Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0303147121 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT SÔNG LA |
6.793.019.420 VND | 0 VND | 150 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dây thắt lưng an toàn |
38 | Bộ | Adela / Đài Loan | 2.255.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Dây an toàn toàn thân |
1 | Bộ | Tractel / Pháp | 25.126.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Ủng cách điện trung áp |
10 | Đôi | Yotsugi / Nhật Bản | 3.850.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Găng cách điện trung áp |
39 | Đôi | Yotsugi / Nhật Bản | 3.300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Găng cách điện hạ |
147 | Đôi | Yotsugi / Nhật Bản | 1.705.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Thảm cách điện trung áp |
7 | Tấm | Vicadi / Việt Nam | 2.068.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Ghế cách điện 45kV |
2 | Ghế | Sofamel / Tây Ban Nha | 10.835.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Sào thao tác trung áp |
7 | Sào | Ritz / Brazil | 10.120.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Sào đấu chim |
1 | Sào | Ritz / Brazil | 15.521.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Sào đo khoảng cách |
1 | Sào | Ritz / Brazil | 21.461.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bút thử điện trung áp |
7 | Bút | Multi / Nhật Bản | 6.160.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bộ dây tiếp địa lưu động cao áp (phần dây) |
10 | Bộ | Sông La / Việt Nam | 7.337.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bộ dây tiếp địa lưu động trung áp |
14 | Bộ | Sông La / Việt Nam Ritz / Brazil | 24.337.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bộ dây tiếp địa cáp vặn xoắn ABC |
4 | Bộ | Sông La / Việt Nam | 3.291.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bộ dây tiếp địa di động gắn tại ATM |
4 | Bộ | Sông La / Việt Nam | 1.504.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Thang xếp vô cấp/thang nhôm rút (3.5-5mét) |
53 | Cái | Fushifeng / Trung Quốc (NK từ Yongkang Fushi Household Products) | 5.560.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Thang nhôm chữ A (3.5m) |
3 | Cái | Fushifeng / Trung Quốc (NK từ Yongkang Fushi Household Products) | 9.949.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bộ ty leo (loại 20 cây) |
31 | Bộ | Sông La / Việt Nam | 2.552.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Đèn xử lý sự cố (gắn trên mũ AT) |
106 | Bộ | Sông La / Việt Nam | 407.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Thiết bị cảnh báo có điện |
29 | Bộ | Sew / Đài Loan | 1.540.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Kính chắn hồ quang điện |
28 | Bộ | Longdar / Đài Loan | 209.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Dụng cụ cách điện 1.000V để sửa chữa điện |
38 | Bộ | Finework / Trung Quốc (NK qua Xianheng) | 4.125.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Dụng cụ cách điện 1.000V tháo lắp công tơ |
8 | Bộ | Finework / Trung Quốc (NK qua Xianheng) | 1.595.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bút thử điện hạ áp (cảm ứng) |
126 | Bút | Multi / Nhật Bản | 990.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Máy vặn vít dùng pin |
12 | Bộ | Milwaukee / Mỹ (SX tại TECHTRONIC INDUSTRIES (DONGGUAN) / Trung Quốc) | 13.266.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Máy siết bu lông (M20) |
39 | Bộ | Milwaukee / Mỹ (SX tại TECHTRONIC INDUSTRIES (DONGGUAN) / Trung Quốc) | 13.068.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Máy siết bu lông (M30) |
10 | Bộ | Milwaukee / Mỹ (SX tại TECHTRONIC INDUSTRIES (DONGGUAN) / Trung Quốc) | 16.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Máy cắt cành trên cao dùng pin |
3 | Bộ | Makita / Trung Quốc | 24.904.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Máy cưa dùng pin |
12 | Bộ | Makita / Trung Quốc | 19.943.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Máy cưa xăng |
17 | Bộ | Stihl / Brazil | 15.400.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Máy mài góc cầm tay |
10 | Bộ | Milwaukee / Mỹ (SX tại TECHTRONIC INDUSTRIES (DONGGUAN) / Trung Quốc) | 12.650.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Kìm cắt cáp nhông (cắt được lõi thép J30) |
15 | Bộ | Bete / Trung Quốc (NK qua Xianheng) | 4.290.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Lam máy cưa (makita) |
