Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104625983 | Liên danh Công ty TNHH thương mại và xây dựng Mạnh Trường và Công ty Cổ phần xây lắp và thương mại EMC | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG MẠNH TRƯỜNG |
14.342.443.500 VND | 14.342.443.500 VND | 60 day | 22/06/2023 | |
2 | vn2300885188 | Liên danh Công ty TNHH thương mại và xây dựng Mạnh Trường và Công ty Cổ phần xây lắp và thương mại EMC | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP VÀ THƯƠNG MẠI EMC |
14.342.443.500 VND | 14.342.443.500 VND | 60 day | 22/06/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hộp nối cáp 24kV 1x400 |
24 | bộ | CSJ245-1/ ABB-HITACHI/ Trung Quốc | 4.598.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Hộp nối cáp 35kV 1x400 |
12 | bộ | JSG-A423-1SC3/ ABB-HITACHI/ Trung Quốc | 5.995.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Dao cắt tải LBS 24kV (kèm theo tủ điều khiển & giá đỡ tủ điều khiển,giá đỡ LBS cột đơn (2 bộ), cáp nguồn, cáp điều khiển và phụ kiện lắp đặt) |
1 | Bộ | KPS-260-A/ EN Technologies/ Hàn Quốc | 206.910.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Dao cắt tải LBS 35kV (kèm theo tủ điều khiển & giá đỡ tủ điều khiển,giá đỡ LBS cột đơn (2 bộ), cáp nguồn, cáp điều khiển và phụ kiện lắp đặt) |
2 | Bộ | KPS-380-A/ EN Technologies/ Hàn Quốc | 245.625.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Máy biến áp cấp nguồn 1 pha 2 sứ loại 24/0,22kV-100VA |
1 | Máy | PT22-2SND1N/ MiTEX/ Việt Nam | 14.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Máy biến áp cấp nguồn 1 pha 2 sứ loại 38,5/0,22kV-100VA |
2 | Máy | PT35-2SND1N/ MiTEX/ Việt Nam | 15.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cầu dao phụ tải 24 kV-630A |
2 | bộ | LBS 15/60/ Việt Mỹ/Việt Nam | 29.920.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cầu dao phụ tải 38,5 kV-630A |
2 | bộ | LBS 15/60/ Việt Mỹ/Việt Nam | 36.220.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cầu chì tự rơi SI 24kV -100A kèm dây chì |
1 | bộ | FCO-27/ Sơn Đông/ Trung Quốc | 4.122.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cầu chì tự rơi SI 35kV -100A kèm dây chì |
2 | bộ | FCO-38,5/ Sơn Đông/ Trung Quốc | 4.582.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Chống sét van 35kV |
6 | bộ | 3EK7 480/ Siemens/ Trung Quốc | 7.370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Chống sét van 24kV |
4 | bộ | 3EK8 240/ Siemens/ Trung Quốc | 4.565.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cầu dao cách ly 38,5kV - 630A |
2 | Bộ | ODS-35-630/ Sơn Đông/ Việt Nam | 16.775.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Ống nhựa xoắn HDPE D105/80 |
534 | m | HDPE F80/105-ASIA Kinh Bắc/Việt Nam | 60.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Ống HDPE PE 100 DN90 PN12.5 dày 6.7mm |
456 | m | HDPE-PE100-Ø90 PN12,5- Thuận Phát/Việt Nam | 125.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Ống HDPE PE 100 DN125 PN12.5 dày 9.2mm |
54 | m | HDPE-PE100-Ø125 PN12,5- Thuận Phát/Việt Nam | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Ống HDPE PE 100 DN280 PN12.5 dày 20.6mm |
152 | m | HDPE-PE100-Ø280 PN12,5- Thuận Phát/Việt Nam | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Tủ RMU 24kV loại 4 ngăn trọn bộ (Bao gồm vỏ tủ, RTU, Modem, Biến điện áp cấp nguồn, động cơ, phụ kiện lắp đặt hoàn chỉnh) |
3 | Tủ | Safeplus CCCC+/ABB/China | 898.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Tủ RMU 24kV loại 5 ngăn trọn bộ (Bao gồm vỏ tủ, RTU, Modem, Biến điện áp cấp nguồn, động cơ, phụ kiện lắp đặt hoàn chỉnh) |
1 | Tủ | Safeplus CCCCC+/ABB/China | 1.065.240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Rounter 3G/4G giao thức IEC60870-5-104:
- Giao tiếp mạng di động: khe lắp SIM ≥ 2; hỗ trợ sóng 3G/4G/LTE…
- Giao tiếp Ethernet: Giao diện điện RJ45 10/100 BaseT ≥ 1; giao diện quang 100/1000 BaseSX SFP ≥ 1.
- Định tuyến: Static rounting, OSPFv2, IPv4, NAT
- Đồng bộ thời gian: Local time setting NTP/SNTP
-VPN: L3 mGRE DM-VPN; L3 IPSec VPN
- Nguồn cấp: có thể sử dụng bộ chuyển đổi nguồn; sử dụng nguồn hiện có tại Recloser/LBS.
- Phụ kiện lắp đặt đầy đủ |
3 | Bộ | SecFlow-1v/ Rad Data Communications/ Israel | 38.100.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Dây AC70/11-XLPE 2.5/HDPE |
31 | m | AsXE/S 70/11-2.5-Cadisun/Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Dây AC70/11-XLPE 4,3/HDPE |
38 | m | AsXE/S 70/11-4.3-Cadisun/Việt Nam | 52.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Dây AC95/16-XLPE 4,3/HDPE |
20 | m | AsXE/S 95/16-4.3-Cadisun/Việt Nam | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Dây AC150/19-XLPE 2.5/HDPE |
40 | m | AsXE/S 150/19-2.5-Cadisun/Việt Nam | 74.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Dây AC 120/19-XLPE 2.5/HDPE |
30 | m | AsXE/S 120/19-2.5-Cadisun/Việt Nam | 63.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Dây AC 120/19-XLPE 4.3/HDPE |
60 | m | AsXE/S 120/19-4.3-Cadisun/Việt Nam | 72.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x4mm2 |
21 | m | Cu/XLPE/PVC 2x4-Cadisun/Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Dây đồng mềm nhiều sợi M50 |
69 | m | CNR 1x50-Cadisun/Việt Nam | 112.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Cáp ngầm AL/XLPE/PVC/DATA/Fr- PVC-W 20/35(40,5)kV 1x400mm2 |
7127 | m | ADATA/CTS-W 400-40.5kV-Cadisun/Việt Nam | 445.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Cáp ngầm AL/XLPE/PVC/DATA/Fr- PVC-W 12,7/22(24)kV 1x400mm2 |
14641 | m | ADATA/CTS-W 400-24kV-Cadisun/Việt Nam | 379.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Đầu cáp T plug 24kV – 1x400 mm2 |
18 | bộ | CSE-B24630/ ABB-HITACHI/ Trung Quốc | 6.875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Đầu cáp Tplug đấu chồng cho cáp 1x50 |
8 | bộ | CSEP-B24630/ ABB-HITACHI/ Trung Quốc | 3.520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Đầu cáp đơn 24kV ngoài trời 1x400 |
6 | bộ/1 pha | CSTO244-1A/ ABB-HITACHI/ Trung Quốc | 2.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Đầu cáp đơn 35kV ngoài trời 1x400 |
6 | bộ/1 pha | CSTO423-1/ ABB-HITACHI/ Trung Quốc | 4.510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Đầu cáp đơn 24kV trong nhà 1x400 |
12 | bộ/1 pha | CSTI244-1A/ ABB-HITACHI/ Trung Quốc | 2.585.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Đầu cáp đơn 35kV trong nhà 1x400 |
6 | bộ/1 pha | CSTI423-1/ ABB-HITACHI/ Trung Quốc | 3.685.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Đầu cáp đơn 24kV trong nhà 1x50 |
8 | bộ /1 pha | CSTI242-1A/ ABB-HITACHI/ Trung Quốc | 1.375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close