Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn8097261825 | BÍCH PHƯỢNG |
1.000.000.000 VND | 1.000.000.000 VND | 15 day | 10/07/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Transistor xung 2SC207S 45k |
18 | 2SC207S 45k | Mỹ | 22.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Vi xử lý STM32F103RCT6 |
4 | STM32F103RCT6 | Mỹ | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Tụ hóa 100 V 10 uF |
40 | 100 V 10 uF | Đài Loan | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Tụ hóa 100 V 100 uF |
22 | 100 V 100 uF | Đài Loan | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Tụ hóa 100 V 1 uF |
21 | 100 V 1 uF | Đài Loan | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Tụ hóa 100 V 0.1 uF |
15 | 100 V 0.1 uF | Đài Loan | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cuộn cảm SMD 10 uH |
18 | SMD 10 uH | Đài Loan | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cuộn cảm SMD 100 uH |
33 | SMD 100 uH | Đài Loan | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Khuếch đại thuật toán OPA2336 |
30 | OPA2336 | Mỹ | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | IC chuyển đổi A/D AD7490 |
4 | AD7490 | Mỹ | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Biến trở số MCP41050 |
5 | MCP41050 | Mỹ | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | IC ổn áp chính xác cao REF3320 |
8 | REF3320 | Mỹ | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Biến áp xung 3 cuộn |
4 | HS18930 | Mỹ | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Opto quang LTV354 |
15 | LTV354 | Mỹ | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | IC truyền thông nối tiếp MAX3485 |
4 | MAX3485 | Mỹ | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cáp ăng ten CFQ 8026 |
91 | CFQ 8026 | Mỹ | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bộ dao động thạch anh 100 MHz E621A |
6 | E621A | Nga | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Điện trở chính xác БЛПа 0,1 750 Ом 1% |
20 | БЛПа 0,1 750 Ом 1% | Nga | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Điện trở chính xác БЛПа 0,1 133 Ом 1% |
30 | БЛПа 0,1 133 Ом 1% | Nga | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Điện trở chính xác БЛПа 0,1 1 kОм 1% |
30 | БЛПа 0,1 1 kОм 1% | Nga | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cuộn cảm các loại 3380 μH, 900 μH, 198 μH, 1.1 μH |
75 | 3380 μH, 900 μH, 198 μH, 1.1 μH | Nga | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Diode bán dẫn Д18 |
20 | Д18 | Nga | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Cáp nguồn CFQ 8572 |
10 | CFQ 8572 | Tư bản | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Cáp hệ thống (OPC 1188:) |
90 | OPC 1188 | Tư bản | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Cầu chì FGB 10 A |
14 | FGB 10 A | Tư bản | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bộ chuyển đổi RS232 RS422 |
4 | RS232 RS422 | Tư bản | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | IC chuyển đổi A/D ADS1115 |
4 | ADS1115 | Tư bản | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Dao động thạch anh chính xác 100 MHz |
5 | SARONIX 100 MHz | Tư bản | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | IC chuyển đổi D/A MCP4921 |
6 | MCP4921 | Tư bản | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Biến trở số ID1881 |
6 | ID1881 | Tư bản | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | IC giao diện RS232 SN75176PS |
2 | SN75176PS | Tư bản | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bộ tách tín hiệu video uPC5102GS |
6 | uPC5102GS | Tư bản | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Biến áp xung RT 9124 |
4 | RT 9124 | Tư bản | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | IC nguồn xung M83759 |
5 | M83759 | Tư bản | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | IC ổn định điện áp uPC78N95 |
7 | LM7812 | Tư bản | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Transistor 2D1511R |
24 | 2D1511R | Tư bản | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Transistor 2SC2412 |
10 | 2SC2412 | Tư bản | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Cuộn dây lọc nhiễu SC 05 10J |
4 | SC 05 10J | Tư bản | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | IC RU B0G |
4 | RU B0G | Tư bản | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Cầu chì F1361 10 A |
12 | F1361 10 A | Tư bản | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | MOSFET 2SK736 |
20 | 2SK736 | Tư bản | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Điện trở công suất 1W |
30 | 1W | Tư bản | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Tụ điện C470 |
20 | C470 | Tư bản | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Nhiệt điện trở MMT 1 1.5 kΩ |
