Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kiểm định Nồi hơi áp lực 198/56.2 bar, thông số 845 t/h. | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Kiểm định Đường ống dẫn hơi chính DN150. Áp lực 184 bar. | 20.2 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
3 | Kiểm định Đường ống dẫn hơi chính DN250, 300, 450. Áp lực 184 bar. | 298.8 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
4 | Kiểm định Đường ống dẫn nước cấp DN250, 300, 450, 600. Áp lực 300/180/18 bar. | 549 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
5 | Kiểm định Đường ống dẫn hơi tái nhiệt lạnh DN200, 300, 600, 800. Áp lực 51 bar. | 239 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
6 | Kiểm định Đường ống dẫn hơi tái nhiệt nóng DN300, 600, 800. Áp lực 49 bar. | 272 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
7 | Kiểm định Nồi hơi khởi động. Áp lực 21,6 bar | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
8 | Kiểm định Đường ống dẫn hơi lò khởi động DN 250, DN400. Áp lực 20/10 bar | 176 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
9 | Kiểm định Đường ống dẫn khí H2 DN25. Áp lực 9,8 bar | 300 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
10 | Kiểm định Hệ thống điều chế H2 (Bình chứa khí H2 dung tích 20 m3) | 2 | HT | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
11 | Kiểm định Hệ thống lạnh. Áp lực 14 bar | 12 | HT | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
12 | Kiểm định Bình gia nhiệt dầu FO. Áp lực 10/25 bar | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
13 | Kiểm định Bình làm mát dầu FO. Áp lực 10/25 bar | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
14 | Kiểm định Bình gia nhiệt dầu FO cấp 1. Áp lực 10/1,8 bar | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
15 | Kiểm định Bình gia nhiệt dầu FO cấp 2. Áp lực 10/25 bar | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
16 | Kiểm định Bình tách dầu khí. Áp lực 25 bar | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
17 | Kiểm định Đường ống xả đọng DN65, DN80 tổ máy 1. Áp lực 206-203-198-55-40 bar | 695.16 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
18 | Kiểm định Đường ống hơi thổi bụi DN80, 100. Áp lực 206-203-198-55-40 bar | 3.39 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
19 | Kiểm định Đường ống dẫn hơi van an toàn hơi chính DN150. Áp lực 198 bar | 1 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
20 | Kiểm định Đường ống dẫn hơi van an toàn hơi chính DN300. Áp lực 198 bar | 18 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
21 | Kiểm định Đường ống dẫn hơi van an toàn ERV DN250. Áp lực 11 bar | 12.4 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
22 | Kiểm định Đường ống dẫn hơi van an toàn ERV DN100. Áp lực 11 bar | 1.4 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
23 | Kiểm định Đường ống xả hơi van an toàn bao hơi DN 150. Áp lực 198 bar | 0.8 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
24 | Kiểm định Đường ống xả hơi van an toàn bao hơi DN400,450. Áp lực 198 bar | 55.2 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
25 | Kiểm định Đường ống cấp nước phun giảm ôn hơi tái nhiệt DN 150. Áp lực 170 bar | 0.6 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
26 | Kiểm định Đường ống cấp nước phun giảm ôn hơi tái nhiệt DN 80. Áp lực 170 bar | 92.2 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
27 | Kiểm định Đường ống dẫn hơi van an toàn tái nhiệt DN200, 450, 500. Áp lực 49/56 bar | 2.4 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
28 | Kiểm định Đường ống dẫn hơi van an toàn tái nhiệt DN200, 450, 500. Áp lực 49/56 bar | 2.4 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
29 | Kiểm định Đường ống xả đọng hơi chính DN50. Áp lực 166,7 bar | 9.86 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
30 | Kiểm định Đường ống xả đọng hơi tái nhiệt lạnh DN50, 80. Áp lực 44,6 bar | 17.66 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
31 | Kiểm định Đường ống xả đọng hơi tái nhiệt nóng DN50. Áp lực 44,6 bar | 9.56 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
32 | Kiểm định Đường ống dẫn hơi Bypass DN150. Áp lực 337,5~538 bar | 528.9 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
33 | Kiểm định Đường ống dẫn hơi Bypass DN250, 300, 500, 600,700, 900,1100. Áp lực 337,5~538 bar | 664 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
34 | Kiểm định Đường ống hơi trích Tuabin DN 100. Áp lực 0,557-75,8 bar | 1 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
35 | Kiểm định Đường ống hơi trích Tuabin DN150. Áp lực 0,557-75,8 bar | 10.5 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
36 | Kiểm định Đường ống hơi trích Tuabin DN200,250, 300, 350, 400. Áp lực 0,557-75,8 bar | 786.4 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
37 | Kiểm định Palang điện. Tải trọng 02 tấn | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
38 | Kiểm định Palang điện. Tải trọng 10 tấn | 2 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
39 | Kiểm định Palang xích kéo tay. Tải trọng 10 tấn | 3 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
40 | Kiểm định Palang xích kéo tay. Tải trọng 5 tấn | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
41 | Kiểm định Palang xích kéo tay. Tải trọng 2 tấn | 11 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
42 | Kiểm định Palang xích kéo tay. Tải trọng 1 tấn | 4 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
43 | Kiểm định Cần trục cột quay. Tải trọng 30 tấn | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
44 | Kiểm định Cần trục lăn một dầm. Tải trọng 10 tấn | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
45 | Kiểm định Cần trục cột quay. Tải trọng 1 tấn | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
46 | Kiểm định Cần trục bánh lốp. Tải trọng 10 tấn | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
47 | Kiểm định Cần trục ô tô. Tải trọng 20 tấn | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
48 | Kiểm định Xe nâng hàng. Tải trọng 1,25 tấn | 2 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
49 | Kiểm định Xe nâng hàng. Tải trọng 1 tấn | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 | ||
50 | Kiểm định Xe nâng người sửa chữa điện. Tải trọng: 227kg | 1 | Thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1, Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. | 210 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 3 - CÔNG TY CỔ PHẦN - CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN MÔNG DƯƠNG as follows:
- Has relationships with 3 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 66.67%, Construction 6.67%, Consulting 6.67%, Non-consulting 19.99%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 378,000,000 VND, in which the total winning value is: 212,000,000 VND.
- The savings rate is: 43.92%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 3 - CÔNG TY CỔ PHẦN - CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN MÔNG DƯƠNG:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 3 - CÔNG TY CỔ PHẦN - CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN MÔNG DƯƠNG:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.