57 | Bộ | Makita / Trung Quốc | 376.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Xích máy cưa (makita) |
57 | Bộ | Makita / Trung Quốc | 435.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Pin 18V 5.0A (dùng cho máy Makita) |
72 | Bộ | Makita / Trung Quốc | 2.913.680 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Pin 14,4V 4.0A (dùng cho máy Izumi) |
10 | Bộ | Izumi / Nhật Bản | 5.553.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Thang treo ra dây bằng nhôm (dùng thay sứ chỗi, sứ đỡ xà lệch) |
2 | Bộ | Zeck / Thái Lan | 31.955.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bộ tuýp dùng cho máy siết bulong |
36 | Bộ | Makita / Trung Quốc | 2.006.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Tó 3 chân (3Tấn) |
3 | Bộ | Sông La / Việt Nam | 31.350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Kích bố căng dây 1,5 tấn + Grip |
4 | Bộ | Hi-tool/ Nhật Bản | 15.323.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Kích cáp căng dây 2 tấn + Grip |
6 | Bộ | Kawasaki / (SX tại nhà máy Hangzhou Apollo)/ Trung Quốc Hi-tool/ Nhật Bản | 6.637.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Kích xích căng dây 01 tấn + Grip |
11 | Bộ | Kawasaki / (SX tại nhà máy Hangzhou Apollo)/ Trung Quốc Hi-tool/ Nhật Bản | 8.500.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Kích xích căng dây 1,5 tấn + Grip |
3 | Bộ | Kawasaki / (SX tại nhà máy Hangzhou Apollo)/ Trung Quốc Hi-tool/ Nhật Bản | 8.701.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Kích xích căng dây 02 tấn + Grip |
2 | Bộ | Kawasaki / (SX tại nhà máy Hangzhou Apollo)/ Trung Quốc Hi-tool/ Nhật Bản | 8.993.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Tifor (1-2 tấn) |
1 | Bộ | Kawasaki / (SX tại nhà máy Hangzhou Apollo)/ Trung Quốc | 7.777.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Puly nhôm kéo dây |
161 | Cái | Sông La / Việt Nam | 1.375.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Đầu cắt bulong |
7 | Bộ | Finework / Trung Quốc (NK qua Xianheng) | 2.086.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Dây luộc phi 16 |
480 | Mét | Sông La / Việt Nam | 36.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Dây luộc phi 14 |
556 | Mét | Sông La / Việt Nam | 36.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Dây luộc Ø16 (khônng co giãn) |
730 | Mét | Sông La / Việt Nam | 96.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Dây luộc Ø14 (không co giãn) |
736 | Mét | Sông La / Việt Nam | 84.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Cáp vải cẩu hàng (cáp nilon) 3 tấn dài 2m |
9 | Sợi | Kawasaki / (SX tại nhà máy Hangzhou Apollo)/ Trung Quốc | 360.360 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Cáp vải cẩu hàng (cáp nilon) 3 tấn dài 4m |
10 | Sợi | Kawasaki / (SX tại nhà máy Hangzhou Apollo)/ Trung Quốc | 437.580 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Cáp vải cẩu hàng (cáp nilon) 3 tấn dài 6m |
11 | Sợi | Kawasaki / (SX tại nhà máy Hangzhou Apollo)/ Trung Quốc | 557.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Cáp vải cẩu hàng (cáp nilon) 5 tấn dài 2m |
3 | Sợi | Kawasaki / (SX tại nhà máy Hangzhou Apollo)/ Trung Quốc | 437.580 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Cáp vải cẩu hàng (cáp nilon) 5 tấn dài 4m |
3 | Sợi | Kawasaki / (SX tại nhà máy Hangzhou Apollo)/ Trung Quốc | 592.020 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Cáp vải cẩu hàng (cáp nilon) 5 tấn dài 6m |
5 | Sợi | Kawasaki / (SX tại nhà máy Hangzhou Apollo)/ Trung Quốc | 712.140 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Cáp vải cẩu hàng (cáp nilon) 8 tấn dài 2m |
2 | Sợi | Kawasaki / (SX tại nhà máy Hangzhou Apollo)/ Trung Quốc | 592.020 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Cáp vải cẩu hàng (cáp nilon) 8 tấn dài 4m |
2 | Sợi | Kawasaki / (SX tại nhà máy Hangzhou Apollo)/ Trung Quốc | 875.160 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Cáp vải cẩu hàng (cáp nilon) 8 tấn dài 6m |
5 | Sợi | Kawasaki / (SX tại nhà máy Hangzhou Apollo)/ Trung Quốc | 1.149.720 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Tấm lót chân chống xe cẩu < 5T |
20 | Tấm | Peliou / Trung Quốc (SX tại HEBEI PELIOU NEW MATERIALS TECHNOLOGY ) | 6.050.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Tấm lót chân chống xe cẩu > = 5T |
24 | Tấm | Peliou / Trung Quốc (SX tại HEBEI PELIOU NEW MATERIALS TECHNOLOGY ) | 7.150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Súng phun sơn dùng pin |
