Tra cứu nhà thầu theo mã ngành nghề kinh doanh

Hệ thống ngành nghề kinh tế Việt Nam VSIC 2018 ban hành theo Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg ngày 06 tháng 7 năm 2018 của Thủ tướng Chính phủ.

Danh mục Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam gồm 5 cấp: Ngành cấp 1 gồm 21 ngành được mã hóa theo bảng chữ cái lần lượt từ A đến U; Ngành cấp 2 gồm 88 ngành; mỗi ngành được mã hóa bằng hai số theo ngành cấp 1 tương ứng; Ngành cấp 3 gồm 242 ngành; mỗi ngành được mã hóa bằng ba số theo ngành cấp 2 tương ứng; Ngành cấp 4 gồm 486 ngành; mỗi ngành được mã hóa bằng bốn số theo ngành cấp 3 tương ứng; Ngành cấp 5 gồm 734 ngành; mỗi ngành được mã hóa bằng năm số theo ngành cấp 4 tương ứng.

Nhấp vào tên ngành nghề để xem danh sách các nhà thầu được phân loại theo ngành nghề trên đăng ký kinh doanh!

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

Cấp 4

Cấp 5

Tên ngành

A NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
A01 Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
A02 Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
A03 Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
B KHAI KHOÁNG
B05 Khai thác than cứng và than non
B06 Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
B07 Khai thác quặng kim loại
B08 Khai khoáng khác
B09 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng
C CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
C10 Sản xuất, chế biến thực phẩm
C11 Sản xuất đồ uống
C12 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
C13 Dệt
C14 Sản xuất trang phục
C15 Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
C16 Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
C17 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
C18 In, sao chép bản ghi các loại
C19 Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
C20 Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
C21 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
C22 Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
C23 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
C24 Sản xuất kim loại
C25 Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
C26 Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
C27 Sản xuất thiết bị điện
C28 Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
C29 Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
C30 Sản xuất phương tiện vận tải khác
C31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
C32 Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
C33 Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
D SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ
D35 Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
E CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI
E36 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
E37 Thoát nước và xử lý nước thải
E38 Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu
E39 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
F XÂY DỰNG
F41 Xây dựng nhà các loại
F42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
F43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng
G BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC
G45 Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
G46 Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
G47 Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
H VẬN TẢI KHO BÃI
H49 Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
H50 Vận tải đường thủy
H51 Vận tải hàng không
H52 Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
H53 Bưu chính và chuyển phát
I DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG
I55 Dịch vụ lưu trú
I56 Dịch vụ ăn uống
J THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
J58 Hoạt động xuất bản
J59 Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
J60 Hoạt động phát thanh, truyền hình
J61 Viễn thông
J62 Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
J63 Hoạt động dịch vụ thông tin
K HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM
K64 Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
K65 Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
K66 Hoạt động tài chính khác
L HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN
L68 Hoạt động kinh doanh bất động sản
M HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
M69 Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
M70 Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý
M71 Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
M72 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
M73 Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
M74 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
M75 Hoạt động thú y
N HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ
N77 Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
N78 Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
N79 Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
N80 Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
N81 Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan
N82 Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
O HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC
O84 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, đối ngoại và bảo đảm xã hội bắt buộc
P GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
P85 Giáo dục và đào tạo
Q Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI
Q86 Hoạt động y tế
Q87 Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
Q88 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
R NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ
R90 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
R91 Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
R92 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
R93 Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
S HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC
S94 Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
S95 Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
S96 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
T HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH
T97 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
T98 Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
U HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ
U99 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây