14.HH Safety tools and construction tools

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
14.HH Safety tools and construction tools
Bid Solicitor
Bidding method
Online bidding
Tender value
7.787.464.630 VND
Publication date
13:58 04/05/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
2211/QĐ-BĐPC
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Binh Dinh Power Company
Approval date
04/05/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price1 Delivery time (days) Contract date
1 vn0303147121

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT SÔNG LA

6.793.019.420 VND 0 VND 150 day

Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Form Name
1
Dây thắt lưng an toàn
38 Bộ Adela / Đài Loan 2.255.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Dây an toàn toàn thân
1 Bộ Tractel / Pháp 25.126.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Ủng cách điện trung áp
10 Đôi Yotsugi / Nhật Bản 3.850.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Găng cách điện trung áp
39 Đôi Yotsugi / Nhật Bản 3.300.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Găng cách điện hạ
147 Đôi Yotsugi / Nhật Bản 1.705.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Thảm cách điện trung áp
7 Tấm Vicadi / Việt Nam 2.068.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Ghế cách điện 45kV
2 Ghế Sofamel / Tây Ban Nha 10.835.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Sào thao tác trung áp
7 Sào Ritz / Brazil 10.120.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Sào đấu chim
1 Sào Ritz / Brazil 15.521.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Sào đo khoảng cách
1 Sào Ritz / Brazil 21.461.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Bút thử điện trung áp
7 Bút Multi / Nhật Bản 6.160.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Bộ dây tiếp địa lưu động cao áp (phần dây)
10 Bộ Sông La / Việt Nam 7.337.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Bộ dây tiếp địa lưu động trung áp
14 Bộ Sông La / Việt Nam Ritz / Brazil 24.337.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Bộ dây tiếp địa cáp vặn xoắn ABC
4 Bộ Sông La / Việt Nam 3.291.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Bộ dây tiếp địa di động gắn tại ATM
4 Bộ Sông La / Việt Nam 1.504.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Thang xếp vô cấp/thang nhôm rút (3.5-5mét)
53 Cái Fushifeng / Trung Quốc (NK từ Yongkang Fushi Household Products) 5.560.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Thang nhôm chữ A (3.5m)
3 Cái Fushifeng / Trung Quốc (NK từ Yongkang Fushi Household Products) 9.949.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Bộ ty leo (loại 20 cây)
31 Bộ Sông La / Việt Nam 2.552.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Đèn xử lý sự cố (gắn trên mũ AT)
106 Bộ Sông La / Việt Nam 407.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Thiết bị cảnh báo có điện
29 Bộ Sew / Đài Loan 1.540.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Kính chắn hồ quang điện
28 Bộ Longdar / Đài Loan 209.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Dụng cụ cách điện 1.000V để sửa chữa điện
38 Bộ Finework / Trung Quốc (NK qua Xianheng) 4.125.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Dụng cụ cách điện 1.000V tháo lắp công tơ
8 Bộ Finework / Trung Quốc (NK qua Xianheng) 1.595.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Bút thử điện hạ áp (cảm ứng)
126 Bút Multi / Nhật Bản 990.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Máy vặn vít dùng pin
12 Bộ Milwaukee / Mỹ (SX tại TECHTRONIC INDUSTRIES (DONGGUAN) / Trung Quốc) 13.266.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Máy siết bu lông (M20)
39 Bộ Milwaukee / Mỹ (SX tại TECHTRONIC INDUSTRIES (DONGGUAN) / Trung Quốc) 13.068.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Máy siết bu lông (M30)
10 Bộ Milwaukee / Mỹ (SX tại TECHTRONIC INDUSTRIES (DONGGUAN) / Trung Quốc) 16.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Máy cắt cành trên cao dùng pin
3 Bộ Makita / Trung Quốc 24.904.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Máy cưa dùng pin
12 Bộ Makita / Trung Quốc 19.943.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Máy cưa xăng
17 Bộ Stihl / Brazil 15.400.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Máy mài góc cầm tay
