A |
|
|
|
|
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN |
|
A01 |
|
|
|
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
|
A011 |
|
|
Trồng cây hàng năm |
|
|
A012 |
|
|
Trồng cây lâu năm |
|
|
A013 |
|
|
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
|
A014 |
|
|
Chăn nuôi |
|
|
A015 |
|
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
|
A016 |
|
|
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
|
|
A017 |
|
|
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
A02 |
|
|
|
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
|
A021 |
|
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
|
|
A022 |
|
|
Khai thác gỗ |
|
|
A023 |
|
|
Khai thác, thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
|
|
A024 |
|
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
A03 |
|
|
|
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản |
|
|
A031 |
|
|
Khai thác thuỷ sản |
|
|
A032 |
|
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
B |
|
|
|
|
KHAI KHOÁNG |
|
B05 |
|
|
|
Khai thác than cứng và than non |
|
|
B051 |
|
|
Khai thác và thu gom than cứng |
|
|
B052 |
|
|
Khai thác và thu gom than non |
|
B06 |
|
|
|
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên |
|
|
B061 |
|
|
Khai thác dầu thô |
|
|
B062 |
|
|
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
B07 |
|
|
|
Khai thác quặng kim loại |
|
|
B071 |
|
|
Khai thác quặng sắt |
|
|
B072 |
|
|
Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm) |
|
|
B073 |
|
|
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
|
B08 |
|
|
|
Khai khoáng khác |
|
|
B081 |
|
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
|
|
B089 |
|
|
Khai khoáng chưa được phân vào đâu |
|
B09 |
|
|
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng |
|
|
B091 |
|
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
|
B099 |
|
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
C |
|
|
|
|
CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO |
|
C10 |
|
|
|
Sản xuất, chế biến thực phẩm |
|
|
C101 |
|
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
|
C102 |
|
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
|
|
C103 |
|
|
Chế biến và bảo quản rau quả |
|
|
C104 |
|
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
|
|
C105 |
|
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
|
|
C106 |
|
|
Xay xát và sản xuất bột |
|
|
C107 |
|
|
Sản xuất thực phẩm khác |
|
|
C108 |
|
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
C11 |
|
|
|
Sản xuất đồ uống |
|
|
C110 |
|
|
Sản xuất đồ uống |
|
C12 |
|
|
|
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
|
|
C120 |
|
|
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
|
C13 |
|
|
|
Dệt |
|
|
C131 |
|
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt |
|
|
C139 |
|
|
Sản xuất hàng dệt khác |
|
C14 |
|
|
|
Sản xuất trang phục |
|
|
C141 |
|
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
|
|
C142 |
|
|
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
|
|
C143 |
|
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
|
C15 |
|
|
|
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan |
|
|
C151 |
|
|
Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú |
|
|
C152 |
|
|
Sản xuất giày, dép |
|
C16 |
|
|
|
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
|
|
C161 |
|
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
|
|
C162 |
|
|
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện |
|
C17 |
|
|
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
|
|
C170 |
|
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
|
C18 |
|
|
|
In, sao chép bản ghi các loại |
|
|
C181 |
|
|
In ấn và dịch vụ liên quan đến in |
|
|
C182 |
|
|
Sao chép bản ghi các loại |
|
C19 |
|
|
|
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
|
C191 |
|
|
Sản xuất than cốc |
|
|
C192 |
|
|
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
C20 |
|
|
|
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất |
|
|
C201 |
|
|
Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
|
C202 |
|
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác |
|
|
C203 |
|
|
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
C21 |
|
|
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
|
|
C210 |
|
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
|
C22 |
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
|
|
C221 |
|
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
|
|
C222 |
|
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
|
C23 |
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác |
|
|
C231 |
|
|
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
|
C239 |
|
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu |
|
C24 |
|
|
|
Sản xuất kim loại |
|
|
C241 |
|
|
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
|
C242 |
|
|
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
|
|
C243 |
|
|
Đúc kim loại |
|
C25 |
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) |
|
|
C251 |
|
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi |
|
|
C252 |
|
|
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
|
C259 |
|
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại |
|
C26 |
|
|
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học |
|
|
C261 |
