Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3502360065 | ENERGYTECHS COMPANY LIMITED |
334.416.610 VND | 334.416.610 VND | 14 day | 02/06/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argon-6m3/ |
16 | Bình | Việt Nam | 2.645.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
2 | mài quả nhót Volfram, đuôi Ø6 |
10 | Viên | ASIA | 188.540 | Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Đá cắt 150x3 Klingspor |
50 | Viên | ASIA | 78.540 | Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Đá mài 150x6 Klingspor/ |
40 | Viên | ASIA | 125.730 | Bảng chào giá hàng hóa |
5 | QUE HÀN 3.2 LB52-18 E7018 |
160 | kg | Kobe/ThaiLand | 76.230 | Bảng chào giá hàng hóa |
6 | QUE HÀN 4.0 LB52-18 E7018 |
100 | kg | Kobe/ThaiLand | 76.230 | Bảng chào giá hàng hóa |
7 | QUE HÀN 3.2 LB52 U-18 E7018 |
30 | kg | Kobe/ThaiLand | 112.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Que hàn tig 2.4 TGS-50 ; ER70S-G |
25 | kg | Kobe/ThaiLand | 154.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Đầu sứ hàn tig No.6 |
15 | cái | ASIA | 11.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Kẹp kim hàn tig TIG D 2.4мм |
15 | cái | ASIA | 31.460 | Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Kim tig 2.4x175mm - Berlin |
15 | cái | ASIA | 45.540 | Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Bạt che 5x10m |
500 | M2 | Việt Nam | 17.820 | Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Bạt chống cháy, phủ silicon dày 1 mm/ |
100 | M2 | ASIA | 563.090 | Bảng chào giá hàng hóa |
14 | Dây kẽm 0.5 mm |
10 | Kg | Việt Nam | 58.740 | Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Đá xếp chà bóng (Đĩa mài giấy) |
30 | viên | Bosch/ASIA | 34.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Cờ lê giàn giáo/Ratchet Podger Spanner |
4 | cái | TOLSEN/CHINA | 457.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Dây kẽm 2mm |
80 | Kg | Việt Nam | 40.040 | Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Thuốc hiện Fuji Hirendol-I hoặc
tương đương dùng cho xử lý phim phóng xạ |
25 | Lítre | FOMA/EU,G7 | 448.360 | Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Thuốc định Fuji Hirenfix-I hoặc
tương đương dùng cho xử lý phim phóng xạ |
25 | Lítre | FOMA/EU,G7 | 260.150 | Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Phim chụp ảnh phóng xạ Film Fuji 100X E LP Envelopak + Pb hoặc tương đương, kích thước 10x48cm (50
phim/hộp)/ |
10 | Hộp | FOMA/EU,G7 | 7.298.060 | Bảng chào giá hàng hóa |
21 | Magnetic ink Magnaflux 7HF or equivalent / Bột từ pha sẵn Magnaflux 7HF hoặc tương đương/ |
40 | CAN | Nabaken/Korea | 130.020 | Bảng chào giá hàng hóa |
22 | White contast lacque WCP-712 or equivalent/ Sơn tương phản WCP-712 hoặc tương đương dùng trong kiểm tra bột từ |
40 | CAN | Nabaken/Korea | 135.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
23 | Chất thấm đỏ Spotcheck SKL-SP1
hoặc tương đương |
20 | CAN | Nabaken/Korea | 117.920 | Bảng chào giá hàng hóa |
24 | Solvent Based Developer Spotcheck SKD-S2 or equivalent/ Chất hiện Spotcheck SKD-S2 hoặc tương đương/Проявитель на основе растворителя Spotcheck SKD-S2 или эквивалент |
20 | CAN | Nabaken/Korea | 104.060 | Bảng chào giá hàng hóa |
25 | Solvent cleaner/remover for pre-cleaning Spotcheck SKC-S or equivalent/ Chất tẩy rửa Spotcheck SKC-S hoặc tương đương/Очиститель / удалитель на основе растворителя для предварительной очистки Spotcheck SKC-S или эквивалент |
20 | CAN | Nabaken/Korea | 84.920 | Bảng chào giá hàng hóa |
26 | Hạt phun PS Ball 0,6-2,0mm/Металлическая дробь |
1500 | Kg | Ecomaister (Uneco)/ Korea | 10.890 | Bảng chào giá hàng hóa |
27 | Hạt phun S330/Металлическая дробь S330 |
300 | Kg | Sinto (Siambrator)/ Thailand | 43.010 | Bảng chào giá hàng hóa |
28 | Dung môi thông dây máy sơn//Растворитель для очистки |
80 | Lít | ASIA | 47.410 | Bảng chào giá hàng hóa |
29 | Chổi quét sơn 2.5"/Кисть малярный 2.5" |
19 | Cái | Thanh Bình/Việt Nam | 36.630 | Bảng chào giá hàng hóa |
30 | Băng keo giấy 50mm/бумажная лента 50mm |
10 | Cuộn | Việt Nam | 73.370 | Bảng chào giá hàng hóa |
31 | Giấy nhám cuộn |
6 | m2 | ASIA | 392.810 | Bảng chào giá hàng hóa |
32 | Giẻ lau |
40 | Kg | Việt Nam | 22.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
33 | Bàn chải xoay (Chổi mài 65/75(dùng cho máy mài điện)) |
20 | Cái | NSK/ASIA | 97.460 | Bảng chào giá hàng hóa |
34 | Ru lô sơn 100mm |
9 | Cái | Thanh Bình/ Việt Nam | 42.460 | Bảng chào giá hàng hóa |
35 | Áo ru lô sơn 100mm |
25 | Cái | Thanh Bình/ Việt Nam | 18.590 | Bảng chào giá hàng hóa |
36 | Tấm nhựa PE dày 0.2mm |
10 | m2 | ASIA | 39.270 | Bảng chào giá hàng hóa |
37 | Gasket 3"-150 RF/ |
2 | Cái | ASIA | 656.040 | Bảng chào giá hàng hóa |
38 | Gasket 12"-150 RF/ |
1 | Cái | ASIA | 2.545.510 | Bảng chào giá hàng hóa |
39 | Gasket 4"-600 RF/ |
2 | Cái | ASIA | 1.049.730 | Bảng chào giá hàng hóa |
40 | Gasket 12"-600 RF/ |
4 | Cái | ASIA | 3.673.890 | Bảng chào giá hàng hóa |
41 | Gasket 2"-1500 RTJ/R24/ |
1 | Cái | ASIA | 1.705.770 | Bảng chào giá hàng hóa |
42 | Gasket 6"-1500 RTJ/R46/ |
2 | Cái | ASIA | 4.251.280 | Bảng chào giá hàng hóa |
43 | Gasket 4"-150 RF/ |
2 | Cái | ASIA | 918.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
Close