10 Bộ Milwaukee / Mỹ (SX tại TECHTRONIC INDUSTRIES (DONGGUAN) / Trung Quốc) 12.650.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Kìm cắt cáp nhông (cắt được lõi thép J30)
15 Bộ Bete / Trung Quốc (NK qua Xianheng) 4.290.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Lam máy cưa (makita)
57 Bộ Makita / Trung Quốc 376.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Xích máy cưa (makita)
57 Bộ Makita / Trung Quốc 435.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Pin 18V 5.0A (dùng cho máy Makita)
72 Bộ Makita / Trung Quốc 2.913.680 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Pin 14,4V 4.0A (dùng cho máy Izumi)
10 Bộ Izumi / Nhật Bản 5.553.900 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Thang treo ra dây bằng nhôm (dùng thay sứ chỗi, sứ đỡ xà lệch)
2 Bộ Zeck / Thái Lan 31.955.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Bộ tuýp dùng cho máy siết bulong
36 Bộ Makita / Trung Quốc 2.006.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Tó 3 chân (3Tấn)
3 Bộ Sông La / Việt Nam 31.350.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Kích bố căng dây 1,5 tấn + Grip
4 Bộ Hi-tool/ Nhật Bản 15.323.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Kích cáp căng dây 2 tấn + Grip
6 Bộ Kawasaki / (SX tại nhà máy Hangzhou Apollo)/ Trung Quốc Hi-tool/ Nhật Bản 6.637.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Kích xích căng dây 01 tấn + Grip
11 Bộ Kawasaki / (SX tại nhà máy Hangzhou Apollo)/ Trung Quốc Hi-tool/ Nhật Bản 8.500.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Kích xích căng dây 1,5 tấn + Grip
3 Bộ Kawasaki / (SX tại nhà máy Hangzhou Apollo)/ Trung Quốc Hi-tool/ Nhật Bản 8.701.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Kích xích căng dây 02 tấn + Grip
2 Bộ Kawasaki / (SX tại nhà máy Hangzhou Apollo)/ Trung Quốc Hi-tool/ Nhật Bản 8.993.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Tifor (1-2 tấn)
1 Bộ Kawasaki / (SX tại nhà máy Hangzhou Apollo)/ Trung Quốc 7.777.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Puly nhôm kéo dây
161 Cái Sông La / Việt Nam 1.375.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Đầu cắt bulong
7 Bộ Finework / Trung Quốc (NK qua Xianheng) 2.086.700 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Dây luộc phi 16
480 Mét Sông La / Việt Nam 36.300 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Dây luộc phi 14
556 Mét Sông La / Việt Nam 36.300 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Dây luộc Ø16 (khônng co giãn)
730 Mét Sông La / Việt Nam 96.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Dây luộc Ø14 (không co giãn)
736 Mét Sông La / Việt Nam 84.700 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Cáp vải cẩu hàng (cáp nilon) 3 tấn dài 2m
9 Sợi Kawasaki / (SX tại nhà máy Hangzhou Apollo)/ Trung Quốc 360.360 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Cáp vải cẩu hàng (cáp nilon) 3 tấn dài 4m
10 Sợi Kawasaki / (SX tại nhà máy Hangzhou Apollo)/ Trung Quốc 437.580 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Cáp vải cẩu hàng (cáp nilon) 3 tấn dài 6m
11 Sợi Kawasaki / (SX tại nhà máy Hangzhou Apollo)/ Trung Quốc 557.700 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Cáp vải cẩu hàng (cáp nilon) 5 tấn dài 2m
3 Sợi Kawasaki / (SX tại nhà máy Hangzhou Apollo)/ Trung Quốc 437.580 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Cáp vải cẩu hàng (cáp nilon) 5 tấn dài 4m
3 Sợi Kawasaki / (SX tại nhà máy Hangzhou Apollo)/ Trung Quốc 592.020 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Cáp vải cẩu hàng (cáp nilon) 5 tấn dài 6m
5 Sợi Kawasaki / (SX tại nhà máy Hangzhou Apollo)/ Trung Quốc 712.140 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Cáp vải cẩu hàng (cáp nilon) 8 tấn dài 2m
2 Sợi Kawasaki / (SX tại nhà máy Hangzhou Apollo)/ Trung Quốc 592.020 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Cáp vải cẩu hàng (cáp nilon) 8 tấn dài 4m
2 Sợi Kawasaki / (SX tại nhà máy Hangzhou Apollo)/ Trung Quốc 875.160 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Cáp vải cẩu hàng (cáp nilon) 8 tấn dài 6m
5 Sợi Kawasaki / (SX tại nhà máy Hangzhou Apollo)/ Trung Quốc 1.149.720 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Tấm lót chân chống xe cẩu < 5T
20 Tấm Peliou / Trung Quốc (SX tại HEBEI PELIOU NEW MATERIALS TECHNOLOGY ) 6.050.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Tấm lót chân chống xe cẩu > = 5T
24 Tấm Peliou / Trung Quốc (SX tại HEBEI PELIOU NEW MATERIALS TECHNOLOGY ) 7.150.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Súng phun sơn dùng pin
10 Bộ Total / Trung Quốc 2.524.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Máy hàn hồ quang điện tử 300A-220VAC
13 Bộ Jasis / Trung Quốc 10.533.600 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Clamp tăng dây cáp vặn xoắn ABC 4x150
13 Cái Hi-tool / Nhật Bản 8.144.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Clamp tăng dây cáp vặn xoắn ABC 4x95
14 Cái Hi-tool / Nhật Bản 6.468.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Clamp tăng dây cáp vặn xoắn ABC 4x50
20 Cái Hi-tool / Nhật Bản 6.468.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Rọ kéo cáp vặn xoắn ABC 4x150
10 Cái Sông La / Việt Nam 1.366.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Rọ kéo cáp vặn xoắn ABC 4x95
17 Cái Sông La / Việt Nam 1.762.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Rọ kéo cáp vặn xoắn ABC 4x50
14 Cái Sông La / Việt Nam 1.366.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Rọ kéo cáp trung áp 185-240
9 Cái Sông La / Việt Nam 1.762.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Rọ kéo cáp trung áp 120-150
10 Cái Sông La / Việt Nam 1.465.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Rọ kéo cáp trung áp 95-120
8 Cái Sông La / Việt Nam 1.465.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Cáp thép nhuyễn phi 8
300 mét Sông La / Việt Nam 89.100 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Cáp thép nhuyễn phi 6
200 mét Sông La / Việt Nam 70.400 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Ty leo trụ điện có quai đỡ phụ
216 Cái Sông La / Việt Nam 165.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Kìm tăng dây đai Inox
18 Cái Ybico / Đài Loan 2.200.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Máy đo khoảng cách chiều cao dây điện
5 Cái Suparule / Ireland 27.769.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Ống nhòm
6 Cái Tristar / Trung Quốc (NK từ Chongqing Jizhou Enterprises) 1.815.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Dụng cụ tách cáp vặn xoắn (LV)
115 Cái Sông La / Việt Nam 297.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Máy khoan cầm tay dùng pin (sắt, bêton Ф18)
2 Bộ Milwaukee / Mỹ (SX tại TECHTRONIC INDUSTRIES (DONGGUAN) / Trung Quốc) 17.380.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Máy khoan bàn 500W-220VAC
5 Bộ INGCO / Trung Quốc 8.976.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Máy cắt sắt 2HP-220VAC (có cần thao tác cắt)
6 Bộ Hồng Ký / Việt Nam 9.424.800 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Đầu cắt cỏ dùng cho mắt cắt cành trên cao Makita
9 Cái Makita/Trung Quốc 1.455.300 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Kệ đựng hồ sơ 0,5x1,2x2m (RxDxC) ( lắp ráp đa năng)
12 Bộ Sông La / Việt Nam 1.669.140 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Máy lazer đo khoảng cách 200 mét
1 Máy Tristar / Trung Quốc (NK từ Chongqing Jizhou Enterprises) 16.291.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Mễ ra dây
4 Bộ Sông La / Việt Nam 29.590.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Máy mài xích cưa cây
7 Bộ Nanbo / Trung Quốc 739.200 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Dụng cụ lột vỏ cáp ngầm
3 Bộ Ripley / Mỹ / (SX tại Đài Loan / NK từ Shanghai Ruili - Trung Quốc) 30.250.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Dụng cụ tách lớp cách điện cáp ngầm
3 Bộ Ripley /Mỹ (NK từ Shanghai Ruili - Trung Quốc) 29.700.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Dụng cụ lột lớp bán dẫn cáp ngầm
3 Bộ Ripley / Mỹ (NK từ Shanghai Ruili - Trung Quốc) 29.150.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Dụng cụ tách lớp bán dẫn cáp ngầm
3 Bộ Ripley / Mỹ / (SX tại Trung Quốc / NK từ Shanghai Ruili - Trung Quốc) 29.700.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Dụng cụ gọt đầu cáp ngầm
3 Bộ Ripley / Mỹ (NK từ Shanghai Ruili - Trung Quốc) 29.810.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Găng tay cách điện class 3
8 Bộ Yotsugi / Nhật Bản 3.850.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Găng tay da
24 Bộ YOUNGSTOWN / Mỹ (SX tại Indonesia) 2.361.920 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second