Package 3: Major repair of the circulating pump system of unit 2 (pumps 4, 5)

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 3: Major repair of the circulating pump system of unit 2 (pumps 4, 5)
Bidding method
Online bidding
Tender value
8.703.219.317 VND
Publication date
12:14 01/07/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
1330/QĐ-NĐCP
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Cam Pha Thermal Power Company - TKV
Approval date
30/06/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price1 Delivery time (days) Contract date
1 vn0101489884 Liên danh nhà thầu Công ty TNHH Công nghệ và Dịch vụ kỹ thuật DTL và Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Công nghiệp Hóa chất (viết tắt: DTL-CECOS).

DTL ENGINEERING AND TECHNICAL SERVICES COMPANY LIMITED

7.949.346.966,11 VND 7.949.346.966 VND 150 day 15/07/2023
2 vn0107274571 Liên danh nhà thầu Công ty TNHH Công nghệ và Dịch vụ kỹ thuật DTL và Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Công nghiệp Hóa chất (viết tắt: DTL-CECOS).

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP HÓA CHẤT

7.949.346.966,11 VND 7.949.346.966 VND 150 day 15/07/2023

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0200460886 VIET LONG JOINT STOCK COMPANY Failing in terms of capacity and experience
2 vn4601062103 Liên danh Công ty cổ phần công nghệ Phú An và Công ty cổ phần Maxtrust Việt Nam (Viết tắt là: Liên danh Phú An – Maxtrust) CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHÚ AN Failing in terms of capacity and experience
3 vn5701935265 NHẬT MINH - VHP NHAT MINH TRADING AND TECHNOLOGY COMPANY LIMITED No evaluation due to evaluation according to process 02, the lowest price method
4 vn0107400152 Liên danh Công ty cổ phần công nghệ Phú An và Công ty cổ phần Maxtrust Việt Nam (Viết tắt là: Liên danh Phú An – Maxtrust) CÔNG TY CỔ PHẦN MAXTRUST VIỆT NAM Failing in terms of capacity and experience
5 vn0302967643 NHẬT MINH - VHP CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ V.H.P No evaluation due to evaluation according to process 02, the lowest price method

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Form Name
1
Vòng bi 6248 M/C3 (Tương đương vòng bi 6248 M/C3 của nhà sản xuất SKF)
1 Vòng SKF - Đức 139.546.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Dung môi pha sơn (Dung môi pha sơn Insulating Varnish 2104RM)
64 Kg Việt Nam 99.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Sơn cách điện (Sơn cách điện Insulating Varnish 2104RM)
120 Kg Việt Nam 209.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Sơn phủ chống ẩm (Sprayon (bình 0,43kg))
9 Bình Sprayon - China 814.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Cao su tấm (Dầy 5mm)
2 m2 Cao su 68 - Việt Nam 121.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Dầu Hydro N46 (Castrol/Việt Nam)
15 Kg Castrol - Việt Nam 99.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Sơn chống rỉ (Sơn chống rỉ epoxy S.EP1)
12 Kg Đại bàng -Việt Nam 231.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Sơn màu ghi (Sơn màu ghi epoxy S.EP-P1)
10 Kg Đại bàng -Việt Nam 308.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Dung môi epoxy DMT3-EP (Dung môi epoxy DMT3-EP)
5 kg Đại bàng -Việt Nam 154.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Gối trục số 1 gồm thân gối + bạc lót (Tương đương gối trục số 1 gồm thân gối + bạc lót mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 39, (XB15B-2005-1-205A) tại bản vẽ số 74LKXA-17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha )
1 Bộ Hunan XEMC Changsha Pump Works - China 290.972.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Gối trục số 2+3 gồm thân gối + bạc lót (Tương đương gối trục số 2+3 gồm thân gối + bạc lót mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 40 (XB15B-2005-1-205B) tại bản vẽ số 74LKXA-17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha )
2 Bộ Hunan XEMC Changsha Pump Works - China 290.972.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Gối trục số 4 gồm thân gối + bạc lót, Chi tiết số 9 (Tương đương gối trục số 4 gồm thân gối + bạc lót, Chi tiết số 9 mã hiệu và vật liệu theo Chi tiết số 9 (74LKXA-17-0005) tại bản vẽ số 74LKXA-17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha )
1 Bộ Hunan XEMC Changsha Pump Works - China 290.972.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Bạc lót số 1(205x185x345) (Tương đương Bạc lót số 1(205x185x345) mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 42 (XB16-2006-185) tại bản vẽ số 74LKXA- 17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha )
1 Cái Hunan XEMC Changsha Pump Works - China 34.848.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Bạc lót số 2(205x185x325) (Tương đương Bạc lót số 2(205x185x325) mã hiệu và vật liệu theo Chi tiết số 41 (XB16B-2006-185-1) tại bản vẽ số 74LKXA-17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha )
3 Cái Hunan XEMC Changsha Pump Works - China 35.783.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Bạc lót số 3(205x185x200) (Tương đương Bạc lót số mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 43 (XB17-2006-185) tại bản vẽ số 74LKXA- 17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha )
1 Cái Hunan XEMC Changsha Pump Works - China 34.848.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Bộ ép tết chèn cổ trục số 1 d210 x D260 H100 (Tương đương Bộ ép tết chèn cổ trục số 1 d210 x D260 H100 mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 38 (XB14-B6-205) tại bản vẽ số 74LKXA-17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha )
1 Bộ Hunan XEMC Changsha Pump Works - China 34.848.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Bạc lót lắp cho bát đỡ cánh bơm (Tương đương bạc lót lắp cho bát đỡ cánh bơm, mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 25: tại bản vẽ số 74LKXA-17-0023 của nhà sản xuất bơm Changsha )
1 Cái Hunan XEMC Changsha Pump Works - China 59.422.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Bạc lót lắp cho cánh bơm (Tương đương bạc lót lắp cho cánh bơm, mã hiệu và vật liệu theo Chi tiết số 24 tại bản vẽ số 74LKXA-17-0022 của nhà sản xuất bơm Changsha )
1 Cái Hunan XEMC Changsha Pump Works - China 59.422.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Then bằng B8x12x57, SUS304 (Tương đương then bằng B8x12x57, SUS304 của nhà sản xuất bơm Changsha )
3 Cái Hunan XEMC Changsha Pump Works - China 2.068.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Vành chặn khớp nối (Tương đương Vành chặn khớp nối chi tiết tại bản vẽ XB08-86-1.8-03 của nhà sản xuất bơm Changsha )
1 Bộ Hunan XEMC Changsha Pump Works - China 15.147.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Vành đỡ trục trục số 1 (Tương đương Vành đỡ trục trục số 1 mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 19 74LKXA-17-0016a của nhà sản xuất bơm Changsha )
1 Cái Hunan XEMC Changsha Pump Works - China 272.778.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Vành đỡ trục trục số 2 (Tương đương Vành đỡ trục trục số 2 mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 20 tại bản vẽ số 74LKXA-17-0016b của nhà sản xuất bơm Changsha )
1 Cái Hunan XEMC Changsha Pump Works - China 272.778.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Gudông M20x80 (SUS304) (Gu dông M20x80 x chiều dài phần ren 25mm, cấp bền 12.9, vật liệu SUS 304 của NSX bơm Changsha hoặc tương đương. )
12 Cái Hunan XEMC Changsha Pump Works - China 363.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Gudông M20x85 (SUS304) (Gu dông M20x85 x chiều dài phần ren 30mm x chiều dài phần làm việc là 60mm x chiều dài tổng là 85mm, cấp bền 12.9, vật liệu SUS 304.)
48 Cái Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China 484.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Gudông M20x105 (SUS304) (Gudông M20x105 x chiều dài phần ren 35mm x chiều dài phần làm việc là 80mm x chiều dài tổng là 105mm, cấp bền 12.9, vật liệu SUS 304 )
24 Cái Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China 858.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Gudông M16x70 (SUS304) (Gudông M16x70 x chiều dài phần ren 20 x chiều dài phần làm việc 45mm x chiều dài tổng là 70mm, cấp bền 12.9, vật liệu SUS 304 )
18 Cái Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China 121.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Êcu M20 + đệm bằng + đệm vênh (SUS304) (Êcu M20 + đệm bằng + đệm vênh, vật liệu SUS304 )
84 Cái Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China 121.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Êcu M16 + đệm bằng + đệm vênh (SUS304) (êcu M16 + đệm bằng + đệm vênh, vật liệu SUS304 )
18 Cái Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China 121.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Bulong M12x70 (SUS304) (Bu lông M12x70 x chiều dài phần ren 20mm x chiều dài phần làm việc 45mm x chiều dài tổng là 70mm, cấp bền 12.9, vật liệu SUS 304)
28 Bộ Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China 121.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Bulong M8x30 (SUS304) (Bu lông M8x30, thông số A2-70, cấp bền 12.9, vật liệu SUS304)
6 Bộ Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China 66.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Bulong M30x150 (SUS304) (Bu lông M30x150, ren suốt cấp bền 12.9, vật liệu SUS304 )
174 Bộ Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China 1.584.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Vòng bi 6306 2Z/C3 (Tương đương vòng bi 6306 2Z/C3 của nhà sản xuất SKF)
2 Vòng SKF - Malaysia 286.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Phớt 30x47x7 (Phớt 30x47x7, phớt chặn mỡ; nhiệt độ 100oC; hoặc tương đương HMSA10 RG của hãng SKF)
4 Cái SKF- China 44.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Dầu (Dầu Total Azolla ZS 46 (ISO VG 46))
60 Lít Total - Việt Nam 121.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Bộ gioăng phớt thủy lực (Bộ gioăng thủy lực của van HD7XT41X-6ZN SN1800 Van Hydraulic Butterfly Valve DN1800 của nhà sản xuất Tieling valve )
1 Bộ Tieling Valve - China 37.235.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Thép tấm (Thép tấm SUS 304 dầy 3mm)
666.12 Kg Posco - Việt Nam 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Vòng bi 6406 (Tương đương vòng bi 6406 của nhà sản xuất SKF)
2 Vòng SKF- Italy 935.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Vòng bi 6213 (Tương đương vòng bi 6213 của nhà sản xuất SKF)
2 Vòng SKF- China 880.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Vòng bi 6218 (Tương đương vòng bi 6218 của nhà sản xuất SKF)
2 Vòng SKF - China 2.222.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Vòng bi RN312 đỉnh 113 (Tương đương vòng bi RN312 đỉnh 113 của nhà sản xuất NTN)
2 Vòng NTN - China 5.918.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Khung chữ A: KT: 285 x 285 x 390 x bản rộng30x , Vật liệu SUS304; Bản vẽ CWP.14.00 (Khung chữ A: KT: 285 x 285 x 390 x bản rộng30x , Vật liệu SUS304; Bản vẽ CWP.14.00)
10 Cái Metect - Việt Nam 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Lưới lọc rác, KT 1900x630x1 (Lưới lọc rác inox 304, KT: 1900x630x1;Bản vẽ CWP.15.00)
20 Cái Metect - Việt Nam 4.290.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Khung dầm, KT: 1900x480 (Khung dầm inox 304, KT: 1900x480; Bản vẽ CWP.17.00)
20 Cái Metect - Việt Nam 2.629.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Lập là SUS 304, KT 1900x35x1 (Lập là inox 304, KT 1900x35x1; Bản vẽ CWP.17.00)
100 Cái Metect - Việt Nam 77.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Lập là SUS 304, KT: 1900x65x (Lập là inox 304, KT: 1900x65x1; Bản vẽ CWP.17.00)
100 Cái Metect - Việt Nam 154.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Má ốp cạnh SUS 304 (Má ốp cạnh inox 304, KT: 160x530x1; Bản vẽ CWP.14.00)
100 Cái Metect - Việt Nam 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Bulong SUS304, M16x125 (Tương đương bulong M16x125 SUS304, tại bản vẽ số CWP.13.00)
60 Cái Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China 154.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Bulong M8x30 (SUS304) (Bu lông M8x30, thông số A2-70, cấp bền 12.9, vật liệu SUS304, (gồm ê cu+ bu lông))
600 Cái Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China 66.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Bạc chốt D22xd17xL12, SUS304 (Bạc chốt inox 304 D22xd17xL12; Vật liệu SUS304; D22xd17xL12; Bản vẽ CWP.13.00)
200 Cái Metect - Việt Nam 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Bạc chốt D22xd17xL54, SUS304 (Bạc chốt inox 304 D22xd17xL54; Vật liệu SUS304; D22xd17xL54; Bản vẽ CWP.13.00)
200 Cái Metect - Việt Nam 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Bạc chốt D22xd17xL72, SUS304 (Bạc chốt inox 304 D22xd17xL72; Vật liệu SUS304; D22xd17xL72; Bản vẽ CWP.13.00)
200 Cái Metect - Việt Nam 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Má xích trong 600x80x8, SUS304 (Má xích trong 600x80x8; Vật liệu SUS304; 600x80x8; Bản vẽ CWP.11.00)
100 Cái Metect - Việt Nam 418.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Má xích ngoài 600x80x8, SUS304 (Má xích ngoài 600x80x8; Vật liệu SUS304; 600x80x8; Bản vẽ CWP.11.00)
100 Cái Metect - Việt Nam 418.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Bạc chốt xích D47.5 xd34xL70, SUS304 (Bạc chốt xích D47.5 xd34xL70; Vật liệu SUS304; D47.5 xd34xL70; Bản vẽ CWP.11.00)
100 Cái Metect - Việt Nam 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Thép tấm SUS 304 dầy 3mm, 45 m hàn (Thép tấm SUS 304 dầy 3mm, 45 m hàn)
896.407 Kg Posco - Việt Nam 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Vòng bi 6248 M/C3 (Tương đương vòng bi 6248 M/C3 của nhà sản xuất SKF)
1 Vòng SKF - Đức 139.546.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Dung môi pha sơn (Dung môi pha sơn Insulating Varnish 2104RM)
64 Kg Việt Nam 99.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Sơn cách điện (Sơn cách điện Insulating Varnish 2104RM)
120 Kg Việt Nam 209.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Sơn phủ chống ẩm (Sprayon (bình 0,43kg))
9 Bình Sprayon - China 814.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Cao su tấm (Cao su tấm dầy 5mm)
2 m2 Cao su 68 - Việt Nam 121.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Dầu (dầu Hydro N46)
15 Lít Castrol - Việt Nam 99.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Sơn chống rỉ (Sơn chống rỉ epoxy S.EP-P1)
12 kg Đại bàng -Việt Nam 231.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Sơn màu ghi (Sơn màu ghi epoxy S.EP-P1)
10 kg Đại bàng -Việt Nam 308.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Dung môi epoxy DMT3-EP (Dung môi epoxy DMT3-EP)
5 kg Đại bàng -Việt Nam 154.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Gối trục số 1 gồm thân gối + bạc lót (Tương đương gối trục số 1 gồm thân gối + bạc lót mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 39, (XB15B-2005-1-205A) tại bản vẽ số 74LKXA-17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha )
1 Bộ Hunan XEMC Changsha Pump Works - China 290.972.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Gối trục số 2+3 gồm thân gối + bạc lót (Tương đương gối trục số 2+3 gồm thân gối + bạc lót mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 40 (XB15B-2005-1-205B) tại bản vẽ số 74LKXA-17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha )
2 Bộ Hunan XEMC Changsha Pump Works - China 290.972.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Gối trục số 4 gồm thân gối + bạc lót (Tương đương gối trục số 4 gồm thân gối + bạc lót, Chi tiết số 9 mã hiệu và vật liệu theo Chi tiết số 9 (74LKXA-17-0005) tại bản vẽ số 74LKXA-17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha )
1 Bộ Hunan XEMC Changsha Pump Works - China 290.972.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Bạc lót số 1(205x185x345) (Tương đương Bạc lót số 1(205x185x345) mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 42 (XB16-2006-185) tại bản vẽ số 74LKXA- 17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha )
1 Cái Hunan XEMC Changsha Pump Works - China 34.848.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Bạc lót số 2(205x185x325) (Tương đương Bạc lót số 2 (205x185x325) mã hiệu và vật liệu theo Chi tiết số 41 (XB16B-2006-185-1) tại bản vẽ số 74LKXA-17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha )
3 Cái Hunan XEMC Changsha Pump Works - China 35.783.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Bạc lót số 3(205x185x200) (Tương đương Bạc lót số mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 43 (XB17-2006-185) tại bản vẽ số 74LKXA- 17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha )
1 Cái Hunan XEMC Changsha Pump Works - China 34.848.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Bộ ép tết chèn cổ trục số 1 d210 x D260 H100 (Tương đương Bộ ép tết chèn cổ trục số 1 d210 x D260 H100 mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 38 (XB14-B6-205) tại bản vẽ số 74LKXA-17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha )
1 Bộ Hunan XEMC Changsha Pump Works - China 34.848.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Bạc lót lắp cho bát đỡ cánh bơm (Tương đương bạc lót lắp cho bát đỡ cánh bơm, mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 25: tại bản vẽ số 74LKXA-17-0023 của nhà sản xuất bơm Changsha )
1 Cái Hunan XEMC Changsha Pump Works - China 59.422.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Bạc lót lắp cho cánh bơm (Tương đương bạc lót lắp cho bát đỡ cánh bơm, mã hiệu và vật liệu theo Chi tiết số 24 tại bản vẽ số 74LKXA-17-0022 của nhà sản xuất bơm Changsha )
1 Cái Hunan XEMC Changsha Pump Works - China 59.422.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Then bằng B8x12x57, SUS304 (Tương đương then bằng B8x12x57, SUS304 của nhà sản xuất bơm Changsha )
3 Cái Hunan XEMC Changsha Pump Works - China 2.068.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Vành chặn khớp nối (Tương đương Vành chặn khớp nối chi tiết tại bản vẽ XB08-86-1.8-03 của nhà sản xuất bơm Changsha )
1 Bộ Hunan XEMC Changsha Pump Works - China 15.147.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Vành đỡ trục trục số 1 (Tương đương Vành đỡ trục trục số 1 mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 19 74LKXA-17-0016a của nhà sản xuất bơm Changsha )
1 Cái Hunan XEMC Changsha Pump Works - China 272.778.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Vành đỡ trục trục số 2 (Tương đương Vành đỡ trục trục số 2 mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 20 tại bản vẽ số 74LKXA-17-0016b của nhà sản xuất bơm Changsha )
1 Cái Hunan XEMC Changsha Pump Works - China 272.778.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Gudông M20x80 (SUS304) (Gu dông M20x80 x chiều dài phần ren 25mm, cấp bền 12.9, vật liệu SUS 304 của NSX bơm Changsha hoặc tương đương.)
12 Cái Hunan XEMC Changsha Pump Works - China 363.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Gudông M20x85 (SUS304) (Gu dông M20x85 x chiều dài phần ren 30mm x chiều dài phần làm việc là 60mm x chiều dài tổng là 85mm, cấp bền 12.9, vật liệu SUS 304.)
48 Cái Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China 484.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Gudông M20x105 (SUS304) (Gudông M20x105 x chiều dài phần ren 35mm x chiều dài phần làm việc là 80mm x chiều dài tổng là 105mm, cấp bền 12.9, vật liệu SUS 304 )
24 Cái Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China 858.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Gudông M16x70 (SUS304) (Gudông M16x70 x chiều dài phần ren 20 x chiều dài phần làm việc 45mm x chiều dài tổng là 70mm, cấp bền 12.9, vật liệu SUS 304)
18 Cái Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China 121.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Êcu M20 + đệm bằng + đệm vênh (SUS304) (Êcu M20 + đệm bằng + đệm vênh, vật liệu SUS304 )
84 Cái Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China 121.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Êcu M16 + đệm bằng + đệm vênh (SUS304) (Êcu M16 + đệm bằng + đệm vênh, vật liệu SUS304 )
18 Cái Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China 121.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Bulong M12x70 (SUS304) (Bu lông M12x70 x chiều dài phần ren 20mm x chiều dài phần làm việc 45mm x chiều dài tổng là 70mm, cấp bền 12.9, vật liệu SUS 304)
28 Bộ Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China 121.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Bulong M8x30 (SUS304) (Bu lông M8x30, thông số A2-70, cấp bền 8.8, vật liệu SUS304.)
6 Bộ Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China 66.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Bulong M30x150 (SUS304) (Bu lông M30x150, ren suốt, cấp bền 12.9, vật liệu SUS304 )
174 Bộ Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China 1.584.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Vòng bi 6306 2Z/C3 (Tương đương vòng bi 6306 2Z/C3 của nhà sản xuất SKF)
2 Vòng SKF - Malaysia 286.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Phớt 30x47x7 (Phớt 30x47x7, phớt chặn mỡ; nhiệt độ 100oC; hoặc tương đương HMSA10 RG của hãng SKF)
4 Cái SKF- China 44.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Dầu (Dầu Total Azolla ZS 46 (ISO VG 46))
60 Lít Total - Việt Nam 121.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Bộ gioăng phớt thủy lực (Tương đương Bộ gioăng thủy lực của van HD7XT41X-6ZN SN1800 Van Hydraulic Butterfly Valve DN1800 của nhà sản xuất Tieling valve )
1 Bộ Tieling Valve - China 37.235.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Thép tấm (Thép tấm SUS 304 dầy 3mm)
666.12 Kg Posco - Việt Nam 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Vòng bi 6406 (Tương đương vòng bi 6406 của nhà sản xuất SKF)
2 Vòng SKF - Italy 935.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Vòng bi 6213 (Tương đương vòng bi 6213 của nhà sản xuất SKF)
2 Vòng SKF- China 880.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Vòng bi 6218 (Tương đương vòng bi 6218 của nhà sản xuất SKF)
2 Vòng SKF- China 2.222.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Vòng bi RN312 đỉnh 113 (Tương đương vòng bi RN312 đỉnh 113 của nhà sản xuất NTN)
2 Vòng NTN - China 5.918.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Khung chữ A: KT: 285 x 285 x 390 x bản rộng30x , Vật liệu SUS304; Bản vẽ CWP.14.00 (Khung chữ A: KT: 285 x 285 x 390 x bản rộng30x , Vật liệu SUS304; Bản vẽ CWP.14.00)
10 Cái Metect - Việt Nam 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Lưới lọc rác, KT 1900x630x1 (Lưới lọc rác inox304, KT: 1900x630x1;Bản vẽ CWP.15.00)
20 Cái Metect - Việt Nam 4.290.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Khung dầm, KT: 1900x480 (Khung dầm inox304, KT: 1900x480; Bản vẽ CWP.17.00)
20 Cái Metect - Việt Nam 2.629.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Lập là SUS 304, KT 1900x35x1 (Lập là inox 304, KT 1900x35x1; Bản vẽ CWP.17.00)
100 Cái Metect - Việt Nam 77.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Lập là SUS 304, KT: 1900x65x (Lập là inox304, KT: 1900x65x1; Bản vẽ CWP.17.00)
100 Cái Metect - Việt Nam 154.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Má ốp cạnh SUS 304 (Má ốp cạnh inox304, KT: 160x530x1; Bản vẽ CWP.14.00)
100 Cái Metect - Việt Nam 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Bulong SUS304, M16x125 (Bulong SUS304, M16x125, cấp bền 12.9 tại bản vẽ số CWP.13.00 )
60 Cái Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China 154.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Bulong (Bu lông M8x30, thông số A2-70, cấp bền 12.9, vật liệu SUS304 (gồm ê cu+ bu lông))
600 Cái Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China 66.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Bạc chốt D22xd17xL12, SUS304 (Bạc chốt inox 304 D22xd17xL12; Vật liệu SUS304; D22xd17xL12; Bản vẽ CWP.13.00)
200 Cái Metect - Việt Nam 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Bạc chốt D22xd17xL54, SUS304 (Bạc chốt inox 304 D22xd17xL54; Vật liệu SUS304; D22xd17xL54; Bản vẽ CWP.13.00)
200 Cái Metect - Việt Nam 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Bạc chốt D22xd17xL72, SUS304 (Bạc chốt inox 304 D22xd17xL72; Vật liệu SUS304; D22xd17xL72; Bản vẽ CWP.13.00)
200 Cái Metect - Việt Nam 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Má xích trong 600x80x8, SUS304 (Má xích trong 600x80x8; Vật liệu SUS304; 600x80x8; Bản vẽ CWP.11.00)
100 Cái Metect - Việt Nam 418.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Má xích ngoài 600x80x8, SUS304 (Má xích ngoài 600x80x8; Vật liệu SUS304; 600x80x8; Bản vẽ CWP.11.00)
100 Cái Metect - Việt Nam 418.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Bạc chốt xích D47.5 xd34xL70, SUS304 (Bạc chốt xích D47.5 xd34xL70; Vật liệu SUS304; D47.5 xd34xL70; Bản vẽ CWP.11.00)
100 Cái Metect - Việt Nam 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second