Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn chải phẫu thuật | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Băng dính | 960 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
3 | Băng dính | 12960 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
4 | Băng thun | 500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
5 | Băng cuộn | 4000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
6 | Băng cuộn | 5000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
7 | Bơm cho ăn 50ml | 150 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
8 | Bơm tiêm dùng một lần 1ml | 5000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
9 | Bơm tiêm dùng một lần 10ml | 150000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
10 | Bơm tiêm dùng một lần 20ml | 10000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
11 | Bơm tiêm dùng một lần 3ml | 3000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
12 | Bơm tiêm dùng một lần 5ml | 70000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
13 | Bơm tiêm dùng một lần 50ml | 300 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
14 | Bông hút | 700 | Gói | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
15 | Bông không thấm nước | 10 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
16 | Băng bột bó | 1000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
17 | Băng bột bó | 1000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
18 | Ca - nuyn các loại, các cỡ | 100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
19 | Chỉ khâu tiêu chậm số1 | 1740 | Liếp | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
20 | Chỉ khâu tiêu chậm số 2 | 300 | Liếp | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
21 | Chỉ khâu tiêu chậm số 3 | 840 | Liếp | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
22 | Chỉ khâu tiêu chậm số 4 | 290 | Liếp | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
23 | Chỉ khâu tiêu chậm số 5 | 100 | Liếp | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
24 | Chỉ khâu không tiêu số 3 | 3600 | Liếp | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
25 | Chỉ khâu không tiêu số 4 | 252 | Liếp | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
26 | Chỉ khâu không tiêu số 3 | 360 | Liếp | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
27 | Băng chỉ thị màu (hấp khô) | 18 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
28 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1 | 1900 | Liếp | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
29 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2 | 500 | Liếp | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
30 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3 | 300 | Liếp | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
31 | Chổi đánh bóng | 144 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
32 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao | 60 | Can | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
33 | Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ hoạt tính enzyme | 20 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
34 | Lọ nhựa đựng mẫu | 5000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
35 | Điện cực tim | 7100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
36 | Đầu côn xanh | 18000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
37 | Dây garo | 1200 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
38 | Dây nối bơm tiêm điện 140cm | 300 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
39 | Dây oxy 2 chiều người lớn | 2700 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
40 | Dây oxy 2 chiều trẻ em | 250 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
41 | Dây truyền dịch (Có màng lọc) | 60000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
42 | Dây truyền máu | 130 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
43 | Đè lưỡi gỗ | 11000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
44 | Đinh Kissner 1.5 x 310mm | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
45 | Đinh Kissner 1.6 x 310mm | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
46 | Miếng cầm máu mũi | 50 | Liếp | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
47 | Gạc hút y tế | 19000 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
48 | Găng tay y tế | 120000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
49 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số | 15000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | |||
50 | Giấy điện tim 3 cần | 600 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Khoa dược - Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch. Tiểu khu 9 - thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch as follows:
- Has relationships with 2 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 100.00%, Construction 0.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 4,085,454,200 VND, in which the total winning value is: 3,967,914,400 VND.
- The savings rate is: 2.88%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bệnh viện đa khoa huyện Bố Trạch:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.