Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Package 3: Major repair of the circulating pump system of unit 2 (pumps 4, 5)

    Watching    
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Find: 12:23 01/07/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Major repair of fixed assets in 2023 of Cam Pha Thermal Power Company-TKV
Bidding package name
Package 3: Major repair of the circulating pump system of unit 2 (pumps 4, 5)
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Business production costs
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
All in One
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Related announcements
Time of bid closing
14:00 10/04/2023
Validity of bid documents
90 days
Business lines
Approval ID
626/QĐ-NĐCP
Approval date
05/04/2023 10:43
Approval Authority
Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả - TKV
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
17:17 05/04/2023
to
14:00 10/04/2023
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
14:00 10/04/2023
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
100.000.000 VND
Amount in words
One hundred million dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

List of goods:

Form No. 01A – Goods list:

Number Category Amount Calculation Unit Description Execution location since date The latest delivery date Note
1 Vòng bi 6248 M/C3 (Tương đương vòng bi 6248 M/C3 của nhà sản xuất SKF) 1 Vòng Theo quy định tại Chương V
2 Dung môi pha sơn (Dung môi pha sơn Insulating Varnish 2104RM) 64 Kg Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
3 Sơn cách điện (Sơn cách điện Insulating Varnish 2104RM) 120 Kg Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
4 Sơn phủ chống ẩm (Sprayon (bình 0,43kg)) 9 Bình Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
5 Cao su tấm (Dầy 5mm) 2 m2 Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
6 Dầu Hydro N46 (Castrol/Việt Nam) 15 Kg Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
7 Sơn chống rỉ (Sơn chống rỉ epoxy S.EP1) 12 Kg Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
8 Sơn màu ghi (Sơn màu ghi epoxy S.EP-P1) 10 Kg Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
9 Dung môi epoxy DMT3-EP (Dung môi epoxy DMT3-EP) 5 kg Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
10 Gối trục số 1 gồm thân gối + bạc lót (Tương đương gối trục số 1 gồm thân gối + bạc lót mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 39, (XB15B-2005-1-205A) tại bản vẽ số 74LKXA-17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha ) 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
11 Gối trục số 2+3 gồm thân gối + bạc lót (Tương đương gối trục số 2+3 gồm thân gối + bạc lót mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 40 (XB15B-2005-1-205B) tại bản vẽ số 74LKXA-17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha ) 2 Bộ Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
12 Gối trục số 4 gồm thân gối + bạc lót, Chi tiết số 9 (Tương đương gối trục số 4 gồm thân gối + bạc lót, Chi tiết số 9 mã hiệu và vật liệu theo Chi tiết số 9 (74LKXA-17-0005) tại bản vẽ số 74LKXA-17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha ) 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
13 Bạc lót số 1(205x185x345) (Tương đương Bạc lót số 1(205x185x345) mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 42 (XB16-2006-185) tại bản vẽ số 74LKXA- 17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha ) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
14 Bạc lót số 2(205x185x325) (Tương đương Bạc lót số 2(205x185x325) mã hiệu và vật liệu theo Chi tiết số 41 (XB16B-2006-185-1) tại bản vẽ số 74LKXA-17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha ) 3 Cái Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
15 Bạc lót số 3(205x185x200) (Tương đương Bạc lót số mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 43 (XB17-2006-185) tại bản vẽ số 74LKXA- 17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha ) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
16 Bộ ép tết chèn cổ trục số 1 d210 x D260 H100 (Tương đương Bộ ép tết chèn cổ trục số 1 d210 x D260 H100 mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 38 (XB14-B6-205) tại bản vẽ số 74LKXA-17-0000 của nhà sản xuất bơm Changsha ) 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
17 Bạc lót lắp cho bát đỡ cánh bơm (Tương đương bạc lót lắp cho bát đỡ cánh bơm, mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 25: tại bản vẽ số 74LKXA-17-0023 của nhà sản xuất bơm Changsha ) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
18 Bạc lót lắp cho cánh bơm (Tương đương bạc lót lắp cho cánh bơm, mã hiệu và vật liệu theo Chi tiết số 24 tại bản vẽ số 74LKXA-17-0022 của nhà sản xuất bơm Changsha ) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
19 Then bằng B8x12x57, SUS304 (Tương đương then bằng B8x12x57, SUS304 của nhà sản xuất bơm Changsha ) 3 Cái Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
20 Vành chặn khớp nối (Tương đương Vành chặn khớp nối chi tiết tại bản vẽ XB08-86-1.8-03 của nhà sản xuất bơm Changsha ) 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
21 Vành đỡ trục trục số 1 (Tương đương Vành đỡ trục trục số 1 mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 19 74LKXA-17-0016a của nhà sản xuất bơm Changsha ) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
22 Vành đỡ trục trục số 2 (Tương đương Vành đỡ trục trục số 2 mã hiệu và vật liệu theo chi tiết số 20 tại bản vẽ số 74LKXA-17-0016b của nhà sản xuất bơm Changsha ) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
23 Gudông M20x80 (SUS304) (Gu dông M20x80 x chiều dài phần ren 25mm, cấp bền 12.9, vật liệu SUS 304 của NSX bơm Changsha hoặc tương đương. ) 12 Cái Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
24 Gudông M20x85 (SUS304) (Gu dông M20x85 x chiều dài phần ren 30mm x chiều dài phần làm việc là 60mm x chiều dài tổng là 85mm, cấp bền 12.9, vật liệu SUS 304.) 48 Cái Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
25 Gudông M20x105 (SUS304) (Gudông M20x105 x chiều dài phần ren 35mm x chiều dài phần làm việc là 80mm x chiều dài tổng là 105mm, cấp bền 12.9, vật liệu SUS 304 ) 24 Cái Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
26 Gudông M16x70 (SUS304) (Gudông M16x70 x chiều dài phần ren 20 x chiều dài phần làm việc 45mm x chiều dài tổng là 70mm, cấp bền 12.9, vật liệu SUS 304 ) 18 Cái Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
27 Êcu M20 + đệm bằng + đệm vênh (SUS304) (Êcu M20 + đệm bằng + đệm vênh, vật liệu SUS304 ) 84 Cái Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
28 Êcu M16 + đệm bằng + đệm vênh (SUS304) (êcu M16 + đệm bằng + đệm vênh, vật liệu SUS304 ) 18 Cái Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
29 Bulong M12x70 (SUS304) (Bu lông M12x70 x chiều dài phần ren 20mm x chiều dài phần làm việc 45mm x chiều dài tổng là 70mm, cấp bền 12.9, vật liệu SUS 304) 28 Bộ Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
30 Bulong M8x30 (SUS304) (Bu lông M8x30, thông số A2-70, cấp bền 12.9, vật liệu SUS304) 6 Bộ Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
31 Bulong M30x150 (SUS304) (Bu lông M30x150, ren suốt cấp bền 12.9, vật liệu SUS304 ) 174 Bộ Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
32 Vòng bi 6306 2Z/C3 (Tương đương vòng bi 6306 2Z/C3 của nhà sản xuất SKF) 2 Vòng Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
33 Phớt 30x47x7 (Phớt 30x47x7, phớt chặn mỡ; nhiệt độ 100oC; hoặc tương đương HMSA10 RG của hãng SKF) 4 Cái Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
34 Dầu (Dầu Total Azolla ZS 46 (ISO VG 46)) 60 Lít Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
35 Bộ gioăng phớt thủy lực (Bộ gioăng thủy lực của van HD7XT41X-6ZN SN1800 Van Hydraulic Butterfly Valve DN1800 của nhà sản xuất Tieling valve ) 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
36 Thép tấm (Thép tấm SUS 304 dầy 3mm) 666.12 Kg Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
37 Vòng bi 6406 (Tương đương vòng bi 6406 của nhà sản xuất SKF) 2 Vòng Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
38 Vòng bi 6213 (Tương đương vòng bi 6213 của nhà sản xuất SKF) 2 Vòng Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
39 Vòng bi 6218 (Tương đương vòng bi 6218 của nhà sản xuất SKF) 2 Vòng Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
40 Vòng bi RN312 đỉnh 113 (Tương đương vòng bi RN312 đỉnh 113 của nhà sản xuất NTN) 2 Vòng Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
41 Khung chữ A: KT: 285 x 285 x 390 x bản rộng30x , Vật liệu SUS304; Bản vẽ CWP.14.00 (Khung chữ A: KT: 285 x 285 x 390 x bản rộng30x , Vật liệu SUS304; Bản vẽ CWP.14.00) 10 Cái Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
42 Lưới lọc rác, KT 1900x630x1 (Lưới lọc rác inox 304, KT: 1900x630x1;Bản vẽ CWP.15.00) 20 Cái Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
43 Khung dầm, KT: 1900x480 (Khung dầm inox 304, KT: 1900x480; Bản vẽ CWP.17.00) 20 Cái Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
44 Lập là SUS 304, KT 1900x35x1 (Lập là inox 304, KT 1900x35x1; Bản vẽ CWP.17.00) 100 Cái Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
45 Lập là SUS 304, KT: 1900x65x (Lập là inox 304, KT: 1900x65x1; Bản vẽ CWP.17.00) 100 Cái Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
46 Má ốp cạnh SUS 304 (Má ốp cạnh inox 304, KT: 160x530x1; Bản vẽ CWP.14.00) 100 Cái Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
47 Bulong SUS304, M16x125 (Tương đương bulong M16x125 SUS304, tại bản vẽ số CWP.13.00) 60 Cái Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
48 Bulong M8x30 (SUS304) (Bu lông M8x30, thông số A2-70, cấp bền 12.9, vật liệu SUS304, (gồm ê cu+ bu lông)) 600 Cái Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
49 Bạc chốt D22xd17xL12, SUS304 (Bạc chốt inox 304 D22xd17xL12; Vật liệu SUS304; D22xd17xL12; Bản vẽ CWP.13.00) 200 Cái Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150
50 Bạc chốt D22xd17xL54, SUS304 (Bạc chốt inox 304 D22xd17xL54; Vật liệu SUS304; D22xd17xL54; Bản vẽ CWP.13.00) 200 Cái Theo quy định tại Chương V Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả-TKV, tổ 4, khu 4A, phường Cẩm Thịnh, TP.Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh 100 150

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN CẨM PHẢ - TKV - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC TKV - CTCP as follows:

  • Has relationships with 12 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 5.00 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 72.22%, Construction 0%, Consulting 0%, Non-consulting 27.78%, Mixed 0%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 34,436,991,341 VND, in which the total winning value is: 27,749,705,139 VND.
  • The savings rate is: 19.42%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Package 3: Major repair of the circulating pump system of unit 2 (pumps 4, 5)". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Package 3: Major repair of the circulating pump system of unit 2 (pumps 4, 5)" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .
Views: 0

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second