Banner chu ky so winca
Thông báo mời thầu

Xây lắp (Chi phí xây dựng; Bảo đảm ATGT; Cắt điện thi công; Nghiệm thu đóng điện - Đường dây 0,4KV)

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 16:34 08/05/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Xây lắp công trình Đầu tư các tuyến đường có mặt cắt 3,75m thành 5,5m trên địa bàn quận Thanh Khê
Tên gói thầu
Xây lắp (Chi phí xây dựng; Bảo đảm ATGT; Cắt điện thi công; Nghiệm thu đóng điện - Đường dây 0,4KV)
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Khác
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Ngân sách thành phố Đà Nẵng
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
16:45 11/05/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Lĩnh vực
Ngành nghề kinh doanh
Số quyết định phê duyệt
797/QĐ-UBND
Ngày phê duyệt
13/04/2023 16:13
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
UBND quận Thanh Khê
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
16:33 08/05/2023
đến
16:45 11/05/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
16:45 11/05/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
169.327.000 VND
Số tiền bằng chữ
Một trăm sáu mươi chín triệu ba trăm hai mươi bảy nghìn đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 11/05/2023 (08/10/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01A. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Hạng mục: Giao thông (Nền, mặt đường, lát gạch vỉa hè)
1.1 Đào khuôn, đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III 19.3112 100m3
1.2 Thi công cấp phối đá dăm loại 1 Dmax25 (tính vật tư) 2.6614 100m3
1.3 Thi công cấp phối đá dăm loại 2 Dmax37,5 (tính vật tư) 5.3229 100m3
1.4 Đầm chặt lớp cấp phối đá dăm (tính nhân công và máy đầm) 798.43 m3
1.5 Tưới lớp nhựa thấm bám tiêu chuẩn 1lit/m2 (1,05kg/m2) 27.7688 100m2
1.6 Tưới lớp nhựa dính bám tiêu chuẩn 0,5l/m2 (0,525kg/m2) 63.1402 100m2
1.7 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C19 - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm 27.7688 100m2
1.8 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C9,5 - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 4cm 45.8402 100m2
1.9 Sản xuất bê tông nhựa C19 bằng trạm trộn 120T/h 3.9543 100tấn
1.10 Sản xuất bê tông nhựa C9,5 bằng trạm trộn 120T/h 4.4447 100tấn
1.11 Rải thảm BTNC9,5 dày tb 1cm để bù vênh 17.3 100m2
1.12 Sản xuất bê tông nhựa C9,5 bằng trạm trộn 120T/h 0.4194 100tấn
1.13 Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 7T 8.8184 100tấn
1.14 Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 12km tiếp theo, ô tô tự đổ 7T 8.8184 100tấn
1.15 Trải lưới sợi thủy tinh 100kN/m 440.35 m2
1.16 Bê tông bó vỉa, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) 53.1913 m3
1.17 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn bó vỉa 10.2219 100m2
1.18 Lắp Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, vữa XM M75, PCB40 1765.166 m
1.19 Bê tông móng bó vỉa SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 142.9785 m3
1.20 Ván khuôn thép móng bó vỉa 2.2947 100m2
1.21 Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax37,5 105.91 m3
1.22 Đầm lớp đệm bằng cầm tay 70kg 1.0591 100m3
1.23 Đầm chặt nền vỉa hè bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 21.6551 100m2
1.24 Lát gạch terrazzo loại 1 kích thước 300x300x30mm màu ghi, vữa XM M75, PCB40 (đã bao gồm lớp vữa lót) 1073.704 m2
1.25 Lát gạch terrazzo kích thước 300x300x30mm màu vàng vữa XM M75, PCB40 (đã bao gồm lớp vữa lót) 1086.46 m2
1.26 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 172.8131 m3
1.27 Rải giấy dầu lớp cách ly 21.6016 100m2
2 Hạng mục: Mương thoát nước
2.1 Đào mương để phá dỡ cống D800, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất III 0.265 100m3
2.2 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, K0,95 (tận dụng đất đào trước khi phá dỡ cống và đất từ đào khuôn đường) 13.8486 100m3
2.3 Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông 705.5863 m3
2.4 Phá dỡ nền gạch vỉa hè bằng nhân công bao gồm công việc bốc lên xe (50% Kl sát nhà dân) 1852.8135 m2
2.5 Đào xúc nền vỉa hè sau bằng máy đào 1,25m3 (50% khối lượng phần phía ngoài) 8.5382 100m3
2.6 Đào bùn đặc trong mọi điều kiện bằng thủ công 419.1136 m3
2.7 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T 1002.0451 m3
2.8 Vận chuyển phế thải tiếp 5000m bằng ô tô - 7T 1002.0451 m3
2.9 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I 4.1911 100m3
2.10 Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I 4.1911 100m3/1km
2.11 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất I 4.1911 100m3/1km
2.12 Cắt mặt đường cũ để thi công mương, chiều dày lớp cắt ≤ 7cm 7.069 100m
2.13 Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất III 12.6238 100m3
2.14 Đào lớp cấp phối và mặt đường cũ, để thi công mương bằng máy đào 0,4m3 - Cấp đất IV 2.0212 100m3
2.15 Đắp đất hoàn trả sau thi công mương bằng đầm đất cầm tay 70kg 3.1523 100m3
2.16 Thi công lớp đá đệm móng mương, ĐK đá Dmax 37,5 90.7195 m3
2.17 Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 2x4, PCB40 466.4366 m3
2.18 Ván khuôn đáy và thân mương bằng ván khuôn thép 28.0192 100m2
2.19 Bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40 122.4649 m3
2.20 Ván khuôn mái đan mương 10.262 100m2
2.21 Lắp dựng cốt thép đan mương, ĐK 8mm 4.1766 tấn

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Thanh Khê như sau:

  • Có quan hệ với 10 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 25,00%, Xây lắp 75,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 46.793.585.362 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 38.967.134.378 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 16,73%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Xây lắp (Chi phí xây dựng; Bảo đảm ATGT; Cắt điện thi công; Nghiệm thu đóng điện - Đường dây 0,4KV)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Xây lắp (Chi phí xây dựng; Bảo đảm ATGT; Cắt điện thi công; Nghiệm thu đóng điện - Đường dây 0,4KV)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 0

Banner chu ky so winca

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây