Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0102084048 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MINH ANH |
163.191.710 VND | 0 VND | 12 tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy Bãi Bằng Office A4 ĐL 70 hoặc tương đương |
1500 | Ram | Bãi Bằng - Việt Nam | 58.300 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Giấy Double A4 ĐL 80 hoặc tương đương |
20 | Ram | Double A- Thái Lan | 90.200 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Giấy Plus A4 ĐL 70 hoặc tương đương |
200 | Ram | Plus- Indonesia | 67.650 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Giấy photto màu Pgrand A4 ĐL 80 (các màu) hoặc tương đương |
10 | Ram | Pgrand- Việt Nam | 96.250 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Bìa màu One A4 ( các màu) hoặc tương đương |
20 | Tập | One - Việt Nam | 31.350 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Bìa mica A4 ( 1.2) hoặc tương đương |
15 | Tập | TB- Việt Nam | 68.750 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Giấy nhắn Double 3x2 hoặc tương đương |
60 | Tập | Double A- Đài Loan | 4.950 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Giấy nhắn Double 3x3 hoặc tương đương |
60 | Tập | Double A- Đài Loan | 6.600 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Giấy nhắn Double 3x4 hoặc tương đương |
60 | Tập | Double A- Đài Loan | 8.580 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Phân trang nilon 5 màu Pronoti 45502 hoặc tương đương |
100 | Tập | Pronoti- Trung Quốc | 9.350 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Bút bi Double A nét 0.5 hoặc tương đương |
700 | Chiếc | Double A- Ấn Độ | 3.080 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Bút dạ bảng TL WB03 hoặc tương đương |
30 | Chiếc | Thiên Long- Việt Nam | 7.480 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Bút dạ dầu TL PM04 hoặc tương đương |
30 | Chiếc | Thiên Long- Việt Nam | 8.800 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
14 | Bút ký Pentel BL 57 nét 0.7 hoặc tương đương |
100 | Chiếc | Pentel- Nhật | 42.020 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Bút ký Pentel BL 60 nét 1mm hoặc tương đương |
100 | Chiếc | Pentel- Nhật | 42.020 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Bút ký UB 150 hoặc tương đương |
80 | Chiếc | UniBall- Nhật | 29.040 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Bút nhớ dòng Leaderart Unid hoặc tương đương |
50 | Chiếc | Leaderart Unid- Malaysia | 6.930 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Bút xóa TL CP02 hoặc tương đương |
30 | Chiếc | Thiên Long- Việt Nam | 20.350 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Băng xóa to Plus 5x12m hoặc tương đương |
50 | Chiếc | Plus- Việt Nam | 19.800 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Bút chì staedtler 2B hoặc tương đương |
70 | Chiếc | Steadtler- Đức | 3.410 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
21 | Cục tẩy ZEH 03 hoặc tương đương |
35 | Viên | Pentel- Nhật | 5.940 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
22 | Gọt bút chì Deli 0554 hoặc tương đương |
35 | Chiếc | Deli- Trung Quốc | 9.350 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
23 | Thước kẻ VP 20 cm hoặc tương đương |
20 | Chiếc | Kewen- Trung Quốc | 1.650 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
24 | File Plus 7cm khổ A Blue hoặc tương đương |
40 | Chiếc | Plus- Việt Nam | 51.700 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
25 | File Plus 5cm khổ A Blue hoặc tương đương |
10 | Chiếc | Plus- Việt Nam | 51.700 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
26 | File Plus 9cm khổ A Blue hoặc tương đương |
120 | Chiếc | Plus -Việt Nam | 68.200 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
27 | File còng nhẫn FO ORB03 hoặc tương đương |
40 | Chiếc | Flexoffice- Việt Nam | 20.900 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
28 | Túi Clear bag A Trung hoặc tương đương |
600 | Chiếc | Trà My- Việt Nam | 1.760 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
29 | Clear bag F dày hoặc tương đương |
400 | Chiếc | Trà My- Việt Nam | 2.310 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
30 | Chia file nhựa 10 Trà My hoặc tương đương |
100 | Tập | Trà My- Việt Nam | 6.380 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
31 | Sơ mi đục lỗ TQ hoặc tương đương |
10 | Tập | Xifu- Trung Quốc | 33.220 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
32 | Dập ghim số 10 Plus hoặc tương đương |
30 | Chiếc | Plus- Việt Nam | 35.750 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
33 | Ghim dập 23/10 hoặc tương đương |
2 | Hộp | Kw trio- Trung Quốc | 16.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
34 | Ghim dập 23/13 hoặc tương đương |
2 | Hộp | Kw trio- Trung Quốc | 18.150 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
35 | Ghim dập 23/8 hoặc tương đương |
2 | Hộp | Kw trio- Trung Quốc | 15.510 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
