Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101489884 | Liên danh nhà thầu Công ty TNHH Công nghệ và Dịch vụ kỹ thuật DTL và Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Công nghiệp Hóa chất (viết tắt: DTL-CECOS). | DTL ENGINEERING AND TECHNICAL SERVICES COMPANY LIMITED |
7.949.346.966,11 VND | 7.949.346.966 VND | 150 day | 15/07/2023 | |
2 | vn0107274571 | Liên danh nhà thầu Công ty TNHH Công nghệ và Dịch vụ kỹ thuật DTL và Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Công nghiệp Hóa chất (viết tắt: DTL-CECOS). | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP HÓA CHẤT |
7.949.346.966,11 VND | 7.949.346.966 VND | 150 day | 15/07/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0200460886 | VIET LONG JOINT STOCK COMPANY | Failing in terms of capacity and experience | |
2 | vn4601062103 | Liên danh Công ty cổ phần công nghệ Phú An và Công ty cổ phần Maxtrust Việt Nam (Viết tắt là: Liên danh Phú An – Maxtrust) | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHÚ AN | Failing in terms of capacity and experience |
3 | vn5701935265 | NHẬT MINH - VHP | NHAT MINH TRADING AND TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | No evaluation due to evaluation according to process 02, the lowest price method |
4 | vn0107400152 | Liên danh Công ty cổ phần công nghệ Phú An và Công ty cổ phần Maxtrust Việt Nam (Viết tắt là: Liên danh Phú An – Maxtrust) | CÔNG TY CỔ PHẦN MAXTRUST VIỆT NAM | Failing in terms of capacity and experience |
5 | vn0302967643 | NHẬT MINH - VHP | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ V.H.P | No evaluation due to evaluation according to process 02, the lowest price method |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vòng bi 6248 M/C3 (Tương đương vòng bi 6248 M/C3 của nhà sản xuất SKF) |
1 | Vòng | SKF - Đức | 139.546.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Dung môi pha sơn (Dung môi pha sơn Insulating Varnish 2104RM) |
64 | Kg | Việt Nam | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Sơn cách điện (Sơn cách điện Insulating Varnish 2104RM) |
120 | Kg | Việt Nam | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Sơn phủ chống ẩm (Sprayon (bình 0,43kg)) |
9 | Bình | Sprayon - China | 814.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Cao su tấm (Dầy 5mm) |
2 | m2 | Cao su 68 - Việt Nam | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Dầu Hydro N46 (Castrol/Việt Nam) |
15 | Kg | Castrol - Việt Nam | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Sơn chống rỉ (Sơn chống rỉ epoxy S.EP1) |
12 | Kg | Đại bàng -Việt Nam | 231.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Sơn màu ghi (Sơn màu ghi epoxy S.EP-P1) |
10 | Kg | Đại bàng -Việt Nam | 308.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Dung môi epoxy DMT3-EP (Dung môi epoxy DMT3-EP) |
5 | kg | Đại bàng -Việt Nam | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Gối trục số 1 gồm thân gối + bạc lót (Tương đương gối trục số 1 gồm thân gối + bạc lót mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 39, (XB15B-2005-1-205A) tại bản vẽ số 74LKXA-17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha ) |
1 | Bộ | Hunan XEMC Changsha Pump Works - China | 290.972.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Gối trục số 2+3 gồm thân gối + bạc lót (Tương đương gối trục số 2+3 gồm thân gối + bạc lót mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 40 (XB15B-2005-1-205B) tại bản vẽ số 74LKXA-17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha ) |
2 | Bộ | Hunan XEMC Changsha Pump Works - China | 290.972.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Gối trục số 4 gồm thân gối + bạc lót, Chi tiết số 9 (Tương đương gối trục số 4 gồm thân gối + bạc lót, Chi tiết số 9 mã hiệu và vật liệu theo Chi tiết số 9 (74LKXA-17-0005) tại bản vẽ số 74LKXA-17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha ) |
1 | Bộ | Hunan XEMC Changsha Pump Works - China | 290.972.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bạc lót số 1(205x185x345) (Tương đương Bạc lót số 1(205x185x345) mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 42 (XB16-2006-185) tại bản vẽ số 74LKXA- 17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha ) |
1 | Cái | Hunan XEMC Changsha Pump Works - China | 34.848.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bạc lót số 2(205x185x325) (Tương đương Bạc lót số 2(205x185x325) mã hiệu và vật liệu theo Chi tiết số 41 (XB16B-2006-185-1) tại bản vẽ số 74LKXA-17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha ) |
3 | Cái | Hunan XEMC Changsha Pump Works - China | 35.783.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bạc lót số 3(205x185x200) (Tương đương Bạc lót số mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 43 (XB17-2006-185) tại bản vẽ số 74LKXA- 17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha ) |
1 | Cái | Hunan XEMC Changsha Pump Works - China | 34.848.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bộ ép tết chèn cổ trục số 1 d210 x D260 H100 (Tương đương Bộ ép tết chèn cổ trục số 1 d210 x D260 H100 mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 38 (XB14-B6-205) tại bản vẽ số 74LKXA-17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha ) |
1 | Bộ | Hunan XEMC Changsha Pump Works - China | 34.848.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bạc lót lắp cho bát đỡ cánh bơm (Tương đương bạc lót lắp cho bát đỡ cánh bơm, mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 25: tại bản vẽ số 74LKXA-17-0023 của nhà sản xuất bơm Changsha ) |
1 | Cái | Hunan XEMC Changsha Pump Works - China | 59.422.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bạc lót lắp cho cánh bơm (Tương đương bạc lót lắp cho cánh bơm, mã hiệu và vật liệu theo Chi tiết số 24 tại bản vẽ số 74LKXA-17-0022 của nhà sản xuất bơm Changsha ) |
1 | Cái | Hunan XEMC Changsha Pump Works - China | 59.422.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Then bằng B8x12x57, SUS304 (Tương đương then bằng B8x12x57, SUS304 của nhà sản xuất bơm Changsha ) |
3 | Cái | Hunan XEMC Changsha Pump Works - China | 2.068.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Vành chặn khớp nối (Tương đương Vành chặn khớp nối chi tiết tại bản vẽ XB08-86-1.8-03 của nhà sản xuất bơm Changsha ) |
1 | Bộ | Hunan XEMC Changsha Pump Works - China | 15.147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Vành đỡ trục trục số 1 (Tương đương Vành đỡ trục trục số 1 mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 19 74LKXA-17-0016a của nhà sản xuất bơm Changsha ) |
1 | Cái | Hunan XEMC Changsha Pump Works - China | 272.778.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Vành đỡ trục trục số 2 (Tương đương Vành đỡ trục trục số 2 mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 20 tại bản vẽ số 74LKXA-17-0016b của nhà sản xuất bơm Changsha ) |
1 | Cái | Hunan XEMC Changsha Pump Works - China | 272.778.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Gudông M20x80 (SUS304) (Gu dông M20x80 x chiều dài phần ren 25mm, cấp bền 12.9, vật liệu SUS 304 của NSX bơm Changsha hoặc tương đương. ) |
12 | Cái | Hunan XEMC Changsha Pump Works - China | 363.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Gudông M20x85 (SUS304) (Gu dông M20x85 x chiều dài phần ren 30mm x chiều dài phần làm việc là 60mm x chiều dài tổng là 85mm, cấp bền 12.9, vật liệu SUS 304.) |
48 | Cái | Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China | 484.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Gudông M20x105 (SUS304) (Gudông M20x105 x chiều dài phần ren 35mm x chiều dài phần làm việc là 80mm x chiều dài tổng là 105mm, cấp bền 12.9, vật liệu SUS 304 ) |
24 | Cái | Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China | 858.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Gudông M16x70 (SUS304) (Gudông M16x70 x chiều dài phần ren 20 x chiều dài phần làm việc 45mm x chiều dài tổng là 70mm, cấp bền 12.9, vật liệu SUS 304 ) |
18 | Cái | Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Êcu M20 + đệm bằng + đệm vênh (SUS304) (Êcu M20 + đệm bằng + đệm vênh, vật liệu SUS304 ) |
84 | Cái | Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Êcu M16 + đệm bằng + đệm vênh (SUS304) (êcu M16 + đệm bằng + đệm vênh, vật liệu SUS304 ) |
18 | Cái | Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bulong M12x70 (SUS304) (Bu lông M12x70 x chiều dài phần ren 20mm x chiều dài phần làm việc 45mm x chiều dài tổng là 70mm, cấp bền 12.9, vật liệu SUS 304) |
28 | Bộ | Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Bulong M8x30 (SUS304) (Bu lông M8x30, thông số A2-70, cấp bền 12.9, vật liệu SUS304) |
6 | Bộ | Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bulong M30x150 (SUS304) (Bu lông M30x150, ren suốt cấp bền 12.9, vật liệu SUS304 ) |
174 | Bộ | Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China | 1.584.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Vòng bi 6306 2Z/C3 (Tương đương vòng bi 6306 2Z/C3 của nhà sản xuất SKF) |
2 | Vòng | SKF - Malaysia | 286.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Phớt 30x47x7 (Phớt 30x47x7, phớt chặn mỡ; nhiệt độ 100oC; hoặc tương đương HMSA10 RG của hãng SKF) |
4 | Cái | SKF- China | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Dầu (Dầu Total Azolla ZS 46 (ISO VG 46)) |
60 | Lít | Total - Việt Nam | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bộ gioăng phớt thủy lực (Bộ gioăng thủy lực của van HD7XT41X-6ZN SN1800 Van Hydraulic Butterfly Valve DN1800 của nhà sản xuất Tieling valve ) |
1 | Bộ | Tieling Valve - China | 37.235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Thép tấm (Thép tấm SUS 304 dầy 3mm) |
666.12 | Kg | Posco - Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Vòng bi 6406 (Tương đương vòng bi 6406 của nhà sản xuất SKF) |
2 | Vòng | SKF- Italy | 935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Vòng bi 6213 (Tương đương vòng bi 6213 của nhà sản xuất SKF) |
2 | Vòng | SKF- China | 880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Vòng bi 6218 (Tương đương vòng bi 6218 của nhà sản xuất SKF) |
2 | Vòng | SKF - China | 2.222.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Vòng bi RN312 đỉnh 113 (Tương đương vòng bi RN312 đỉnh 113 của nhà sản xuất NTN) |
2 | Vòng | NTN - China | 5.918.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Khung chữ A: KT: 285 x 285 x 390 x bản rộng30x , Vật liệu SUS304; Bản vẽ CWP.14.00 (Khung chữ A: KT: 285 x 285 x 390 x bản rộng30x , Vật liệu SUS304; Bản vẽ CWP.14.00) |
10 | Cái | Metect - Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Lưới lọc rác, KT 1900x630x1 (Lưới lọc rác inox 304, KT: 1900x630x1;Bản vẽ CWP.15.00) |
20 | Cái | Metect - Việt Nam | 4.290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Khung dầm, KT: 1900x480 (Khung dầm inox 304, KT: 1900x480; Bản vẽ CWP.17.00) |
20 | Cái | Metect - Việt Nam | 2.629.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Lập là SUS 304, KT 1900x35x1 (Lập là inox 304, KT 1900x35x1; Bản vẽ CWP.17.00) |
100 | Cái | Metect - Việt Nam | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Lập là SUS 304, KT: 1900x65x (Lập là inox 304, KT: 1900x65x1; Bản vẽ CWP.17.00) |
100 | Cái | Metect - Việt Nam | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Má ốp cạnh SUS 304 (Má ốp cạnh inox 304, KT: 160x530x1; Bản vẽ CWP.14.00) |
100 | Cái | Metect - Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bulong SUS304, M16x125 (Tương đương bulong M16x125 SUS304, tại bản vẽ số CWP.13.00) |
60 | Cái | Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bulong M8x30 (SUS304) (Bu lông M8x30, thông số A2-70, cấp bền 12.9, vật liệu SUS304, (gồm ê cu+ bu lông)) |
600 | Cái | Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bạc chốt D22xd17xL12, SUS304 (Bạc chốt inox 304 D22xd17xL12; Vật liệu SUS304; D22xd17xL12; Bản vẽ CWP.13.00) |
200 | Cái | Metect - Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bạc chốt D22xd17xL54, SUS304 (Bạc chốt inox 304 D22xd17xL54; Vật liệu SUS304; D22xd17xL54; Bản vẽ CWP.13.00) |
200 | Cái | Metect - Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bạc chốt D22xd17xL72, SUS304 (Bạc chốt inox 304 D22xd17xL72; Vật liệu SUS304; D22xd17xL72; Bản vẽ CWP.13.00) |
200 | Cái | Metect - Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Má xích trong 600x80x8, SUS304 (Má xích trong 600x80x8; Vật liệu SUS304; 600x80x8; Bản vẽ CWP.11.00) |
100 | Cái | Metect - Việt Nam | 418.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Má xích ngoài 600x80x8, SUS304 (Má xích ngoài 600x80x8; Vật liệu SUS304; 600x80x8; Bản vẽ CWP.11.00) |
100 | Cái | Metect - Việt Nam | 418.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bạc chốt xích D47.5 xd34xL70, SUS304 (Bạc chốt xích D47.5 xd34xL70; Vật liệu SUS304; D47.5 xd34xL70; Bản vẽ CWP.11.00) |
100 | Cái | Metect - Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Thép tấm SUS 304 dầy 3mm, 45 m hàn (Thép tấm SUS 304 dầy 3mm, 45 m hàn) |
896.407 | Kg | Posco - Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Vòng bi 6248 M/C3 (Tương đương vòng bi 6248 M/C3 của nhà sản xuất SKF) |
1 | Vòng | SKF - Đức | 139.546.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Dung môi pha sơn (Dung môi pha sơn Insulating Varnish 2104RM) |
64 | Kg | Việt Nam | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Sơn cách điện (Sơn cách điện Insulating Varnish 2104RM) |
120 | Kg | Việt Nam | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Sơn phủ chống ẩm (Sprayon (bình 0,43kg)) |
9 | Bình | Sprayon - China | 814.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Cao su tấm (Cao su tấm dầy 5mm) |
2 | m2 | Cao su 68 - Việt Nam | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Dầu (dầu Hydro N46) |
15 | Lít | Castrol - Việt Nam | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Sơn chống rỉ (Sơn chống rỉ epoxy S.EP-P1) |
12 | kg | Đại bàng -Việt Nam | 231.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Sơn màu ghi (Sơn màu ghi epoxy S.EP-P1) |
10 | kg | Đại bàng -Việt Nam | 308.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Dung môi epoxy DMT3-EP (Dung môi epoxy DMT3-EP) |
5 | kg | Đại bàng -Việt Nam | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Gối trục số 1 gồm thân gối + bạc lót (Tương đương gối trục số 1 gồm thân gối + bạc lót mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 39, (XB15B-2005-1-205A) tại bản vẽ số 74LKXA-17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha ) |
1 | Bộ | Hunan XEMC Changsha Pump Works - China | 290.972.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Gối trục số 2+3 gồm thân gối + bạc lót (Tương đương gối trục số 2+3 gồm thân gối + bạc lót mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 40 (XB15B-2005-1-205B) tại bản vẽ số 74LKXA-17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha ) |
2 | Bộ | Hunan XEMC Changsha Pump Works - China | 290.972.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Gối trục số 4 gồm thân gối + bạc lót (Tương đương gối trục số 4 gồm thân gối + bạc lót, Chi tiết số 9 mã hiệu và vật liệu theo Chi tiết số 9 (74LKXA-17-0005) tại bản vẽ số 74LKXA-17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha ) |
1 | Bộ | Hunan XEMC Changsha Pump Works - China | 290.972.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Bạc lót số 1(205x185x345) (Tương đương Bạc lót số 1(205x185x345) mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 42 (XB16-2006-185) tại bản vẽ số 74LKXA- 17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha ) |
1 | Cái | Hunan XEMC Changsha Pump Works - China | 34.848.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bạc lót số 2(205x185x325) (Tương đương Bạc lót số 2 (205x185x325) mã hiệu và vật liệu theo Chi tiết số 41 (XB16B-2006-185-1) tại bản vẽ số 74LKXA-17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha ) |
3 | Cái | Hunan XEMC Changsha Pump Works - China | 35.783.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bạc lót số 3(205x185x200) (Tương đương Bạc lót số mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 43 (XB17-2006-185) tại bản vẽ số 74LKXA- 17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha ) |
1 | Cái | Hunan XEMC Changsha Pump Works - China | 34.848.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Bộ ép tết chèn cổ trục số 1 d210 x D260 H100 (Tương đương Bộ ép tết chèn cổ trục số 1 d210 x D260 H100 mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 38 (XB14-B6-205) tại bản vẽ số 74LKXA-17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha ) |
1 | Bộ | Hunan XEMC Changsha Pump Works - China | 34.848.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Bạc lót lắp cho bát đỡ cánh bơm (Tương đương bạc lót lắp cho bát đỡ cánh bơm, mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 25: tại bản vẽ số 74LKXA-17-0023 của nhà sản xuất bơm Changsha ) |
1 | Cái | Hunan XEMC Changsha Pump Works - China | 59.422.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Bạc lót lắp cho cánh bơm (Tương đương bạc lót lắp cho bát đỡ cánh bơm, mã hiệu và vật liệu theo Chi tiết số 24 tại bản vẽ số 74LKXA-17-0022 của nhà sản xuất bơm Changsha ) |
1 | Cái | Hunan XEMC Changsha Pump Works - China | 59.422.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Then bằng B8x12x57, SUS304 (Tương đương then bằng B8x12x57, SUS304 của nhà sản xuất bơm Changsha ) |
3 | Cái | Hunan XEMC Changsha Pump Works - China | 2.068.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Vành chặn khớp nối (Tương đương Vành chặn khớp nối chi tiết tại bản vẽ XB08-86-1.8-03 của nhà sản xuất bơm Changsha ) |
1 | Bộ | Hunan XEMC Changsha Pump Works - China | 15.147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Vành đỡ trục trục số 1 (Tương đương Vành đỡ trục trục số 1 mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 19 74LKXA-17-0016a của nhà sản xuất bơm Changsha ) |
1 | Cái | Hunan XEMC Changsha Pump Works - China | 272.778.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Vành đỡ trục trục số 2 (Tương đương Vành đỡ trục trục số 2 mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 20 tại bản vẽ số 74LKXA-17-0016b của nhà sản xuất bơm Changsha ) |
1 | Cái | Hunan XEMC Changsha Pump Works - China | 272.778.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Gudông M20x80 (SUS304) (Gu dông M20x80 x chiều dài phần ren 25mm, cấp bền 12.9, vật liệu SUS 304 của NSX bơm Changsha hoặc tương đương.) |
12 | Cái | Hunan XEMC Changsha Pump Works - China | 363.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Gudông M20x85 (SUS304) (Gu dông M20x85 x chiều dài phần ren 30mm x chiều dài phần làm việc là 60mm x chiều dài tổng là 85mm, cấp bền 12.9, vật liệu SUS 304.) |
48 | Cái | Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China | 484.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Gudông M20x105 (SUS304) (Gudông M20x105 x chiều dài phần ren 35mm x chiều dài phần làm việc là 80mm x chiều dài tổng là 105mm, cấp bền 12.9, vật liệu SUS 304 ) |
24 | Cái | Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China | 858.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Gudông M16x70 (SUS304) (Gudông M16x70 x chiều dài phần ren 20 x chiều dài phần làm việc 45mm x chiều dài tổng là 70mm, cấp bền 12.9, vật liệu SUS 304) |
18 | Cái | Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Êcu M20 + đệm bằng + đệm vênh (SUS304) (Êcu M20 + đệm bằng + đệm vênh, vật liệu SUS304 ) |
84 | Cái | Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Êcu M16 + đệm bằng + đệm vênh (SUS304) (Êcu M16 + đệm bằng + đệm vênh, vật liệu SUS304 ) |
18 | Cái | Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Bulong M12x70 (SUS304) (Bu lông M12x70 x chiều dài phần ren 20mm x chiều dài phần làm việc 45mm x chiều dài tổng là 70mm, cấp bền 12.9, vật liệu SUS 304) |
28 | Bộ | Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Bulong M8x30 (SUS304) (Bu lông M8x30, thông số A2-70, cấp bền 8.8, vật liệu SUS304.) |
6 | Bộ | Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Bulong M30x150 (SUS304) (Bu lông M30x150, ren suốt, cấp bền 12.9, vật liệu SUS304 ) |
174 | Bộ | Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China | 1.584.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Vòng bi 6306 2Z/C3 (Tương đương vòng bi 6306 2Z/C3 của nhà sản xuất SKF) |
2 | Vòng | SKF - Malaysia | 286.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Phớt 30x47x7 (Phớt 30x47x7, phớt chặn mỡ; nhiệt độ 100oC; hoặc tương đương HMSA10 RG của hãng SKF) |
4 | Cái | SKF- China | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Dầu (Dầu Total Azolla ZS 46 (ISO VG 46)) |
60 | Lít | Total - Việt Nam | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Bộ gioăng phớt thủy lực (Tương đương Bộ gioăng thủy lực của van HD7XT41X-6ZN SN1800 Van Hydraulic Butterfly Valve DN1800 của nhà sản xuất Tieling valve ) |
1 | Bộ | Tieling Valve - China | 37.235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Thép tấm (Thép tấm SUS 304 dầy 3mm) |
666.12 | Kg | Posco - Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Vòng bi 6406 (Tương đương vòng bi 6406 của nhà sản xuất SKF) |
2 | Vòng | SKF - Italy | 935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Vòng bi 6213 (Tương đương vòng bi 6213 của nhà sản xuất SKF) |
2 | Vòng | SKF- China | 880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Vòng bi 6218 (Tương đương vòng bi 6218 của nhà sản xuất SKF) |
2 | Vòng | SKF- China | 2.222.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Vòng bi RN312 đỉnh 113 (Tương đương vòng bi RN312 đỉnh 113 của nhà sản xuất NTN) |
2 | Vòng | NTN - China | 5.918.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Khung chữ A: KT: 285 x 285 x 390 x bản rộng30x , Vật liệu SUS304; Bản vẽ CWP.14.00 (Khung chữ A: KT: 285 x 285 x 390 x bản rộng30x , Vật liệu SUS304; Bản vẽ CWP.14.00) |
10 | Cái | Metect - Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Lưới lọc rác, KT 1900x630x1 (Lưới lọc rác inox304, KT: 1900x630x1;Bản vẽ CWP.15.00) |
20 | Cái | Metect - Việt Nam | 4.290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Khung dầm, KT: 1900x480 (Khung dầm inox304, KT: 1900x480; Bản vẽ CWP.17.00) |
20 | Cái | Metect - Việt Nam | 2.629.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Lập là SUS 304, KT 1900x35x1 (Lập là inox 304, KT 1900x35x1; Bản vẽ CWP.17.00) |
100 | Cái | Metect - Việt Nam | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Lập là SUS 304, KT: 1900x65x (Lập là inox304, KT: 1900x65x1; Bản vẽ CWP.17.00) |
100 | Cái | Metect - Việt Nam | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Má ốp cạnh SUS 304 (Má ốp cạnh inox304, KT: 160x530x1; Bản vẽ CWP.14.00) |
100 | Cái | Metect - Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Bulong SUS304, M16x125 (Bulong SUS304, M16x125, cấp bền 12.9 tại bản vẽ số CWP.13.00 ) |
60 | Cái | Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Bulong (Bu lông M8x30, thông số A2-70, cấp bền 12.9, vật liệu SUS304 (gồm ê cu+ bu lông)) |
600 | Cái | Shaanxi Fenry Flanges and Fittings - China | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Bạc chốt D22xd17xL12, SUS304 (Bạc chốt inox 304 D22xd17xL12; Vật liệu SUS304; D22xd17xL12; Bản vẽ CWP.13.00) |
200 | Cái | Metect - Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Bạc chốt D22xd17xL54, SUS304 (Bạc chốt inox 304 D22xd17xL54; Vật liệu SUS304; D22xd17xL54; Bản vẽ CWP.13.00) |
200 | Cái | Metect - Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Bạc chốt D22xd17xL72, SUS304 (Bạc chốt inox 304 D22xd17xL72; Vật liệu SUS304; D22xd17xL72; Bản vẽ CWP.13.00) |
200 | Cái | Metect - Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Má xích trong 600x80x8, SUS304 (Má xích trong 600x80x8; Vật liệu SUS304; 600x80x8; Bản vẽ CWP.11.00) |
100 | Cái | Metect - Việt Nam | 418.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Má xích ngoài 600x80x8, SUS304 (Má xích ngoài 600x80x8; Vật liệu SUS304; 600x80x8; Bản vẽ CWP.11.00) |
100 | Cái | Metect - Việt Nam | 418.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Bạc chốt xích D47.5 xd34xL70, SUS304 (Bạc chốt xích D47.5 xd34xL70; Vật liệu SUS304; D47.5 xd34xL70; Bản vẽ CWP.11.00) |
100 | Cái | Metect - Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close