Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5701785965 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ PHÚC KHANG |
3.249.103.000 VND | 0 VND | 115 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 1 3/4(44,45mm); (Chi tiết D63); Vật liệu: Peek cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2B) Size 2'; Type 1621G; bản vẽ: MD1-0-V-161-10-16214-A;
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Cái | Emerson (Fisher) - China | 35.112.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 1 3/4(44,45mm), (Chi tiết D63), Vật liệu: Peek, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2A), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Cái | Emerson (Fisher) - China | 35.112.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 1 3/4(44,45mm), (Chi tiết D63), Vật liệu: Peek, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2B), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Cái | Emerson (Fisher) - China | 35.112.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 1 3/4(44,45mm), (Chi tiết D63), Vật liệu: Peek, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2A), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Cái | Emerson (Fisher) - China | 35.112.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 2 5/16 (58,74mm), (Chi tiết D63), vật liệu Peek, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 1 (2B), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Cái | Emerson (Fisher) - China | 28.094.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 2 7/8 (73mm), (Chi tiết D63), vật liệu Peek, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 (2B), Type 1621G, size 4', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
2 | Cái | Emerson (Fisher) - China | 43.890.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 2 7/8 (73mm), (Chi tiết D63), vật liệu Peek, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 (2A), Type 1621G, size 4', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
2 | Cái | Emerson (Fisher) - China | 43.890.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 2 5/16 (58,74mm), (Chi tiết D63), vật liệu Peek, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 1 (2A), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Cái | Emerson (Fisher) - China | 43.890.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 2 7/8(73mm), (Chi tiết D63), Vật liệu: Peek, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn hơi tái (2B) Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Cái | Emerson (Fisher) - China | 43.890.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 2 7/8 (73mm), (Chi tiết D63), Vật liệu: Peek, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn hơi tái (2A) Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Cái | Emerson (Fisher) - China | 43.890.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 4 3/8 (111,1mm), (Chi tiết D63), Vật liệu: Peek, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 2 (2B) Type 1621G, size 6', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Cái | Emerson (Fisher) - China | 50.908.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 4 3/8 (111,1mm), (Chi tiết D63), Vật liệu: Peek, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 2 (2A) Type 1621G, size 6', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Cái | Emerson (Fisher) - China | 50.908.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bộ gioăng phớt cho actuator Hãng Bettis: Model: G3016-DA hoặc tương đương |
1 | Bộ | Bettis - China | 120.736.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bộ gioăng phớt sử dụng bộ truyền động actuator Hãng Bettis Model:CBB525-SR40CW-M3HW hoặc tương đương |
2 | Bộ | Bettis - China | 32.439.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bộ gioăng phớt sử dụng bộ truyền động actuator Model: CBA1030-SR40CCW-M3HW |
1 | Bộ | Bettis - China | 78.232.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bộ gioăng phớt sử dụng cho Actuator Hãng Bettis: Model: G3016-DA hoặc tương đương |
1 | Bộ | Bettis - China | 120.736.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Tấm đệm (Gasket) (Chi tiết số 11) vật liệu Stainl.st/Graphite (Check valve 18', Type: W557DP, ASME B16.34 SPL. Class 2500,
NSX: PENTAIR hoặc tương đương (Theo bản vẽ MD1-0-V-161-10-16210-3) |
3 | Cái | Pentair - Đức | 44.352.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Tấm đệm (Gasket) (Chi tiết số 5) vật liệu Stainl.st/Graphite (Check valve 18', Type: W557DP, ASME B16.34 SPL. Class 2500,
NSX: PENTAIR hoặc tương đương (Theo bản vẽ MD1-0-V-161-10-16210-3) |
2 | Cái | Pentair - Đức | 86.856.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Chi tiết D11&D12) (Type 1621G, Size 2'), van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2B); bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Bộ | Emerson (Fisher) - China | 28.435.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Chi tiết D11&D12) (Type 1621G, Size 2'), van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2A); bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Bộ | Emerson (Fisher) - China | 28.435.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Type 1621G, Size 2'), van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2B); bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Bộ | Emerson (Fisher) - China | 28.435.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Type 1621G, Size 2'), van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái lò 2A; bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Bộ | Emerson (Fisher) - China | 28.435.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Chi tiết D11&D12) Type 1621G, Size 6', van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 2 (2B); bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Bộ | Emerson (Fisher) - China | 28.435.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Chi tiết D11&D12) Type 1621G, Size 6', van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 2 lò 2A; bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Bộ | Emerson (Fisher) - China | 28.435.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Chi tiết D11&D12) (Type 1621G, Size 2'), van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2B); bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Bộ | Emerson (Fisher) - China | 28.435.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Chi tiết D11&D12) (Type 1621G, Size 2'); Vật liệu: Peek, van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái lò 2A; bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Bộ | Emerson (Fisher) - China | 28.435.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Tết chèn (Packing) (Chi tiết số 12) vật liệu Graphite dùng cho van điện động hơi chính Type: W531DPP-Gate valve Parallel Side 18', ASME B16.34 SPL. Class 2500,
NSX: PENTAIR hoặc tương đương (Theo bản vẽ MD1-0-V-161-10-16210-C) |
4 | Bộ | Pentair - Đức | 84.799.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Tết chèn (Packing follower) (25,4m m);316SST (Chi tiết C13) cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 (2B); bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A; Type 1621G, Size 4',
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
2 | Bộ | Emerson (Fisher) - China | 30.459.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Tết chèn (Packing follower) (25,4mm);316SST (Chi tiết C13) cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 lò 2A; bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A; Type 1621G, Size 4',
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
2 | Bộ | Emerson (Fisher) - China | 30.459.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Bộ ty van (Plug/stem assy) 1 3/4 (44,45mm), Chi tiết D2&7&8), vật liệu 440SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2B), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Bộ | Emerson (Fisher) - China | 38.346.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bộ ty van (Plug/stem assy) 1 3/4 (44,45mm), Chi tiết D2&7&8), vật liệu 440SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2A), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Bộ | Emerson (Fisher) - China | 46.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bộ ty van (Plug/stem assy) 1 3/4 (44,45mm), Chi tiết D2&7&8), vật liệu 440SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2B), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Bộ | Emerson (Fisher) - China | 38.346.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Bộ ty van (Plug/stem assy) 1 3/4 (44,45mm), Chi tiết D2&7&8), vật liệu 440SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2A), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Bộ | Emerson (Fisher) - China | 39.270.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bộ ty van (Plug/stem assy) 2 5/16 (58,74mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 1 (2B), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Bộ | Emerson (Fisher) - China | 38.346.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bộ ty van (Plug/stem assy) 2 7/8 (73mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 (2B), Type 1621G, size 4', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
2 | Bộ | Emerson (Fisher) - China | 38.346.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bộ ty van (Plug/stem assy) 2 7/8 (73mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 (2A), Type 1621G, size 4', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
2 | Bộ | Emerson (Fisher) - China | 53.592.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bộ ty van (Plug/stem assy) 2 5/16 (58,74mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 1 (2A), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Bộ | Emerson (Fisher) - China | 53.592.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bộ ty van (Plug/stem assy) 2 7/8 (73mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn hơi tái (2B), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Bộ | Emerson (Fisher) - China | 38.346.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bộ ty van (Plug/stem assy) 2 7/8 (73mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn hơi tái (2A), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Bộ | Emerson (Fisher) - China | 53.592.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bộ ty van (Plug/stem assy) 4 3/8 (111,1mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 2 (2B), Type 1621G, size 6', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Bộ | Emerson (Fisher) - China | 38.346.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bộ ty van (Plug/stem assy) 4 3/8 (111,1mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 2 (2A), Type 1621G, size 6', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Bộ | Emerson (Fisher) - China | 63.943.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 1 3/4(44,45mm); (Chi tiết D9), vật liệu 416 SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2B), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Cái | Emerson (Fisher) - China | 18.997.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 1 3/4(44,45mm); (Chi tiết D9), vật liệu 416 SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2A), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Cái | Emerson (Fisher) - China | 18.997.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 1 3/4(44,45mm), Chi tiết D9, vật liệu 416SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2B), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Cái | Emerson (Fisher) - China | 18.997.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 1 3/4(44,45mm), Chi tiết D9, vật liệu 416SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2A), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Cái | Emerson (Fisher) - China | 18.997.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 2 5/16(58,74mm); (Chi tiết D9, vật liệu 416 SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 1 (2B), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Cái | Emerson (Fisher) - China | 26.092.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 2 7/8(73mm), Chi tiết D9, Vật liệu 416SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 (2B), Type 1621G, size 4', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
2 | Cái | Emerson (Fisher) China | 32.967.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 2 7/8(73mm), Chi tiết D9, Vật liệu 416SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 (2A), Type 1621G, size 4', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
2 | Cái | Emerson (Fisher) - China | 32.967.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 2 5/16(58,74mm); (Chi tiết D9, vật liệu 416 SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 1 (2A), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Cái | Emerson (Fisher) - China | 32.967.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 2 7/8(73mm), Chi tiết D9, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn hơi tái (2B), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Cái | Emerson (Fisher) - China | 32.967.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 2 7/8(73mm), Chi tiết D9, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn hơi tái (2A), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Cái | Fisher /Emerson - China | 32.967.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 4 3/8(111,1mm), Chi tiết D9, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 2 (2B), Type 1621G, size 6', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Cái | Fisher /Emerson - China | 64.801.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 4 3/8(111,1mm), Chi tiết D9, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 2 (2A), Type 1621G, size 6', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A,
NSX: EMERSON hoặc tương đương |
1 | Cái | Fisher /Emerson - China | 67.320.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Lò xo (Spring) (Chi tiết số 16) dùng cho Check valve 18', Type: W557DP, ASME B16.34 SPL. Class 2500,
NSX: PENTAIR hoặc tương đương (Theo bản vẽ MD1-0-V-161-10-16210-3) |
4 | Cái | Pentair - Đức | 48.620.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close