Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300140251-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ, Địa điểm nhận hồ sơ (Xem thay đổi)
- IB2300140251-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công tác chuẩn bị | ||||
1.1 | Đào cây di dời tận dụng | 7 | 1cây | ||
1.2 | Chặt cây đường kính gốc <= 50cm | 21 | cây | ||
1.3 | Đào gốc cây đường kính <= 50cm | 21 | gốc cây | ||
1.4 | Tháo dỡ cột và biển báo cũ các loại | 9 | cái | ||
1.5 | Đào bỏ vỉa hè hiện hữu | 2.1296 | 100m3 | ||
1.6 | Tháo dỡ vỉa hè bằng đá Bazan KT (60x30x3)cm | 134.8 | m2 | ||
1.7 | Đào bỏ khối xây hố ga cũ | 0.6475 | 100m3 | ||
1.8 | Đập bỏ bê tông hố ga cũ | 38.9 | m3 | ||
1.9 | Đập bỏ bê tông đan rãnh bó vỉa | 85.58 | m3 | ||
1.10 | Trục vớt ông cống D60 | 135 | m | ||
1.11 | Trục vớt ông cống D80 | 180.5 | m | ||
1.12 | Trục vớt ông cống D100 | 139 | m | ||
1.13 | Trục vớt ông cống D150 | 7 | m | ||
1.14 | Vận chuyển xà bần đổ xa 1km | 5.0537 | 100m3 | ||
1.15 | Vận chuyển xà bần đổ xa 4km | 5.0537 | 100m3 | ||
2 | Nền, mặt đường | ||||
2.1 | Nền đường | ||||
2.1.1 | Đào nền đường đất cấp 3 bằng máy | 1.6824 | 100m3 | ||
2.1.2 | Đào khuôn đường đất cấp 3 bằng máy | 9.9589 | 100m3 | ||
2.1.3 | Đắp đất hoàn trả hố móng công cũ K=0,95 | 3.7877 | 100m3 | ||
2.1.4 | Vận chuyển đất thừa đổ xa 1km | 7.2937 | 100m3 | ||
2.1.5 | Vận chuyển đất thừa đổ xa 4km | 7.2937 | 100m3 | ||
2.2 | Mặt đường mở rộng, thay kết cấu | ||||
2.2.1 | Cắt mặt đường bê tông nhựa | 7.6379 | 100m | ||
2.2.2 | Xử lý khuôn đường K=0.95 lên K=0.98 | 4.3427 | 100m3 | ||
2.2.3 | CPĐD Dmax 37.5 mở rộng dày 18cm, K=0,98 | 2.6056 | 100m3 | ||
2.2.4 | CPĐD Dmax 25 lớp trên dày 17cm, K=0,98 | 2.4609 | 100m3 | ||
2.2.5 | Tưới lớp thấm bám mặt đường bằng nhụa pha dầu 1,0 kg/m2 | 14.4757 | 100m2 | ||
2.2.6 | Sản xuất bê tông nhựa hạt trung C19 | 2.4059 | 100tấn | ||
2.2.7 | Vận chuyển BTN từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4 km | 2.4059 | 100tấn | ||
2.2.8 | Vận chuyển BTN từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 0.19km tiếp theo | 2.4059 | 100tấn | ||
2.2.9 | Rải thảm mặt đường BTN C19 dày 7 cm | 14.4757 | 100m2 | ||
2.2.10 | Tưới lớp dính bám mặt đường mở rộng TCN 0,3 kg/m2 | 14.4757 | 100m2 | ||
2.2.11 | Sản xuất bê tông nhựa C12.5 | 1.7545 | 100tấn | ||
2.2.12 | Vận chuyển BTN từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4 km | 1.7545 | 100tấn | ||
2.2.13 | Vận chuyển BTN từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 0.19km tiếp theo | 1.7545 | 100tấn | ||
2.2.14 | Rải thảm mặt đường BTN C12.5 dày 5 cm | 14.4757 | 100m2 | ||
2.3 | Mặt đường cũ tân dụng thảm tăng cường | ||||
2.3.1 | Tưới lớp dính bám mặt đường cũ TCN 0,5 kg/m2 | 47.3428 | 100m2 | ||
2.3.2 | Sản xuất bê tông nhựa C12.5 | 7.5942 | 100tấn | ||
2.3.3 | Vận chuyển BTN từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4 km | 7.5942 | 100tấn | ||
2.3.4 | Vận chuyển BTN từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 0.19km tiếp theo | 7.5942 | 100tấn | ||
2.3.5 | Tthảm bù vênh mặt đường mặt đường cũ | 104.06 | m3 | ||
2.3.6 | Rải thảm mặt đường BTN C12.5 dày 5 cm | 38.0513 | 100m2 | ||
2.3.7 | Tthảm vuốt nối mặt đường cũ dày TB 2.5cm | 9.2915 | 100m2 | ||
2.4 | An toàn giao | ||||
2.4.1 | Sơn vạch phân làn màu vàng | 23.55 | m2 | ||
2.4.2 | Sơn vạch phân làn màu trắng | 22.95 | m2 | ||
2.4.3 | Sơn vạch sắp đến vị trí đi bộ | 16.25 | m2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Pleiku như sau:
- Có quan hệ với 4 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,50 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 923.598.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 919.685.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,42%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Pleiku đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Pleiku đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.