Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101877171 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ |
8.650.334.610 VND | 8.641.739.610 VND | 12 tháng | 04/07/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chất chuẩn dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu |
50 | ml | Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mã REF: 0020003700 Tên thương mại: HemosIL Calibration plasma Quy cách: Hộp: 10x1mL (10 ml) | 350.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Hóa chất XN đo thời gian TT dành cho máy phân tích đông máu |
85 | ml | Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mã REF: 0009758515 Tên thương mại: HemosIL Thrombin Time Quy cách: Hộp: 4x2mL+1x9mL (17 ml) | 132.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu |
150 | ml | Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mã REF: 0020003210 Tên thương mại: HemosIL Low Abnormal Control ASSAYED Quy cách: Hộp: 10x1mL (10 ml) | 306.915 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu |
150 | ml | Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mã REF: 0020003110 Tên thương mại: HemosIL Normal Control ASSAYED Quy cách: Hộp: 10x1mL (10 ml) | 248.325 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động |
2400 | ml | Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mã REF: 0009832700 Tên thương mại: HemosIL Cleaning agent Quy cách: Hộp: 1x80mL (80 ml) | 8.883 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu |
6000 | ml | Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mã REF: 0020006800 Tên thương mại: HemosIL SynthASil Quy cách: Hộp: 5x10mL+5x10mL (100 ml) | 33.810 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu |
15000 | ml | Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mã REF: 0020003050 Tên thương mại: HemosIL RecombiPlasTin 2G Quy cách: Hộp: 5x20mL+5x20mL (200 ml) | 38.283 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động |
37500 | ml | Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mã REF: 0009831700 Tên thương mại: HemosIL Cleaning solution Quy cách: Hộp: 1x500mL (500 ml) | 4.494 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Hóa chất dùng để pha loãng trên hệ thống phân tích đông máu |
3000 | ml | Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mã REF: 0009757600 Tên thương mại: HemosIL Factor diluent Quy cách: Hộp: 1x100mL (100 ml) | 7.266 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động |
900000 | ml | Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mã REF: 0020302400 Tên thương mại: HemosIL Rinse solution Quy cách: Bình: 1x4000mL (4000 ml) | 950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cóng phản ứng dạng khối dùng cho hệ thống máy đông máu tự động |
180000 | Cái | Hãng, nước sản xuất: Sunrise Technologies SA, Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mã REF: 0029400100 Tên thương mại: ACL TOP Cuvettes Quy cách: Hộp: 2400 cóng (cái) | 4.032 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen, theo phương pháp trực tiếp trên máy phân tích đông máu |
700 | ml | Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mã REF: 0020301100 Tên thương mại: HemosIL Fibrinogen C Quy cách: Hộp: 10x2mL (20 ml) | 446.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Chất kiểm chứng dùng cho XN định lượng D-Dimer trên máy phân tích đông máu |
50 | ml | Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mã REF: 0020013100 Tên thương mại: HemosIL D-Dimer HS 500 Controls Quy cách: Hộp: 5x1mL+5x1mL (10 ml) | 660.765 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Hóa chất dùng để XN định lượng D-Dimer máu trên máy phân tích đông máu tự động |
640 | ml | Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mã REF: 0020500100 Tên thương mại: HemosIL D-Dimer HS 500 Quy cách: Hộp: 3x4mL+3x6mL+2x1mL (32 ml) | 697.074 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học (COULTER DxH Cleaner hoặc tương đương) |
300000 | ml | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: 628023 Tên thương mại: COULTER DxH Cleaner Quy cách: Hộp: 10L (10000 ml) | 588 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học (COULTER DxH Cell Lyse hoặc tương đương) |
300000 | ml | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: 628019 Tên thương mại: COULTER DxH Cell Lyse Quy cách: Hộp: 5L (5000 ml) | 5.082 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Hóa chất để thực hiện phân tích các thành phần bạch cầu (COULTER DxH Diff Pack hoặc tương đương) |
247500 | ml | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: 628020 Tên thương mại: COULTER DxH Diff Pack Quy cách: Hộp: 1900mL+850mL (2750 ml) | 3.654 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học (COULTER 6C Cell Control hoặc tương đương) |
3150 | ml | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: 628027 Tên thương mại: COULTER 6C Cell Control Quy cách: Hộp: 4x3.5mL Level I; 4x3.5mL Level II; 4x3.5mL Level III (42 ml) | 263.004 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học (COULTER DxH Diluent hoặc tương đương) |
11250000 | ml | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: 628017 Tên thương mại: COULTER DxH Diluent Quy cách: Hộp: 10L (10000 ml) | 154 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Chất kiểm chuẩn dùng cho các XN trên máy phân tích huyết học (Coulter S-Cal Calibrator hoặc tương đương) |
6.6 | ml | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: 628026 Tên thương mại: COULTER S-CAL Calibrator Quy cách: Hộp: 1x3.3mL (3,3 ml) | 1.270.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Chất kiểm chuẩn dùng cho phân tích thành phần bạch cầu trên máy phân tích huyết học (Coulter Latron CP-X hoặc tương đương) |
16 | ml | Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: 628024 Tên thương mại: COULTER LATRON CP-X Quy cách: Lọ: 1x4ml (4 ml) | 165.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại