Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3100137028 | QUANG BINH PHARMACEUTICAL JOINT - STOCK COMPANY |
3.670.724.400 VND | 3.670.724.400 VND | 12 month | 19/06/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chỉ khâu không tiêu số 3 |
360 | Liếp | Ethicon, LLC -Hoa Kỳ | 143.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Băng chỉ thị màu (hấp khô) |
18 | Cuộn | Gima S.p.A-Ý | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1 |
1900 | Liếp | Johnson & Johnson MEDICAL GmbH-Đức | 87.325 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2 |
500 | Liếp | Johnson & Johnson MEDICAL GmbH-Đức | 78.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3 |
300 | Liếp | Johnson & Johnson MEDICAL GmbH-Đức | 70.789 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Chổi đánh bóng |
144 | Cái | TPC Advanced Tecnology, Inc-Mỹ | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao |
60 | Can | Systagenix Wound Management Manufacturing Limited ,-Vương quốc Anh | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ hoạt tính enzyme |
20 | Chai | Weimann Products, LLC ( Tên của NSX củ) - PurposeBuilt Brands (tên của NSX mới)-Mỹ | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Lọ nhựa đựng mẫu |
5000 | Cái | Công ty CP Vật tư Y tế Hồng Thiện Mỹ -Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Điện cực tim |
7100 | Cái | Bio Protech Inc.-Hàn Quốc | 1.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Đầu côn xanh |
18000 | Cái | Yancheng Yaohua Glass Instrument Factory -Trung Quốc | 90 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Dây garo |
1200 | Cái | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành- Việt Nam | 2.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Dây nối bơm tiêm điện 140cm |
300 | Cái | Disposafe Health and Life Care Ltd. -Cộng hòa Ấn Độ | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Dây oxy 2 chiều người lớn |
2700 | Cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam- Việt Nam | 5.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Dây oxy 2 chiều trẻ em |
250 | Cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam- Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Dây truyền dịch (Có màng lọc) |
60000 | Cái | Suzhou Yudu Medical Co., Ltd- Trung Quốc | 3.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Dây truyền máu |
130 | Bộ | Kofu Factory of Terumo Corporation- Nhật Bản | 29.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Đè lưỡi gỗ |
11000 | Cái | Tanaphar-Việt Nam | 280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Đinh Kissner 1.5 x 310mm |
20 | Cái | Shree Hari Surgical- Cộng hòa Ấn Độ | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Đinh Kissner 1.6 x 310mm |
20 | Cái | Shree Hari Surgical - Cộng hòa Ấn Độ | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Miếng cầm máu mũi |
50 | Liếp | Medtronic Xomed-Hoa Kỳ | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Gạc hút y tế |
19000 | Mét | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành- Việt Nam | 4.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Găng tay y tế |
120000 | Đôi | Công ty CP VRG Khải Hoàn- Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số |
15000 | Đôi | Công ty CP VRG Khải Hoàn- Việt Nam | 4.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Giấy điện tim 3 cần |
600 | Cuộn | Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd.- Trung Quốc | 17.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Giấy điện tim 3 cần |
200 | Cuộn | Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd.- Trung Quốc | 18.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Giấy điện tim 6 cần |
100 | Liếp | Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd.- Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Giấy in nhiệt |
10 | Cuộn | Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd.- Trung Quốc | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Giấy in nhiệt |
70 | Cuộn | Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd.- Trung Quốc | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Giấy monitor sản khoa |
50 | Liếp | Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd.- Trung Quốc | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Giấy siêu âm |
650 | Cuộn | Zeit Trading Co., Ltd.- Hàn Quốc | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Kim khoan răng |
100 | Hộp | MANI HANOI CO.,LTD. PHO YEN FACTORY-Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Kẹp rốn |
2000 | Cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam- Việt Nam | 1.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Kim khoan răng số 15,21 mm |
100 | Hộp | MANI HANOI CO.,LTD. PHO YEN FACTORY-Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Kim khoan răng số 15,25 mm |
10 | Hộp | MANI HANOI CO.,LTD. PHO YEN FACTORY-Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Kim khoan răng số 20,21 mm |
8 | Hộp | MANI HANOI CO.,LTD. PHO YEN FACTORY-Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Kim khoan răng số 20,25 mm |
8 | Hộp | MANI HANOI CO.,LTD. PHO YEN FACTORY-Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Kim khoan răng số 25,21 mm |
8 | Hộp | MANI HANOI CO.,LTD. PHO YEN FACTORY-Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Kim khoan răng số 25,25 mm |
8 | Hộp | MANI HANOI CO.,LTD. PHO YEN FACTORY-Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Kim khoan răng số 30,21 mm |
8 | Hộp | MANI HANOI CO.,LTD. PHO YEN FACTORY-Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Kim khoan răng số 30,25 mm |
8 | Hộp | MANI HANOI CO.,LTD. PHO YEN FACTORY-Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Kim khoan răng số 35,21 mm |
8 | Hộp | MANI HANOI CO.,LTD. PHO YEN FACTORY-Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Kim khoan răng số 35,25 mm |
8 | Hộp | MANI HANOI CO.,LTD. PHO YEN FACTORY-Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Kim khoan răng số 40,21 mm |
8 | Hộp | MANI HANOI CO.,LTD. PHO YEN FACTORY-Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Kim khoan răng số 40,25 mm |
8 | Hộp | MANI HANOI CO.,LTD. PHO YEN FACTORY-Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Khẩu trang y tế dùng một lần |
10000 | Cái | Tổng công ty CP Y tế DANAMECO -Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Khóa 3 ngã không dây |
60 | Cái | Disposafe Health and Life Care Ltd.- Cộng hòa Ấn Độ | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Khóa 3 ngã có dây (100cm) |
100 | Cái | Disposafe Health and Life Care Ltd.- Cộng hòa Ấn Độ | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Kim cánh bướm |
4500 | Cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam- Việt Nam | 1.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Kim châm cứu các loại, các cỡ |
400000 | Cái | Suzhou Medical Appliance Factory-Trung Quốc | 580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Kim chích máu |
2000 | Cái | Promisemed Hangzhou Meditech Co., Ltd -Trung Quốc | 190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Kim chọc dò tủy sống |
1000 | Cái | Poly Medicure Limited -Cộng hòa Ấn Độ | 21.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Kim lấy thuốc |
170000 | Cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam- Việt Nam | 420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ |
22000 | Cái | Disposafe Health and Life Care Ltd.- Cộng hòa Ấn Độ | 3.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Kim nha khoa |
2000 | Cái | Kofu Factory of Terumo Corporation- Nhật Bản | 1.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Lam kính |
20 | Hộp | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd- Trung Quốc | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Lamen |
20 | Hộp | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd -Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Kim đưa chất hàn răng vào ống tủy |
8 | Hộp | MANI HANOI CO.,LTD. PHO YEN FACTORY-Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ |
4300 | Cái | Kehr Surgical Private Limited -Cộng hòa Ấn Độ | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Mảnh ghép thoát vị bẹn, thành bụng các loại, các cỡ |
10 | Miếng | SMI A.G- Bỉ | 518.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Mảnh ghép thoát vị bẹn, thành bụng các loại, các cỡ |
10 | Miếng | SMI A.G- Bỉ | 518.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Mask ambu các loại, các cỡ |
45 | Cái | Xiamen Winner Medical Co., Ltd.-Trung Quốc | 205.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Mask thở Oxy có dây |
20 | Cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam- Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Mặt nạ thở khí dung người lớn |
100 | Cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam- Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Mặt nạ thở khí dung trẻ em |
20 | Cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam- Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Mũ y tế dùng một lần |
10000 | Cái | Tổng công ty CP Y tế DANAMECO -Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Mũi khoan răng |
40 | Cái | MANI HANOI CO.,LTD. PHO YEN FACTORY-Việt Nam | 23.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Mũi khoan răng |
300 | Cái | MANI HANOI CO.,LTD. PHO YEN FACTORY-Việt Nam | 128.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Kim khoan răng |
12 | Cái | MANI HANOI CO.,LTD. PHO YEN FACTORY-Việt Nam | 24.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Mũi khoan răng |
10 | Cái | MANI HANOI CO.,LTD. PHO YEN FACTORY-Việt Nam | 23.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Mũi khoan răng |
700 | Cái | MANI HANOI CO.,LTD. PHO YEN FACTORY-Việt Nam | 23.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Nẹp ép nén xương cánh tay, 3.5mm |
10 | Cái | Shree Hari Surgical- Cộng hòa Ấn Độ | 346.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Nẹp 1/3 lòng máng xương cẳng tay, 3.5mm |
10 | Cái | Shree Hari Surgical- Cộng hòa Ấn Độ | 364.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Nẹp xương tái tạo, 3.5mm |
10 | Cái | Shree Hari Surgical- Cộng hòa Ấn Độ | 771.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Ống (sonde) rửa dạ dày các loại, các cỡ |
380 | Cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam-Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Ống Citrate 3,8%- 2ml |
7000 | Cái | Công ty CP Vật tư Y tế Hồng Thiện Mỹ -Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Ống EDTA K3 2ml |
76400 | Cái | Công ty CP Vật tư Y tế Hồng Thiện Mỹ -Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Ống EDTA K3 2ml |
60000 | Cái | Công ty CP Vật tư Y tế Hồng Thiện Mỹ -Việt Nam | 1.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Ống nghiệm Heparin lithium 2ml |
20000 | Cái | Công ty CP Vật tư Y tế Hồng Thiện Mỹ -Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Ống nghiệm nhựa trắng |
40000 | Cái | Công ty CP Vật tư Y tế Hồng Thiện Mỹ -Việt Nam | 350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ |
160 | Cái | Zhanjiang Star Enterprise Co., Ltd-Trung Quốc | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Ống nghiệm Serum |
55000 | Cái | Công ty CP Vật tư Y tế Hồng Thiện Mỹ -Việt Nam | 900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Ống nghiệm máu chân không Citrate 3.2%- 1.28ml |
8000 | Cái | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd-Trung Quốc | 3.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ |
1550 | Cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam- Việt Nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Phim X-quang y tế (20x25cm) |
20000 | Tờ | Agfa-Gevaert N.V. -Bỉ | 18.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Phim X-quang y tế (25x30cm) |
11300 | Tờ | Agfa-Gevaert N.V.-Bỉ | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Phim X- quang (35x43cm) |
1000 | Tờ | Huqiu Imaging (Suzhou) Co., Ltd-Trung Quốc | 42.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Que tăm bông vô khuẩn |
1000 | Cái | Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Nam Khoa- Việt Nam | 3.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Reamer |
80 | Hộp | MANI HANOI CO.,LTD. PHO YEN FACTORY-Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Cốc đựng mẫu |
1 | Túi | MEUS S.r.l.,-Ý | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Sò đánh bóng |
2 | Hộp | OrthoTechnology- Mỹ | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Ống thông (catheter) các loại, các cỡ |
40 | Cái | Zhanjiang Star Enterprise Co., Ltd-Trung Quốc | 9.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Thông (sonde) hậu môn các loại, các cỡ |
130 | Cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam-Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Thông (sonde) tiểu các loại, các cỡ |
1100 | Cái | Zhanjiang Star Enterprise Co., Ltd- Trung Quốc | 11.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Trâm gai |
100 | Hộp | MANI HANOI CO.,LTD. PHO YEN FACTORY-Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Túi Camera |
500 | Cái | Tổng công ty CP Y tế DANAMECO- Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Túi đựng nước tiểu |
1100 | Cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam-Việt Nam | 6.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Túi máu đơn |
100 | Cái | Terumo BCT Vietnam Co., Ltd.- Việt Nam | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Vít xương Mini 2.0*10mm |
20 | Cái | Shree Hari Surgical- Cộng hòa Ấn Độ | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Vít xương Mini 2.0*12mm |
10 | Cái | Shree Hari Surgical- Cộng hòa Ấn Độ | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Vít xương Mini 2.0*8mm |
20 | Cái | Shree Hari Surgical- Cộng hòa Ấn Độ | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Vít xương xốp 3.5mm |
10 | Cái | Shree Hari Surgical- Cộng hòa Ấn Độ | 119.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Vít xương xốp 4.0mm |
10 | Cái | Shree Hari Surgical- Cộng hòa Ấn Độ | 109.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Vít xương xốp 6.5mm |
10 | Cái | Shree Hari Surgical- Cộng hòa Ấn Độ | 164.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Bàn chải phẫu thuật |
24 | Cái | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd- Trung Quốc | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Băng dính |
960 | Cuộn | Nichiban Co.,Ltd- Nhật Bản | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Băng dính |
12960 | Cuộn | Nichiban Co.,Ltd- Nhật Bản | 23.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Băng thun |
500 | Cuộn | Tổng công ty CP Y tế DANAMECO -Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Băng cuộn |
4000 | Cuộn | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành- Việt Nam | 2.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Băng cuộn |
5000 | Cuộn | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành- Việt Nam | 700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Bơm cho ăn 50ml |
150 | Cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam -Việt Nam | 5.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Bơm tiêm dùng một lần 1ml |
5000 | Cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam- Việt Nam | 760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Bơm tiêm dùng một lần 10ml |
150000 | Cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam -Việt Nam | 1.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Bơm tiêm dùng một lần 20ml |
10000 | Cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam- Việt Nam | 2.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Bơm tiêm dùng một lần 3ml |
3000 | Cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam -Việt Nam | 850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Bơm tiêm dùng một lần 5ml |
70000 | Cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam -Việt Nam | 850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Bơm tiêm dùng một lần 50ml |
300 | Cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam -Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Bông hút |
700 | Gói | Công ty CP Bông Bạch Tuyết-Việt Nam | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Bông không thấm nước |
10 | Kg | Công ty CP Bông Bạch Tuyết-Việt Nam | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Băng bột bó |
1000 | Cuộn | Yiwu Jiekang Medical Articles Co., Ltd-Trung Quốc | 17.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Băng bột bó |
1000 | Cuộn | Yiwu Jiekang Medical Articles Co., Ltd-Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Ca - nuyn các loại, các cỡ |
100 | Cái | Suzhou Yudu Medical Co., Ltd-Trung Quốc | 5.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Chỉ khâu tiêu chậm số1 |
1740 | Liếp | Công ty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT- Việt Nam | 28.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Chỉ khâu tiêu chậm số 2 |
300 | Liếp | Công ty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT- Việt Nam | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Chỉ khâu tiêu chậm số 3 |
840 | Liếp | Công ty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT- Việt Nam | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Chỉ khâu tiêu chậm số 4 |
290 | Liếp | Công ty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT- Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Chỉ khâu tiêu chậm số 5 |
100 | Liếp | Công ty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT- Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Chỉ khâu không tiêu số 3 |
3600 | Liếp | Kollsut International Inc-Hoa Kỳ | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Chỉ khâu không tiêu số 4 |
252 | Liếp | Kollsut International Inc-Hoa Kỳ | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close