Supplying materials and stationery for management and production activities for units in the Office block of VTC Digital Television in 2023

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Supplying materials and stationery for management and production activities for units in the Office block of VTC Digital Television in 2023
Bidding method
Online bidding
Tender value
179.993.000 VND
Publication date
16:31 19/04/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
37/QĐ-THKTS
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
VTC Digital Television Station
Approval date
02/02/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price1 Delivery time (days) Contract date
1 vn0102084048

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MINH ANH

163.191.710 VND 0 VND 12 month

Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Form Name
1
Giấy Bãi Bằng Office A4 ĐL 70 hoặc tương đương
1500 Ram Bãi Bằng - Việt Nam 58.300 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
2
Giấy Double A4 ĐL 80 hoặc tương đương
20 Ram Double A- Thái Lan 90.200 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
3
Giấy Plus A4 ĐL 70 hoặc tương đương
200 Ram Plus- Indonesia 67.650 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
4
Giấy photto màu Pgrand A4 ĐL 80 (các màu) hoặc tương đương
10 Ram Pgrand- Việt Nam 96.250 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
5
Bìa màu One A4 ( các màu) hoặc tương đương
20 Tập One - Việt Nam 31.350 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
6
Bìa mica A4 ( 1.2) hoặc tương đương
15 Tập TB- Việt Nam 68.750 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
7
Giấy nhắn Double 3x2 hoặc tương đương
60 Tập Double A- Đài Loan 4.950 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
8
Giấy nhắn Double 3x3 hoặc tương đương
60 Tập Double A- Đài Loan 6.600 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
9
Giấy nhắn Double 3x4 hoặc tương đương
60 Tập Double A- Đài Loan 8.580 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
10
Phân trang nilon 5 màu Pronoti 45502 hoặc tương đương
100 Tập Pronoti- Trung Quốc 9.350 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
11
Bút bi Double A nét 0.5 hoặc tương đương
700 Chiếc Double A- Ấn Độ 3.080 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
12
Bút dạ bảng TL WB03 hoặc tương đương
30 Chiếc Thiên Long- Việt Nam 7.480 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
13
Bút dạ dầu TL PM04 hoặc tương đương
30 Chiếc Thiên Long- Việt Nam 8.800 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
14
Bút ký Pentel BL 57 nét 0.7 hoặc tương đương
100 Chiếc Pentel- Nhật 42.020 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
15
Bút ký Pentel BL 60 nét 1mm hoặc tương đương
100 Chiếc Pentel- Nhật 42.020 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
16
Bút ký UB 150 hoặc tương đương
80 Chiếc UniBall- Nhật 29.040 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
17
Bút nhớ dòng Leaderart Unid hoặc tương đương
50 Chiếc Leaderart Unid- Malaysia 6.930 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
18
Bút xóa TL CP02 hoặc tương đương
30 Chiếc Thiên Long- Việt Nam 20.350 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
19
Băng xóa to Plus 5x12m hoặc tương đương
50 Chiếc Plus- Việt Nam 19.800 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
20
Bút chì staedtler 2B hoặc tương đương
70 Chiếc Steadtler- Đức 3.410 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
21
Cục tẩy ZEH 03 hoặc tương đương
35 Viên Pentel- Nhật 5.940 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
22
Gọt bút chì Deli 0554 hoặc tương đương
35 Chiếc Deli- Trung Quốc 9.350 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
23
Thước kẻ VP 20 cm hoặc tương đương
20 Chiếc Kewen- Trung Quốc 1.650 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
24
File Plus 7cm khổ A Blue hoặc tương đương
40 Chiếc Plus- Việt Nam 51.700 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
25
File Plus 5cm khổ A Blue hoặc tương đương
10 Chiếc Plus- Việt Nam 51.700 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
26
File Plus 9cm khổ A Blue hoặc tương đương
120 Chiếc Plus -Việt Nam 68.200 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
27
File còng nhẫn FO ORB03 hoặc tương đương
40 Chiếc Flexoffice- Việt Nam 20.900 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
28
Túi Clear bag A Trung hoặc tương đương
600 Chiếc Trà My- Việt Nam 1.760 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
29
Clear bag F dày hoặc tương đương
400 Chiếc Trà My- Việt Nam 2.310 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
30
Chia file nhựa 10 Trà My hoặc tương đương
100 Tập Trà My- Việt Nam 6.380 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
31
Sơ mi đục lỗ TQ hoặc tương đương
10 Tập Xifu- Trung Quốc 33.220 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
32
Dập ghim số 10 Plus hoặc tương đương
30 Chiếc Plus- Việt Nam 35.750 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
33
Ghim dập 23/10 hoặc tương đương
2 Hộp Kw trio- Trung Quốc 16.500 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
34
Ghim dập 23/13 hoặc tương đương
2 Hộp Kw trio- Trung Quốc 18.150 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
35
Ghim dập 23/8 hoặc tương đương
2 Hộp Kw trio- Trung Quốc 15.510 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
36
Ghim dập số 10 Plus hoặc tương đương
240 Hộp Plus- Việt Nam 3.080 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
37
Ghim vòng C62 hoặc tương đương
180 Hộp SN- Trung Quốc 2.750 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
38
Kẹp đen 19mm hoặc tương đương
150 Hộp Siêu Long - Việt Nam 4.070 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
39
Kẹp đen 32mm hoặc tương đương
100 Hộp Siêu Long - Việt Nam 9.900 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
40
Kẹp đen 51mm hoặc tương đương
60 Hộp Siêu Long - Việt Nam 22.000 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
41
Thanh cài accor nhựa hoặc tương đương
10 Hộp Feiuide- Trung Quốc 12.650 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
42
Băng dính trong 2cm hoặc tương đương
30 Cuộn Mickey- Việt Nam 1.320 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
43
Băng dính trong 5cm hoặc tương đương
50 Cuộn Mickey- Việt Nam 11.550 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
44
Băng dính 2 mặt 2cm hoặc tương đương
100 Cuộn Mickey- Việt Nam 2.200 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
45
Băng dính xanh dán gáy 5cm hoặc tương đương
50 Cuộn Mickey- Việt Nam 5.830 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
46
Hồ nước TL G08 hoặc tương đương
30 Lọ Thiên Long- Việt Nam 2.970 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
47
Hồ khô Steatler 8 g hoặc tương đương
30 Lọ Steadtler- Đức 11.880 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
48
Dao trổ SDI to hoặc tương đương
15 Chiếc SDI- Trung Quốc 94.050 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
49
Kéo S008 hoặc tương đương
50 Chiếc Zhengtian- Trung Quốc 12.650 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
50
Sổ công văn đến hoặc tương đương
20 Quyển Hải Tiến - Việt Nam 28.600 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
51
Sổ công văn đi hoặc tương đương
20 Quyển Hải Tiến - Việt Nam 28.600 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
52
Sổ A4 bằng đầu 200 trang Minh Châu 742 hoặc tương đương
20 Quyển Minh Châu- Việt Nam 39.820 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
53
Sổ thừa đầu A4 200 trang hoặc tương đương
5 Quyển Minh Châu- Việt Nam 40.150 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
54
Máy tính casio Ax-12B hoặc tương đương
6 Chiếc Casio- Trung Quốc 268.950 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
55
Chun vòng to hoặc tương đương
5 Gói Bông sen- Việt Nam 11.550 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
56
Trình ký nhựa hoặc tương đương
6 Chiếc Xifu- Trung Quốc 24.750 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
57
Trình ký da đẹp EKE hoặc tương đương
20 Chiếc EKE- Việt Nam 17.050 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
58
Trình ký LS004 hoặc tương đương
30 Chiếc Liso- Việt Nam Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
59
Nước rửa chén sunlight 750ml hoặc tương đương
12 Chai Sunlight- Việt Nam 28.050 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
60
Nước rửa tay Lifebuoy 500g hoặc tương đương
30 Chai Lifebuoy- Việt Nam 80.300 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
61
Giấy than HORSE A4 hoặc tương đương
2 Tập Horse- Thái Lan 75.130 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
62
Dập lỗ KW TRIO 912 (16 tờ) hoặc tương đương
3 Chiếc Kw trio- Trung Quốc 71.500 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
63
Bút dạ kính Deli U104 xanh hoặc tương đương
24 chiếc Deli- Trung Quốc 9.020 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
64
Pin Panasonic 2A (cacbon) hoặc tương đương
60 Đôi Panasonic- Indonesia 6.930 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
65
Pin Panasonic 3A (cacbon) hoặc tương đương
60 Đôi Panasonic- Indonesia 8.250 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
66
Pin Panasonic Alkaline 3A hoặc tương đương
30 Đôi Panasonic- Thái Lan 29.150 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
67
Pin Panasonic Alkaline 2A hoặc tương đương
50 Đôi Panasonic- Thái Lan 29.150 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
68
File nam 3 ngăn nhựa trong (Deli 9845) hoặc tương đương
20 Cái Deli- Trung Quốc 85.800 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
69
Khay 3 tầng mika HR hoặc tương đương
20 Cái HR- Việt Nam 100.100 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
70
Khay cắm bút nhựa Deli 906 hoặc tương đương
20 Cái Deli- Trung Quốc 53.900 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa
71
Phiếu xuất kho to 3 liên cacbon hoặc tương đương
12 Quyển Việt Nam 18.700 Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second