Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0200117005 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÁP ĐIỆN VÀ HỆ THỐNG LS-VINA |
41.690.292.248 VND | 41.690.292.248 VND | 90 day | 07/07/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0315767095 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÁP ĐIỆN THỊNH PHÁT | Rated 4 | |
2 | vn2300296337 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HANAKA | Does not meet technical requirements. | |
3 | vn0300381564 | VIETNAM ELECTRIC CABLE CORPORATION | Rated 2 | |
4 | vn0301925087 | DAI LONG TRADING MANUFACTURING ELECTRIC WIRE AND CABLE COMPANY LIMITED | Rated 3 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 2x50 mm2 |
460 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 31.196 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 2x70 mm2 |
696 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 43.417 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 3x70 mm2 |
2477 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 65.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 4x50 mm2 |
2116 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 61.534 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 4x70 mm2 |
68424 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 84.986 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 4x95 mm2 |
44961 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 116.435 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 4x120 mm2 |
9725 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 144.144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 4x150 mm2 |
510 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 175.395 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cáp nhôm lõi thép bọc XLPE 12,7/24kV AC 50/8 mm2 |
6586 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 28.941 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cáp nhôm lõi thép bọc XLPE 12,7/24kV AC 70/11 mm2 |
67836 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 37.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cáp nhôm lõi thép bọc XLPE 12,7/24kV AC 95/16 mm2 |
22634 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 49.368 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cáp nhôm lõi thép bọc XLPE 12,7/24kV AC 120/19 mm2 |
3753 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 56.375 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cáp nhôm lõi thép bọc XLPE 12,7/24kV AC 150/19mm2 |
63570 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 65.472 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cáp nhôm lõi thép bọc XLPE 12,7/24kV AC 185/24 mm2 |
1322 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 84.194 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cáp nhôm lõi thép bọc XLPE 12,7/24kV AC 240/32 mm2 |
7938 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 99.583 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cáp nhôm lõi thép bọc XLPE 24kV AC 50/8 mm2 (CĐ toàn phần) |
46574 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 36.993 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cáp nhôm lõi thép bọc XLPE 24kV AC 70/11 mm2 (CĐ toàn phần) |
107752 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 46.134 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cáp nhôm lõi thép bọc XLPE 24kV AC 95/16 mm2 (CĐ toàn phần) |
19363 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 59.686 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cáp ngầm 24kV bọc XLPE/PVC/DATA M 1x50 |
24 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 289.289 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Cáp ngầm 24kV bọc XLPE/PVC/DATA M 1x95 |
2193 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 406.956 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cáp ngầm 24kV bọc XLPE/PVC/DATA M 1x240 |
9048 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 885.181 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cáp ngầm 24kV bọc XLPE/PVC/DSTA M 3x50 |
2731 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 738.837 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Cáp ngầm 24kV bọc XLPE/PVC/DSTA Al 3x185 |
324 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 626.417 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Dây nhôm trần ACSR 50/8 |
11284 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 14.388 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Dây nhôm trần ACSR 70/11 |
3972 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 20.031 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Dây nhôm trần ACSR 95/16 |
4265 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 28.798 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Dây nhôm trần ACSR 120/19 |
261 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 35.057 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Dây nhôm trần ACSR 150/19 |
2418 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 42.097 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Dây nhôm trần ACSR 185/29 |
180 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 54.725 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Dây nhôm trần ACSR 240/32 |
80 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 77.737 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Dây nhôm trần ACSR 240/39 |
500 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 69.707 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Dây nhôm trần ACSR 560/38 |
30 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 180.433 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cáp đồng bọc PVC/XLPE 12,7/24kV M 35 mm2 |
1362 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 118.833 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cáp đồng bọc PVC/XLPE 12,7/24kV M 50 mm2 |
120 | m | LS-VINA/ Việt Nam | 163.394 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close