Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300086047-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300086047-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đào vét nền đất hữu cơ | 12.1411 | 100m3 | ||
2 | Vận chuyển đất đổ đi bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km (1,0km đường L4, hệ số đmức: 1,0*1,35=1,35) | 146.9069 | 10m3 | ||
3 | Vận chuyển đất đổ đi bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển 9km tiếp theo trong phạm vi ≤10km (2km đường L4; 6km đường L5; hệ số đmức: 2*1,35+6*1,5=7,20) | 146.9069 | 10m3 | ||
4 | Đầm san đất độ chặt Kyc ≥ 0,90 | 13.8095 | 100m3 | ||
5 | Vận chuyển đất đắp tận dụng (từ đất đào thi công hệ thống thoát nước mưa) cự ly 300m | 3.325 | 100m3 | ||
6 | Khai thác đất để đắp máy đào 1,25m3, đổ lên xe vận chuyển | 11.8655 | 100m3 | ||
7 | Vận chuyển đất cấp 3, từ mỏ để đắp, cự ly 1km đầu bằng ôtô 7 tấn | 11.8655 | 100m3 | ||
8 | Vận chuyển đất cấp 3, từ mỏ để đắp, cự ly 4km tiếp theo bằng ôtô 7 tấn | 11.8655 | 100m3/km | ||
9 | Vận chuyển đất cấp 3, từ mỏ để đắp, cự ly 5km tiếp theo bằng ôtô 7 tấn | 11.8655 | 100m3/km | ||
10 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 | 19.3604 | 100m2 | ||
11 | Đào vét hữu cơ nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất 1 | 18.983 | 100m3 | ||
12 | Vận chuyển đất đổ đi bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km (1,0km đường L4, hệ số đmức: 1,0*1,35=1,35) | 229.694 | 10m3 | ||
13 | Vận chuyển đất đổ đi bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển 9km tiếp theo trong phạm vi ≤10km (2km đường L4; 6km đường L5; hệ số đmức: 2*1,35+6*1,5=7,20) | 229.694 | 10m3 | ||
14 | Đào móng, mặt đường láng nhựa cũ bằng máy đào 0,8m3 | 0.0537 | 100m3 | ||
15 | Vận chuyển đất đổ đi bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km (1,0km đường L4, hệ số đmức: 1,0*1,35=1,35) | 0.6494 | 10m3 | ||
16 | Vận chuyển đất đổ đi bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển 9km tiếp theo trong phạm vi ≤10km (2km đường L4; 6km đường L5; hệ số đmức: 2*1,35+6*1,5=7,20) | 0.6494 | 10m3 | ||
17 | Đào nền và khuôn đường đất cấp 3 | 10.365 | 100m3 | ||
18 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 10.6428 | 100m3 | ||
19 | Vận chuyển đất đắp tận dụng từ nền đường, cự ly 300m | 10.365 | 100m3 | ||
20 | Khai thác đất để đắp máy đào 1,25m3, đổ lên xe vận chuyển | 1.6614 | 100m3 | ||
21 | Vận chuyển đất cấp 3 để đắp, cự ly 1km đầu, bằng ôtô 7 tấn | 1.6614 | 100m3 | ||
22 | Vận chuyển đất cấp 3 để đắp, cự ly 4km tiếp theo bằng ôtô 7 tấn | 1.6614 | 100m3/km | ||
23 | Vận chuyển đất cấp 3 để đắp, cự ly 5km tiếp theo bằng ôtô 7 tấn | 1.6614 | 100m3/km | ||
24 | Lu nền đường nguyên thổ bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,98 | 45.2562 | 100m2 | ||
25 | Lu nền vỉa hè nguyên thổ bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,95 | 17.4952 | 100m2 | ||
26 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (Dmax37,5) | 8.8463 | 100m3 | ||
27 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên (Dmax25) | 5.991 | 100m3 | ||
28 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 | 13.3696 | 100m2 | ||
29 | Thảm bù vênh mặt đường nhựa cũ bằng bê tông nhựa nóng (Loại C12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 3cm | 13.3696 | 100m2 | ||
30 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | 53.1757 | 100m2 | ||
31 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa nóng (Loại C12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm | 53.1757 | 100m2 | ||
32 | Sản xuất đá dăm đen, bê tông nhựa hạt trung bằng trạm trộn ≤ 25 T/h | 8.704 | 100tấn | ||
33 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10T | 8.704 | 100tấn | ||
34 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 64km tiếp theo, ô tô tự đổ 10T | 8.704 | 100tấn | ||
35 | Ván khuôn thép thi công bó vỉa | 7.2108 | 100m2 | ||
36 | Bê tông bó vỉa đá 1x2 M250 | 186.346 | m3 | ||
37 | Đá dăm sạn đệm móng bó vỉa | 58.3344 | m3 | ||
38 | Lát gạch vỉa hè bằng gạch Terazo 40x40x3cm | 3262.5123 | m2 | ||
39 | Móng vỉa hè đá dăm 4x6 kẹp VXM M50, dày 10cm | 326.2512 | m3 | ||
40 | Bê tông gờ chắn vỉa hè đá 1x2 M200 | 27.7352 | m3 | ||
41 | Ván khuôn thi công gờ chắn vỉa hè | 5.547 | 100m2 | ||
42 | Đá dăm sạn đệm móng gờ chắn vỉa hè | 13.3129 | m3 | ||
43 | Bốc xếp lên gạch ốp, lát các loại bằng thủ công | 20.3907 | 1000v | ||
44 | Vận chuyển gạch ốp lát các loại bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | 21.5326 | 10 tấn | ||
45 | Vận chuyển gạch ốp lát các loại bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km | 21.5326 | 10 tấn | ||
46 | Vận chuyển gạch ốp lát các loại bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤60km | 21.5326 | 10 tấn | ||
47 | Bốc xếp xuống gạch ốp, lát các loại bằng thủ công | 20.3907 | 1000v | ||
48 | Đá dăm sạn đệm móng hố trồng cây | 4.466 | m3 | ||
49 | Ván khuôn thi công hố trồng cây | 1.3552 | 100m2 | ||
50 | Bê tông hố trồng cây đá 1x2 M200 | 6.776 | m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DỊCH VỤ GIA HƯNG THỊNH như sau:
- Có quan hệ với 10 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 3,33%, Xây lắp 83,33%, Tư vấn 13,33%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 42.153.744.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 41.945.646.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,49%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DỊCH VỤ GIA HƯNG THỊNH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DỊCH VỤ GIA HƯNG THỊNH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.