aztest thi trac nghiem cho nhan vien

(DVN-VT-1303/23-XL-TTH) - Vật tư phục vụ thi công sửa chữa đường ống công nghệ giàn RC4-RCDM năm 2023 (Hạnh PM ext 3946: 0973296072; mail: hanhpm.pt@vietsov.com.vn)

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
(DVN-VT-1303/23-XL-TTH) - Vật tư phục vụ thi công sửa chữa đường ống công nghệ giàn RC4-RCDM năm 2023 (Hạnh PM ext 3946: 0973296072; mail: hanhpm.pt@vietsov.com.vn)
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
353.924.435 VND
Ngày đăng tải
09:40 27/06/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
23052023
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Xí nghiệp Xây Lắp KSSC - LD Việt Nga Vietsovpetro
Ngày phê duyệt
30/05/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND)1 Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn3502360065

CÔNG TY TNHH ENERGYTECHS

334.416.610 VND 334.416.610 VND 14 ngày 02/06/2023

Bảng chào giá hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Tên chương
1
Argon-6m3/
16 Bình Việt Nam 2.645.500 Bảng chào giá hàng hóa
2
mài quả nhót Volfram, đuôi Ø6
10 Viên ASIA 188.540 Bảng chào giá hàng hóa
3
Đá cắt 150x3 Klingspor
50 Viên ASIA 78.540 Bảng chào giá hàng hóa
4
Đá mài 150x6 Klingspor/
40 Viên ASIA 125.730 Bảng chào giá hàng hóa
5
QUE HÀN 3.2 LB52-18 E7018
160 kg Kobe/ThaiLand 76.230 Bảng chào giá hàng hóa
6
QUE HÀN 4.0 LB52-18 E7018
100 kg Kobe/ThaiLand 76.230 Bảng chào giá hàng hóa
7
QUE HÀN 3.2 LB52 U-18 E7018
30 kg Kobe/ThaiLand 112.200 Bảng chào giá hàng hóa
8
Que hàn tig 2.4 TGS-50 ; ER70S-G
25 kg Kobe/ThaiLand 154.000 Bảng chào giá hàng hóa
9
Đầu sứ hàn tig No.6
15 cái ASIA 11.000 Bảng chào giá hàng hóa
10
Kẹp kim hàn tig TIG D 2.4мм
15 cái ASIA 31.460 Bảng chào giá hàng hóa
11
Kim tig 2.4x175mm - Berlin
15 cái ASIA 45.540 Bảng chào giá hàng hóa
12
Bạt che 5x10m
500 M2 Việt Nam 17.820 Bảng chào giá hàng hóa
13
Bạt chống cháy, phủ silicon dày 1 mm/
100 M2 ASIA 563.090 Bảng chào giá hàng hóa
14
Dây kẽm 0.5 mm
10 Kg Việt Nam 58.740 Bảng chào giá hàng hóa
15
Đá xếp chà bóng (Đĩa mài giấy)
30 viên Bosch/ASIA 34.100 Bảng chào giá hàng hóa
16
Cờ lê giàn giáo/Ratchet Podger Spanner
4 cái TOLSEN/CHINA 457.600 Bảng chào giá hàng hóa
17
Dây kẽm 2mm
80 Kg Việt Nam 40.040 Bảng chào giá hàng hóa
18
Thuốc hiện Fuji Hirendol-I hoặc tương đương dùng cho xử lý phim phóng xạ
25 Lítre FOMA/EU,G7 448.360 Bảng chào giá hàng hóa
19
Thuốc định Fuji Hirenfix-I hoặc tương đương dùng cho xử lý phim phóng xạ
25 Lítre FOMA/EU,G7 260.150 Bảng chào giá hàng hóa
20
Phim chụp ảnh phóng xạ Film Fuji 100X E LP Envelopak + Pb hoặc tương đương, kích thước 10x48cm (50 phim/hộp)/
10 Hộp FOMA/EU,G7 7.298.060 Bảng chào giá hàng hóa
21
Magnetic ink Magnaflux 7HF or equivalent / Bột từ pha sẵn Magnaflux 7HF hoặc tương đương/
40 CAN Nabaken/Korea 130.020 Bảng chào giá hàng hóa
22
White contast lacque WCP-712 or equivalent/ Sơn tương phản WCP-712 hoặc tương đương dùng trong kiểm tra bột từ
40 CAN Nabaken/Korea 135.300 Bảng chào giá hàng hóa
23
Chất thấm đỏ Spotcheck SKL-SP1 hoặc tương đương
20 CAN Nabaken/Korea 117.920 Bảng chào giá hàng hóa
24
Solvent Based Developer Spotcheck SKD-S2 or equivalent/ Chất hiện Spotcheck SKD-S2 hoặc tương đương/Проявитель на основе растворителя Spotcheck SKD-S2 или эквивалент
20 CAN Nabaken/Korea 104.060 Bảng chào giá hàng hóa
25
Solvent cleaner/remover for pre-cleaning Spotcheck SKC-S or equivalent/ Chất tẩy rửa Spotcheck SKC-S hoặc tương đương/Очиститель / удалитель на основе растворителя для предварительной очистки Spotcheck SKC-S или эквивалент
20 CAN Nabaken/Korea 84.920 Bảng chào giá hàng hóa
26
Hạt phun PS Ball 0,6-2,0mm/Металлическая дробь
1500 Kg Ecomaister (Uneco)/ Korea 10.890 Bảng chào giá hàng hóa
27
Hạt phun S330/Металлическая дробь S330
300 Kg Sinto (Siambrator)/ Thailand 43.010 Bảng chào giá hàng hóa
28
Dung môi thông dây máy sơn//Растворитель для очистки
80 Lít ASIA 47.410 Bảng chào giá hàng hóa
29
Chổi quét sơn 2.5"/Кисть малярный 2.5"
19 Cái Thanh Bình/Việt Nam 36.630 Bảng chào giá hàng hóa
30
Băng keo giấy 50mm/бумажная лента 50mm
10 Cuộn Việt Nam 73.370 Bảng chào giá hàng hóa
31
Giấy nhám cuộn
6 m2 ASIA 392.810 Bảng chào giá hàng hóa
32
Giẻ lau
40 Kg Việt Nam 22.000 Bảng chào giá hàng hóa
33
Bàn chải xoay (Chổi mài 65/75(dùng cho máy mài điện))
20 Cái NSK/ASIA 97.460 Bảng chào giá hàng hóa
34
Ru lô sơn 100mm
9 Cái Thanh Bình/ Việt Nam 42.460 Bảng chào giá hàng hóa
35
Áo ru lô sơn 100mm
25 Cái Thanh Bình/ Việt Nam 18.590 Bảng chào giá hàng hóa
36
Tấm nhựa PE dày 0.2mm
10 m2 ASIA 39.270 Bảng chào giá hàng hóa
37
Gasket 3"-150 RF/
2 Cái ASIA 656.040 Bảng chào giá hàng hóa
38
Gasket 12"-150 RF/
1 Cái ASIA 2.545.510 Bảng chào giá hàng hóa
39
Gasket 4"-600 RF/
2 Cái ASIA 1.049.730 Bảng chào giá hàng hóa
40
Gasket 12"-600 RF/
4 Cái ASIA 3.673.890 Bảng chào giá hàng hóa
41
Gasket 2"-1500 RTJ/R24/
1 Cái ASIA 1.705.770 Bảng chào giá hàng hóa
42
Gasket 6"-1500 RTJ/R46/
2 Cái ASIA 4.251.280 Bảng chào giá hàng hóa
43
Gasket 4"-150 RF/
2 Cái ASIA 918.500 Bảng chào giá hàng hóa

Đóng lại

aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây