Package 48: Supply of testing materials and chemicals for Hematology Department including 21 categories

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 48: Supply of testing materials and chemicals for Hematology Department including 21 categories
Bidding method
Online bidding
Tender value
8.642.953.958 VND
Publication date
17:13 07/07/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
2128/QĐ-BVVNTĐ
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Vietnam-Sweden Hospital Uong Bi
Approval date
29/06/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price1 Delivery time (days) Contract date
1 vn0101877171

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ

8.650.334.610 VND 8.641.739.610 VND 12 month 04/07/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Form Name
1
Chất chuẩn dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu
50 ml Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mã REF: 0020003700 Tên thương mại: HemosIL Calibration plasma Quy cách: Hộp: 10x1mL (10 ml) 350.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Hóa chất XN đo thời gian TT dành cho máy phân tích đông máu
85 ml Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mã REF: 0009758515 Tên thương mại: HemosIL Thrombin Time Quy cách: Hộp: 4x2mL+1x9mL (17 ml) 132.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu
150 ml Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mã REF: 0020003210 Tên thương mại: HemosIL Low Abnormal Control ASSAYED Quy cách: Hộp: 10x1mL (10 ml) 306.915 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu
150 ml Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mã REF: 0020003110 Tên thương mại: HemosIL Normal Control ASSAYED Quy cách: Hộp: 10x1mL (10 ml) 248.325 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động
2400 ml Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mã REF: 0009832700 Tên thương mại: HemosIL Cleaning agent Quy cách: Hộp: 1x80mL (80 ml) 8.883 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu
6000 ml Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mã REF: 0020006800 Tên thương mại: HemosIL SynthASil Quy cách: Hộp: 5x10mL+5x10mL (100 ml) 33.810 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu
15000 ml Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mã REF: 0020003050 Tên thương mại: HemosIL RecombiPlasTin 2G Quy cách: Hộp: 5x20mL+5x20mL (200 ml) 38.283 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động
37500 ml Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mã REF: 0009831700 Tên thương mại: HemosIL Cleaning solution Quy cách: Hộp: 1x500mL (500 ml) 4.494 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Hóa chất dùng để pha loãng trên hệ thống phân tích đông máu
3000 ml Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mã REF: 0009757600 Tên thương mại: HemosIL Factor diluent Quy cách: Hộp: 1x100mL (100 ml) 7.266 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động
900000 ml Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mã REF: 0020302400 Tên thương mại: HemosIL Rinse solution Quy cách: Bình: 1x4000mL (4000 ml) 950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Cóng phản ứng dạng khối dùng cho hệ thống máy đông máu tự động
180000 Cái Hãng, nước sản xuất: Sunrise Technologies SA, Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mã REF: 0029400100 Tên thương mại: ACL TOP Cuvettes Quy cách: Hộp: 2400 cóng (cái) 4.032 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen, theo phương pháp trực tiếp trên máy phân tích đông máu
700 ml Hãng, nước sản xuất: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mã REF: 0020301100 Tên thương mại: HemosIL Fibrinogen C Quy cách: Hộp: 10x2mL (20 ml) 446.040 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Chất kiểm chứng dùng cho XN định lượng D-Dimer trên máy phân tích đông máu
50 ml Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mã REF: 0020013100 Tên thương mại: HemosIL D-Dimer HS 500 Controls Quy cách: Hộp: 5x1mL+5x1mL (10 ml) 660.765 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Hóa chất dùng để XN định lượng D-Dimer máu trên máy phân tích đông máu tự động
640 ml Hãng, nước sản xuất: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ Mã REF: 0020500100 Tên thương mại: HemosIL D-Dimer HS 500 Quy cách: Hộp: 3x4mL+3x6mL+2x1mL (32 ml) 697.074 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học (COULTER DxH Cleaner hoặc tương đương)
300000 ml Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: 628023 Tên thương mại: COULTER DxH Cleaner Quy cách: Hộp: 10L (10000 ml) 588 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học (COULTER DxH Cell Lyse hoặc tương đương)
300000 ml Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: 628019 Tên thương mại: COULTER DxH Cell Lyse Quy cách: Hộp: 5L (5000 ml) 5.082 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Hóa chất để thực hiện phân tích các thành phần bạch cầu (COULTER DxH Diff Pack hoặc tương đương)
247500 ml Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: 628020 Tên thương mại: COULTER DxH Diff Pack Quy cách: Hộp: 1900mL+850mL (2750 ml) 3.654 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học (COULTER 6C Cell Control hoặc tương đương)
3150 ml Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: 628027 Tên thương mại: COULTER 6C Cell Control Quy cách: Hộp: 4x3.5mL Level I; 4x3.5mL Level II; 4x3.5mL Level III (42 ml) 263.004 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học (COULTER DxH Diluent hoặc tương đương)
11250000 ml Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: 628017 Tên thương mại: COULTER DxH Diluent Quy cách: Hộp: 10L (10000 ml) 154 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Chất kiểm chuẩn dùng cho các XN trên máy phân tích huyết học (Coulter S-Cal Calibrator hoặc tương đương)
6.6 ml Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: 628026 Tên thương mại: COULTER S-CAL Calibrator Quy cách: Hộp: 1x3.3mL (3,3 ml) 1.270.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Chất kiểm chuẩn dùng cho phân tích thành phần bạch cầu trên máy phân tích huyết học (Coulter Latron CP-X hoặc tương đương)
16 ml Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mã REF: 628024 Tên thương mại: COULTER LATRON CP-X Quy cách: Lọ: 1x4ml (4 ml) 165.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second