Package 6: Supply of inserts, washers and valves for the maintenance of Unit S2 Mong Duong 1

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 6: Supply of inserts, washers and valves for the maintenance of Unit S2 Mong Duong 1
Bidding method
Online bidding
Tender value
3.859.862.600 VND
Publication date
13:43 10/05/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
1122/QDD-EPS
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
POWER FACTORY REPAIR SERVICE COMPANY - BRANCH OF GENERATION CORPORATION 3 - JOINT STOCK COMPANY
Approval date
09/05/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price1 Delivery time (days) Contract date
1 vn5701785965

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ PHÚC KHANG

3.249.103.000 VND 0 VND 115 day

Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Form Name
1
Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 1 3/4(44,45mm); (Chi tiết D63); Vật liệu: Peek cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2B) Size 2'; Type 1621G; bản vẽ: MD1-0-V-161-10-16214-A; NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Cái Emerson (Fisher) - China 35.112.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 1 3/4(44,45mm), (Chi tiết D63), Vật liệu: Peek, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2A), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Cái Emerson (Fisher) - China 35.112.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 1 3/4(44,45mm), (Chi tiết D63), Vật liệu: Peek, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2B), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Cái Emerson (Fisher) - China 35.112.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 1 3/4(44,45mm), (Chi tiết D63), Vật liệu: Peek, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2A), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Cái Emerson (Fisher) - China 35.112.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 2 5/16 (58,74mm), (Chi tiết D63), vật liệu Peek, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 1 (2B), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Cái Emerson (Fisher) - China 28.094.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 2 7/8 (73mm), (Chi tiết D63), vật liệu Peek, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 (2B), Type 1621G, size 4', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
2 Cái Emerson (Fisher) - China 43.890.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 2 7/8 (73mm), (Chi tiết D63), vật liệu Peek, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 (2A), Type 1621G, size 4', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
2 Cái Emerson (Fisher) - China 43.890.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 2 5/16 (58,74mm), (Chi tiết D63), vật liệu Peek, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 1 (2A), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Cái Emerson (Fisher) - China 43.890.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 2 7/8(73mm), (Chi tiết D63), Vật liệu: Peek, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn hơi tái (2B) Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Cái Emerson (Fisher) - China 43.890.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 2 7/8 (73mm), (Chi tiết D63), Vật liệu: Peek, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn hơi tái (2A) Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Cái Emerson (Fisher) - China 43.890.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 4 3/8 (111,1mm), (Chi tiết D63), Vật liệu: Peek, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 2 (2B) Type 1621G, size 6', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Cái Emerson (Fisher) - China 50.908.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Vòng đệm (Anti-extrusion ring) 4 3/8 (111,1mm), (Chi tiết D63), Vật liệu: Peek, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 2 (2A) Type 1621G, size 6', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Cái Emerson (Fisher) - China 50.908.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Bộ gioăng phớt cho actuator Hãng Bettis: Model: G3016-DA hoặc tương đương
1 Bộ Bettis - China 120.736.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Bộ gioăng phớt sử dụng bộ truyền động actuator Hãng Bettis Model:CBB525-SR40CW-M3HW hoặc tương đương
2 Bộ Bettis - China 32.439.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Bộ gioăng phớt sử dụng bộ truyền động actuator Model: CBA1030-SR40CCW-M3HW
1 Bộ Bettis - China 78.232.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Bộ gioăng phớt sử dụng cho Actuator Hãng Bettis: Model: G3016-DA hoặc tương đương
1 Bộ Bettis - China 120.736.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Tấm đệm (Gasket) (Chi tiết số 11) vật liệu Stainl.st/Graphite (Check valve 18', Type: W557DP, ASME B16.34 SPL. Class 2500, NSX: PENTAIR hoặc tương đương (Theo bản vẽ MD1-0-V-161-10-16210-3)
3 Cái Pentair - Đức 44.352.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Tấm đệm (Gasket) (Chi tiết số 5) vật liệu Stainl.st/Graphite (Check valve 18', Type: W557DP, ASME B16.34 SPL. Class 2500, NSX: PENTAIR hoặc tương đương (Theo bản vẽ MD1-0-V-161-10-16210-3)
2 Cái Pentair - Đức 86.856.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Chi tiết D11&D12) (Type 1621G, Size 2'), van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2B); bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Bộ Emerson (Fisher) - China 28.435.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Chi tiết D11&D12) (Type 1621G, Size 2'), van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2A); bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Bộ Emerson (Fisher) - China 28.435.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Type 1621G, Size 2'), van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2B); bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Bộ Emerson (Fisher) - China 28.435.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Type 1621G, Size 2'), van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái lò 2A; bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Bộ Emerson (Fisher) - China 28.435.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Chi tiết D11&D12) Type 1621G, Size 6', van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 2 (2B); bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Bộ Emerson (Fisher) - China 28.435.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Chi tiết D11&D12) Type 1621G, Size 6', van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 2 lò 2A; bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Bộ Emerson (Fisher) - China 28.435.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Chi tiết D11&D12) (Type 1621G, Size 2'), van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2B); bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Bộ Emerson (Fisher) - China 28.435.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Bộ tấm đệm (Gasket set), over 450F; Graphite/inconel 600 (Chi tiết D11&D12) (Type 1621G, Size 2'); Vật liệu: Peek, van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái lò 2A; bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Bộ Emerson (Fisher) - China 28.435.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Tết chèn (Packing) (Chi tiết số 12) vật liệu Graphite dùng cho van điện động hơi chính Type: W531DPP-Gate valve Parallel Side 18', ASME B16.34 SPL. Class 2500, NSX: PENTAIR hoặc tương đương (Theo bản vẽ MD1-0-V-161-10-16210-C)
4 Bộ Pentair - Đức 84.799.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Tết chèn (Packing follower) (25,4m m);316SST (Chi tiết C13) cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 (2B); bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A; Type 1621G, Size 4', NSX: EMERSON hoặc tương đương
2 Bộ Emerson (Fisher) - China 30.459.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Tết chèn (Packing follower) (25,4mm);316SST (Chi tiết C13) cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 lò 2A; bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A; Type 1621G, Size 4', NSX: EMERSON hoặc tương đương
2 Bộ Emerson (Fisher) - China 30.459.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Bộ ty van (Plug/stem assy) 1 3/4 (44,45mm), Chi tiết D2&7&8), vật liệu 440SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2B), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Bộ Emerson (Fisher) - China 38.346.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Bộ ty van (Plug/stem assy) 1 3/4 (44,45mm), Chi tiết D2&7&8), vật liệu 440SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2A), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Bộ Emerson (Fisher) - China 46.200.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Bộ ty van (Plug/stem assy) 1 3/4 (44,45mm), Chi tiết D2&7&8), vật liệu 440SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2B), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Bộ Emerson (Fisher) - China 38.346.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Bộ ty van (Plug/stem assy) 1 3/4 (44,45mm), Chi tiết D2&7&8), vật liệu 440SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2A), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Bộ Emerson (Fisher) - China 39.270.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Bộ ty van (Plug/stem assy) 2 5/16 (58,74mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 1 (2B), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Bộ Emerson (Fisher) - China 38.346.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Bộ ty van (Plug/stem assy) 2 7/8 (73mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 (2B), Type 1621G, size 4', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
2 Bộ Emerson (Fisher) - China 38.346.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Bộ ty van (Plug/stem assy) 2 7/8 (73mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 (2A), Type 1621G, size 4', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
2 Bộ Emerson (Fisher) - China 53.592.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Bộ ty van (Plug/stem assy) 2 5/16 (58,74mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 1 (2A), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Bộ Emerson (Fisher) - China 53.592.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Bộ ty van (Plug/stem assy) 2 7/8 (73mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn hơi tái (2B), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Bộ Emerson (Fisher) - China 38.346.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Bộ ty van (Plug/stem assy) 2 7/8 (73mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn hơi tái (2A), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Bộ Emerson (Fisher) - China 53.592.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Bộ ty van (Plug/stem assy) 4 3/8 (111,1mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 2 (2B), Type 1621G, size 6', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Bộ Emerson (Fisher) - China 38.346.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Bộ ty van (Plug/stem assy) 4 3/8 (111,1mm), Chi tiết D2&7&8, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 2 (2A), Type 1621G, size 6', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Bộ Emerson (Fisher) - China 63.943.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 1 3/4(44,45mm); (Chi tiết D9), vật liệu 416 SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2B), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Cái Emerson (Fisher) - China 18.997.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 1 3/4(44,45mm); (Chi tiết D9), vật liệu 416 SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 1 (2A), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Cái Emerson (Fisher) - China 18.997.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 1 3/4(44,45mm), Chi tiết D9, vật liệu 416SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2B), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Cái Emerson (Fisher) - China 18.997.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 1 3/4(44,45mm), Chi tiết D9, vật liệu 416SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn hơi tái (2A), Type 1621G, size 2', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Cái Emerson (Fisher) - China 18.997.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 2 5/16(58,74mm); (Chi tiết D9, vật liệu 416 SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 1 (2B), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Cái Emerson (Fisher) - China 26.092.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 2 7/8(73mm), Chi tiết D9, Vật liệu 416SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 (2B), Type 1621G, size 4', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
2 Cái Emerson (Fisher) China 32.967.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 2 7/8(73mm), Chi tiết D9, Vật liệu 416SST, dùng cho van điều chỉnh phun giảm ôn cấp 2 (2A), Type 1621G, size 4', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
2 Cái Emerson (Fisher) - China 32.967.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 2 5/16(58,74mm); (Chi tiết D9, vật liệu 416 SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 1 (2A), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Cái Emerson (Fisher) - China 32.967.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 2 7/8(73mm), Chi tiết D9, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn hơi tái (2B), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Cái Emerson (Fisher) - China 32.967.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 2 7/8(73mm), Chi tiết D9, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn hơi tái (2A), Type 1621G, size 3', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Cái Fisher /Emerson - China 32.967.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 4 3/8(111,1mm), Chi tiết D9, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 2 (2B), Type 1621G, size 6', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Cái Fisher /Emerson - China 64.801.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Vòng chèn ngược (Ring, back-up) 4 3/8(111,1mm), Chi tiết D9, Vật liệu 416SST, dùng cho van đóng ngắt nhanh phun giảm ôn cấp 2 (2A), Type 1621G, size 6', bản vẽ MD1-0-V-161-10-16214-A, NSX: EMERSON hoặc tương đương
1 Cái Fisher /Emerson - China 67.320.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Lò xo (Spring) (Chi tiết số 16) dùng cho Check valve 18', Type: W557DP, ASME B16.34 SPL. Class 2500, NSX: PENTAIR hoặc tương đương (Theo bản vẽ MD1-0-V-161-10-16210-3)
4 Cái Pentair - Đức 48.620.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second