Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Analysis of residues of toxic substances in agricultural, forestry and fishery products in 2023

    Watching    
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Find: 10:33 10/05/2023
Notice Status
Published
Category
Non-Consulting
Name of project
Analysis of residues of toxic substances in agro-forestry-fishery products in 2023 by the Sub-Department for Quality Management of Agro-Forestry-Fisheries and Fisheries
Bidding package name
Analysis of residues of toxic substances in agricultural, forestry and fishery products in 2023
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Other
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Irregular economic career granted to the Sub-Department in 2023
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
All in One
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Competitive Offer
Contract Execution Location
Time of bid closing
14:00 17/05/2023
Validity of bid documents
90 days
Business lines
Approval ID
50/QĐ-QLCL
Approval date
09/05/2023 10:19
Approval Authority
Chỉ cục Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
10:29 10/05/2023
to
14:00 17/05/2023
Document Submission Fees
220.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
14:00 17/05/2023
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Commitment
Bid security amount
3.098.000 VND
Amount in words
Three million ninety eight thousand dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

List of goods:

Form No. 01D. Goods list (applied for fixed-price contracts):

Number Category Amount Calculation Unit Description Execution location since date The latest delivery date Note
1 MẪU SẢN PHẨM TRỒNG TRỌT (02 ĐỢT/NĂM) TỪ STT 1 ĐẾN STT 18: Nhóm kim loại nặng (Pb, Hg, As, Cd) 6 nhóm Theo quy định tại Chương V
2 Nhóm Cúc tổng họp 4 nhóm Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
3 Nhóm Lân hữu cơ 4 nhóm Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
4 Nhóm Carbamate 4 nhóm Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
5 Nhóm Clo hữu cơ 4 nhóm Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
6 2,4 D 4 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
7 Fipronil 4 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
8 Metalaxyl 4 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
9 Endosulfan 4 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
10 Thiamethoxam 4 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
11 Thiophanate-metyl 4 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
12 Benomyl 4 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
13 Carbendazim 4 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
14 Trichlorfon 4 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
15 Natribezoate 14 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
16 Aflatoxin tổng 18 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
17 Hàn the 2 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
18 Hàm lượng ochratoxin A 6 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
19 MẪU SẢN PHẨM CHĂN NUÔI 902 ĐỢT/NĂM) TỪ STT 19 ĐẾN STT 24: Salbutamol 14 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
20 Clenbuterol 14 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
21 Hàn the 36 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
22 Natribenzoat 24 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
23 Rhodamine B 2 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
24 Thuốc an thần (Acepromazine) 8 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
25 MẪU SẢN PHẨM CHUỖI CUNG ỨNG AN TOÀN VÀ SẢN PHẨM ĐƯỢC CHỨNG NHẬN OCOP (2 ĐỢT/NĂM) TỪ STT 25 ĐÉN STT 31: Thủy sản tươi sống (2 mẫu): chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
26 Tôm khô, cá khô (2 mẫu): chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V
27 Rau, củ , quả tươi (12 mẫu): nhóm Theo quy định tại Chương V
28 Sản phẩm thịt chế biến (nem, chả lụa, lạp xưởng)(4 mẫu): chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V
29 Rau củ quả chế biến (8 mẫu): chỉ têu Theo quy định tại Chương V
30 Mật ong (01 mẫu): Nhóm kim loại nặng (Pb, Hg, As, Cd) 1 nhóm Theo quy định tại Chương V
31 Nấm bào ngư, nấm linh chi (02 mẫu): Nhóm kim loại nặng (Pb, Hg, As, Cd) 2 nhóm Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
32 MẪU SẢN PHẨM THỦY SẢN (02 ĐỢT/NĂM) TỪ STT 32 ĐẾN STT 39:Chloramphenicol 32 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
33 Nitrofuran (AOZ và AMOZ) 32 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
34 Hàn the 32 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
35 Natri benzoat 22 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
36 Rhodamine B 4 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
37 Trichlorfon 24 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
38 Histamin 6 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
39 Kim loại nặng (Hg, As,Cd, Pb) 4 nhóm Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
40 MẪU HÀU, SÒ HUYẾT THƯƠNG PHẨM (02 ĐỢT/ NĂM) TỪ STT 40 ĐẾN STT 46: Độc tố ASP 4 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
41 Độc tố DSP (Lipophilic) 2 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
42 Norovirus 2 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
43 E. coli 8 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
44 Salmonella 8 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
45 Chì (Pb) 8 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
46 Cadimi (Cd) 8 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
25.1 Chloramphenicol 2 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản 180
25.2 Nitrofuran (AOZ và AMOZ) 2 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cuc Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản 180
25.3 Hàn the 2 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản 180
26.1 Natri benzoate 2 chỉ tiêu Theo quy định tại Chương V Chi cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản 180

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐẦU TƯ ĐÔNG DƯƠNG as follows:

  • Has relationships with 10 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 4.00 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 61.76%, Construction 8.82%, Consulting 5.88%, Non-consulting 23.53%, Mixed 0%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 3,980,739,738 VND, in which the total winning value is: 3,798,485,100 VND.
  • The savings rate is: 4.58%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Analysis of residues of toxic substances in agricultural, forestry and fishery products in 2023". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Analysis of residues of toxic substances in agricultural, forestry and fishery products in 2023" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .
Views: 0

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second