aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Gói 4: Mua sắm cáp điện và vật tư, thiết bị

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói 4: Mua sắm cáp điện và vật tư, thiết bị
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
15.098.875.230 VND
Ngày đăng tải
14:18 28/06/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1277/QĐ-PCTN
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Công ty Điện lực Thái Nguyên
Ngày phê duyệt
21/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND)1 Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0104625983 Liên danh Công ty TNHH thương mại và xây dựng Mạnh Trường và Công ty Cổ phần xây lắp và thương mại EMC

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG MẠNH TRƯỜNG

14.342.443.500 VND 14.342.443.500 VND 60 ngày 22/06/2023
2 vn2300885188 Liên danh Công ty TNHH thương mại và xây dựng Mạnh Trường và Công ty Cổ phần xây lắp và thương mại EMC

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP VÀ THƯƠNG MẠI EMC

14.342.443.500 VND 14.342.443.500 VND 60 ngày 22/06/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Tên chương
1
Hộp nối cáp 24kV 1x400
24 bộ CSJ245-1/ ABB-HITACHI/ Trung Quốc 4.598.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Hộp nối cáp 35kV 1x400
12 bộ JSG-A423-1SC3/ ABB-HITACHI/ Trung Quốc 5.995.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Dao cắt tải LBS 24kV (kèm theo tủ điều khiển & giá đỡ tủ điều khiển,giá đỡ LBS cột đơn (2 bộ), cáp nguồn, cáp điều khiển và phụ kiện lắp đặt)
1 Bộ KPS-260-A/ EN Technologies/ Hàn Quốc 206.910.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Dao cắt tải LBS 35kV (kèm theo tủ điều khiển & giá đỡ tủ điều khiển,giá đỡ LBS cột đơn (2 bộ), cáp nguồn, cáp điều khiển và phụ kiện lắp đặt)
2 Bộ KPS-380-A/ EN Technologies/ Hàn Quốc 245.625.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Máy biến áp cấp nguồn 1 pha 2 sứ loại 24/0,22kV-100VA
1 Máy PT22-2SND1N/ MiTEX/ Việt Nam 14.630.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Máy biến áp cấp nguồn 1 pha 2 sứ loại 38,5/0,22kV-100VA
2 Máy PT35-2SND1N/ MiTEX/ Việt Nam 15.950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Cầu dao phụ tải 24 kV-630A
2 bộ LBS 15/60/ Việt Mỹ/Việt Nam 29.920.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Cầu dao phụ tải 38,5 kV-630A
2 bộ LBS 15/60/ Việt Mỹ/Việt Nam 36.220.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Cầu chì tự rơi SI 24kV -100A kèm dây chì
1 bộ FCO-27/ Sơn Đông/ Trung Quốc 4.122.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Cầu chì tự rơi SI 35kV -100A kèm dây chì
2 bộ FCO-38,5/ Sơn Đông/ Trung Quốc 4.582.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Chống sét van 35kV
6 bộ 3EK7 480/ Siemens/ Trung Quốc 7.370.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Chống sét van 24kV
4 bộ 3EK8 240/ Siemens/ Trung Quốc 4.565.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Cầu dao cách ly 38,5kV - 630A
2 Bộ ODS-35-630/ Sơn Đông/ Việt Nam 16.775.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Ống nhựa xoắn HDPE D105/80
534 m HDPE F80/105-ASIA Kinh Bắc/Việt Nam 60.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Ống HDPE PE 100 DN90 PN12.5 dày 6.7mm
456 m HDPE-PE100-Ø90 PN12,5- Thuận Phát/Việt Nam 125.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Ống HDPE PE 100 DN125 PN12.5 dày 9.2mm
54 m HDPE-PE100-Ø125 PN12,5- Thuận Phát/Việt Nam 242.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Ống HDPE PE 100 DN280 PN12.5 dày 20.6mm
