Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Transistor xung 2SC207S 45k | 18 | 2SC207S 45k | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Vi xử lý STM32F103RCT6 | 4 | STM32F103RCT6 | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
3 | Tụ hóa 100 V 10 uF | 40 | 100 V 10 uF | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
4 | Tụ hóa 100 V 100 uF | 22 | 100 V 100 uF | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
5 | Tụ hóa 100 V 1 uF | 21 | 100 V 1 uF | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
6 | Tụ hóa 100 V 0.1 uF | 15 | 100 V 0.1 uF | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
7 | Cuộn cảm SMD 10 uH | 18 | SMD 10 uH | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
8 | Cuộn cảm SMD 100 uH | 33 | SMD 100 uH | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
9 | Khuếch đại thuật toán OPA2336 | 30 | OPA2336 | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
10 | IC chuyển đổi A/D AD7490 | 4 | AD7490 | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
11 | Biến trở số MCP41050 | 5 | MCP41050 | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
12 | IC ổn áp chính xác cao REF3320 | 8 | REF3320 | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
13 | Biến áp xung 3 cuộn | 4 | HS18930 | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
14 | Opto quang LTV354 | 15 | LTV354 | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
15 | IC truyền thông nối tiếp MAX3485 | 4 | MAX3485 | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
16 | Cáp ăng ten CFQ 8026 | 91 | CFQ 8026 | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
17 | Bộ dao động thạch anh 100 MHz E621A | 6 | E621A | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
18 | Điện trở chính xác БЛПа 0,1 750 Ом 1% | 20 | БЛПа 0,1 750 Ом 1% | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
19 | Điện trở chính xác БЛПа 0,1 133 Ом 1% | 30 | БЛПа 0,1 133 Ом 1% | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
20 | Điện trở chính xác БЛПа 0,1 1 kОм 1% | 30 | БЛПа 0,1 1 kОм 1% | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
21 | Cuộn cảm các loại 3380 μH, 900 μH, 198 μH, 1.1 μH | 75 | 3380 μH, 900 μH, 198 μH, 1.1 μH | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
22 | Diode bán dẫn Д18 | 20 | Д18 | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
23 | Cáp nguồn CFQ 8572 | 10 | CFQ 8572 | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
24 | Cáp hệ thống (OPC 1188:) | 90 | OPC 1188 | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
25 | Cầu chì FGB 10 A | 14 | FGB 10 A | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
26 | Bộ chuyển đổi RS232 RS422 | 4 | RS232 RS422 | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
27 | IC chuyển đổi A/D ADS1115 | 4 | ADS1115 | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
28 | Dao động thạch anh chính xác 100 MHz | 5 | SARONIX 100 MHz | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
29 | IC chuyển đổi D/A MCP4921 | 6 | MCP4921 | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
30 | Biến trở số ID1881 | 6 | ID1881 | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
31 | IC giao diện RS232 SN75176PS | 2 | SN75176PS | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
32 | Bộ tách tín hiệu video uPC5102GS | 6 | uPC5102GS | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
33 | Biến áp xung RT 9124 | 4 | RT 9124 | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
34 | IC nguồn xung M83759 | 5 | M83759 | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
35 | IC ổn định điện áp uPC78N95 | 7 | LM7812 | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
36 | Transistor 2D1511R | 24 | 2D1511R | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
37 | Transistor 2SC2412 | 10 | 2SC2412 | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
38 | Cuộn dây lọc nhiễu SC 05 10J | 4 | SC 05 10J | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
39 | IC RU B0G | 4 | RU B0G | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
40 | Cầu chì F1361 10 A | 12 | F1361 10 A | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
41 | MOSFET 2SK736 | 20 | 2SK736 | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
42 | Điện trở công suất 1W | 30 | 1W | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
43 | Tụ điện C470 | 20 | C470 | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
44 | Nhiệt điện trở MMT 1 1.5 kΩ | 10 | MMT 1 1.5 kΩ | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
45 | Biến áp xung RT 2746 1 | 4 | RT2746 1 | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
46 | Diode chỉnh lưu CTG 24R | 10 | CTG 24R | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
47 | IC điều khiển RC6219 | 4 | RC6219 | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
48 | Opto quang TLP521 1Y | 6 | TLP521 1Y | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
49 | Cuộn dây lọc nhiễu NDTE | 6 | NDTE | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 | |
50 | Transistor 2SC945 | 12 | 2SC945 | Theo quy định tại Chương V | Bên mời thầu | 10 | 20 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trung tâm Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 as follows:
- Has relationships with 7 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 100.00%, Construction 0%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 6,987,998,500 VND, in which the total winning value is: 6,986,448,500 VND.
- The savings rate is: 0.02%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trung tâm Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trung tâm Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.