Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vật tư, hóa chất (Đây là tên hạng mục, điền giá bằng 0) | 1 | HM | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Cao lanh | 35 | kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
3 | Tro bay loại C | 20 | kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
4 | Tro bay loại F | 20 | kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
5 | Vỏ trấu | 29 | kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
6 | Poly(ethylene glycol) monooctylphenyl ether (Tx-100) | 2 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
7 | Tergitol 15-S-12 | 3 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
8 | Mesitylene ≥97% | 2 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
9 | Polyoxyethylene (23) lauryl ether, 30 % | 2 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
10 | NaF, 96% | 5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
11 | Pluronic P123 | 4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
12 | Aluminium isopropoxide, >95% | 2 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
13 | TEOS, 98% | 5 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
14 | Hexadecyltrimethyl ammonium bromide, 98% | 7 | Hộp/Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
15 | C2H5OH >99,5% | 45 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
16 | Na2SiO3.xH2O, SiO2>18% | 5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
17 | NaOH, Sodium hydroxide, 96% | 30 | Hộp/Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
18 | EDTA Disodium > 98% | 14 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
19 | Citric axit monohydrat, 99% | 14 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
20 | Tartric axit, >95% | 3 | kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
21 | HCl đặc >35% | 22 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
22 | H2SO4, đặc 98% | 20 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
23 | 2-methyl imidazole, 99% | 6 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
24 | Zn(NO3)2.2H2O, 98% | 4 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
25 | H3BTC, 95% | 8 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
26 | TEA, Triethylamine, 98% | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
27 | NH3, >25% | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
28 | Etanol, ≥99,5% | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
29 | Methyl alcohol | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
30 | Ethylene glycol, 98% | 10 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
31 | Axeton ≥99.5% | 8 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
32 | Natri sunfat khan | 4 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
33 | Chuẩn Aldrin | 6 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
34 | Chuẩn DDT | 4 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
35 | Khí Heli, 99,999% | 2 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
36 | Khí N2, 99,999% | 3 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
37 | n-Hexan | 8 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
38 | Heptan | 5 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
39 | Toluen | 5 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
40 | Ete dầu hỏa | 5 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
41 | Decan | 2 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
42 | Dodecan | 1 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
43 | Bạc nitrat | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
44 | Silicagel | 2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
45 | Oxit nhôm, Himedia | 2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
46 | Cát thạch anh | 3 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
47 | Dụng cụ, vật tư rẻ tiền mau hỏng (Đây là tên hạng mục, điền giá bằng 0) | 1 | HM | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
48 | Micropipet, dung tích 20 µl - 200 µl | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
49 | Micropipet, dung tích 200 µl - 1000 µl | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 | |
50 | MicroPipet, 5000µl | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Mỏ - Địa chất. Địa chỉ: Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | 60 | 90 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trường Đại học Mỏ - Địa chất as follows:
- Has relationships with 2 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 50.00%, Construction 0.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 50.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,744,037,874 VND, in which the total winning value is: 1,701,457,250 VND.
- The savings rate is: 2.44%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trường Đại học Mỏ - Địa chất:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trường Đại học Mỏ - Địa chất:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.