Banner chu ky so winca

23DAY-G05: Cung cấp dây cáp điện các loại

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
23DAY-G05: Cung cấp dây cáp điện các loại
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
43.937.185.325 VND
Ngày đăng tải
14:21 07/07/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
462/QĐ-HĐTV
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
EVNCPC
Ngày phê duyệt
05/07/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND)1 Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0200117005

CÔNG TY CỔ PHẦN CÁP ĐIỆN VÀ HỆ THỐNG LS-VINA

41.690.292.248 VND 41.690.292.248 VND 90 ngày 07/07/2023

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0315767095 CÔNG TY CỔ PHẦN CÁP ĐIỆN THỊNH PHÁT Xếp hạng 4
2 vn2300296337 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HANAKA Không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
3 vn0300381564 CÔNG TY CP DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM Xếp hạng 2
4 vn0301925087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DÂY VÀ CÁP ĐIỆN ĐẠI LONG Xếp hạng 3

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Tên chương
1
Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 2x50 mm2
460 m LS-VINA/ Việt Nam 31.196 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 2x70 mm2
696 m LS-VINA/ Việt Nam 43.417 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 3x70 mm2
2477 m LS-VINA/ Việt Nam 65.120 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 4x50 mm2
2116 m LS-VINA/ Việt Nam 61.534 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 4x70 mm2
68424 m LS-VINA/ Việt Nam 84.986 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 4x95 mm2
44961 m LS-VINA/ Việt Nam 116.435 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 4x120 mm2
9725 m LS-VINA/ Việt Nam 144.144 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 4x150 mm2
510 m LS-VINA/ Việt Nam 175.395 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Cáp nhôm lõi thép bọc XLPE 12,7/24kV AC 50/8 mm2
6586 m LS-VINA/ Việt Nam 28.941 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Cáp nhôm lõi thép bọc XLPE 12,7/24kV AC 70/11 mm2
67836 m LS-VINA/ Việt Nam 37.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Cáp nhôm lõi thép bọc XLPE 12,7/24kV AC 95/16 mm2
22634 m LS-VINA/ Việt Nam 49.368 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Cáp nhôm lõi thép bọc XLPE 12,7/24kV AC 120/19 mm2
3753 m LS-VINA/ Việt Nam 56.375 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Cáp nhôm lõi thép bọc XLPE 12,7/24kV AC 150/19mm2
63570 m LS-VINA/ Việt Nam 65.472 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Cáp nhôm lõi thép bọc XLPE 12,7/24kV AC 185/24 mm2
1322 m LS-VINA/ Việt Nam 84.194 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Cáp nhôm lõi thép bọc XLPE 12,7/24kV AC 240/32 mm2
7938 m LS-VINA/ Việt Nam 99.583 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Cáp nhôm lõi thép bọc XLPE 24kV AC 50/8 mm2 (CĐ toàn phần)
46574 m LS-VINA/ Việt Nam 36.993 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Cáp nhôm lõi thép bọc XLPE 24kV AC 70/11 mm2 (CĐ toàn phần)
107752 m LS-VINA/ Việt Nam 46.134 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Cáp nhôm lõi thép bọc XLPE 24kV AC 95/16 mm2 (CĐ toàn phần)
19363 m LS-VINA/ Việt Nam 59.686 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Cáp ngầm 24kV bọc XLPE/PVC/DATA M 1x50
24 m LS-VINA/ Việt Nam 289.289 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Cáp ngầm 24kV bọc XLPE/PVC/DATA M 1x95
2193 m LS-VINA/ Việt Nam 406.956 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Cáp ngầm 24kV bọc XLPE/PVC/DATA M 1x240
9048 m LS-VINA/ Việt Nam 885.181 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Cáp ngầm 24kV bọc XLPE/PVC/DSTA M 3x50
2731 m LS-VINA/ Việt Nam 738.837 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Cáp ngầm 24kV bọc XLPE/PVC/DSTA Al 3x185
324 m LS-VINA/ Việt Nam 626.417 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Dây nhôm trần ACSR 50/8
11284 m LS-VINA/ Việt Nam 14.388 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Dây nhôm trần ACSR 70/11
3972 m LS-VINA/ Việt Nam 20.031 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Dây nhôm trần ACSR 95/16
4265 m LS-VINA/ Việt Nam 28.798 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Dây nhôm trần ACSR 120/19
261 m LS-VINA/ Việt Nam 35.057 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Dây nhôm trần ACSR 150/19
2418 m LS-VINA/ Việt Nam 42.097 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Dây nhôm trần ACSR 185/29
180 m LS-VINA/ Việt Nam 54.725 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Dây nhôm trần ACSR 240/32
80 m LS-VINA/ Việt Nam 77.737 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Dây nhôm trần ACSR 240/39
500 m LS-VINA/ Việt Nam 69.707 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Dây nhôm trần ACSR 560/38
30 m LS-VINA/ Việt Nam 180.433 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Cáp đồng bọc PVC/XLPE 12,7/24kV M 35 mm2
1362 m LS-VINA/ Việt Nam 118.833 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Cáp đồng bọc PVC/XLPE 12,7/24kV M 50 mm2
120 m LS-VINA/ Việt Nam 163.394 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây