-24
6 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
Đào móng trụ đất cấp 2 rộng >1, sâu>1
6.2 m3 Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 363.278 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
Đắp đất bằng thủ công đầm từng lớp K=0,9
1.8 m3 Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 286.431 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
Đổ bê tông móng, đá 1x2 mác 200, chiều rộng móng ≤2,5m
4.4 m3 Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 1.100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
Lắp đà cản BTCT >250kg
2 m3 Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 296.288 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
Bốc dỡ + V/c đà cản vào vị trí (cự ly ≤ 100m)
0.5 tấn Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 208.482 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
Bốc dỡ + V/c bê tông đá 1x2 mác 200
4.4 m3 Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 341.996 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
V/c dụng cụ thi công
0.2 T/km Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 1.504.782 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
Cáp đồng trần 25mm2
10 Kg Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 343.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
Cáp tiếp đất 16x2400 mạ đồng + kẹp
3 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 120.062 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
Kẹp 2/0 Cu-Al
2 Cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 27.830 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
Ống PVC 21
28 m Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 9.702 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
Cổ đế ống PVC F 21
6 cái Theo bảng phạm vi cung cấp hàng hóa đính kèm E-HSDT 45.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second