10 | MMT 1 1.5 kΩ | Nga | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Biến áp xung RT 2746 1 |
4 | RT2746 1 | Tư bản | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Diode chỉnh lưu CTG 24R |
10 | CTG 24R | Tư bản | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | IC điều khiển RC6219 |
4 | RC6219 | Tư bản | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Opto quang TLP521 1Y |
6 | TLP521 1Y | Tư bản | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Cuộn dây lọc nhiễu NDTE |
6 | NDTE | Tư bản | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Transistor 2SC945 |
12 | 2SC945 | Tư bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | IC điều chế MD 7918D |
3 | 7918D | Tư bản | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Cáp nguồn VV S |
5 | VV S | Tư bản | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Cầu chì FGBO 12A |
5 | FGBO 12A | Tư bản | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bộ điều khiển CCK 733 |
2 | CCK 733 | Tư bản | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bộ điều khiển CCK 734 |
1 | CCK 734 | Tư bản | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Biến thế cao áp |
4 | MYJG-40 | Tư bản | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Biến áp tinh chỉnh CCX cao ( điều khiển độ khuếch đại) |
3 | MAX5481 | Tư bản | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bộ điều chế CME 230 |
1 | CME 230 | Tư bản | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Cáp nguồn cho radar CFQ 2646 |
15 | CFQ 2646 | Tư bản | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Cầu chì F401 |
10 | F401 | Tư bản | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Opamp LTC1535C |
8 | LTC1535C | Tư bản | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Opto quang TLP181 |
16 | TLP181 | Tư bản | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Opto quang PC400 |
16 | PC400 | Tư bản | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Cầu chì FGBO A 3A |
4 | FGBO A 3A | Tư bản | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Mạch thu RX2 24P0033 |
1 | RX2 24P0033 | Tư bản | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Mạch thu RX1 24P0033 |
1 | RX1 24P0033 | Tư bản | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Đầu kết nối N P 8DFSA |
2 | N P 8DFSA | Tư bản | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Đầu kết nối TNCP NJ |
3 | TNCP NJ | Tư bản | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | IC chuyển đổi A/D ADC5744KD |
10 | ADC5744KD | Tư bản | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bộ khuếch đại thuật toán INA128PA |
15 | INA128PA | Tư bản | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Driver MOSFET IR2110S |
36 | IR2110S | Tư bản | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Diode xung 1SS272 |
15 | 1SS272 | Tư bản | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Cáp antenna 8D FB CV |
15 | 8D FB CV | Tư bản | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Biến áp xung |
18 | RT-2746-1 | Tư bản | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Opto quang |
32 | TLP850 | Tư bản | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Transistor 2S0768K |
37 | 2S0768K | Tư bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | IC flip flop HC534 |
21 | HC534 | Tư bản | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Vi xử lý STM32 |
2 | STM32 | Tư bản | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | IC so sánh LM339 |
4 | LM339 | Tư bản | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Mạch dịch pha điều chế |
1 | PSK IF 100 MHz | Tư bản | 12.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | IC chuyển đổi mức RS232 |
6 | RS232-TTL | Tư bản | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Opamp rail to rail LTC 2530 |
20 | LTC 2530 | Tư bản | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Đầu kết nối kiểu T N2K T RD |
2 | N2K T RD | Tư bản | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Cáp tín hiệu Ethernet 1.8m |
3.6 | Ethernet 1.8m cable | Tư bản | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Bộ lọc trung tần |
2 | IF BPF 100 MHz | Tư bản | 4.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Giắc chuyển đổi SimNet to NMEA 2000 |
2 | SimNet to NMEA 2000 | Tư bản | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | IC điều khiển xung TL1940 |
3 | TL1940 | Tư bản | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Cầu chì cao áp |
3 | FGBO | Tư bản | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Tụ điện công suất TDD20806 |
51 | TDD20806 | Tư bản | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Cuộn lọc trên Anode |
4 | 1 MHz filter-A | Tư bản | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Cuộn lọc trên Cathode |
5 | 1 MHz filter | Tư bản | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Bộ xoay vòng ferrite 100 MHz |
2 | 100 MHz | Tư bản | 10.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | IC điều khiển HC107 |
13 | HC107 | Tư bản | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | IC điều khiển uP078C10A |
15 | uP078C10A | Tư bản | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | IC so sánh TA7523AS |
5 | TA7523AS | Tư bản | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Mạch dịch pha điều chế trung tần ( 01) |
1 | PSK IF 10 MHz | Tư bản | 10.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Bộ khuếch đại thuật toán UPC812P |
14 | UPC812P | Tư bản | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | IC ổn định điện áp TA78L15 |
8 | TA78L15 | Tư bản | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Mạch dịch pha điều chế ( 01) |
1 | PSK IF 200 MHz | Tư bản | 15.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Cầu chì FGB 100 A |
10 | FGB 100 A | Tư bản | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Bộ chuyển đổi RS232 RS485 |
2 | RS232 RS485 | Tư bản | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | IC chuyển đổi D/A |
2 | AD7541 | Tư bản | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | IC khuếch đại trung tần |
5 | ADL5542ACPZ‑R7 | Tư bản | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | IC ổn định điện áp uPC78N95 |
2 | uPC78N95 | Tư bản | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Transistor |
12 | 2D1511P | Tư bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Transistor 2SC2412 |
30 | 2SC2412 | Tư bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Bộ khuếch đại Q1012 |
2 | Q1012 | Tư bản | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Bộ dao động FSK X1007 |
2 | FSK X1007 | Tư bản | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Bộ dao động LSB 1002 |
5 | LSB 1002 | Tư bản | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | IC chia TC40H07 |
10 | TC40H07 | Tư bản | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | IC điều khiển công suất 2SC3399 |
10 | 2SC3399 | Tư bản | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | IC cổng vào ra M507815 |
4 | M507815 | Tư bản | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | IC giải mã bộ lọc BA618 |
4 | BA618 | Tư bản | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Bộ khuếch đại trung tần Q1010 |
4 | Q1010 | Tư bản | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | IC khuếch đại microphone Q1023 |
3 | Q1023 | Tư bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Bo mạch 65P6020,KCP |
3 | 65P6020,KCP | Tư bản | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Công tắc S 331 |
4 | S 331 | Tư bản | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Varistor ERZV 20D471 |
4 | 20D471 | Tư bản | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Bộ lọc nhiễu ZGB2202 01U |
3 | ZGB2202 01U | Tư bản | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Đầu kết nối 66 045(2P) |
2 | 66 045(2P) | Tư bản | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Cáp tín hiệu MJ A7SPF 005 020 |
10 | A7SPF 005 020 | Tư bản | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Biến áp 65S1218 |
4 | 65S1218 | Tư bản | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | IC chuyển đổi D/A DAC80D |
29 | DAC80D | Tư bản | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Camera speed dome HIKVISION |
2 | HIKVISION | Tư bản | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Ổ Cứng Seagate 10TB |
2 | Seagate 10TB | Tư bản | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Dây cable Golden RG59 |
3 | Golden RG59 | Tư bản | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Cần điều khiển trên bàn PTZ |
3 | PTZ | Tư bản | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Jack BNC tín hiệu |
10 | BNC connector | Tư bản | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Thanh nhớ Ram SDRAM |
2 | SDRAM 4G | Tư bản | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Chipset đồ họa Intel® 82945G |
4 | 82945G | Tư bản | 2.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Chipset điều khiển cổng IO Intel® 82801GB |
2 | IO Intel® 82801GB | Tư bản | 2.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Vi xử lý trung tâm CPU IP42 3400/800 |
2 | CPU IP42 3400/800 | Tư bản | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Ổ cứng SATA HDI3 WD360GD |
2 | WD360GD | Tư bản | 2.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Card CPI COM4xRS232/422/48 |
2 | COM4xRS232/422/48 | Tư bản | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Card 4xRS232 Sunix 4456A |
4 | Sunix 4456A | Tư bản | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Bo mạch kết nối CP 114I |
2 | CP 114I | Tư bản | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Modul ngõ vào số 750 403 |
2 | 750 403 | Tư bản | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Modul ngõ vào analog 10 V 750 476 |
6 | 10 V 750 476 | Tư bản | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Modul ngõ vào analog 750 454 |
2 | 750 454 | Tư bản | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Modul ngõ ra relay AC 230 V, |
2 | relay AC 230 V | Tư bản | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Modul ngõ ra relay DC 30 V |
2 | relay DC 30 V | Tư bản | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Bộ xử lý GST5009 |
1 | GST5009 | Tư bản | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Dây tín hiệu |
10 | ZGTT8~25D-60 | Tư bản | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Ổ DVD SAM 162WBEBN |
2 | SAM 162WBEBN | Tư bản | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Giắc cắm PS/2 |
6 | PS/2 | Tư bản | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Khe cắm RJ45 |
6 | RJ45 | Tư bản | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Cáp VGA |
2 | VGA | Tư bản | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Cáp RS232 |
2 | RS232 | Tư bản | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Bộ lọc nhiễu EMC |
1 | RES10F06 | Tư bản | 2.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Giắc cắm PCI Express x 16 |
2 | PCI Express x 16 | Tư bản | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Giắc cắm PCI Express x 1 |
4 | PCI Express x 1 | Tư bản | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Bộ điều hưởng Antenna coupler |
1 | BA 02 BA 02L | Tư bản | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Bộ nguồn Power rectifier |
2 | PS 003A | Tư bản | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Bo mạch màn hình |
3 | VGA board | Tư bản | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Cáp tín hiệu GBA 01 |
10 | GBA 01 | Tư bản | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | IC điều khiển HC107 |
26 | HC107 | Tư bản | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Bộ chuyển đổi ống sóng cáp đồng trục |
1 | PE9830 | Tư bản | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Bộ chuyển đôi Gyro GC-10 |
1 | GC-10 | Tư bản | 42.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Đế gắn màn hình |
2 | MU-201CR | Tư bản | 1.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Cáp đồng trục RG11 |
6 | RG11 | Tư bản | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Cáp nguồn CW 241 |
18 | CW 241 | Tư bản | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Pin Lithium cho Epirb Mcmurdo E3 |
2 | 82-215-001B | Trung Quốc | 10.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Pin Lithium cho Epirb Mcmurdo E5 |
5 | 82-970A | Trung Quốc | 10.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Pin Lithium cho Epirb JQE-3A |
1 | NBB-303A | Trung Quốc | 10.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Bộ nhả thủy tĩnh H20E |
8 | H20E | Trung Quốc | 9.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Tem nhãn cho Epirb |
8 | Decal Epirb | Việt Nam | 225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Gioăng đệm cho Epirb |
8 | GĐ-EPIRB | Việt Nam | 365.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Khóa hãm của Epirb |
8 | KH-EPIRB | Việt Nam | 205.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Dây yếu của Epirb |
8 | DY-EPIRB | Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Khung dây yếu Epirb |
8 | KD-EPIRB | Việt Nam | 235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Pin Lithium cho SART Mcmurdo S4 |
6 | 86-630A | Trung Quốc | 10.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Pin Lithium cho SART Mcmurdo S5 |
2 | 91-156D 92-050A | Trung Quốc | 10.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Pin Lithium cho SART RT9-3 |
2 | D160 | Trung Quốc | 10.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Pin Lithium cho SART JQX-30A |
1 | NBB441 | Trung Quốc | 10.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Tem nhãn cho SART |
11 | Decal Sart | Việt Nam | 225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Gioăng đệm cho SART |
11 | GĐ-SART | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Khóa hãm của SART |
11 | KH-SART | Việt Nam | 205.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Dây yếu của SART |
11 | DY-SART | Việt Nam | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Khung dây yếu SART |
11 | KD-SART | Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close