Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vòng bi 6248 M/C3 (Tương đương vòng bi 6248 M/C3 của nhà sản xuất SKF) | 1 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Dung môi pha sơn (Dung môi pha sơn Insulating Varnish 2104RM) | 64 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
3 | Sơn cách điện (Sơn cách điện Insulating Varnish 2104RM) | 120 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
4 | Sơn phủ chống ẩm (Sprayon (bình 0,43kg)) | 9 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
5 | Cao su tấm (Dầy 5mm) | 2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
6 | Dầu Hydro N46 (Castrol/Việt Nam) | 15 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
7 | Sơn chống rỉ (Sơn chống rỉ epoxy S.EP1) | 12 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
8 | Sơn màu ghi (Sơn màu ghi epoxy S.EP-P1) | 10 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
9 | Dung môi epoxy DMT3-EP (Dung môi epoxy DMT3-EP) | 5 | kg | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
10 | Gối trục số 1 gồm thân gối + bạc lót (Tương đương gối trục số 1 gồm thân gối + bạc lót mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 39, (XB15B-2005-1-205A) tại bản vẽ số 74LKXA-17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha ) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
11 | Gối trục số 2+3 gồm thân gối + bạc lót (Tương đương gối trục số 2+3 gồm thân gối + bạc lót mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 40 (XB15B-2005-1-205B) tại bản vẽ số 74LKXA-17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha ) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
12 | Gối trục số 4 gồm thân gối + bạc lót, Chi tiết số 9 (Tương đương gối trục số 4 gồm thân gối + bạc lót, Chi tiết số 9 mã hiệu và vật liệu theo Chi tiết số 9 (74LKXA-17-0005) tại bản vẽ số 74LKXA-17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha ) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
13 | Bạc lót số 1(205x185x345) (Tương đương Bạc lót số 1(205x185x345) mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 42 (XB16-2006-185) tại bản vẽ số 74LKXA- 17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha ) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
14 | Bạc lót số 2(205x185x325) (Tương đương Bạc lót số 2(205x185x325) mã hiệu và vật liệu theo Chi tiết số 41 (XB16B-2006-185-1) tại bản vẽ số 74LKXA-17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha ) | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
15 | Bạc lót số 3(205x185x200) (Tương đương Bạc lót số mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 43 (XB17-2006-185) tại bản vẽ số 74LKXA- 17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha ) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
16 | Bộ ép tết chèn cổ trục số 1 d210 x D260 H100 (Tương đương Bộ ép tết chèn cổ trục số 1 d210 x D260 H100 mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 38 (XB14-B6-205) tại bản vẽ số 74LKXA-17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha ) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
17 | Bạc lót lắp cho bát đỡ cánh bơm (Tương đương bạc lót lắp cho bát đỡ cánh bơm, mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 25: tại bản vẽ số 74LKXA-17-0023 của nhà sản xuất bơm Changsha ) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
18 | Bạc lót lắp cho cánh bơm (Tương đương bạc lót lắp cho cánh bơm, mã hiệu và vật liệu theo Chi tiết số 24 tại bản vẽ số 74LKXA-17-0022 của nhà sản xuất bơm Changsha ) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
19 | Then bằng B8x12x57, SUS304 (Tương đương then bằng B8x12x57, SUS304 của nhà sản xuất bơm Changsha ) | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
20 | Vành chặn khớp nối (Tương đương Vành chặn khớp nối chi tiết tại bản vẽ XB08-86-1.8-03 của nhà sản xuất bơm Changsha ) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
21 | Vành đỡ trục trục số 1 (Tương đương Vành đỡ trục trục số 1 mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 19 74LKXA-17-0016a của nhà sản xuất bơm Changsha ) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
22 | Vành đỡ trục trục số 2 (Tương đương Vành đỡ trục trục số 2 mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 20 tại bản vẽ số 74LKXA-17-0016b của nhà sản xuất bơm Changsha ) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
23 | Gudông M20x80 (SUS304) (Gu dông M20x80 x chiều dài phần ren 25mm, cấp bền 12.9, vật liệu SUS 304 của NSX bơm Changsha hoặc tương đương. ) | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
24 | Gudông M20x85 (SUS304) (Gu dông M20x85 x chiều dài phần ren 30mm x chiều dài phần làm việc là 60mm x chiều dài tổng là 85mm, cấp bền 12.9, vật liệu SUS 304.) | 48 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
25 | Gudông M20x105 (SUS304) (Gudông M20x105 x chiều dài phần ren 35mm x chiều dài phần làm việc là 80mm x chiều dài tổng là 105mm, cấp bền 12.9, vật liệu SUS 304 ) | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
26 | Gudông M16x70 (SUS304) (Gudông M16x70 x chiều dài phần ren 20 x chiều dài phần làm việc 45mm x chiều dài tổng là 70mm, cấp bền 12.9, vật liệu SUS 304 ) | 18 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
27 | Êcu M20 + đệm bằng + đệm vênh (SUS304) (Êcu M20 + đệm bằng + đệm vênh, vật liệu SUS304 ) | 84 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
28 | Êcu M16 + đệm bằng + đệm vênh (SUS304) (êcu M16 + đệm bằng + đệm vênh, vật liệu SUS304 ) | 18 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
29 | Bulong M12x70 (SUS304) (Bu lông M12x70 x chiều dài phần ren 20mm x chiều dài phần làm việc 45mm x chiều dài tổng là 70mm, cấp bền 12.9, vật liệu SUS 304) | 28 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
30 | Bulong M8x30 (SUS304) (Bu lông M8x30, thông số A2-70, cấp bền 12.9, vật liệu SUS304) | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
31 | Bulong M30x150 (SUS304) (Bu lông M30x150, ren suốt cấp bền 12.9, vật liệu SUS304 ) | 174 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
32 | Vòng bi 6306 2Z/C3 (Tương đương vòng bi 6306 2Z/C3 của nhà sản xuất SKF) | 2 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
33 | Phớt 30x47x7 (Phớt 30x47x7, phớt chặn mỡ; nhiệt độ 100oC; hoặc tương đương HMSA10 RG của hãng SKF) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
34 | Dầu (Dầu Total Azolla ZS 46 (ISO VG 46)) | 60 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
35 | Bộ gioăng phớt thủy lực (Bộ gioăng thủy lực của van HD7XT41X-6ZN SN1800 Van Hydraulic Butterfly Valve DN1800 của nhà sản xuất Tieling valve ) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
36 | Thép tấm (Thép tấm SUS 304 dầy 3mm) | 666.12 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
37 | Vòng bi 6406 (Tương đương vòng bi 6406 của nhà sản xuất SKF) | 2 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
38 | Vòng bi 6213 (Tương đương vòng bi 6213 của nhà sản xuất SKF) | 2 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
39 | Vòng bi 6218 (Tương đương vòng bi 6218 của nhà sản xuất SKF) | 2 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
40 | Vòng bi RN312 đỉnh 113 (Tương đương vòng bi RN312 đỉnh 113 của nhà sản xuất NTN) | 2 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
41 | Khung chữ A: KT: 285 x 285 x 390 x bản rộng30x , Vật liệu SUS304; Bản vẽ CWP.14.00 (Khung chữ A: KT: 285 x 285 x 390 x bản rộng30x , Vật liệu SUS304; Bản vẽ CWP.14.00) | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
42 | Lưới lọc rác, KT 1900x630x1 (Lưới lọc rác inox 304, KT: 1900x630x1;Bản vẽ CWP.15.00) | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
43 | Khung dầm, KT: 1900x480 (Khung dầm inox 304, KT: 1900x480; Bản vẽ CWP.17.00) | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
44 | Lập là SUS 304, KT 1900x35x1 (Lập là inox 304, KT 1900x35x1; Bản vẽ CWP.17.00) | 100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
45 | Lập là SUS 304, KT: 1900x65x (Lập là inox 304, KT: 1900x65x1; Bản vẽ CWP.17.00) | 100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
46 | Má ốp cạnh SUS 304 (Má ốp cạnh inox 304, KT: 160x530x1; Bản vẽ CWP.14.00) | 100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
47 | Bulong SUS304, M16x125 (Tương đương bulong M16x125 SUS304, tại bản vẽ số CWP.13.00) | 60 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
48 | Bulong M8x30 (SUS304) (Bu lông M8x30, thông số A2-70, cấp bền 12.9, vật liệu SUS304, (gồm ê cu+ bu lông)) | 600 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
49 | Bạc chốt D22xd17xL12, SUS304 (Bạc chốt inox 304 D22xd17xL12; Vật liệu SUS304; D22xd17xL12; Bản vẽ CWP.13.00) | 200 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 | |
50 | Bạc chốt D22xd17xL54, SUS304 (Bạc chốt inox 304 D22xd17xL54; Vật liệu SUS304; D22xd17xL54; Bản vẽ CWP.13.00) | 200 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 100 | 150 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN CẨM PHẢ - TKV - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC TKV - CTCP as follows:
- Has relationships with 12 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 5.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 72.22%, Construction 0%, Consulting 0%, Non-consulting 27.78%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 34,436,991,341 VND, in which the total winning value is: 27,749,705,139 VND.
- The savings rate is: 19.42%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN CẨM PHẢ - TKV - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC TKV - CTCP:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN CẨM PHẢ - TKV - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC TKV - CTCP:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.