|
|
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
|
C262 |
|
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
|
C263 |
|
|
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
|
C264 |
|
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
|
C265 |
|
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ |
|
|
C266 |
|
|
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
|
C267 |
|
|
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
|
C268 |
|
|
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
|
C27 |
|
|
|
Sản xuất thiết bị điện |
|
|
C271 |
|
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
|
C272 |
|
|
Sản xuất pin và ắc quy |
|
|
C273 |
|
|
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn |
|
|
C274 |
|
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
|
C275 |
|
|
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
|
C279 |
|
|
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
C28 |
|
|
|
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu |
|
|
C281 |
|
|
Sản xuất máy thông dụng |
|
|
C282 |
|
|
Sản xuất máy chuyên dụng |
|
C29 |
|
|
|
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
|
|
C291 |
|
|
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
|
|
C292 |
|
|
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
|
C293 |
|
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
|
C30 |
|
|
|
Sản xuất phương tiện vận tải khác |
|
|
C301 |
|
|
Đóng tàu và thuyền |
|
|
C302 |
|
|
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
|
C303 |
|
|
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
|
C304 |
|
|
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
|
C309 |
|
|
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu |
|
C31 |
|
|
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
|
|
C310 |
|
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
|
C32 |
|
|
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
|
|
C321 |
|
|
Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan |
|
|
C322 |
|
|
Sản xuất nhạc cụ |
|
|
C323 |
|
|
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
|
C324 |
|
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
|
C325 |
|
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
|
|
C329 |
|
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
C33 |
|
|
|
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị |
|
|
C331 |
|
|
Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
|
C332 |
|
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
D |
|
|
|
|
SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ |
|
D35 |
|
|
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí |
|
|
D351 |
|
|
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
|
|
D352 |
|
|
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
|
|
D353 |
|
|
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
E |
|
|
|
|
CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI |
|
E36 |
|
|
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
|
E360 |
|
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
E37 |
|
|
|
Thoát nước và xử lý nước thải |
|
|
E370 |
|
|
Thoát nước và xử lý nước thải |
|
E38 |
|
|
|
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu |
|
|
E381 |
|
|
Thu gom rác thải |
|
|
E382 |
|
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải |
|
|
E383 |
|
|
Tái chế phế liệu |
|
E39 |
|
|
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
|
E390 |
|
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
F |
|
|
|
|
XÂY DỰNG |
|
F41 |
|
|
|
Xây dựng nhà các loại |
|
|
F410 |
|
|
Xây dựng nhà các loại |
|
F42 |
|
|
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
|
|
F421 |
|
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
|
|
F422 |
|
|
Xây dựng công trình công ích |
|
|
F429 |
|
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
F43 |
|
|
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
|
|
F431 |
|
|
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng |
|
|
F432 |
|
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
|
|
F433 |
|
|
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
|
F439 |
|
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
G |
|
|
|
|
BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC |
|
G45 |
|
|
|
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
|
|
G451 |
|
|
Bán ô tô và xe có động cơ khác |
|
|
G452 |
|
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
|
G453 |
|
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
|
G454 |
|
|
Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
G46 |
|
|
|
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
|
G461 |
|
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
|
|
G462 |
|
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
|
|
G463 |
|
|
Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
|
G464 |
|
|
Bán buôn đồ dùng gia đình |
|
|
G465 |
|
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy |
|
|
G466 |
|
|
Bán buôn chuyên doanh khác |
|
|
G469 |
|
|
Bán buôn tổng hợp |
|
G47 |
|
|
|
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
|
G471 |
|
|
Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
|
G472 |
|
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
|
G473 |
|
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
|
G474 |
|
|
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
|
G475 |
|
|
Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
|
G476 |
|
|
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
|
G477 |
|
|
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
|
G478 |
|
|
Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ |
|
|
G479 |
|
|
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) |
H |
|
|
|
|
VẬN TẢI KHO BÃI |
|
H49 |
|
|
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống |
|
|
H491 |
|
|
Vận tải đường sắt |
|
|
H492 |
|
|
Vận tải hành khách bằng xe buýt |
|
|
H493 |
|
|
Vận tải đường bộ khác |
|
|
H494 |
|
|
Vận tải đường ống |
|
H50 |
|
|
|
Vận tải đường thủy |
|
|
H501 |
|
|
Vận tải ven biển và viễn dương |
|
|
H502 |
|
|
Vận tải đường thuỷ nội địa |
|
H51 |
|
|
|
Vận tải hàng không |
|
|
H511 |
|
|
Vận tải hành khách hàng không |
|
|
H512 |
|
|
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
H52 |
|
|
|
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải |
|
|
H521 |
|
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
|
|
H522 |
|
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải |
|
H53 |
|
|
|
Bưu chính và chuyển phát |
|
|
H531 |
|
|
Bưu chính |
|
|
H532 |
|
|
Chuyển phát |
I |
|
|
|
|
DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG |
|
I55 |
|
|
|
Dịch vụ lưu trú |
|
|
I551 |
|
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
|
I559 |
|
|
Cơ sở lưu trú khác |
|
I56 |
|
|
|
Dịch vụ ăn uống |
|
|
I561 |
|
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
|
|
I562 |
|
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác |
|
|
I563 |
|
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
J |
|
|
|
|
THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG |
|
J58 |
|
|
|
Hoạt động xuất bản |
|
|
J581 |
|
|
Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác |
|
|
J582 |
|
|
Xuất bản phần mềm |
|
J59 |
|
|
|
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc |
|
|
J591 |
|
|
Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình |
|
|
J592 |
|
|
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
|
J60 |
|
|
|
Hoạt động phát thanh, truyền hình |
|
|
J601 |
|
|
Hoạt động phát thanh |
|
|
J602 |
|
|
Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao |
|
J61 |
|
|
|
Viễn thông |
|
|
J611 |
|
|
Hoạt động viễn thông có dây |
|
|
J612 |
|
|
Hoạt động viễn thông không dây |
|
|
J613 |
|
|
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
|
|
J619 |
|
|
Hoạt động viễn thông khác |
|
J62 |
|
|
|
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính |
|
|
J620 |
|
|
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính |
|
J63 |
|
|
|
Hoạt động dịch vụ thông tin |
|
|
J631 |
|
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin |
|
|
J639 |
|
|
Dịch vụ thông tin khác |
K |
|
|
|
|
HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM |
|
K64 |
|
|
|
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|
|
K641 |
|
|
Hoạt động trung gian tiền tệ |
|
|
K642 |
|
|
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
|
|
K643 |
|
|
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
|
|
K649 |
|
|
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|
K65 |
|
|
|
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) |
|
|
K651 |
|
|
Bảo hiểm |
|
|
K652 |
|
|
Tái bảo hiểm |
|
|
K653 |
|
|
Bảo hiểm xã hội |
|
K66 |
|
|
|
Hoạt động tài chính khác |
|
|
K661 |
|
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|
|
K662 |
|
|
Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
|
|
K663 |
|
|
Hoạt động quản lý quỹ |
L |
|
|
|
|
HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN |
|
L68 |
|
|
|
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
|
|
L681 |
|
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
|
|
L682 |
|
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
M |
|
|
|
|
HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ |
|
M69 |
|
|
|
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán |
|
|
M691 |
|
|
Hoạt động pháp luật |
|
|
M692 |
|
|
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
|
M70 |
|
|
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý |
|
|
M701 |
|
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
|
|
M702 |
|
|
Hoạt động tư vấn quản lý |
|
M71 |
|
|
|
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
|
M711 |
|
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
|
|
M712 |
|
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
M72 |
|
|
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ |
|
|
M721 |
|
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
|
M722 |
|
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn |
|
M73 |
|
|
|
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường |
|
|
M731 |
|
|
Quảng cáo |
|
|
M732 |
|
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
M74 |
|
|
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác |
|
|
M741 |
|
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
|
M742 |
|
|
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
|
M749 |
|
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
|
M75 |
|
|
|
Hoạt động thú y |
|
|
M750 |
|
|
Hoạt động thú y |
N |
|
|
|
|
HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ |
|
N77 |
|
|
|
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
|
N771 |
|
|
Cho thuê xe có động cơ |
|
|
N772 |
|
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình |
|
|
N773 |
|
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
|
|
N774 |
|
|
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
N78 |
|
|
|
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm |
|
|
N781 |
|
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
|
N782 |
|
|
Cung ứng lao động tạm thời |
|
|
N783 |
|
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
|
N79 |
|
|
|
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
|
N791 |
|
|
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch |
|
|
N799 |
|
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
N80 |
|
|
|
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn |
|
|
N801 |
|
|
Hoạt động bảo vệ tư nhân |
|
|
N802 |
|
|
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
|
N803 |
|
|
Dịch vụ điều tra |
|
N81 |
|
|
|
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan |
|
|
N811 |
|
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
|
N812 |
|
|
Dịch vụ vệ sinh |
|
|
N813 |
|
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
N82 |
|
|
|
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác |
|
|
N821 |
|
|
Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng |
|
|
N822 |
|
|
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
|
N823 |
|
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
|
N829 |
|
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu |
O |
|
|
|
|
HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC |
|
O84 |
|
|
|
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, đối ngoại và bảo đảm xã hội bắt buộc |
|
|
O841 |
|
|
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội |
|
|
O842 |
|
|
Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước |
|
|
O843 |
|
|
Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc |
P |
|
|
|
|
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
|
P85 |
|
|
|
Giáo dục và đào tạo |
|
|
P851 |
|
|
Giáo dục mầm non |
|
|
P852 |
|
|
Giáo dục phổ thông |
|
|
P853 |
|
|
Giáo dục nghề nghiệp |
|
|
P854 |
|
|
Giáo dục đại học |
|
|
P855 |
|
|
Giáo dục khác |
|
|
P856 |
|
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
Q |
|
|
|
|
Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI |
|
Q86 |
|
|
|
Hoạt động y tế |
|
|
Q861 |
|
|
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
|
|
Q862 |
|
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
|
|
Q869 |
|
|
Hoạt động y tế khác |
|
Q87 |
|
|
|
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung |
|
|
Q871 |
|
|
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
|
|
Q872 |
|
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
|
|
Q873 |
|
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
|
|
Q879 |
|
|
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
|
Q88 |
|
|
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung |
|
|
Q881 |
|
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật |
|
|
Q889 |
|
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
R |
|
|
|
|
NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ |
|
R90 |
|
|
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
|
|
R900 |
|
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
|
R91 |
|
|
|
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác |
|
|
R910 |
|
|
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác |
|
R92 |
|
|
|
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
|
|
R920 |
|
|
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
|
R93 |
|
|
|
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí |
|
|
R931 |
|
|
Hoạt động thể thao |
|
|
R932 |
|
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác |
S |
|
|
|
|
HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
|
S94 |
|
|
|
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác |
|
|
S941 |
|
|
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp |
|
|
S942 |
|
|
Hoạt động của công đoàn |
|
|
S949 |
|
|
Hoạt động của các tổ chức khác |
|
S95 |
|
|
|
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình |
|
|
S951 |
|
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc |
|
|
S952 |
|
|
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình |
|
S96 |
|
|
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác |
|
|
S961 |
|
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
|
|
S962 |
|
|
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
|
|
S963 |
|
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu |
T |
|
|
|
|
HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH |
|
T97 |
|
|
|
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
|
|
T970 |
|
|
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
|
T98 |
|
|
|
Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
|
|
T981 |
|
|
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
|
|
T982 |
|
|
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
U |
|
|
|
|
HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ |
|
U99 |
|
|
|
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế |
|
|
U990 |
|
|
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế |