Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | NHÀ HỌC 3 TẦNG 12 PHÒNG | ||||
1.1 | Đào móng - Cấp đất II | 5.1347 | 100m3 | ||
1.2 | Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 43.4373 | m3 | ||
1.3 | Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 0.6058 | m3 | ||
1.4 | Bê tông lót móng, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 47.0453 | m3 | ||
1.5 | Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 148.6689 | m3 | ||
1.6 | Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 6.6898 | m3 | ||
1.7 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 6.0171 | m3 | ||
1.8 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 1.8894 | 100m2 | ||
1.9 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng giáo ống, | 0.7198 | 100m2 | ||
1.10 | Ván khuôn xà dầm, giằng, ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng giáo ống, | 0.5505 | 100m2 | ||
1.11 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 1.635 | tấn | ||
1.12 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 7.0877 | tấn | ||
1.13 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 5.3917 | tấn | ||
1.14 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0.0847 | tấn | ||
1.15 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0.4626 | tấn | ||
1.16 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 0.0691 | tấn | ||
1.17 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | 6.075 | 100m3 | ||
1.18 | Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | 47 | m3 | ||
1.19 | Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | 21.1926 | m3 | ||
1.20 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | 100.9883 | m2 | ||
1.21 | Lát đá GRANIT bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40 | 49.14 | m2 | ||
1.22 | Lát gạch TEZAROO 400*400*3, vữa XM M75, PCB40 | 9.4985 | m2 | ||
1.23 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 100.9883 | m2 | ||
1.24 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 | 34.6816 | m3 | ||
1.25 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) | 87.9002 | m3 | ||
1.26 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 195.2606 | m3 | ||
1.27 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 14.7961 | m3 | ||
1.28 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp chột chống bằng hệ giáo ống, chiều cao ≤28m | 5.0585 | 100m2 | ||
1.29 | Ván khuôn xà dầm, giằng, ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp chột chống bằng hệ giáo ống, chiều cao ≤28m | 10.7862 | 100m2 | ||
1.30 | Ván khuôn sàn mái, ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp chột chống bằng hệ giáo ống, chiều cao ≤28m | 15.2503 | 100m2 | ||
1.31 | Ván khuôn cầu thang, ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp chột chống bằng hệ giáo ống, | 1.6134 | 100m2 | ||
1.32 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0.9616 | tấn | ||
1.33 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 4.703 | tấn | ||
1.34 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 4.3709 | tấn | ||
1.35 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 2.0697 | tấn | ||
1.36 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 8.59 | tấn | ||
1.37 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 9.5404 | tấn | ||
1.38 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 17.2703 | tấn | ||
1.39 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 1.6484 | tấn | ||
1.40 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 0.9711 | tấn | ||
1.41 | Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nung | 359.88 | m2 | ||
1.42 | Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 163.2138 | m3 | ||
1.43 | Xây tường thẳng bằng gạch 2 lỗ không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 124.243 | m3 | ||
1.44 | Xây tường thẳng bằng gạch 2 lỗ không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 25.3946 | m3 | ||
1.45 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch 2 lỗ không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 3.906 | m3 | ||
1.46 | Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 0.566 | m3 | ||
1.47 | Xây cột, trụ bằng gạch 2 lỗ không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 55.3688 | m3 | ||
1.48 | Gia công xà gồ thép | 3.0533 | tấn | ||
1.49 | Lắp dựng xà gồ thép | 3.0533 | tấn |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ TỔNG HỢP TIẾN VIỆT as follows:
- Has relationships with 5 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.00%, Construction 100.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 14,631,636,230 VND, in which the total winning value is: 14,551,886,000 VND.
- The savings rate is: 0.55%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ TỔNG HỢP TIẾN VIỆT:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ TỔNG HỢP TIẾN VIỆT:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.