36 | Ghim dập số 10 Plus hoặc tương đương |
240 | Hộp | Plus- Việt Nam | 3.080 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
37 | Ghim vòng C62 hoặc tương đương |
180 | Hộp | SN- Trung Quốc | 2.750 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
38 | Kẹp đen 19mm hoặc tương đương |
150 | Hộp | Siêu Long - Việt Nam | 4.070 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
39 | Kẹp đen 32mm hoặc tương đương |
100 | Hộp | Siêu Long - Việt Nam | 9.900 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
40 | Kẹp đen 51mm hoặc tương đương |
60 | Hộp | Siêu Long - Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
41 | Thanh cài accor nhựa hoặc tương đương |
10 | Hộp | Feiuide- Trung Quốc | 12.650 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
42 | Băng dính trong 2cm hoặc tương đương |
30 | Cuộn | Mickey- Việt Nam | 1.320 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
43 | Băng dính trong 5cm hoặc tương đương |
50 | Cuộn | Mickey- Việt Nam | 11.550 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
44 | Băng dính 2 mặt 2cm hoặc tương đương |
100 | Cuộn | Mickey- Việt Nam | 2.200 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
45 | Băng dính xanh dán gáy 5cm hoặc tương đương |
50 | Cuộn | Mickey- Việt Nam | 5.830 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
46 | Hồ nước TL G08 hoặc tương đương |
30 | Lọ | Thiên Long- Việt Nam | 2.970 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
47 | Hồ khô Steatler 8 g hoặc tương đương |
30 | Lọ | Steadtler- Đức | 11.880 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
48 | Dao trổ SDI to hoặc tương đương |
15 | Chiếc | SDI- Trung Quốc | 94.050 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
49 | Kéo S008 hoặc tương đương |
50 | Chiếc | Zhengtian- Trung Quốc | 12.650 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
50 | Sổ công văn đến hoặc tương đương |
20 | Quyển | Hải Tiến - Việt Nam | 28.600 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
51 | Sổ công văn đi hoặc tương đương |
20 | Quyển | Hải Tiến - Việt Nam | 28.600 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
52 | Sổ A4 bằng đầu 200 trang Minh Châu 742 hoặc tương đương |
20 | Quyển | Minh Châu- Việt Nam | 39.820 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
53 | Sổ thừa đầu A4 200 trang hoặc tương đương |
5 | Quyển | Minh Châu- Việt Nam | 40.150 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
54 | Máy tính casio Ax-12B hoặc tương đương |
6 | Chiếc | Casio- Trung Quốc | 268.950 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
55 | Chun vòng to hoặc tương đương |
5 | Gói | Bông sen- Việt Nam | 11.550 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
56 | Trình ký nhựa hoặc tương đương |
6 | Chiếc | Xifu- Trung Quốc | 24.750 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
57 | Trình ký da đẹp EKE hoặc tương đương |
20 | Chiếc | EKE- Việt Nam | 17.050 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
58 | Trình ký LS004 hoặc tương đương |
30 | Chiếc | Liso- Việt Nam | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa | |
59 | Nước rửa chén sunlight 750ml hoặc tương đương |
12 | Chai | Sunlight- Việt Nam | 28.050 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
60 | Nước rửa tay Lifebuoy 500g hoặc tương đương |
30 | Chai | Lifebuoy- Việt Nam | 80.300 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
61 | Giấy than HORSE A4 hoặc tương đương |
2 | Tập | Horse- Thái Lan | 75.130 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
62 | Dập lỗ KW TRIO 912 (16 tờ) hoặc tương đương |
3 | Chiếc | Kw trio- Trung Quốc | 71.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
63 | Bút dạ kính Deli U104 xanh hoặc tương đương |
24 | chiếc | Deli- Trung Quốc | 9.020 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
64 | Pin Panasonic 2A (cacbon) hoặc tương đương |
60 | Đôi | Panasonic- Indonesia | 6.930 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
65 | Pin Panasonic 3A (cacbon) hoặc tương đương |
60 | Đôi | Panasonic- Indonesia | 8.250 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
66 | Pin Panasonic Alkaline 3A hoặc tương đương |
30 | Đôi | Panasonic- Thái Lan | 29.150 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
67 | Pin Panasonic Alkaline 2A hoặc tương đương |
50 | Đôi | Panasonic- Thái Lan | 29.150 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
68 | File nam 3 ngăn nhựa trong (Deli 9845) hoặc tương đương |
20 | Cái | Deli- Trung Quốc | 85.800 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
69 | Khay 3 tầng mika HR hoặc tương đương |
20 | Cái | HR- Việt Nam | 100.100 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
70 | Khay cắm bút nhựa Deli 906 hoặc tương đương |
20 | Cái | Deli- Trung Quốc | 53.900 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
71 | Phiếu xuất kho to 3 liên cacbon hoặc tương đương |
12 | Quyển | Việt Nam | 18.700 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
Đóng lại