10 | Bộ | Total / Trung Quốc | 2.524.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Máy hàn hồ quang điện tử 300A-220VAC |
13 | Bộ | Jasis / Trung Quốc | 10.533.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Clamp tăng dây cáp vặn xoắn ABC 4x150 |
13 | Cái | Hi-tool / Nhật Bản | 8.144.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Clamp tăng dây cáp vặn xoắn ABC 4x95 |
14 | Cái | Hi-tool / Nhật Bản | 6.468.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Clamp tăng dây cáp vặn xoắn ABC 4x50 |
20 | Cái | Hi-tool / Nhật Bản | 6.468.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Rọ kéo cáp vặn xoắn ABC 4x150 |
10 | Cái | Sông La / Việt Nam | 1.366.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Rọ kéo cáp vặn xoắn ABC 4x95 |
17 | Cái | Sông La / Việt Nam | 1.762.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Rọ kéo cáp vặn xoắn ABC 4x50 |
14 | Cái | Sông La / Việt Nam | 1.366.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Rọ kéo cáp trung áp 185-240 |
9 | Cái | Sông La / Việt Nam | 1.762.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Rọ kéo cáp trung áp 120-150 |
10 | Cái | Sông La / Việt Nam | 1.465.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Rọ kéo cáp trung áp 95-120 |
8 | Cái | Sông La / Việt Nam | 1.465.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Cáp thép nhuyễn phi 8 |
300 | mét | Sông La / Việt Nam | 89.100 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Cáp thép nhuyễn phi 6 |
200 | mét | Sông La / Việt Nam | 70.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Ty leo trụ điện có quai đỡ phụ |
216 | Cái | Sông La / Việt Nam | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Kìm tăng dây đai Inox |
18 | Cái | Ybico / Đài Loan | 2.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Máy đo khoảng cách chiều cao dây điện |
5 | Cái | Suparule / Ireland | 27.769.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Ống nhòm |
6 | Cái | Tristar / Trung Quốc (NK từ Chongqing Jizhou Enterprises) | 1.815.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Dụng cụ tách cáp vặn xoắn (LV) |
115 | Cái | Sông La / Việt Nam | 297.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Máy khoan cầm tay dùng pin (sắt, bêton Ф18) |
2 | Bộ | Milwaukee / Mỹ (SX tại TECHTRONIC INDUSTRIES (DONGGUAN) / Trung Quốc) | 17.380.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Máy khoan bàn 500W-220VAC |
5 | Bộ | INGCO / Trung Quốc | 8.976.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Máy cắt sắt 2HP-220VAC (có cần thao tác cắt) |
6 | Bộ | Hồng Ký / Việt Nam | 9.424.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Đầu cắt cỏ dùng cho mắt cắt cành trên cao Makita |
9 | Cái | Makita/Trung Quốc | 1.455.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Kệ đựng hồ sơ 0,5x1,2x2m (RxDxC) ( lắp ráp đa năng) |
12 | Bộ | Sông La / Việt Nam | 1.669.140 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Máy lazer đo khoảng cách 200 mét |
1 | Máy | Tristar / Trung Quốc (NK từ Chongqing Jizhou Enterprises) | 16.291.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Mễ ra dây |
4 | Bộ | Sông La / Việt Nam | 29.590.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Máy mài xích cưa cây |
7 | Bộ | Nanbo / Trung Quốc | 739.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Dụng cụ lột vỏ cáp ngầm |
3 | Bộ | Ripley / Mỹ / (SX tại Đài Loan / NK từ Shanghai Ruili - Trung Quốc) | 30.250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Dụng cụ tách lớp cách điện cáp ngầm |
3 | Bộ | Ripley /Mỹ (NK từ Shanghai Ruili - Trung Quốc) | 29.700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Dụng cụ lột lớp bán dẫn cáp ngầm |
3 | Bộ | Ripley / Mỹ (NK từ Shanghai Ruili - Trung Quốc) | 29.150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Dụng cụ tách lớp bán dẫn cáp ngầm |
3 | Bộ | Ripley / Mỹ / (SX tại Trung Quốc / NK từ Shanghai Ruili - Trung Quốc) | 29.700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Dụng cụ gọt đầu cáp ngầm |
3 | Bộ | Ripley / Mỹ (NK từ Shanghai Ruili - Trung Quốc) | 29.810.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Găng tay cách điện class 3 |
8 | Bộ | Yotsugi / Nhật Bản | 3.850.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Găng tay da |
24 | Bộ | YOUNGSTOWN / Mỹ (SX tại Indonesia) | 2.361.920 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại