Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đê tả Đáy từ K175+000-K185+000 huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định - Khoan thủ công trên cạn, độ sâu hố khoan từ 0m đến 20m, cấp đất đá I-III | 1730 | m | ||
2 | Đê tả Đáy từ K175+000-K185+000 huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu khối lượng riêng | 346 | chỉ tiêu | ||
3 | Đê tả Đáy từ K175+000-K185+000 huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu độ ẩm độ hút ẩm | 346 | chỉ tiêu | ||
4 | Đê tả Đáy từ K175+000-K185+000 huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu giới hạn dẻo, giới hạn chảy | 346 | chỉ tiêu | ||
5 | Đê tả Đáy từ K175+000-K185+000 huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, thành phần hạt | 346 | chỉ tiêu | ||
6 | Đê tả Đáy từ K175+000-K185+000 huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, sức chống cắt trên máy cắt phẳng | 346 | chỉ tiêu | ||
7 | Đê tả Đáy từ K175+000-K185+000 huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, tính nén lún trong điều kiện không nở hông (nén nhanh) | 346 | chỉ tiêu | ||
8 | Đê tả Đáy từ K175+000-K185+000 huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, khối thể tích (dung trọng) | 346 | chỉ tiêu | ||
9 | Đê hữu Luộc từ K17+000-K18+500 huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình - Khoan thủ công trên cạn, độ sâu hố khoan từ 0m đến 20m, cấp đất đá I-III | 260 | m | ||
10 | Đê hữu Luộc từ K17+000-K18+500 huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu khối lượng riêng | 52 | chỉ tiêu | ||
11 | Đê hữu Luộc từ K17+000-K18+500 huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu độ ẩm độ hút ẩm | 52 | chỉ tiêu | ||
12 | Đê hữu Luộc từ K17+000-K18+500 huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu giới hạn dẻo, giới hạn chảy | 52 | chỉ tiêu | ||
13 | Đê hữu Luộc từ K17+000-K18+500 huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, thành phần hạt | 52 | chỉ tiêu | ||
14 | Đê hữu Luộc từ K17+000-K18+500 huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, sức chống cắt trên máy cắt phẳng | 52 | chỉ tiêu | ||
15 | Đê hữu Luộc từ K17+000-K18+500 huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, tính nén lún trong điều kiện không nở hông (nén nhanh) | 52 | chỉ tiêu | ||
16 | Đê hữu Luộc từ K17+000-K18+500 huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, khối thể tích (dung trọng) | 52 | chỉ tiêu | ||
17 | Đê hữu Luộc từ K28+000-K36+000 huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình - Khoan thủ công trên cạn, độ sâu hố khoan từ 0m đến 20m, cấp đất đá I-III | 1360 | m | ||
18 | Đê hữu Luộc từ K28+000-K36+000 huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu khối lượng riêng | 272 | chỉ tiêu | ||
19 | Đê hữu Luộc từ K28+000-K36+000 huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu độ ẩm độ hút ẩm | 272 | chỉ tiêu | ||
20 | Đê hữu Luộc từ K28+000-K36+000 huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu giới hạn dẻo, giới hạn chảy | 272 | chỉ tiêu | ||
21 | Đê hữu Luộc từ K28+000-K36+000 huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, thành phần hạt | 272 | chỉ tiêu | ||
22 | Đê hữu Luộc từ K28+000-K36+000 huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, sức chống cắt trên máy cắt phẳng | 272 | chỉ tiêu | ||
23 | Đê hữu Luộc từ K28+000-K36+000 huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, tính nén lún trong điều kiện không nở hông (nén nhanh) | 272 | chỉ tiêu | ||
24 | Đê hữu Luộc từ K28+000-K36+000 huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, khối thể tích (dung trọng) | 272 | chỉ tiêu | ||
25 | Đê hữu Trà Lý từ K10+000-K11+500 huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình - Khoan thủ công trên cạn, độ sâu hố khoan từ 0m đến 20m, cấp đất đá I-III | 260 | m | ||
26 | Đê hữu Trà Lý từ K10+000-K11+500 huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu khối lượng riêng | 52 | chỉ tiêu | ||
27 | Đê hữu Trà Lý từ K10+000-K11+500 huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu độ ẩm độ hút ẩm | 52 | chỉ tiêu | ||
28 | Đê hữu Trà Lý từ K10+000-K11+500 huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu giới hạn dẻo, giới hạn chảy | 52 | chỉ tiêu | ||
29 | Đê hữu Trà Lý từ K10+000-K11+500 huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, thành phần hạt | 52 | chỉ tiêu | ||
30 | Đê hữu Trà Lý từ K10+000-K11+500 huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, sức chống cắt trên máy cắt phẳng | 52 | chỉ tiêu | ||
31 | Đê hữu Trà Lý từ K10+000-K11+500 huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, tính nén lún trong điều kiện không nở hông (nén nhanh) | 52 | chỉ tiêu | ||
32 | Đê hữu Trà Lý từ K10+000-K11+500 huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, khối thể tích (dung trọng) | 52 | chỉ tiêu | ||
33 | Đê hữu Trà Lý từ K14+000-K16+000 huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình - Khoan thủ công trên cạn, độ sâu hố khoan từ 0m đến 20m, cấp đất đá I-III | 320 | m | ||
34 | Đê hữu Trà Lý từ K14+000-K16+000 huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu khối lượng riêng | 64 | chỉ tiêu | ||
35 | Đê hữu Trà Lý từ K14+000-K16+000 huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu độ ẩm độ hút ẩm | 64 | chỉ tiêu | ||
36 | Đê hữu Trà Lý từ K14+000-K16+000 huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu giới hạn dẻo, giới hạn chảy | 64 | chỉ tiêu | ||
37 | Đê hữu Trà Lý từ K14+000-K16+000 huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, thành phần hạt | 64 | chỉ tiêu | ||
38 | Đê hữu Trà Lý từ K14+000-K16+000 huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, sức chống cắt trên máy cắt phẳng | 64 | chỉ tiêu | ||
39 | Đê hữu Trà Lý từ K14+000-K16+000 huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, tính nén lún trong điều kiện không nở hông (nén nhanh) | 64 | chỉ tiêu | ||
40 | Đê hữu Trà Lý từ K14+000-K16+000 huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, khối thể tích (dung trọng) | 64 | chỉ tiêu | ||
41 | Đê tả Mã từ K32+350-K37+450 huyện Hoàng Hóa, tỉnh Thanh Hóa - Khoan thủ công trên cạn, độ sâu hố khoan từ 0m đến 20m, cấp đất đá I-III | 860 | m | ||
42 | Đê tả Mã từ K32+350-K37+450 huyện Hoàng Hóa, tỉnh Thanh Hóa - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu khối lượng riêng | 172 | chỉ tiêu | ||
43 | Đê tả Mã từ K32+350-K37+450 huyện Hoàng Hóa, tỉnh Thanh Hóa - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu độ ẩm độ hút ẩm | 172 | chỉ tiêu | ||
44 | Đê tả Mã từ K32+350-K37+450 huyện Hoàng Hóa, tỉnh Thanh Hóa - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu giới hạn dẻo, giới hạn chảy | 172 | chỉ tiêu | ||
45 | Đê tả Mã từ K32+350-K37+450 huyện Hoàng Hóa, tỉnh Thanh Hóa - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, thành phần hạt | 172 | chỉ tiêu | ||
46 | Đê tả Mã từ K32+350-K37+450 huyện Hoàng Hóa, tỉnh Thanh Hóa - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, sức chống cắt trên máy cắt phẳng | 172 | chỉ tiêu | ||
47 | Đê tả Mã từ K32+350-K37+450 huyện Hoàng Hóa, tỉnh Thanh Hóa - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, tính nén lún trong điều kiện không nở hông (nén nhanh) | 172 | chỉ tiêu | ||
48 | Đê tả Mã từ K32+350-K37+450 huyện Hoàng Hóa, tỉnh Thanh Hóa - Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, khối thể tích (dung trọng) | 172 | chỉ tiêu | ||
49 | Báo cáo kết quả tính toán, đánh giá ổn định đê | 1 | bộ báo cáo |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Cục Quản lý đê điều và Phòng, chống thiên tai as follows:
- Has relationships with 4 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 18.18%, Construction 0%, Consulting 54.55%, Non-consulting 27.27%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 6,276,595,355 VND, in which the total winning value is: 6,180,425,355 VND.
- The savings rate is: 1.53%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Cục Quản lý đê điều và Phòng, chống thiên tai:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Cục Quản lý đê điều và Phòng, chống thiên tai:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.