Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101515887 | KIM NGUU INSTRUMENT AND CHEMICAL EXPORT- IMPORT JOINT STOCK COMPANY |
580.934.750 VND | 580.934.750 VND | 90 day | 07/07/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0103817731 | CÔNG TY TNHH ESQ | The first ranked bidder successfully negotiated the contract, so the next ranked bidders were not selected | |
2 | vn0102953964 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT HOÁ CHẤT THIẾT BỊ THỊNH QUANG | The first ranked bidder successfully negotiated the contract, so the next ranked bidders were not selected |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Silicagel |
2 | Kg | Merck | 3.773.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Oxit nhôm, Himedia |
2 | Kg | Legacy ACROS | 3.090.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cát thạch anh |
3 | Kg | Việt Nam | 3.904.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Dụng cụ, vật tư rẻ tiền mau hỏng (Đây là tên hạng mục, điền giá bằng 0) |
1 | HM | Dụng cụ, vật tư rẻ tiền mau hỏng | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
5 | Micropipet, dung tích 20 µl - 200 µl |
1 | Cái | Thermo Fisher Scientific | 4.722.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Micropipet, dung tích 200 µl - 1000 µl |
1 | Cái | Thermo Fisher Scientific | 4.722.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | MicroPipet, 5000µl |
1 | Cái | Thermo Fisher Scientific | 4.722.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Pipet Pasteur dùng 1 lần |
2 | Hộp | Kartell | 3.643.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Màng siêu lọc Syringe filter |
3 | Túi | Whatman | 873.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Xylanh |
1 | Cái | Hamilton | 3.060.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Vial 1,5 ml, có nắp vặn lót teflon |
5 | Hộp | Trung Quốc | 1.179.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Giấy lọc cellulose nitrat |
6 | Hộp | Sartorius | 1.894.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bộ sàng rây nhiều kích cỡ |
1 | Bộ | Trung Quốc | 640.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Vật tư, hóa chất (Đây là tên hạng mục, điền giá bằng 0) |
1 | HM | Vật tư, hóa chất | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
15 | Cao lanh |
35 | kg | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Tro bay loại C |
20 | kg | Việt Nam | 14.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Tro bay loại F |
20 | kg | Việt Nam | 14.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Vỏ trấu |
29 | kg | Việt Nam | 14.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Poly(ethylene glycol) monooctylphenyl ether (Tx-100) |
2 | chai | BIOREAGENTS | 1.428.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Tergitol 15-S-12 |
3 | hộp | Legacy ACROS | 3.090.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Mesitylene ≥97% |
2 | hộp | Alfa Aesar | 3.468.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Polyoxyethylene (23) lauryl ether, 30 % |
2 | chai | Legacy ACROS | 1.267.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | NaF, 96% |
5 | Hộp | FISHER CHEMICAL | 1.734.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Pluronic P123 |
4 | Hộp | Sigma | 3.790.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Aluminium isopropoxide, >95% |
2 | Lít | Legacy ACROS | 2.099.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | TEOS, 98% |
5 | Lít | Legacy ACROS | 2.317.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Hexadecyltrimethyl ammonium bromide, 98% |
7 | Hộp/Chai | Legacy ACROS | 4.809.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | C2H5OH >99,5% |
45 | Lít | Fisher Chemical | 612.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Na2SiO3.xH2O, SiO2>18% |
5 | Kg | FISHER CHEMICAL | 1.179.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | NaOH, Sodium hydroxide, 96% |
30 | Hộp/Lọ | FISHER CHEMICAL | 552.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | EDTA Disodium > 98% |
14 | Lọ | Fisher Chemical | 1.020.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Citric axit monohydrat, 99% |
14 | Chai | FISHER CHEMICAL | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Tartric axit, >95% |
3 | kg | Legacy ACROS | 1.414.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | HCl đặc >35% |
22 | Chai | FISHER CHEMICAL | 917.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | H2SO4, đặc 98% |
20 | Chai | FISHER CHEMICAL | 3.484.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | 2-methyl imidazole, 99% |
6 | chai | Legacy ACROS | 2.608.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Zn(NO3)2.2H2O, 98% |
4 | Chai | FISHER CHEMICAL | 5.392.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | H3BTC, 95% |
8 | Chai | Alfa Aesar | 3.468.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | TEA, Triethylamine, 98% |
5 | Chai | FISHER CHEMICAL | 699.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | NH3, >25% |
5 | Chai | Legacy ACROS | 1.516.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Etanol, ≥99,5% |
5 | Chai | Fisher Chemical | 1.092.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Methyl alcohol |
5 | Chai | FISHER CHEMICAL | 1.370.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Ethylene glycol, 98% |
10 | Chai | FISHER CHEMICAL | 539.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Axeton ≥99.5% |
8 | Lít | FISHER CHEMICAL | 640.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Natri sunfat khan |
4 | Kg | Fisher Chemical | 481.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Chuẩn Aldrin |
6 | Lọ | LGC | 6.558.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Chuẩn DDT |
4 | Lọ | CPAChem, Bulgari | 4.081.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Khí Heli, 99,999% |
2 | Bình | Singapore | 14.285.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Khí N2, 99,999% |
3 | Bình | VN | 6.268.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | n-Hexan |
8 | Lít | Fisher Chemical | 1.822.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Heptan |
5 | Lít | Fisher Chemical | 670.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Toluen |
5 | Lít | ACROS | 3.060.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Ete dầu hỏa |
5 | Lít | Trung Quốc | 421.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Decan |
2 | Lít | Legacy ACROS | 1.122.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Dodecan |
1 | Lít | Legacy ACROS | 1.909.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bạc nitrat |
1 | Hộp | FISHER CHEMICAL | 5.641.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close