152 m HDPE-PE100-Ø280 PN12,5- Thuận Phát/Việt Nam 1.210.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Tủ RMU 24kV loại 4 ngăn trọn bộ (Bao gồm vỏ tủ, RTU, Modem, Biến điện áp cấp nguồn, động cơ, phụ kiện lắp đặt hoàn chỉnh)
3 Tủ Safeplus CCCC+/ABB/China 898.150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Tủ RMU 24kV loại 5 ngăn trọn bộ (Bao gồm vỏ tủ, RTU, Modem, Biến điện áp cấp nguồn, động cơ, phụ kiện lắp đặt hoàn chỉnh)
1 Tủ Safeplus CCCCC+/ABB/China 1.065.240.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Rounter 3G/4G giao thức IEC60870-5-104: - Giao tiếp mạng di động: khe lắp SIM ≥ 2; hỗ trợ sóng 3G/4G/LTE… - Giao tiếp Ethernet: Giao diện điện RJ45 10/100 BaseT ≥ 1; giao diện quang 100/1000 BaseSX SFP ≥ 1. - Định tuyến: Static rounting, OSPFv2, IPv4, NAT - Đồng bộ thời gian: Local time setting NTP/SNTP -VPN: L3 mGRE DM-VPN; L3 IPSec VPN - Nguồn cấp: có thể sử dụng bộ chuyển đổi nguồn; sử dụng nguồn hiện có tại Recloser/LBS. - Phụ kiện lắp đặt đầy đủ
3 Bộ SecFlow-1v/ Rad Data Communications/ Israel 38.100.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Dây AC70/11-XLPE 2.5/HDPE
31 m AsXE/S 70/11-2.5-Cadisun/Việt Nam 44.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Dây AC70/11-XLPE 4,3/HDPE
38 m AsXE/S 70/11-4.3-Cadisun/Việt Nam 52.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Dây AC95/16-XLPE 4,3/HDPE
20 m AsXE/S 95/16-4.3-Cadisun/Việt Nam 66.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Dây AC150/19-XLPE 2.5/HDPE
40 m AsXE/S 150/19-2.5-Cadisun/Việt Nam 74.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Dây AC 120/19-XLPE 2.5/HDPE
30 m AsXE/S 120/19-2.5-Cadisun/Việt Nam 63.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Dây AC 120/19-XLPE 4.3/HDPE
60 m AsXE/S 120/19-4.3-Cadisun/Việt Nam 72.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Cáp Cu/XLPE/PVC 2x4mm2
21 m Cu/XLPE/PVC 2x4-Cadisun/Việt Nam 24.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Dây đồng mềm nhiều sợi M50
69 m CNR 1x50-Cadisun/Việt Nam 112.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Cáp ngầm AL/XLPE/PVC/DATA/Fr- PVC-W 20/35(40,5)kV 1x400mm2
7127 m ADATA/CTS-W 400-40.5kV-Cadisun/Việt Nam 445.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Cáp ngầm AL/XLPE/PVC/DATA/Fr- PVC-W 12,7/22(24)kV 1x400mm2
14641 m ADATA/CTS-W 400-24kV-Cadisun/Việt Nam 379.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Đầu cáp T plug 24kV – 1x400 mm2
18 bộ CSE-B24630/ ABB-HITACHI/ Trung Quốc 6.875.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Đầu cáp Tplug đấu chồng cho cáp 1x50
8 bộ CSEP-B24630/ ABB-HITACHI/ Trung Quốc 3.520.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Đầu cáp đơn 24kV ngoài trời 1x400
6 bộ/1 pha CSTO244-1A/ ABB-HITACHI/ Trung Quốc 2.750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Đầu cáp đơn 35kV ngoài trời 1x400
6 bộ/1 pha CSTO423-1/ ABB-HITACHI/ Trung Quốc 4.510.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Đầu cáp đơn 24kV trong nhà 1x400
12 bộ/1 pha CSTI244-1A/ ABB-HITACHI/ Trung Quốc 2.585.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Đầu cáp đơn 35kV trong nhà 1x400
6 bộ/1 pha CSTI423-1/ ABB-HITACHI/ Trung Quốc 3.685.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Đầu cáp đơn 24kV trong nhà 1x50
8 bộ /1 pha CSTI242-1A/ ABB-HITACHI/ Trung Quốc 1.375.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây